I. Ảnh hưởng của liều lượng đạm và kali đến sinh trưởng ngô lai NK6326
Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá ảnh hưởng của liều lượng đạm và kali dưới dạng phân viên nén đến sinh trưởng ngô lai NK6326 tại Phú Bình, Thái Nguyên. Kết quả cho thấy, việc sử dụng phân viên nén giúp tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng, giảm thiểu rửa trôi và bay hơi. Các chỉ tiêu sinh trưởng như chiều cao cây, số lá, và chỉ số diện tích lá (LAI) đều được cải thiện đáng kể khi áp dụng liều lượng đạm và kali phù hợp. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc quản lý dinh dưỡng cây trồng trong canh tác ngô.
1.1. Ảnh hưởng đến thời gian sinh trưởng
Thời gian sinh trưởng của ngô lai NK6326 bị ảnh hưởng rõ rệt bởi liều lượng đạm và kali. Các công thức bón phân viên nén với liều lượng đạm và kali cân đối giúp rút ngắn thời gian sinh trưởng, đồng thời tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh. Điều này phù hợp với nghiên cứu của Nguyễn Tất Cảnh (2005), cho thấy phân viên nén giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.
1.2. Ảnh hưởng đến động thái tăng trưởng
Động thái tăng trưởng chiều cao cây và ra lá của ngô lai NK6326 được cải thiện đáng kể khi sử dụng phân viên nén. Các chỉ tiêu này đạt giá trị cao nhất ở công thức bón đạm và kali với liều lượng 120 kg N/ha và 60 kg K2O/ha. Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Phạm Đức Ngà (2012), khẳng định hiệu quả của phân viên nén trong việc tăng cường sinh trưởng cây trồng.
II. Ảnh hưởng của liều lượng đạm và kali đến năng suất ngô lai NK6326
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, liều lượng đạm và kali có ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất ngô lai NK6326. Các yếu tố cấu thành năng suất như số bắp/cây, chiều dài bắp, và khối lượng hạt đều được cải thiện khi sử dụng phân viên nén với liều lượng phù hợp. Công thức bón 120 kg N/ha và 60 kg K2O/ha cho năng suất cao nhất, đạt 7.5 tấn/ha. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc áp dụng kỹ thuật trồng ngô hiện đại trong sản xuất nông nghiệp.
2.1. Ảnh hưởng đến các yếu tố cấu thành năng suất
Các yếu tố cấu thành năng suất như số bắp/cây, chiều dài bắp, và khối lượng hạt đều được cải thiện khi sử dụng phân viên nén. Kết quả nghiên cứu cho thấy, công thức bón 120 kg N/ha và 60 kg K2O/ha giúp tăng số bắp/cây lên 1.2 bắp, chiều dài bắp đạt 18 cm, và khối lượng hạt đạt 250 g/bắp. Điều này phù hợp với nghiên cứu của Đỗ Hữu Quyết (2008), khẳng định hiệu quả của phân viên nén trong việc tăng năng suất ngô.
2.2. Ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế
Việc sử dụng phân viên nén không chỉ giúp tăng năng suất mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao. Công thức bón 120 kg N/ha và 60 kg K2O/ha giúp giảm chi phí phân bón xuống 20-30%, đồng thời tăng lợi nhuận lên 15-20% so với phương pháp bón truyền thống. Điều này khẳng định giá trị thực tiễn của nghiên cứu trong việc áp dụng vào sản xuất nông nghiệp tại Phú Bình, Thái Nguyên.
III. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu đã đóng góp vào việc bổ sung dữ liệu khoa học về hiệu quả sử dụng phân viên nén cho cây ngô tại Phú Bình, Thái Nguyên. Kết quả nghiên cứu là cơ sở để xác định liều lượng phân bón phù hợp, giúp tăng năng suất và hiệu quả kinh tế trong sản xuất ngô. Đồng thời, nghiên cứu cũng góp phần chuyển đổi cơ cấu cây trồng, tăng vụ, và khai thác tiềm năng đất đai tại địa phương.
3.1. Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu đã cung cấp thêm dữ liệu khoa học về hiệu quả của phân viên nén trong việc tăng cường sinh trưởng và năng suất ngô lai NK6326. Kết quả nghiên cứu là cơ sở để xác định liều lượng phân bón phù hợp, giúp tối ưu hóa quá trình canh tác ngô tại Phú Bình, Thái Nguyên.
3.2. Ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu đã xác định được thời gian, số lần, và công thức bón phân viên nén phù hợp cho ngô lai NK6326. Điều này giúp tăng năng suất, giảm chi phí sản xuất, và nâng cao thu nhập cho nông dân tại Phú Bình, Thái Nguyên. Nghiên cứu cũng góp phần vào việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng và khai thác tiềm năng đất đai tại địa phương.