Nghiên Cứu Tình Hình Bệnh Dại Trên Một Vài Loài Động Vật Ở Đồng Bằng Sông Cửu Long

2022

163
2
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

Lời cảm tạ

Lời cam kết kết quả

Mục lục

Danh mục bảng

Danh mục hình

Danh mục các chữ viết tắt

1. Chương 1: Giới thiệu

2. Chương 2: Tổng quan tài liệu

2.1. Virus gây bệnh dại

2.2. Sơ lược về lịch sử phát hiện virus gây bệnh dại

2.3. Phân loại virus dại

2.4. Đặc điểm hình thái và cấu trúc virus

2.5. Tiểu thể Negri của virus dại

2.6. Đặc điểm dịch tễ học

2.7. Tính chất kháng nguyên và sinh miễn dịch

2.8. Sức đề kháng

2.9. Sự truyền lây và cơ chế gây bệnh của virus dại

2.10. Cơ chế bệnh sinh của virus dại

2.10.1. Sự xâm nhập của virus vào hệ thần kinh

2.10.2. Sự truyền lây đến thần kinh trung ương

2.10.3. Sự truyền lây trong thần kinh trung ương

2.10.4. Sự truyền lây từ thần kinh trung ương

2.10.5. Rối loạn thần kinh ở động vật

2.10.6. Tổn thương cấu trúc do nhiễm rabv trong thần kinh trung ương

2.11. Biểu hiện lâm sàng

2.12. Dạng bại liệt (paralytic form)

2.13. Những biểu hiện lâm sàng theo loài vật

2.14. Các phương pháp dùng trong chẩn đoán bệnh dại

2.14.1. Chẩn đoán lâm sàng

2.14.2. Chẩn đoán phòng thí nghiệm

2.15. Hệ gene của virus dại

2.16. Cấu trúc RNP virus

2.17. Tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước

2.17.1. Tình hình nghiên cứu ngoài nước

2.17.2. Tình hình nghiên cứu trong nước

3. Chương 3: Nội dung, vật liệu và phương pháp nghiên cứu

3.1. Nội dung nghiên cứu

3.2. Thời gian và địa điểm nghiên cứu

3.3. Vật liệu nghiên cứu

3.3.1. Mẫu vật dùng trong nghiên cứu

3.3.2. Hóa chất và sinh phẩm chính sử dụng trong nghiên cứu

3.3.3. Trang thiết bị, dụng cụ chính sử dụng trong nghiên cứu

3.3.4. Biểu mẫu thu thập thông tin

3.4. Phương pháp nghiên cứu

3.4.1. Phương pháp điều tra tình hình tiêm phòng và bệnh dại ở chó và tình hình tiêm phòng bệnh dại trên người từ 2017 đến 2020

3.4.2. Phương pháp khảo sát nhận thức của cộng đồng về bệnh dại

3.4.3. Khảo sát sự hiện diện của kháng thể kháng virus dại trên đàn chó, mèo thả rông và tại điểm giết mổ

3.4.4. Phương pháp khảo sát đáp ứng miễn dịch trên chó sau khi tiêm vaccine dại rabisin và miễn dịch thụ động của chó con

3.4.5. Phương pháp đánh giá khả năng tồn trữ mầm bệnh dại ngoài tự nhiên và đề xuất các biện pháp phòng chống

3.4.6. Phương pháp khảo sát mối tương quan di truyền giữa các chủng virus dại thực địa với chủng vaccine đang sử dụng và các chủng virus dại trong khu vực

4. Chương 4: Kết quả và thảo luận

4.1. Kết quả điều tra tình hình tiêm phòng và bệnh dại ở chó và tình hình tiêm phòng bệnh dại trên người từ 2017 đến 2020

4.1.1. Tổng đàn chó và tỷ lệ tiêm phòng trên chó tại 13 tỉnh/thành vùng ĐBSCL từ năm 2017-2020

4.1.2. Tình hình tiêm phòng vaccine dại trên người từ năm 2017-2020 tại ĐBSCL

4.1.3. Kết quả điều tra bệnh dại trên động vật từ năm 2017 đến tháng 8 năm 2021

4.1.4. Kết quả điều tra số người chết do bệnh dại từ năm 2014 đến tháng 08 năm 2021

4.2. Khảo sát cộng đồng về tình hình bệnh dại

4.2.1. Khảo sát cộng đồng về tiêm phòng dại cho chó và nhận thức về bệnh dại tại tỉnh Đồng Tháp

4.2.2. Khảo sát nhận thức chủ vật nuôi về bệnh dại

4.3. Kết quả khảo sát kháng thể kháng virus dại trên đàn chó, mèo thả rông và tại điểm giết mổ ở Bến Tre và TP

4.3.1. Khảo sát kháng thể kháng virus dại trên chó nuôi thả rông chưa tiêm phòng tại tỉnh Bến Tre

4.3.2. Khảo sát kháng thể kháng virus dại trên chó tại nơi thu gom chó ở TP

4.3.3. Khảo sát kháng thể kháng virus dại trên mèo tại nơi thu gom ở TP

4.4. Kết quả khảo sát đáp ứng miễn dịch trên chó sau khi tiêm vaccine dại Rabisin tại Kiên Giang

4.4.1. Kết quả khảo sát đáp ứng miễn dịch sau khi tiêm vaccine rabisin phòng dại trên chó tại Kiên Giang

4.4.2. Tỷ lệ chó có kháng thể bảo hộ theo khu vực nuôi

4.4.3. Tỷ lệ chó có kháng thể bảo hộ theo nhóm tuổi

4.4.4. Tỷ lệ chó có kháng thể bảo hộ theo giống

4.4.5. Tỷ lệ chó có kháng thể bảo hộ theo giới tính

4.4.6. Tỷ lệ chó có kháng thể bảo hộ theo thời gian sau tiêm phòng

4.4.7. Kết quả khảo sát miễn dịch thụ động của chó con từ chó mẹ đã tiêm phòng vaccine dại

4.5. Kết quả đánh giá khả năng tồn trữ mầm bệnh dại ngoài tự nhiên

4.5.1. Khảo sát kháng thể kháng virus dại trên động vật hoang dã tại cái tỉnh Kiên Giang, Hậu Giang và Vĩnh Long

4.5.2. Khảo sát kháng thể kháng virus dại trên dơi tại cái tỉnh Kiên Giang, Hậu Giang và Vĩnh Long

4.6. Khảo sát mối tương quan di truyền giữa các chủng virus dại thực địa với chủng vaccine đang sử dụng với các chủng virus dại trong khu vực và đề xuất các biện pháp phòng chống

4.6.1. Kết quả thực hiện phản ứng rt-pcr và đăng ký trên genbank (ncbi)

4.6.2. Phân tích cây phát sinh loài

4.6.3. Khoảng cách di truyền và phân tích trình tự

4.6.4. Đề xuất các biện pháp phòng chống

5. Chương 5: Kết luận và đề nghị

Tài liệu tham khảo

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Bệnh Dại Động Vật Tại ĐBSCL 2024

Bệnh dại là một bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm do virus dại gây ra, ảnh hưởng đến cả động vật có vú và con người. Bệnh lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mang virus. Theo WHO, mỗi năm có khoảng 59.000 người tử vong trên toàn cầu, với 99% trường hợp do chó lây truyền. Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng lớn, với số ca bệnh dại có xu hướng tăng từ năm 2014, đặc biệt là do chó cắn. Giai đoạn 2017-2021, cả nước ghi nhận 378 ca tử vong. Nghiên cứu về bệnh dại ở ĐBSCL là vô cùng quan trọng để kiểm soát và tiến tới loại trừ bệnh. Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt “Chương trình quốc gia khống chế và tiến tới loại trừ bệnh dại giai đoạn 2017-2021”, giao cho Bộ NN&PTNT và Bộ Y tế chủ trì. Virus dại tồn tại tự nhiên trong động vật hoang dã, có thể lây lan sang động vật nuôi và con người. Nghiên cứu này tập trung vào tình hình bệnh dại ở động vật tại ĐBSCL và đề xuất các biện pháp phòng chống hiệu quả.

1.1. Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Dịch Tễ Bệnh Dại ĐBSCL

Nghiên cứu dịch tễ bệnh dại ĐBSCL giúp xác định rõ thực trạng bệnh, từ đó đưa ra các giải pháp phòng chống phù hợp. Việc nắm bắt thông tin về tỷ lệ mắc bệnh, phân bố địa lý, và các yếu tố nguy cơ là cơ sở để xây dựng chiến lược kiểm soát bệnh hiệu quả. Nghiên cứu này cũng góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh dại và các biện pháp phòng ngừa.

1.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu Khống Chế Bệnh Dại Tại Đồng Bằng Sông Cửu Long

Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá tình hình bệnh dại trên một số loài động vật tại ĐBSCL, từ đó xây dựng quy trình phòng chống bệnh hiệu quả. Nghiên cứu tập trung vào việc xác định tỷ lệ tiêm phòng, tình hình điều trị dự phòng, và sự hiện diện của virus dại trên động vật. Đồng thời, nghiên cứu cũng đánh giá hiệu quả của vaccine và đề xuất các biện pháp kiểm soát bệnh phù hợp với điều kiện thực tế của ĐBSCL.

II. Thách Thức Kiểm Soát Dịch Tễ Bệnh Dại Ở Động Vật ĐBSCL

Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, việc kiểm soát dịch tễ bệnh dại ĐBSCL vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Tỷ lệ tiêm phòng cho chó chưa cao, đặc biệt ở khu vực nông thôn. Nhận thức của người dân về bệnh dại còn hạn chế, dẫn đến việc chủ quan trong phòng ngừa. Tình trạng chó thả rông không kiểm soát gây khó khăn cho việc quản lý và tiêm phòng. Bên cạnh đó, sự lưu hành của virus dại trong động vật hoang dã cũng là một nguy cơ tiềm ẩn. Việc phối hợp giữa các ban ngành và địa phương trong công tác phòng chống bệnh còn chưa chặt chẽ. Cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả hơn để vượt qua những thách thức này.

2.1. Tỷ Lệ Tiêm Phòng Bệnh Dại Cho Chó Mèo Còn Thấp Tại ĐBSCL

Tỷ lệ tiêm phòng vaccine dại cho động vật (chó, mèo) ở ĐBSCL còn thấp là một trong những nguyên nhân chính khiến bệnh dại vẫn lây lan. Nhiều chủ vật nuôi chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc tiêm phòng, hoặc gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ tiêm phòng. Cần có các chương trình tiêm phòng miễn phí hoặc hỗ trợ chi phí để khuyến khích người dân tham gia.

2.2. Quản Lý Chó Thả Rông Bài Toán Khó Giải Tại Đồng Bằng Sông Cửu Long

Tình trạng chó thả rông không kiểm soát là một vấn đề nan giải trong công tác phòng chống bệnh dại ở ĐBSCL. Chó thả rông không được tiêm phòng, dễ tiếp xúc với virus dại và lây lan bệnh cho cộng đồng. Cần có các quy định chặt chẽ về quản lý chó nuôi, đồng thời tăng cường công tác bắt giữ và xử lý chó thả rông.

2.3. Nguy Cơ Lây Nhiễm Bệnh Dại Từ Động Vật Hoang Dã Ở ĐBSCL

Sự tồn tại của virus dại trong động vật hoang dã như dơi, chuột... tạo ra nguy cơ lây nhiễm cho động vật nuôi và con người. Cần có các nghiên cứu sâu hơn về sự lưu hành của virus dại trong động vật hoang dã, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Việc giám sát và kiểm soát bệnh dại trên động vật hoang dã là một phần quan trọng trong chiến lược phòng chống bệnh dại toàn diện.

III. Phương Pháp Chẩn Đoán Bệnh Dại Ở Động Vật Tại ĐBSCL

Chẩn đoán chính xác bệnh dại ở động vật là yếu tố then chốt để kiểm soát dịch bệnh. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm chẩn đoán lâm sàng và chẩn đoán phòng thí nghiệm. Chẩn đoán lâm sàng dựa trên các triệu chứng điển hình của bệnh dại, tuy nhiên, cần phân biệt với các bệnh khác có triệu chứng tương tự. Chẩn đoán phòng thí nghiệm sử dụng các kỹ thuật như ELISA và RT-PCR để xác định sự hiện diện của virus dại hoặc kháng thể kháng virus dại. Việc giải trình tự gen của virus dại cũng giúp xác định nguồn gốc và đặc điểm di truyền của virus.

3.1. Chẩn Đoán ELISA Phát Hiện Kháng Thể Kháng Virus Dại Tại ĐBSCL

Phương pháp ELISA được sử dụng để xác định kháng thể kháng virus dại trong huyết thanh của động vật. Kết quả ELISA cho phép đánh giá hiệu quả tiêm phòng vaccine dại và mức độ bảo vệ của đàn vật nuôi. Nghiên cứu đã sử dụng ELISA để khảo sát sự hiện diện của kháng thể kháng virus dại trên chó thả rông, chó tại điểm thu gom, và chó sau tiêm phòng.

3.2. RT PCR Xác Định Sự Hiện Diện Của Virus Dại Trong Mẫu Bệnh Phẩm

Kỹ thuật RT-PCR (Reverse Transcription Polymerase Chain Reaction) là phương pháp sinh học phân tử nhạy bén để phát hiện sự hiện diện của virus dại trong mẫu bệnh phẩm. RT-PCR được sử dụng để xác định các trường hợp dương tính với virus dại và hỗ trợ công tác giám sát dịch bệnh. Nghiên cứu đã sử dụng RT-PCR để xác định sự hiện diện của virus dại trong mẫu não của động vật nghi mắc bệnh.

3.3. Giải Trình Tự Gen Phân Tích Nguồn Gốc Virus Dại Tại ĐBSCL

Giải trình tự gen của virus dại giúp xác định nguồn gốc và đặc điểm di truyền của virus. Kết quả giải trình tự gen cho phép so sánh các chủng virus dại khác nhau và đánh giá mối liên hệ giữa chúng. Nghiên cứu đã giải trình tự gen N của virus dại để so sánh với các chủng virus trong khu vực và chủng vaccine đang sử dụng.

IV. Đánh Giá Hiệu Quả Vaccine Dại Cho Động Vật Ở ĐBSCL

Việc sử dụng vaccine dại cho động vật là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả của vaccine Rabisin®mono (Merial) tại tỉnh Kiên Giang. Kết quả cho thấy tỷ lệ chó có kháng thể bảo hộ sau tiêm phòng là 79,08%. Các yếu tố như khu vực, lứa tuổi, giống, và thời điểm lấy mẫu sau tiêm phòng có ảnh hưởng đến khả năng sinh kháng thể. Chó mẹ tiêm phòng có thể truyền kháng thể thụ động cho chó con.

4.1. Tỷ Lệ Kháng Thể Bảo Hộ Sau Tiêm Phòng Vaccine Dại Tại Kiên Giang

Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ chó có kháng thể bảo hộ sau tiêm phòng vaccine dại Rabisin®mono tại Kiên Giang là 79,08%. Đây là một kết quả khả quan, cho thấy vaccine có hiệu quả trong việc tạo miễn dịch cho động vật. Tuy nhiên, cần tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả của vaccine trong thời gian dài.

4.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Đáp Ứng Miễn Dịch Sau Tiêm Phòng Dại

Nghiên cứu đã xác định một số yếu tố ảnh hưởng đến đáp ứng miễn dịch sau tiêm phòng vaccine dại, bao gồm khu vực, lứa tuổi, giống, và thời điểm lấy mẫu. Cần xem xét các yếu tố này khi xây dựng kế hoạch tiêm phòng và đánh giá hiệu quả của vaccine. Ví dụ, có thể cần điều chỉnh liều lượng vaccine hoặc lịch tiêm phòng cho các nhóm động vật khác nhau.

4.3. Miễn Dịch Thụ Động Từ Chó Mẹ Sang Chó Con Bảo Vệ Ban Đầu

Nghiên cứu cho thấy chó mẹ tiêm phòng vaccine dại có thể truyền kháng thể thụ động cho chó con, giúp bảo vệ chó con trong giai đoạn đầu đời. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiêm phòng cho chó mẹ để bảo vệ cả đàn con. Cần khuyến khích người dân tiêm phòng cho chó mẹ trước khi sinh để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và con.

V. Thực Trạng Bệnh Dại Trên Động Vật Hoang Dã Tại ĐBSCL

Nghiên cứu đã khảo sát sự hiện diện của kháng thể kháng virus dại trên động vật hoang dã tại các tỉnh Kiên Giang, Hậu Giang, và Vĩnh Long. Tỷ lệ có kháng thể kháng virus dại trên dơi là 3,33%, trong đó Kiên Giang là 10% và Hậu Giang là 2,5%. Kết quả này cho thấy virus dại có thể tồn tại và lưu hành trong quần thể động vật hoang dã. Cần có các nghiên cứu sâu hơn để đánh giá nguy cơ lây nhiễm từ động vật hoang dã sang động vật nuôi và con người.

5.1. Khảo Sát Kháng Thể Kháng Virus Dại Trên Dơi Tại ĐBSCL

Nghiên cứu đã phát hiện kháng thể kháng virus dại trên dơi tại một số tỉnh ở ĐBSCL. Điều này cho thấy dơi có thể là vật chủ mang virus dại và có khả năng lây truyền bệnh cho các loài động vật khác. Cần có các biện pháp giám sát và kiểm soát bệnh dại trên dơi để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.

5.2. Đánh Giá Nguy Cơ Lây Nhiễm Bệnh Dại Từ Động Vật Hoang Dã

Việc phát hiện virus dại trên động vật hoang dã đặt ra câu hỏi về nguy cơ lây nhiễm cho động vật nuôi và con người. Cần có các nghiên cứu sâu hơn để đánh giá nguy cơ này và đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Các biện pháp có thể bao gồm tăng cường giám sát bệnh dại trên động vật hoang dã, hạn chế tiếp xúc giữa động vật nuôi và động vật hoang dã, và nâng cao nhận thức cộng đồng về nguy cơ lây nhiễm.

VI. Giải Pháp Phòng Chống Bệnh Dại Hiệu Quả Tại Đồng Bằng Sông Cửu Long

Để phòng chống bệnh dại hiệu quả tại ĐBSCL, cần có các giải pháp đồng bộ và toàn diện. Tăng cường tiêm phòng vaccine dại cho chó mèo, đặc biệt ở khu vực nông thôn. Quản lý chặt chẽ chó thả rông, khuyến khích nuôi chó có rọ mõm và xích. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh dại và các biện pháp phòng ngừa. Tăng cường giám sát và kiểm soát bệnh dại trên động vật hoang dã. Phối hợp chặt chẽ giữa các ban ngành và địa phương trong công tác phòng chống bệnh.

6.1. Tăng Cường Tiêm Phòng Vaccine Dại Cho Chó Mèo Tại ĐBSCL

Tiêm phòng vaccine dại là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Cần có các chương trình tiêm phòng miễn phí hoặc hỗ trợ chi phí để khuyến khích người dân tham gia. Đồng thời, cần đảm bảo chất lượng vaccine dại và quy trình tiêm phòng đúng kỹ thuật.

6.2. Quản Lý Chó Thả Rông Biện Pháp Cấp Bách Để Ngăn Ngừa Lây Lan

Quản lý chó thả rông là một trong những biện pháp quan trọng để ngăn ngừa lây lan bệnh dại. Cần có các quy định chặt chẽ về quản lý chó nuôi, đồng thời tăng cường công tác bắt giữ và xử lý chó thả rông. Khuyến khích người dân nuôi chó có rọ mõm và xích để đảm bảo an toàn cho cộng đồng.

6.3. Truyền Thông Nâng Cao Nhận Thức Về Bệnh Dại Cho Cộng Đồng

Nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh dại và các biện pháp phòng ngừa là một yếu tố quan trọng trong công tác phòng chống bệnh. Cần có các chương trình truyền thông đa dạng và hiệu quả, sử dụng các kênh thông tin khác nhau để tiếp cận đến mọi đối tượng trong cộng đồng. Nội dung truyền thông cần tập trung vào các thông tin cơ bản về bệnh dại, cách phòng ngừa, và cách xử lý khi bị động vật cắn.

06/06/2025
Nghiên cứu tình hình bệnh dại trên một vài loài động vật ở đồng bằng sông cửu long và xây dựng qui trình phòng chống bệnh

Bạn đang xem trước tài liệu:

Nghiên cứu tình hình bệnh dại trên một vài loài động vật ở đồng bằng sông cửu long và xây dựng qui trình phòng chống bệnh