Tổng quan nghiên cứu

Mô hình hóa thông tin công trình (Building Information Modeling - BIM) đã trở thành công cụ chủ đạo trong ngành kiến trúc, kỹ thuật và xây dựng toàn cầu, giúp giảm chi phí, nâng cao chất lượng và đồng bộ hóa các hoạt động dự án. Trên thế giới, việc áp dụng BIM đã giúp tiết kiệm từ 5% đến 20% tổng chi phí đầu tư ban đầu và giảm tới 30% chi phí vận hành bảo trì trong giai đoạn sử dụng. Tại Việt Nam, BIM vẫn còn là khái niệm mới, chủ yếu được triển khai trong các dự án lớn có vốn đầu tư cao hoặc theo quy định của nhà nước. Tuy nhiên, việc áp dụng BIM còn gặp nhiều rào cản về chính sách, kỹ thuật và nguồn nhân lực.

Nghiên cứu tập trung xây dựng bộ công cụ đánh giá khả năng áp dụng BIM cho doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam, nhằm xác định vị trí và năng lực hiện có của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ xây dựng kế hoạch và lộ trình phát triển BIM phù hợp. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các doanh nghiệp xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập trong năm 2018. Bộ công cụ được kỳ vọng góp phần thúc đẩy sự phát triển đồng bộ của BIM trong ngành xây dựng Việt Nam, đồng thời hỗ trợ chủ đầu tư trong việc lựa chọn nhà thầu có năng lực BIM phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các mô hình đánh giá tổ chức và các công cụ đánh giá BIM đã được phát triển trên thế giới, kết hợp với các lý thuyết quản lý chất lượng và phát triển tổ chức:

  • Mô hình Giải thưởng Chất lượng Malcolm Baldrige: Đánh giá tổ chức dựa trên 7 hạng mục chính như lãnh đạo, hoạch định chiến lược, tập trung khách hàng, quản lý tri thức, nguồn nhân lực, quản lý quy trình và kết quả kinh doanh.
  • Mô hình Thẻ Điểm Cân Bằng (Balanced Scorecard): Đánh giá hiệu quả tổ chức qua 4 khía cạnh tài chính, khách hàng, quá trình nội bộ và học tập phát triển.
  • Mô hình Đảm bảo Chất lượng Châu Âu (EFQM): Đánh giá tổ chức qua 9 tiêu chí, bao gồm khả năng (lãnh đạo, nhân lực, chính sách, đối tác, quy trình) và kết quả (nhân lực, khách hàng, xã hội, hiệu suất chính).
  • Các công cụ đánh giá BIM tiêu biểu: Capability Maturity Model (CMM), BIM Maturity Matrix, BIM QuickScan, VDC Scorecard, Organizational BIM Assessment Profile, BIM CAT, IU BIM Proficiency Matrix.

Các khái niệm chính bao gồm: khả năng BIM (BIM capability), mức độ trưởng thành BIM (BIM maturity levels), mức độ chi tiết của mô hình (Level of Detail - LOD), các chiều mô hình BIM (3D, 4D, 5D, 6D), và các yếu tố tổ chức, kỹ thuật, chính sách, nhân lực ảnh hưởng đến khả năng áp dụng BIM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mix method), kết hợp định tính và định lượng, gồm các bước:

  • Thu thập dữ liệu định tính: Tổng quan tài liệu, phân tích các bộ công cụ đánh giá BIM hiện có, xây dựng mô hình nghiên cứu và hệ thống các yếu tố đánh giá.
  • Thu thập dữ liệu định lượng: Khảo sát trực tuyến và phỏng vấn chuyên gia, thu thập ý kiến về sự phù hợp, tính cần thiết, tính khả thi và giao diện của bộ công cụ.
  • Thử nghiệm bộ công cụ: Đánh giá thực nghiệm trên 3 doanh nghiệp xây dựng tiêu biểu tại TP. Hồ Chí Minh, với các đối tượng khảo sát gồm kiến trúc sư, BIM coordinator, quản lý dự án, cán bộ kỹ thuật và phó giám đốc.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS và Microsoft Excel để phân tích thống kê mô tả và suy luận, kiểm định thang đo Rubrics, đánh giá mức độ phù hợp và hiệu quả của bộ công cụ.

Quy trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2018, với tổng số 21 phản hồi khảo sát (tỷ lệ phản hồi 23,33%). Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện, tập trung vào các doanh nghiệp có kinh nghiệm sử dụng BIM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ quan tâm và nhận thức về BIM: Khoảng 90% người tham gia khảo sát thể hiện mức độ quan tâm từ khá đến rất quan tâm về việc áp dụng BIM trong doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhận thức về BIM vẫn còn hạn chế, đặc biệt về các khía cạnh tổ chức và quản lý.

  2. Hiệu quả áp dụng BIM hiện nay: 65% đánh giá hiệu quả áp dụng BIM ở mức từ hiệu quả đến rất hiệu quả, trong khi 35% còn lại cho rằng hiệu quả chưa rõ ràng hoặc thấp. Các doanh nghiệp có kinh nghiệm áp dụng BIM lâu năm báo cáo tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công từ 10-20%.

  3. Nhu cầu xây dựng bộ công cụ đánh giá: 95% đồng thuận về sự cần thiết của bộ công cụ đánh giá khả năng áp dụng BIM, nhằm giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng lộ trình phát triển phù hợp.

  4. Tính khả thi và phù hợp của bộ công cụ: Trên 80% đánh giá bộ công cụ có tính khả thi cao, dễ sử dụng và phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam. Giao diện và thang đo được đánh giá đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với đa dạng đối tượng sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát và thử nghiệm cho thấy bộ công cụ đánh giá khả năng áp dụng BIM đáp ứng được nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam. Việc kết hợp các yếu tố tổ chức, kỹ thuật, chính sách và nhân lực trong bộ công cụ giúp đánh giá toàn diện hơn so với các công cụ chỉ tập trung vào kỹ thuật.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mức độ quan tâm và hiệu quả áp dụng BIM tại Việt Nam còn thấp hơn, chủ yếu do rào cản về nhận thức, nguồn lực và chính sách hỗ trợ. Tuy nhiên, sự đồng thuận cao về nhu cầu bộ công cụ cho thấy tiềm năng phát triển BIM trong nước là rất lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ quan tâm, hiệu quả và sự phù hợp của bộ công cụ theo từng nhóm đối tượng khảo sát, cũng như bảng tổng hợp điểm trung bình các yếu tố đánh giá trong bộ công cụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phổ biến bộ công cụ đánh giá BIM: Triển khai rộng rãi bộ công cụ trong các doanh nghiệp xây dựng, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhằm nâng cao nhận thức và khả năng áp dụng BIM. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Xây dựng, các hiệp hội ngành xây dựng.

  2. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân lực BIM: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về BIM cho cán bộ quản lý và kỹ thuật, kết hợp hướng dẫn sử dụng bộ công cụ đánh giá. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 3 năm đầu. Chủ thể: Trường đại học, trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  3. Hoàn thiện chính sách và tiêu chuẩn hỗ trợ BIM: Rà soát, bổ sung các quy định pháp luật, tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến BIM, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp áp dụng và đánh giá BIM. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Bộ Xây dựng, cơ quan quản lý nhà nước.

  4. Khuyến khích đầu tư công nghệ và phần mềm BIM: Hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư trang thiết bị, phần mềm và hạ tầng công nghệ thông tin phục vụ BIM, nâng cao hiệu quả áp dụng. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: Doanh nghiệp, nhà cung cấp công nghệ, ngân hàng tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xây dựng: Giúp đánh giá năng lực BIM hiện tại, xác định điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng lộ trình phát triển phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Chủ đầu tư và tư vấn: Cung cấp công cụ đánh giá năng lực BIM của nhà thầu, hỗ trợ lựa chọn đối tác phù hợp, đảm bảo hiệu quả dự án.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước: Là cơ sở để xây dựng chính sách, tiêu chuẩn và chương trình đào tạo nhằm thúc đẩy ứng dụng BIM trong ngành xây dựng.

  4. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu: Tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu hơn về BIM và các công cụ đánh giá năng lực tổ chức.

Câu hỏi thường gặp

1. Bộ công cụ đánh giá khả năng áp dụng BIM gồm những yếu tố chính nào?
Bộ công cụ bao gồm các yếu tố về tổ chức (lãnh đạo, chiến lược), kỹ thuật (phần mềm, phần cứng), chính sách (quy định, hợp đồng), nhân lực (đào tạo, kỹ năng) và quy trình quản lý BIM.

2. Làm thế nào để doanh nghiệp sử dụng bộ công cụ này hiệu quả?
Doanh nghiệp cần thực hiện đánh giá toàn diện theo hướng dẫn, phân tích kết quả để xác định vị trí hiện tại, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển BIM phù hợp với năng lực và mục tiêu.

3. Bộ công cụ có phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và vừa không?
Có, bộ công cụ được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều quy mô doanh nghiệp, giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa nhận diện và cải thiện năng lực BIM.

4. Bộ công cụ có thể áp dụng cho các dự án xây dựng cụ thể không?
Bộ công cụ tập trung đánh giá năng lực tổ chức doanh nghiệp, do đó phù hợp để đánh giá tổng thể khả năng áp dụng BIM, không chỉ cho từng dự án riêng lẻ.

5. Các rào cản chính khi áp dụng BIM tại Việt Nam là gì?
Bao gồm rào cản về nhận thức, nguồn nhân lực chưa đủ kỹ năng, thiếu chính sách hỗ trợ đồng bộ, chi phí đầu tư công nghệ và khó khăn trong việc tích hợp các phần mềm khác nhau.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng thành công bộ công cụ đánh giá khả năng áp dụng BIM toàn diện cho doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam, bao gồm các yếu tố tổ chức, kỹ thuật, chính sách và nhân lực.
  • Bộ công cụ được đánh giá cao về tính cần thiết, khả thi và phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam qua khảo sát và thử nghiệm trên các doanh nghiệp tiêu biểu.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần thúc đẩy sự phát triển BIM đồng bộ, giúp doanh nghiệp xác định vị trí hiện tại và xây dựng lộ trình phát triển BIM hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, hoàn thiện chính sách và đầu tư công nghệ nhằm nâng cao năng lực BIM trong ngành xây dựng Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phổ biến bộ công cụ rộng rãi, tiếp tục hoàn thiện dựa trên phản hồi thực tế và mở rộng nghiên cứu sang các vùng miền khác.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và tổ chức liên quan nên áp dụng bộ công cụ để đánh giá năng lực BIM, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả dự án xây dựng.