I. Tổng Quan Nghiên Cứu Ẩn Dụ Ý Niệm Ca Dao Nam Bộ
Nghiên cứu ẩn dụ ý niệm trong ngôn ngữ, tư duy, cơ thể và não bộ mở ra một góc nhìn đa chiều về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và con người. Trải nghiệm của con người, cả hướng ngoại và hướng nội, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra ý nghĩa và hình thức của phát ngôn. Các nhà nhân học ngôn ngữ nghiên cứu ẩn dụ như những lược đồ văn hóa, gắn liền với cách chúng ta tri nhận và hiểu về thế giới. Ca dao Nam Bộ (CDNB) kế thừa và sáng tạo, phản ánh ý niệm của người Việt Nam Bộ về thế giới quan, nhân sinh quan, đạo đức, lối sống, phong tục, tập quán xã hội. Các ý niệm này phần lớn mang tính ẩn dụ. Nghiên cứu ẩn dụ ý niệm ca dao Nam Bộ giúp khám phá kho tàng kinh nghiệm, văn hóa dân gian và phương thức tư duy của người Việt Nam Bộ.
1.1. Vai Trò Của Trải Nghiệm Trong Ẩn Dụ Ý Niệm
Trải nghiệm của con người, bao gồm cả thể chất, sinh lý, tâm lý và tâm linh, là nền tảng của ẩn dụ ý niệm. Nghĩa không phải là đặc trưng của phát ngôn mà là sản phẩm của sự tương tác giữa phát ngôn với trải nghiệm của con người. Điều này thể hiện ở bốn chiều quan hệ: quan hệ với tự nhiên, quan hệ với xã hội, quan hệ với chính mình và quan hệ với những thế lực vô thể. Theo [134, tr. ], “ẩn dụ là lý thuyết dân gian về thế giới”.
1.2. Mối Quan Hệ Giữa Tư Duy Ngôn Ngữ Và Văn Hóa
Ẩn dụ ý niệm trong ca dao Nam Bộ thể hiện rõ mối quan hệ mật thiết giữa tư duy, ngôn ngữ và văn hóa của người Việt Nam Bộ. Đây là kết quả của quá trình trải nghiệm, nhận thức và cách nhìn thế giới của họ. Nghiên cứu ẩn dụ ý niệm giúp chúng ta khám phá kho tàng kinh nghiệm, văn hóa dân gian được đúc kết, tích lũy, lưu trữ, chuyển giao và sáng tạo trong cộng đồng bản ngữ.
II. Thách Thức Nghiên Cứu Ẩn Dụ Ý Niệm Ca Dao Nam Bộ
Việc nghiên cứu ẩn dụ ý niệm trong ca dao Nam Bộ đối mặt với nhiều thách thức. Thứ nhất, cần xác định và phân loại chính xác các biểu thức ngôn ngữ ẩn dụ. Thứ hai, việc giải mã ý nghĩa sâu xa và ý niệm văn hóa ca dao đằng sau các biểu tượng trong ca dao đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về văn hóa và lịch sử địa phương. Thứ ba, việc liên kết các ẩn dụ với các mô hình tư duy và tri nhận của người Việt Nam Bộ là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa ngôn ngữ học, văn hóa học và tâm lý học. Cuối cùng, cần có phương pháp tiếp cận phù hợp để phân tích và giải thích các ẩn dụ một cách khách quan và khoa học.
2.1. Xác Định Và Phân Loại Biểu Thức Ngôn Ngữ Ẩn Dụ
Thách thức đầu tiên là nhận diện và phân loại chính xác các biểu thức ngôn ngữ ẩn dụ trong ca dao Nam Bộ. Điều này đòi hỏi sự nhạy bén về ngôn ngữ và khả năng phân biệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng. Cần áp dụng các phương pháp phân tích ngôn ngữ học hiện đại để xác định các ẩn dụ một cách khách quan và có hệ thống.
2.2. Giải Mã Ý Nghĩa Sâu Xa Của Ẩn Dụ
Việc giải mã ý nghĩa sâu xa và ý niệm văn hóa ca dao đằng sau các ẩn dụ là một thách thức lớn. Điều này đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về văn hóa, lịch sử và phong tục tập quán của người Việt Nam Bộ. Cần phải xem xét các ẩn dụ trong bối cảnh văn hóa cụ thể để hiểu được ý nghĩa thực sự của chúng.
2.3. Liên Kết Ẩn Dụ Với Mô Hình Tư Duy
Liên kết các ẩn dụ với các mô hình tư duy và tri nhận của người Việt Nam Bộ là một nhiệm vụ phức tạp. Cần phải tìm hiểu cách người Việt Nam Bộ tư duy và cảm nhận về thế giới, và cách các ẩn dụ phản ánh những mô hình tư duy này. Điều này đòi hỏi sự kết hợp giữa ngôn ngữ học, văn hóa học và tâm lý học.
III. Phương Pháp Phân Tích Ẩn Dụ Ý Niệm Trong Ca Dao
Luận án sử dụng quy trình phân tích ẩn dụ ý niệm trong ca dao Nam Bộ theo lược đồ 0. Quy trình này bao gồm các bước: nhận diện, khảo sát, thống kê các biểu thức ngôn ngữ ẩn dụ; nhận diện các miền ý niệm nguồn - đích; thiết lập cơ chế ánh xạ nguồn - đích; khái quát, phân tích tính tầng bậc của các ẩn dụ ý niệm; và tìm hiểu phương thức tư duy. Quy trình này được thực hiện trong sự tương tác liên ngành, có sự hỗ trợ của lý thuyết dân gian và lý thuyết khoa học.
3.1. Nhận Diện Và Thống Kê Biểu Thức Ngôn Ngữ Ẩn Dụ
Bước đầu tiên là nhận diện và thống kê các biểu thức ngôn ngữ ẩn dụ trong ca dao Nam Bộ. Luận án vận dụng thủ pháp nhận dạng ẩn dụ của nhóm Pragglejaz (thủ pháp MIP) và thủ pháp 5 bước của G. Sau khi nhận dạng được các biểu thức ẩn dụ, luận án sẽ thống kê, phân loại thành những loại ẩn dụ ý niệm khác nhau.
3.2. Thiết Lập Cơ Chế Ánh Xạ Nguồn Đích
Sau khi xác định được các miền ý niệm nguồn và đích, luận án sẽ thiết lập cơ chế ánh xạ giữa chúng. Cơ chế ánh xạ này cho thấy cách các thuộc tính của miền nguồn được chuyển sang miền đích, tạo ra ý nghĩa ẩn dụ. Việc phân tích cơ chế ánh xạ giúp hiểu rõ hơn về cách người Việt Nam Bộ tư duy và cảm nhận về thế giới.
3.3. Phân Tích Tính Tầng Bậc Của Ẩn Dụ Ý Niệm
Luận án phân tích tính tầng bậc của các ẩn dụ ý niệm để hiểu rõ hơn về cấu trúc và mối quan hệ giữa các ẩn dụ. Việc phân tích này giúp xác định các ẩn dụ cơ bản và các ẩn dụ phái sinh, cũng như cách các ẩn dụ này tương tác với nhau để tạo ra một hệ thống ý nghĩa phức tạp.
IV. Ứng Dụng Ẩn Dụ Cấu Trúc Con Người Trong Ca Dao
Chương này phân tích ẩn dụ cấu trúc có miền đích là CON NGƯỜI qua hai miền nguồn là THẾ LỰC SIÊU NHIÊN, TỰ NHIÊN. Các ẩn dụ này thể hiện cách người Việt Nam Bộ nhìn nhận và đánh giá về con người, cũng như mối quan hệ giữa con người với thế giới xung quanh. Việc phân tích ẩn dụ cấu trúc giúp hiểu rõ hơn về hệ thống giá trị và quan niệm của người Việt Nam Bộ.
4.1. Con Người Là Thế Lực Siêu Nhiên
Một số ca dao Nam Bộ sử dụng ẩn dụ CON NGƯỜI LÀ THẾ LỰC SIÊU NHIÊN để thể hiện sức mạnh và khả năng phi thường của con người. Các ẩn dụ này thường liên quan đến các vị thần, thánh hoặc các nhân vật huyền thoại. Việc sử dụng ẩn dụ này cho thấy người Việt Nam Bộ tin vào tiềm năng to lớn của con người.
4.2. Con Người Là Tự Nhiên
Ẩn dụ CON NGƯỜI LÀ TỰ NHIÊN được sử dụng rộng rãi trong ca dao Nam Bộ để thể hiện mối quan hệ gắn bó giữa con người và thiên nhiên. Các ẩn dụ này thường liên quan đến các hiện tượng tự nhiên như sông nước, cây cỏ, động vật. Việc sử dụng ẩn dụ này cho thấy người Việt Nam Bộ coi con người là một phần của tự nhiên.
4.3. Phân Tích Biểu Thức Ngôn Ngữ Ẩn Dụ
Bảng thống kê tần số xuất hiện của các biểu thức ngôn ngữ ẩn dụ có miền ý niệm nguồn là “thế lực siêu nhiên” và “tự nhiên” trong ca dao Nam Bộ cho thấy sự phổ biến của các ẩn dụ này. Việc phân tích các biểu thức ngôn ngữ ẩn dụ cụ thể giúp hiểu rõ hơn về cách người Việt Nam Bộ sử dụng ẩn dụ để diễn đạt ý niệm về con người.
V. Ẩn Dụ Bản Thể Duyên Tình Yêu Sầu Trong Ca Dao
Chương này phân tích ẩn dụ bản thể có miền ý niệm đích là DUYÊN, TÌNH YÊU và SẦU qua các miền nguồn tiêu biểu như VẬT THỂ/CHẤT THỂ (KHÔNG ĐƯỢC ĐỊNH DANH), SỰ VẬN ĐỘNG, SỢI DÂY, NGỌN LỬA, HÀNG HÓA, VẬT CHỨA/CHẤT LỎNG TRONG... Các ẩn dụ này thể hiện cách người Việt Nam Bộ cảm nhận và diễn đạt về những khái niệm trừu tượng này.
5.1. Duyên Là Vật Thể Chất Thể
Ẩn dụ DUYÊN LÀ VẬT THỂ/CHẤT THỂ (KHÔNG ĐƯỢC ĐỊNH DANH) thể hiện quan niệm về duyên như một thứ hữu hình, có thể cảm nhận được. Các ca dao thường sử dụng hình ảnh vật thể để mô tả duyên, ví dụ như “duyên như tơ hồng”, “duyên như keo sơn”.
5.2. Tình Yêu Là Sợi Dây
Ẩn dụ TÌNH YÊU LÀ SỢI DÂY thể hiện sự gắn kết, ràng buộc giữa hai người yêu nhau. Các ca dao thường sử dụng hình ảnh sợi dây để mô tả tình yêu, ví dụ như “tình yêu như sợi chỉ mành”, “tình yêu như dây tơ hồng”.
5.3. Sầu Là Nước Men Say
Ẩn dụ SẦU LÀ NƯỚC/MEN SAY thể hiện trạng thái u buồn, say sưa trong đau khổ. Các ca dao thường sử dụng hình ảnh nước hoặc men say để mô tả nỗi sầu, ví dụ như “sầu như nước lã”, “sầu như men rượu”.
VI. Ẩn Dụ Định Vị Đánh Giá Trong Ca Dao Nam Bộ
Chương này phân tích ẩn dụ định vị, sắc thái đánh giá và ẩn dụ kéo theo trong ca dao Nam Bộ. Các ẩn dụ này thể hiện cách người Việt Nam Bộ đánh giá về các khái niệm như CƯƠNG THƯỜNG, TIỀN TÀI, HẠNH PHÚC, KHỔ ĐAU. Việc phân tích ẩn dụ định vị giúp hiểu rõ hơn về hệ thống giá trị và quan niệm đạo đức của người Việt Nam Bộ.
6.1. Cương Thường Là Tích Cực Tiền Tài Là Tiêu Cực
Ẩn dụ CƯƠNG THƯỜNG LÀ TÍCH CỰC, TIỀN TÀI LÀ TIÊU CỰC thể hiện quan niệm đề cao đạo đức, luân thường và coi trọng nhân nghĩa hơn vật chất. Các ca dao thường ca ngợi những người sống theo đạo lý và phê phán những người ham tiền tài.
6.2. Hạnh Phúc Là Tích Cực Khổ Đau Là Tiêu Cực
Ẩn dụ HẠNH PHÚC LÀ TÍCH CỰC, KHỔ ĐAU LÀ TIÊU CỰC thể hiện mong muốn về một cuộc sống hạnh phúc, an lành và tránh xa những khổ đau, bất hạnh. Các ca dao thường ca ngợi những điều tốt đẹp và phê phán những điều xấu xa.
6.3. Cơ Sở Kinh Nghiệm Của Ẩn Dụ Định Vị
Cơ sở kinh nghiệm của ẩn dụ CƯƠNG THƯỜNG LÀ TÍCH CỰC/TIÊU CỰC trong ca dao Nam Bộ phản ánh những giá trị đạo đức truyền thống của người Việt Nam. Lược đồ hình ảnh TIỀN TÀI - NHÂN NGHĨA cho thấy sự đối lập giữa hai khái niệm này trong tư duy của người Việt Nam Bộ.