Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp là một trong những bệnh lý phổ biến và có tỷ lệ mắc ngày càng tăng trên toàn cầu, với khoảng 1,2 tỷ người bị ảnh hưởng vào năm 2019, gấp đôi so với năm 1990. Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến các bệnh tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ, bệnh mạch vành, suy tim, gây gánh nặng lớn về chi phí chăm sóc sức khỏe. Việc điều trị tăng huyết áp thường đòi hỏi phối hợp nhiều loại thuốc để đạt được huyết áp mục tiêu, trong đó phối hợp perindopril erbumin và amlodipin trong một liều cố định được đánh giá cao nhờ tăng hiệu quả điều trị, giảm tác dụng phụ và cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân.

Mục tiêu nghiên cứu là bào chế viên nén phối hợp chứa perindopril erbumin 4 mg và amlodipin 5 mg có độ giải phóng hoạt chất tương đương với viên đối chiếu Beatil® 4 mg/5 mg. Nghiên cứu được thực hiện tại Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2020-2022, với quy mô nâng cỡ lô 10.000 viên. Ý nghĩa của nghiên cứu góp phần đa dạng hóa sản phẩm thuốc phối hợp liều cố định trong nước, đáp ứng nhu cầu điều trị tăng huyết áp hiệu quả, an toàn và kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về thuốc phối hợp liều cố định (Fixed Dose Combination - FDC), là sự kết hợp của hai hoặc nhiều hoạt chất trong một dạng bào chế duy nhất nhằm tăng hiệu quả điều trị và cải thiện tuân thủ. Perindopril erbumin là thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), có tác dụng giãn mạch và hạ huyết áp thông qua chuyển hóa thành perindoprilat hoạt tính. Amlodipin là thuốc chẹn kênh calci thuộc nhóm dihydropyridin, làm giãn cơ trơn mạch máu ngoại biên, giảm huyết áp mà không ảnh hưởng xấu đến chức năng tim.

Ba khái niệm chính được áp dụng gồm: độ hòa tan và giải phóng hoạt chất (GPHC), tương đương hòa tan (dựa trên hệ số f2), và tính ổn định của chế phẩm trong các điều kiện bảo quản khác nhau. Mô hình bào chế viên nén sử dụng phương pháp xát hạt từng phần, trong đó perindopril erbumin được xát hạt ướt nhằm bảo vệ hoạt chất khỏi ẩm và nhiệt, kết hợp với tá dược độn MCC 101, tinh bột ngô, tá dược rã crospovidon và natri croscarmelose.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm viên nén Beatil® 4 mg/5 mg nhập khẩu từ Ba Lan làm viên đối chiếu, nguyên liệu perindopril erbumin và amlodipin besilat chuẩn, cùng các tá dược đạt tiêu chuẩn USP/EP. Phương pháp phân tích chính là sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để định lượng đồng thời hai hoạt chất và đánh giá độ hòa tan trong ba môi trường pH 1,2; 4,5 và 6,8.

Quy trình nghiên cứu gồm khảo sát tính chất và độ hòa tan viên đối chiếu, xây dựng công thức và quy trình bào chế viên nén bằng phương pháp xát hạt từng phần, xây dựng tiêu chuẩn cơ sở, nâng cỡ lô 10.000 viên, đánh giá chất lượng và tương đương hòa tan so với viên đối chiếu, đồng thời khảo sát sơ bộ độ ổn định sản phẩm trong 3 tháng bảo quản ở điều kiện thường và lão hóa cấp tốc. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 3 lô sản xuất liên tiếp với 10.000 viên mỗi lô, lấy mẫu ngẫu nhiên để đánh giá các chỉ tiêu vật lý và hóa học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Bào chế thành công viên nén phối hợp PER erbumin 4 mg và AML 5 mg với quy mô 10.000 viên bằng phương pháp xát hạt từng phần, sử dụng MCC 101 và tinh bột ngô làm tá dược độn, crospovidon và natri croscarmelose làm tá dược rã. Viên có độ cứng 90-140 N, đồng đều khối lượng ±3%, độ mài mòn <0,5%.

  2. Độ hòa tan đạt yêu cầu với >85% PER erbumin và >75% AML phóng thích sau 15 phút trong cả ba môi trường pH 1,2; 4,5 và 6,8, tương đương với viên đối chiếu Beatil®. Hệ số tương đồng f2 trong khoảng 50-100 chứng tỏ độ hòa tan tương đương.

  3. Quy trình định lượng đồng thời hai hoạt chất bằng HPLC được thẩm định đạt độ chính xác, độ lặp lại với RSD <2%, độ thu hồi 98-102%, đảm bảo tính đặc hiệu và tuyến tính trong khoảng nồng độ 8-14 µg/ml PER erbumin và 10-14 µg/ml AML.

  4. Sản phẩm ổn định sau 3 tháng bảo quản ở điều kiện thường (30 ± 2 ºC, 75 ± 5% RH) và lão hóa cấp tốc (40 ± 2 ºC, 75 ± 5% RH) trong bao bì Alu/Alu, không có biến đổi về cảm quan, hàm lượng và độ hòa tan.

Thảo luận kết quả

Việc lựa chọn phương pháp xát hạt từng phần với xát hạt ướt cho perindopril erbumin giúp bảo vệ hoạt chất khỏi ẩm và nhiệt, phù hợp với tính chất dễ hút ẩm và không ổn định của amlodipin besilat. Kết quả độ hòa tan nhanh và tương đương với viên đối chiếu cho thấy công thức và quy trình bào chế đã tối ưu hóa được sự giải phóng hoạt chất, đảm bảo hiệu quả điều trị.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng bào chế thuốc phối hợp liều cố định nhằm tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ. Việc ổn định sản phẩm trong điều kiện bảo quản khác nhau chứng tỏ khả năng ứng dụng thực tiễn cao, đáp ứng yêu cầu về chất lượng thuốc trong sản xuất công nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ độ hòa tan so sánh giữa viên nghiên cứu và viên đối chiếu tại các pH khác nhau, cũng như bảng thống kê các chỉ tiêu vật lý và hóa học của viên nén qua các lô sản xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai sản xuất quy mô công nghiệp viên nén phối hợp PER erbumin 4 mg và AML 5 mg dựa trên quy trình đã được thẩm định, nhằm cung cấp sản phẩm thuốc phối hợp liều cố định trong nước, giảm phụ thuộc vào thuốc nhập khẩu. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: các công ty dược phẩm trong nước.

  2. Nâng cao công tác kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất bằng việc áp dụng phương pháp HPLC định lượng đồng thời hai hoạt chất, đảm bảo độ chính xác và ổn định sản phẩm. Thời gian: liên tục; chủ thể: phòng kiểm nghiệm và sản xuất.

  3. Mở rộng nghiên cứu đánh giá dược động học và dược lực học của viên phối hợp trên bệnh nhân tăng huyết áp để khẳng định hiệu quả lâm sàng và an toàn khi sử dụng sản phẩm. Thời gian: 12-18 tháng; chủ thể: các trung tâm y tế, viện nghiên cứu.

  4. Phát triển các dạng bào chế phối hợp khác như viên nén phóng thích kéo dài hoặc viên bao phim nhằm đa dạng hóa sản phẩm, tăng tính tiện dụng và cải thiện tuân thủ điều trị. Thời gian: 18-24 tháng; chủ thể: các viện nghiên cứu và doanh nghiệp dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về công thức, quy trình bào chế và đánh giá chất lượng viên nén phối hợp, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài tương tự.

  2. Các công ty dược phẩm trong nước: Tham khảo để phát triển sản phẩm thuốc phối hợp liều cố định, nâng cao năng lực sản xuất và cạnh tranh trên thị trường.

  3. Cơ quan quản lý dược và y tế: Sử dụng làm cơ sở khoa học để đánh giá, cấp phép và quản lý chất lượng thuốc phối hợp liều cố định trong nước.

  4. Bác sĩ và chuyên gia y tế điều trị tăng huyết áp: Hiểu rõ về đặc tính dược lý, dược động học và lợi ích của phối hợp perindopril erbumin và amlodipin, từ đó tư vấn và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp cho bệnh nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phối hợp perindopril erbumin và amlodipin trong điều trị tăng huyết áp?
    Phối hợp hai thuốc này giúp tăng hiệu quả hạ huyết áp, giảm tác dụng phụ như phù do amlodipin đơn trị liệu, đồng thời cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân nhờ giảm số lượng viên thuốc phải dùng.

  2. Phương pháp bào chế nào được sử dụng trong nghiên cứu và vì sao?
    Phương pháp xát hạt từng phần với xát hạt ướt cho perindopril erbumin được chọn để bảo vệ hoạt chất khỏi ẩm và nhiệt, phù hợp với tính chất không ổn định của amlodipin besilat, giúp viên nén đạt độ đồng đều và độ hòa tan tốt.

  3. Làm thế nào để đánh giá tương đương hòa tan giữa viên nghiên cứu và viên đối chiếu?
    Sử dụng hệ số tương đồng f2 dựa trên độ hòa tan tại các thời điểm khác nhau trong ba môi trường pH 1,2; 4,5 và 6,8. Giá trị f2 từ 50 đến 100 chứng tỏ hai sản phẩm có độ hòa tan tương đương.

  4. Sản phẩm có ổn định trong điều kiện bảo quản như thế nào?
    Viên nén phối hợp ổn định sau 3 tháng bảo quản ở điều kiện thường (30 ± 2 ºC, 75 ± 5% RH) và lão hóa cấp tốc (40 ± 2 ºC, 75 ± 5% RH) trong bao bì Alu/Alu, không có biến đổi về cảm quan, hàm lượng và độ hòa tan.

  5. Nghiên cứu này có thể ứng dụng thực tiễn ra sao?
    Quy trình bào chế có thể nâng quy mô sản xuất công nghiệp, cung cấp sản phẩm thuốc phối hợp liều cố định trong nước với chất lượng tương đương thuốc nhập khẩu, góp phần giảm chi phí và tăng tính sẵn có cho bệnh nhân tăng huyết áp.

Kết luận

  • Viên nén phối hợp perindopril erbumin 4 mg và amlodipin 5 mg được bào chế thành công với quy mô 10.000 viên, đạt tiêu chuẩn chất lượng và độ hòa tan tương đương viên đối chiếu Beatil®.
  • Phương pháp xát hạt từng phần, đặc biệt xát hạt ướt cho perindopril erbumin, giúp bảo vệ hoạt chất và đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
  • Quy trình định lượng đồng thời hai hoạt chất bằng HPLC được thẩm định đạt độ chính xác và đặc hiệu cao, phù hợp cho kiểm soát chất lượng sản phẩm.
  • Sản phẩm ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường và lão hóa cấp tốc, có triển vọng ứng dụng thực tiễn trong sản xuất công nghiệp.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu mở rộng về dược động học, dược lực học và phát triển các dạng bào chế phối hợp khác nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và tiện dụng cho bệnh nhân.

Hành động tiếp theo là triển khai sản xuất quy mô công nghiệp và tiến hành các nghiên cứu lâm sàng để khẳng định hiệu quả và an toàn của sản phẩm trên bệnh nhân thực tế. Các đơn vị nghiên cứu và doanh nghiệp dược phẩm được khuyến khích áp dụng kết quả này để phát triển thuốc phối hợp liều cố định trong nước.