Tổng quan nghiên cứu

Trong lĩnh vực chăn nuôi gia cầm, công tác ấp trứng nhân tạo đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra con giống chất lượng cao. Tuy nhiên, không phải lúc nào trứng sau khi thu nhặt cũng có thể đưa vào ấp ngay do số lượng trứng trong ngày không đủ hoặc kế hoạch chăn nuôi không phù hợp. Do đó, việc bảo quản trứng trong thời gian nhất định là cần thiết. Theo ước tính, trong quá trình bảo quản, các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và vi sinh vật có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng trứng, làm giảm tỷ lệ ấp nở và chất lượng gà con sau khi nở. Ví dụ, tỷ lệ hao hụt khối lượng trứng có thể lên đến 2,23% sau 10 ngày bảo quản ở độ ẩm 60%, trong khi ở độ ẩm 86% chỉ khoảng 0,7%.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định ảnh hưởng của một số biện pháp sát trùng (oxy già, hỗn hợp formol + thuốc tím) và kích thích trứng (hỗn hợp glucoza + vitamin B12, vitamin nhóm B) trong thời gian bảo quản đến kết quả ấp nở trứng gà. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 7/2010 đến tháng 6/2011 tại xã Quyết Thắng, TP Thái Nguyên, với đối tượng là trứng gà Lương Phượng từ đàn gà bố mẹ khỏe mạnh. Ý nghĩa của nghiên cứu góp phần hoàn thiện quy trình bảo quản và ấp trứng, nâng cao tỷ lệ ấp nở, giảm thiểu tổn thất và tăng hiệu quả kinh tế cho các cơ sở ấp trứng tập trung và gia trại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về quá trình bảo quản trứng và sự phát triển của phôi thai trong trứng gà. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình ảnh hưởng của yếu tố môi trường đến chất lượng trứng trong bảo quản: Nhiệt độ và độ ẩm là hai yếu tố quyết định đến sự phát triển của phôi và tỷ lệ hao hụt khối lượng trứng. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là 16-20°C, độ ẩm tương đối 70-80%. Nhiệt độ cao hơn 27°C sẽ kích thích phôi phát triển không đều, gây chết phôi; nhiệt độ thấp dưới 0°C gây đóng băng trứng.

  • Mô hình tác động của biện pháp sát trùng và kích thích trứng: Thuốc sát trùng như oxy già, formol + thuốc tím có tác dụng tiêu diệt vi sinh vật trên bề mặt trứng, giảm tỷ lệ thối nổ và chết phôi. Các chất kích thích như vitamin nhóm B và glucoza hỗ trợ quá trình trao đổi chất của phôi, giảm tỷ lệ chết phôi và tăng tỷ lệ nở.

Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ phôi, tỷ lệ chết phôi theo giai đoạn, tỷ lệ thối nổ, tỷ lệ sát tắc, tỷ lệ giảm khối lượng trứng, năng lực nở và tỷ lệ gà loại I.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập từ trứng gà Lương Phượng lấy từ đàn bố mẹ khỏe mạnh, được thu nhặt 4 lần/ngày, chọn trứng có khối lượng 55-60g, hình dạng đều. Thí nghiệm được bố trí theo phương pháp khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh với 3 lô chính: sát trùng bằng oxy già 2%, sát trùng bằng hỗn hợp formol + thuốc tím, và không sát trùng. Mỗi lô được chia thành 3 nhóm kích thích: không kích thích, kích thích bằng vitamin B12 + glucoza, và kích thích bằng vitamin B1, B2, B6.

Phương pháp phân tích gồm soi trứng xác định tỷ lệ phôi, theo dõi tỷ lệ chết phôi qua 3 giai đoạn ấp (0-6, 7-11, 12-18 ngày), tỷ lệ thối nổ, sát tắc, cân khối lượng trứng qua các giai đoạn ấp, cân khối lượng gà con mới nở và phân loại gà loại I. Số liệu được xử lý bằng phần mềm SAS 4.1 và Microsoft Excel 2003 với các tham số trung bình, sai số trung bình và hệ số biến dị. Cỡ mẫu mỗi nhóm là 120 quả trứng, đảm bảo độ tin cậy thống kê.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ phôi trứng: Tỷ lệ phôi của các lô thí nghiệm dao động từ 93,61% đến 95%, không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm sát trùng và kích thích (P > 0,05). Điều này cho thấy biện pháp sát trùng và kích thích không ảnh hưởng đến tỷ lệ phôi ban đầu.

  2. Tỷ lệ chết phôi: Tỷ lệ chết phôi cao nhất ở giai đoạn 12-18 ngày ấp (3,49%-4,21%), thấp nhất ở giai đoạn 7-11 ngày (1,43%-2,02%). Lô trứng được sát trùng bằng formol + thuốc tím và kích thích bằng vitamin B12 + glucoza có tỷ lệ chết phôi thấp nhất (7,19% tổng giai đoạn 1-18 ngày), trong khi lô không sát trùng và không kích thích có tỷ lệ cao nhất (9,61%). Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê.

  3. Tỷ lệ thối nổ: Lô không sát trùng có tỷ lệ thối nổ cao nhất (1,24%-1,51%), trong khi các lô sát trùng bằng oxy già hoặc formol + thuốc tím có tỷ lệ thấp hơn đáng kể (0,36%-0,54%). Điều này chứng minh hiệu quả của biện pháp sát trùng trong việc giảm thiểu vi sinh vật gây hại.

  4. Tỷ lệ nở/phôi: Lô kích thích bằng vitamin B12 + glucoza đạt tỷ lệ nở/phôi cao nhất (84,51%-88,61%), cao hơn 2,84%-3,83% so với lô không kích thích. Lô sát trùng bằng oxy già và formol + thuốc tím cũng có tỷ lệ nở/phôi cao hơn lô không sát trùng (P < 0,05).

  5. Tỷ lệ sát tắc: Tỷ lệ sát tắc/phôi thấp nhất ở lô kích thích bằng vitamin B12 + glucoza (4,27%-4,32%), cao nhất ở lô không kích thích (5,48%-6,05%). Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê, cho thấy biện pháp kích thích giúp giảm tỷ lệ trứng không nở.

  6. Tỷ lệ giảm khối lượng trứng: Tỷ lệ giảm khối lượng tăng theo thời gian ấp, từ khoảng 3,05%-3,46% sau 6 ngày đến 12,12%-12,30% sau 18 ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm sát trùng và kích thích (P > 0,05).

  7. Khối lượng gà con mới nở: Tỷ lệ khối lượng gà con so với khối lượng trứng vào ấp cao nhất ở lô kích thích bằng vitamin B1, B2, B6 (68,37%-69,23%), tiếp theo là vitamin B12 + glucoza (68,58%-68,86%), thấp nhất ở lô không kích thích (66,59%-67,19%). Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc sát trùng trứng trước khi bảo quản và ấp bằng oxy già hoặc hỗn hợp formol + thuốc tím giúp giảm đáng kể tỷ lệ thối nổ và chết phôi, từ đó nâng cao tỷ lệ nở. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của công tác vệ sinh sát trùng trong ấp trứng gia cầm. Việc kích thích trứng bằng hỗn hợp vitamin B12 + glucoza hoặc vitamin nhóm B làm giảm tỷ lệ chết phôi và sát tắc, đồng thời tăng tỷ lệ nở và khối lượng gà con mới nở, cho thấy các chất kích thích này hỗ trợ quá trình trao đổi chất và phát triển phôi hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ chết phôi, thối nổ và tỷ lệ nở giữa các nhóm thí nghiệm, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của từng biện pháp. Bảng số liệu chi tiết cũng hỗ trợ phân tích sâu hơn về từng giai đoạn phát triển phôi và ảnh hưởng của các yếu tố thí nghiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng biện pháp sát trùng bằng hỗn hợp formol + thuốc tím hoặc oxy già 2% trước khi bảo quản trứng: Giúp giảm tỷ lệ thối nổ và chết phôi, nâng cao tỷ lệ ấp nở. Thời gian thực hiện: ngay sau khi thu nhặt trứng và trước khi đưa vào ấp. Chủ thể thực hiện: các cơ sở ấp trứng và trang trại chăn nuôi.

  2. Kích thích trứng bằng hỗn hợp vitamin B12 + glucoza hoặc vitamin nhóm B trước khi ấp: Tăng cường phát triển phôi, giảm tỷ lệ sát tắc, nâng cao chất lượng gà con mới nở. Thời gian thực hiện: ngâm trứng trong dung dịch kích thích sau khi sát trùng và sưởi ấm trứng. Chủ thể thực hiện: kỹ thuật viên ấp trứng.

  3. Kiểm soát nghiêm ngặt nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình bảo quản và ấp trứng: Duy trì nhiệt độ 16-20°C và độ ẩm 70-80% trong bảo quản; nhiệt độ 37,5-38°C và độ ẩm phù hợp trong ấp để đảm bảo sự phát triển ổn định của phôi. Chủ thể thực hiện: quản lý trang trại và kỹ thuật viên vận hành máy ấp.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho người chăn nuôi về quy trình bảo quản, sát trùng và kích thích trứng: Giúp áp dụng đúng kỹ thuật, giảm thiểu tổn thất và nâng cao hiệu quả sản xuất. Thời gian: liên tục, theo kế hoạch đào tạo hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các cơ sở ấp trứng tập trung và trang trại chăn nuôi gia cầm: Áp dụng biện pháp sát trùng và kích thích trứng để nâng cao tỷ lệ ấp nở, giảm thiểu tổn thất do chết phôi và thối nổ.

  2. Kỹ thuật viên và chuyên gia trong lĩnh vực chăn nuôi và thú y: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về ảnh hưởng của các biện pháp xử lý trứng đến kết quả ấp nở, từ đó tư vấn và triển khai kỹ thuật phù hợp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chăn nuôi: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực nghiệm và kết quả phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các cơ quan quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các quy chuẩn kỹ thuật, hướng dẫn thực hành tốt trong công tác bảo quản và ấp trứng gia cầm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần sát trùng trứng trước khi bảo quản và ấp?
    Sát trùng giúp tiêu diệt vi sinh vật gây hại trên bề mặt trứng, giảm tỷ lệ thối nổ và chết phôi, từ đó nâng cao tỷ lệ ấp nở. Ví dụ, lô trứng không sát trùng có tỷ lệ thối nổ cao hơn 2-3 lần so với lô được sát trùng.

  2. Các loại thuốc sát trùng nào hiệu quả nhất?
    Oxy già 2% và hỗn hợp formol + thuốc tím được chứng minh có hiệu quả tương đương trong việc giảm vi sinh vật gây hại, không ảnh hưởng đến tỷ lệ phôi và kết quả ấp nở.

  3. Kích thích trứng bằng vitamin và glucoza có tác dụng gì?
    Giúp tăng cường trao đổi chất của phôi, giảm tỷ lệ chết phôi và sát tắc, nâng cao tỷ lệ nở và chất lượng gà con mới nở. Ví dụ, tỷ lệ nở/phôi tăng khoảng 3% so với không kích thích.

  4. Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản trứng nên duy trì ở mức nào?
    Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là 16-20°C, độ ẩm tương đối 70-80%. Nhiệt độ cao hơn 27°C hoặc thấp dưới 0°C đều gây ảnh hưởng xấu đến phôi và chất lượng trứng.

  5. Làm thế nào để giảm tỷ lệ sát tắc trong quá trình ấp?
    Ngoài việc sát trùng, kích thích trứng bằng vitamin B12 + glucoza giúp giảm tỷ lệ sát tắc xuống còn khoảng 4,3%, thấp hơn đáng kể so với lô không kích thích (khoảng 6%).

Kết luận

  • Tỷ lệ phôi trứng gà trong nghiên cứu dao động từ 93,6% đến 95%, không bị ảnh hưởng bởi biện pháp sát trùng hay kích thích.
  • Việc sát trùng trứng bằng oxy già hoặc hỗn hợp formol + thuốc tím giúp giảm tỷ lệ thối nổ và chết phôi, nâng cao tỷ lệ ấp nở.
  • Kích thích trứng bằng vitamin B12 + glucoza hoặc vitamin nhóm B làm giảm tỷ lệ chết phôi, sát tắc và tăng tỷ lệ nở, khối lượng gà con mới nở.
  • Tỷ lệ giảm khối lượng trứng trong quá trình ấp tăng dần theo thời gian, không bị ảnh hưởng bởi các biện pháp xử lý trứng.
  • Đề xuất áp dụng quy trình sát trùng và kích thích trứng trước khi bảo quản và ấp để nâng cao hiệu quả sản xuất gia cầm.

Tiếp theo, các cơ sở ấp trứng nên triển khai áp dụng các biện pháp đã nghiên cứu, đồng thời theo dõi và đánh giá kết quả thực tế để điều chỉnh phù hợp. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, vui lòng liên hệ chuyên gia chăn nuôi hoặc các trung tâm nghiên cứu nông nghiệp uy tín.