Nghiên Cứu Bệnh Thối Hạch Cây Cải Ngồng (Sclerotinia sclerotiorum) Tại Lạng Sơn

Chuyên ngành

Bảo vệ thực vật

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2018

91
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. MỤC LỤC

2. DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT

3. DANH MỤC BẢNG

4. DANH MỤC BIỂU ĐỒ

5. DANH MỤC HÌNH

6. TRÍCH YẾU LUẬN VĂN

7. TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI

8. MỤC ĐÍCH NGHIÊN CỨU

9. PHẠM VI NGHIÊN CỨU

10. Ý NGHĨA KHOA HỌC VÀ THỰC TIỄN

10.1. Ý nghĩa khoa học

10.2. Ý nghĩa thực tiễn

11. TỔNG QUAN TÀI LIỆU

11.1. Tình hình sản xuất rau họ hoa thập tự trên thế giới và Việt Nam

11.1.1. Tình hình sản xuất rau họ hoa thập tự (Brassicae) trên thế giới

11.1.2. Tình hình sản xuất rau họ hoa thập tự (Brassicas) ở Việt Nam

11.1.3. Tình hình sản xuất cây cải ngồng Lạng Sơn tại Lạng Sơn

11.2. Tình hình nghiên cứu nấm Sclerotinia sclerotiorum trong nước và ngoài nước

11.2.1. Phân bố địa lý

11.2.2. Triệu chứng bệnh

11.2.3. Sinh học và sinh thái

11.2.4. Thiệt hại do nấm Sclerotinia sclerotiorum gây ra

11.2.5. Cơ chế và khả năng đối kháng của nấm Trichoderma

11.2.6. Tình hình nghiên cứu, sản xuất và sử dụng nấm Trichoderma

12. VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

12.1. Địa điểm nghiên cứu

12.2. Thời gian nghiên cứu

12.3. Đối tượng, vật liệu và dụng cụ nghiên cứu

12.3.1. Đối tượng nghiên cứu

12.3.2. Vật liệu nghiên cứu

12.3.3. Dụng cụ và hóa chất nghiên cứu

12.4. Nội dung nghiên cứu

12.5. Phương pháp nghiên cứu

12.5.1. Phương pháp điều tra thành phần, diễn biến bệnh ngoài đồng

12.5.2. Phương pháp nghiên cứu trong phòng thí nghiệm

12.5.3. Khảo sát hiệu lực đối kháng của nấm Trichoderma sp. đối với Sclerotinia sclerotiorum trong điều kiện chậu vại

12.5.4. Thử nghiệm phòng trừ bệnh thối hạch Cải ngồng lai bằng nấm đối kháng Trichoderma asperellum tại xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn

12.5.5. Xử lý số liệu

13. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

13.1. Thành phần bệnh và diễn biến bệnh thối hạch cải ngồng Sclerotinia sclerotiorum

13.1.1. Kết quả điều tra thành phần bệnh hại cây Cải ngồng tại Lạng Sơn vụ Đông xuân 2016-2017

13.1.2. Kết quả điều tra diễn biến bệnh thối hạch trên cây cải ngồng vụ đông-xuân 2016-2017 tại Lạng Sơn

13.2. Kết quả thu thập và phân lập nấm gây bệnh thối hạch

13.2.1. Kết quả thu thập mẫu bệnh

13.2.2. Kết quả lây bệnh nhân tạo trên một số cây ký chủ

13.3. Nghiên cứu đặc điểm sinh học của nấm Sclerotinia sclerotiorum

13.3.1. Nghiên cứu ảnh hưởng của một số môi trường dinh dưỡng đến sự phát triển của nấm Sclerotinia sclerotiorum

13.3.2. Ảnh hưởng của pH môi trường nuôi cấy đến sự phát triển của nấm Sclerotinia sclerotiorum

13.3.3. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến sự phát triển của nấm Sclerotinia sclerotiorum

13.3.4. Sự hình thành quả thể đĩa

13.4. Thử nghiệm hiệu lực ức chế của nấm đối kháng Trichoderma và vi khuẩn Bacillus subtilis đối với nấm Sclerotinia sclerotiorum trong điều kiện In vitro

13.4.1. Thử nghiệm hiệu lực ức chế của nấm Trichoderma asperellum và Trichoderma harzianum đối với nấm Sclerotinia sclerotiorum

13.4.2. Nghiên cứu hiệu lực ức chế của vi khuẩn đối kháng đối với sự phát triển của nấm Sclerotinia sclerotiorum

13.4.3. Kết quả thử hiệu lực ức chế của thuốc trừ nấm đến sự phát triển của nấm Sclerotinia sclerotiorum

13.5. Kết quả khảo sát hiệu lực của chế phẩm sinh học Trichoderma asperellum đối với nấm Sclerotinia sclerotiorum trên cây cải ngồng Lạng Sơn trong điều kiện chậu vại

13.6. Khảo sát và ứng dụng khả năng đối kháng của chế phẩm Trichoderma asperellum đối với nấm Sclerotinia sclerotiorum trong phòng trừ ngoài đồng ruộng

14. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Bệnh Thối Hạch Cải Ngồng Tác Hại Nhận Biết

Bệnh thối hạch do nấm Sclerotinia sclerotiorum gây ra là một trong những thách thức lớn đối với người trồng cải ngồng tại Lạng Sơn. Bệnh có thể gây thiệt hại đáng kể đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc hiểu rõ về tác nhân gây bệnh, điều kiện phát sinh phát triển bệnh, và các biện pháp phòng trừ hiệu quả là vô cùng quan trọng. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định thành phần bệnh hại, diễn biến bệnh, đặc điểm sinh học của nấm gây bệnh, và thử nghiệm các biện pháp phòng trừ sinh học, đặc biệt là sử dụng nấm đối kháng Trichoderma asperellum. Mục tiêu là cung cấp giải pháp quản lý bệnh bền vững, giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật hóa học, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.

1.1. Tầm quan trọng của cải ngồng trong nông nghiệp Lạng Sơn

Cải ngồng là một loại rau quan trọng trong cơ cấu cây trồng của Lạng Sơn, mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho người dân địa phương. Tuy nhiên, năng suất và chất lượng cải ngồng thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó có bệnh thối hạch. Việc kiểm soát hiệu quả bệnh này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo năng suất và chất lượng cải ngồng, góp phần vào sự phát triển kinh tế của địa phương.

1.2. Thiệt hại kinh tế do bệnh thối hạch gây ra cho cây cải ngồng

Bệnh thối hạch có thể gây ra thiệt hại đáng kể về kinh tế cho người trồng cải ngồng. Bệnh làm giảm năng suất, chất lượng sản phẩm, và tăng chi phí phòng trừ. Trong trường hợp bệnh phát triển mạnh, có thể gây mất trắng cả vụ. Do đó, việc nghiên cứu và áp dụng các biện pháp phòng trừ bệnh hiệu quả là vô cùng cần thiết để giảm thiểu thiệt hại kinh tế cho người trồng cải ngồng.

II. Nhận Diện Bệnh Thối Hạch Cải Ngồng Triệu Chứng Tác Nhân

Để phòng trừ bệnh thối hạch hiệu quả, việc nhận diện chính xác triệu chứng và tác nhân gây bệnh là rất quan trọng. Bệnh thường xuất hiện ở giai đoạn cây con đến khi cây phát triển ngồng. Triệu chứng ban đầu là những đốm nhỏ màu nâu trên thân, lá, hoặc ngồng. Sau đó, các đốm này lan rộng, gây thối nhũn và làm chết cây. Trên bề mặt vết bệnh thường xuất hiện hạch nấm màu trắng, sau chuyển sang màu đen. Tác nhân gây bệnh là nấm Sclerotinia sclerotiorum, một loại nấm có khả năng tồn tại lâu dài trong đất và lây lan qua nhiều con đường khác nhau.

2.1. Mô tả chi tiết triệu chứng bệnh thối hạch trên cải ngồng

Triệu chứng bệnh thối hạch trên cải ngồng rất dễ nhận biết. Ban đầu, trên thân, lá, hoặc ngồng xuất hiện những đốm nhỏ màu nâu, sau đó lan rộng và gây thối nhũn. Vết bệnh thường có màu nâu xám, ướt át, và có thể có lớp mốc trắng bao phủ. Khi bệnh nặng, cây có thể bị chết hoàn toàn. Đặc biệt, trên vết bệnh thường xuất hiện các hạch nấm màu trắng, sau chuyển sang màu đen, đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh thối hạch.

2.2. Đặc điểm hình thái và sinh học của nấm Sclerotinia sclerotiorum

Sclerotinia sclerotiorum là một loại nấm đa ký chủ, có khả năng gây bệnh trên nhiều loại cây trồng khác nhau. Nấm có sợi nấm màu trắng, phát triển nhanh trên môi trường dinh dưỡng. Hạch nấm có hình dạng và kích thước khác nhau, ban đầu có màu trắng, sau chuyển sang màu đen. Nấm có khả năng tồn tại lâu dài trong đất dưới dạng hạch nấm, và có thể lây lan qua nhiều con đường khác nhau, như gió, nước, và côn trùng.

2.3. Điều kiện phát sinh và phát triển bệnh thối hạch cải ngồng

Bệnh thối hạch thường phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, nhiệt độ thấp (15-25°C), và độ ẩm cao. Đất trồng có độ pH thấp cũng tạo điều kiện thuận lợi cho nấm phát triển. Ngoài ra, việc trồng cải ngồng liên tục trên cùng một chân đất, hoặc trồng xen canh với các loại cây trồng khác cũng có thể làm tăng nguy cơ bệnh thối hạch.

III. Phương Pháp Phòng Trừ Bệnh Thối Hạch Cải Ngồng Hiệu Quả

Phòng trừ bệnh thối hạch trên cải ngồng đòi hỏi sự kết hợp của nhiều biện pháp khác nhau, bao gồm biện pháp canh tác, biện pháp sinh học, và biện pháp hóa học. Biện pháp canh tác bao gồm việc luân canh cây trồng, xử lý đất, và bón phân cân đối. Biện pháp sinh học bao gồm việc sử dụng nấm đối kháng Trichoderma asperellum và các vi sinh vật có lợi khác. Biện pháp hóa học chỉ nên được sử dụng khi cần thiết, và phải tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng.

3.1. Biện pháp canh tác phòng trừ bệnh thối hạch cải ngồng

Luân canh cây trồng là một biện pháp quan trọng trong việc phòng trừ bệnh thối hạch. Nên luân canh cải ngồng với các loại cây trồng không phải là ký chủ của nấm Sclerotinia sclerotiorum, như lúa, ngô, hoặc các loại đậu. Xử lý đất bằng vôi bột cũng có thể giúp giảm độ pH của đất, hạn chế sự phát triển của nấm. Bón phân cân đối, đặc biệt là tăng cường kali, giúp cây khỏe mạnh và tăng cường khả năng chống chịu bệnh.

3.2. Sử dụng nấm đối kháng Trichoderma asperellum phòng trừ bệnh

Trichoderma asperellum là một loại nấm đối kháng có khả năng ức chế sự phát triển của nấm Sclerotinia sclerotiorum. Có thể sử dụng chế phẩm sinh học chứa Trichoderma asperellum để bón vào đất trước khi trồng, hoặc phun lên cây sau khi trồng. Trichoderma asperellum có tác dụng cạnh tranh dinh dưỡng, ký sinh trực tiếp lên nấm gây bệnh, và kích thích hệ miễn dịch của cây trồng.

3.3. Sử dụng thuốc hóa học nếu cần thiết để kiểm soát bệnh

Trong trường hợp bệnh phát triển mạnh, có thể sử dụng thuốc hóa học để kiểm soát bệnh. Tuy nhiên, cần lựa chọn các loại thuốc có hiệu lực cao, ít độc hại, và tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng. Nên sử dụng thuốc theo nguyên tắc 4 đúng: đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm, và đúng cách. Hạn chế sử dụng thuốc hóa học để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

IV. Nghiên Cứu Hiệu Quả Trichoderma asperellum Tại Lạng Sơn

Nghiên cứu tại Lạng Sơn đã chứng minh hiệu quả của việc sử dụng Trichoderma asperellum trong phòng trừ bệnh thối hạch trên cải ngồng. Kết quả cho thấy, việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa Trichoderma asperellum giúp giảm tỷ lệ bệnh, tăng năng suất, và cải thiện chất lượng sản phẩm. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc kết hợp Trichoderma asperellum với các biện pháp canh tác khác giúp tăng cường hiệu quả phòng trừ bệnh.

4.1. Kết quả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm về hiệu lực ức chế

Trong điều kiện phòng thí nghiệm, Trichoderma asperellum thể hiện khả năng ức chế mạnh mẽ sự phát triển của nấm Sclerotinia sclerotiorum. Trichoderma asperellum có khả năng cạnh tranh dinh dưỡng, ký sinh trực tiếp lên nấm gây bệnh, và tiết ra các chất kháng sinh ức chế sự phát triển của nấm.

4.2. Kết quả thử nghiệm trên đồng ruộng tại Lạng Sơn

Trên đồng ruộng tại Lạng Sơn, việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa Trichoderma asperellum giúp giảm đáng kể tỷ lệ bệnh thối hạch trên cải ngồng. Cây trồng được xử lý bằng Trichoderma asperellum sinh trưởng và phát triển tốt hơn, cho năng suất và chất lượng sản phẩm cao hơn so với đối chứng.

4.3. So sánh hiệu quả của Trichoderma asperellum với các phương pháp khác

So với các phương pháp phòng trừ bệnh khác, như sử dụng thuốc hóa học, Trichoderma asperellum có nhiều ưu điểm vượt trội. Trichoderma asperellum là một biện pháp sinh học an toàn, thân thiện với môi trường, và không gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Ngoài ra, Trichoderma asperellum còn có khả năng cải tạo đất, tăng cường hệ vi sinh vật có lợi trong đất.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Khuyến Nghị Phòng Trừ Thối Hạch

Để phòng trừ bệnh thối hạch trên cải ngồng hiệu quả, cần áp dụng một quy trình quản lý bệnh tổng hợp, bao gồm các biện pháp canh tác, biện pháp sinh học, và biện pháp hóa học (nếu cần thiết). Nên sử dụng chế phẩm sinh học chứa Trichoderma asperellum để bón vào đất trước khi trồng, hoặc phun lên cây sau khi trồng. Đồng thời, cần tuân thủ các biện pháp canh tác khác, như luân canh cây trồng, xử lý đất, và bón phân cân đối.

5.1. Hướng dẫn sử dụng chế phẩm Trichoderma asperellum hiệu quả

Để sử dụng chế phẩm Trichoderma asperellum hiệu quả, cần tuân thủ đúng hướng dẫn của nhà sản xuất. Nên bón chế phẩm vào đất trước khi trồng, hoặc phun lên cây sau khi trồng. Liều lượng sử dụng phụ thuộc vào mức độ bệnh hại và loại đất trồng. Nên kết hợp Trichoderma asperellum với các loại phân hữu cơ để tăng cường hiệu quả.

5.2. Quy trình quản lý bệnh thối hạch cải ngồng tổng hợp

Quy trình quản lý bệnh thối hạch trên cải ngồng cần bao gồm các bước sau: (1) Chọn giống cải ngồng kháng bệnh; (2) Luân canh cây trồng; (3) Xử lý đất bằng vôi bột; (4) Bón phân cân đối; (5) Sử dụng chế phẩm sinh học chứa Trichoderma asperellum; (6) Theo dõi và phát hiện bệnh sớm; (7) Sử dụng thuốc hóa học (nếu cần thiết).

5.3. Khuyến nghị cho người trồng cải ngồng tại Lạng Sơn

Người trồng cải ngồng tại Lạng Sơn nên áp dụng quy trình quản lý bệnh thối hạch tổng hợp để phòng trừ bệnh hiệu quả. Nên sử dụng chế phẩm sinh học chứa Trichoderma asperellum để bảo vệ cây trồng và bảo vệ môi trường. Đồng thời, cần tuân thủ các quy định về sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và cộng đồng.

VI. Triển Vọng Nghiên Cứu Phát Triển Phòng Trừ Thối Hạch

Nghiên cứu về bệnh thối hạch trên cải ngồng và các biện pháp phòng trừ vẫn còn nhiều tiềm năng phát triển. Cần tiếp tục nghiên cứu về đặc điểm sinh học của nấm Sclerotinia sclerotiorum, cơ chế tác động của Trichoderma asperellum, và các biện pháp phòng trừ sinh học khác. Đồng thời, cần xây dựng các mô hình dự báo bệnh để giúp người trồng cải ngồng chủ động phòng trừ bệnh hiệu quả.

6.1. Hướng nghiên cứu sâu hơn về cơ chế đối kháng của Trichoderma

Cần nghiên cứu sâu hơn về cơ chế đối kháng của Trichoderma asperellum đối với nấm Sclerotinia sclerotiorum, để tìm ra các chủng Trichoderma có hiệu lực cao hơn, và các phương pháp sử dụng Trichoderma hiệu quả hơn.

6.2. Phát triển các biện pháp phòng trừ sinh học mới và bền vững

Cần tiếp tục nghiên cứu và phát triển các biện pháp phòng trừ sinh học mới và bền vững, như sử dụng các vi sinh vật có lợi khác, hoặc sử dụng các chất chiết xuất từ thực vật có khả năng ức chế sự phát triển của nấm Sclerotinia sclerotiorum.

6.3. Xây dựng mô hình dự báo bệnh thối hạch cải ngồng

Cần xây dựng các mô hình dự báo bệnh thối hạch trên cải ngồng, dựa trên các yếu tố thời tiết, đất đai, và giống cây trồng, để giúp người trồng cải ngồng chủ động phòng trừ bệnh hiệu quả.

08/06/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu bệnh thối hạch cây cải ngồng sclerotinia sclerotiorum tại lạng sơn

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu bệnh thối hạch cây cải ngồng sclerotinia sclerotiorum tại lạng sơn

Tài liệu "Nghiên Cứu Bệnh Thối Hạch Cây Cải Ngồng (Sclerotinia sclerotiorum) Tại Lạng Sơn" cung cấp cái nhìn sâu sắc về bệnh thối hạch, một trong những vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến cây cải ngồng tại Lạng Sơn. Nghiên cứu này không chỉ phân tích nguyên nhân và triệu chứng của bệnh mà còn đề xuất các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giúp nông dân bảo vệ mùa màng và nâng cao năng suất.

Để mở rộng kiến thức về các bệnh cây trồng khác, bạn có thể tham khảo tài liệu Nghiên cứu bệnh thối xám botrytis cinerea, nơi nghiên cứu về bệnh thối xám trên cây trồng tại Mộc Châu. Ngoài ra, tài liệu Nghiên cứu bệnh thối nhũn cây hành cũng cung cấp thông tin hữu ích về các biện pháp phòng trừ bệnh cho cây hành. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Nghiên cứu bệnh lùn sọc đen trên lúa, một nghiên cứu liên quan đến bệnh hại trên cây lúa, giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về các bệnh cây trồng tại Việt Nam. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và áp dụng các biện pháp hiệu quả trong canh tác.