I. Khám Phá Nghệ Thuật Khảm Sành Sứ Thời Khải Định Cố Đô Huế
Nghệ thuật trang trí khảm sành sứ (TTKSS) đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc cung đình (KTCĐ) triều Nguyễn, đặc biệt tại Quần thể di tích Cố đô Huế. Nó không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn truyền tải thông điệp văn hóa, lịch sử. Dưới triều Khải Định (1916-1925), nghệ thuật này phát triển rực rỡ, thể hiện sự giao thoa văn hóa Đông-Tây và sự sáng tạo của các nghệ nhân Việt. Luận án này tập trung nghiên cứu sâu sắc nghệ thuật TTKSS trên kiến trúc thời Khải Định tại Huế, nhằm làm rõ đặc trưng, giá trị và sự kế thừa, phát triển của nó. Nghiên cứu này còn cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn di sản và đóng góp vào bề dày nghiên cứu mỹ thuật truyền thống Huế, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập văn hóa.
1.1. Tổng quan kiến trúc Khải Định Nét độc đáo Cố đô Huế
Kiến trúc thời Khải Định (1916-1925) thể hiện rõ sự giao thoa văn hóa Đông-Tây, đặc biệt là sự ảnh hưởng của kiến trúc Pháp. Vua Khải Định đã cho xây dựng và tu bổ nhiều công trình trong Quần thể di tích Cố đô Huế, trong đó có sự xuất hiện của các công trình kiến trúc phương Tây với kết cấu bê tông cốt thép (BTCT). Cùng với đó, về mặt trang trí kiến trúc, đa phần các công trình này sử dụng hình thức trang trí khảm sành sứ. Sự kết hợp này tạo nên một diện mạo mới cho kiến trúc Cố đô Huế, vừa mang nét truyền thống Việt Nam, vừa mang hơi thở của thời đại. Nhiều công trình quan trọng có liên quan đến vua Khải Định đã và đang được quan tâm phục hồi, tu bổ như điện Kiến Trung, điện Thái Hòa, điện Cần Chánh hay Cửu Tư Đài.
1.2. Giá trị độc đáo của nghệ thuật khảm sành sứ triều Nguyễn
Nghệ thuật khảm sành sứ triều Nguyễn không chỉ là một hình thức trang trí mà còn là một di sản văn hóa. Các họa tiết, hoa văn trên các công trình kiến trúc thường mang ý nghĩa tượng trưng, thể hiện quan niệm về vũ trụ, nhân sinh của người xưa. Nghệ thuật khảm sành sứ còn thể hiện sự tinh xảo, khéo léo của các nghệ nhân Việt Nam. Mỗi mảnh sành, mảnh sứ đều được cắt gọt, mài dũa tỉ mỉ, sau đó được ghép lại với nhau một cách hài hòa, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo. Theo tác giả Nguyễn Hữu Thông, trang trí kiến trúc triều Nguyễn chứa đựng “tinh thần, tâm lý, phong cách, chất biểu cảm, biểu lý và những gởi gắm thể hiện trong ngôn ngữ hình họa”.
II. Vấn Đề Bảo Tồn Khảm Sành Sứ Thách Thức Tại Cố Đô Huế
Mặc dù có giá trị to lớn, nghệ thuật TTKSS trên kiến trúc thời Khải Định đang đối mặt với nhiều thách thức trong công tác bảo tồn. Các yếu tố thời gian, khí hậu khắc nghiệt và tác động của con người đã gây ra những hư hại cho các công trình kiến trúc, ảnh hưởng đến vẻ đẹp và giá trị của nghệ thuật TTKSS. Việc thiếu hụt đội ngũ nghệ nhân lành nghề và nguồn vật liệu truyền thống cũng là một khó khăn lớn. Do đó, cần có những giải pháp đồng bộ, hiệu quả để bảo tồn và phát huy giá trị của di sản văn hóa quý giá này.
2.1. Tác động môi trường đến bảo tồn nghệ thuật khảm sành sứ
Thời gian và khí hậu khắc nghiệt là những yếu tố chính gây ra sự xuống cấp của nghệ thuật TTKSS trên kiến trúc Cố đô Huế. Mưa, nắng, gió, bão, lũ lụt… đều có thể làm phai màu, bong tróc, nứt vỡ các mảnh sành sứ. Đặc biệt, sự thay đổi nhiệt độ đột ngột cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến cấu trúc của các công trình kiến trúc, làm cho các mảnh sành sứ bị long ra. Ngoài ra, sự ô nhiễm môi trường cũng là một vấn đề đáng lo ngại, vì các chất ô nhiễm có thể ăn mòn bề mặt của các mảnh sành sứ, làm giảm độ bền và tính thẩm mỹ của chúng.
2.2. Sự mai một nghề truyền thống Nghệ nhân và vật liệu
Việc thiếu hụt đội ngũ nghệ nhân lành nghề và nguồn vật liệu truyền thống là một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo tồn nghệ thuật TTKSS. Nghề nề ngõa, khảm sành sứ là một nghề thủ công truyền thống đòi hỏi sự khéo léo, tỉ mỉ và kinh nghiệm lâu năm. Tuy nhiên, do thu nhập không ổn định và sự cạnh tranh của các ngành nghề khác, ngày càng ít người trẻ muốn theo đuổi nghề này. Bên cạnh đó, việc tìm kiếm nguồn vật liệu truyền thống (sành sứ cổ) cũng ngày càng khó khăn, vì các lò gốm cổ đã ngừng hoạt động hoặc sản xuất với số lượng hạn chế. Giải pháp cho vấn đề này là cần có chính sách hỗ trợ, khuyến khích các nghệ nhân truyền nghề và đầu tư vào việc nghiên cứu, phục hồi các nguồn vật liệu truyền thống.
2.3. Vai trò của cộng đồng trong bảo tồn di sản văn hóa Huế
Cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa Huế, đặc biệt là nghệ thuật TTKSS. Việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị của di sản văn hóa và khuyến khích sự tham gia của họ vào các hoạt động bảo tồn là rất cần thiết. Các hoạt động như tổ chức các buổi nói chuyện, triển lãm, hội thảo về di sản văn hóa, khuyến khích cộng đồng tham gia vào các dự án tu bổ, phục hồi di tích… có thể giúp cộng đồng hiểu rõ hơn về giá trị của di sản văn hóa và có ý thức hơn trong việc bảo vệ, giữ gìn di sản cho các thế hệ sau.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Khảm Sành Sứ Khải Định Hướng Tiếp Cận
Luận án sử dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành, kết hợp giữa nghiên cứu lịch sử, văn hóa, nghệ thuật và kiến trúc để có cái nhìn toàn diện về nghệ thuật TTKSS thời Khải Định. Các phương pháp chính được sử dụng bao gồm: phân tích tài liệu, khảo sát thực địa, thống kê, so sánh đối chiếu và phỏng vấn chuyên gia. Việc kết hợp các phương pháp này giúp thu thập thông tin đa dạng, chính xác và khách quan, từ đó đưa ra những đánh giá, nhận xét có giá trị về nghệ thuật TTKSS trên kiến trúc thời Khải Định.
3.1. Phân tích tài liệu và ảnh tư liệu lịch sử giá trị
Việc thu thập và phân tích các tài liệu, bài viết, công trình nghiên cứu khoa học liên quan đến nghệ thuật TTKSS thời Khải Định là rất quan trọng để hiểu rõ bối cảnh hình thành, phát triển và giá trị của nó. Bên cạnh đó, các ảnh tư liệu được chụp vào những năm đầu thế kỷ XX cũng là một nguồn thông tin quý giá, giúp đối chiếu những thay đổi về diện mạo kiến trúc, trang trí ở những công trình được vua Khải Định cho tu bổ. Thông tin từ sử liệu giúp cho NCS có cái nhìn khái quát về tình hình chính trị, xã hội, ảnh hưởng của thực dân Pháp đến triều đình Nguyễn trong các giai đoạn trước và sau thời Khải Định.
3.2. Khảo sát thực địa và ghi chép chi tiết tại Cố đô Huế
Khảo sát thực địa là phương pháp tiếp cận trực tiếp đối tượng nghiên cứu tại vị trí nó đang tồn tại. Cần tiến hành đo vẽ, ghi chép, chụp ảnh nhằm ghi nhận những thông tin thực nhất về đối tượng nghiên cứu trên thực tế về sự kết hợp của các đồ án trang trí và các yếu tố tạo hình. Từ đó, tiến hành thống kê, phân loại hoặc so sánh, đối chiếu để làm rõ những biểu hiện và đặc trưng của đối tượng nghiên cứu. Việc quan sát và ghi chép tỉ mỉ các chi tiết trang trí, kỹ thuật thi công, chất liệu sử dụng… giúp hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật và kỹ thuật của nghệ thuật TTKSS.
IV. Nghệ Thuật Khảm Sành Sứ Khải Định Phong Cách và Biểu Hiện
Nghệ thuật TTKSS trên kiến trúc thời Khải Định có những đặc trưng riêng, thể hiện sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, giữa văn hóa phương Đông và phương Tây. Các họa tiết, hoa văn thường mang tính tượng trưng, thể hiện quan niệm về vũ trụ, nhân sinh và ước vọng về một cuộc sống tốt đẹp. Kỹ thuật thi công tinh xảo, chất liệu sử dụng đa dạng và màu sắc hài hòa tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo, mang đậm dấu ấn của thời đại.
4.1. Đề tài trang trí và kiểu thức sử dụng thời Khải Định
Trong các đồ án trang trí khảm sành sứ trên kiến trúc thời Khải Định, các đề tài trang trí truyền thống như long, lân, quy, phượng, hoa lá, chim muông… vẫn được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, cách thể hiện có sự thay đổi, mang tính hiện đại hơn. Bên cạnh đó, còn có sự xuất hiện của các đề tài trang trí mới, mang hơi hướng phương Tây, như hoa hồng, cành ô liu, tượng người… Sự kết hợp giữa các đề tài trang trí truyền thống và hiện đại tạo nên sự đa dạng, phong phú cho nghệ thuật TTKSS thời Khải Định.
4.2. Bố cục và không gian trong trang trí Khảm Sành Sứ
Bố cục trang trí trên kiến trúc thời Khải Định thường mang tính đối xứng, hài hòa, thể hiện sự cân bằng, ổn định. Các họa tiết, hoa văn được sắp xếp theo một trật tự nhất định, tạo nên một tổng thể thống nhất, đẹp mắt. Không gian trang trí cũng được chú trọng, với sự phân chia rõ ràng giữa các khu vực, tạo nên sự nhịp nhàng, uyển chuyển. Tổ chức không gian trang trí ngoại thất được ưu tiên với tính ước lệ và tính nhịp điệu đối với không gian trang trí. Sự kết hợp giữa bố cục và không gian trang trí tạo nên một hiệu ứng thẩm mỹ cao, làm tăng thêm vẻ đẹp và giá trị cho các công trình kiến trúc.
4.3. Tạo hình chất liệu và màu sắc trong khảm sành sứ
Các yếu tố tạo hình, chất liệu và màu sắc đóng vai trò quan trọng trong nghệ thuật TTKSS thời Khải Định. Hình tượng trang trí vừa có tính ước lệ vừa có tính tả thực, thể hiện sự sáng tạo và khéo léo của các nghệ nhân. Chất liệu sử dụng đa dạng, bao gồm sành, sứ, thủy tinh… với nhiều màu sắc khác nhau, tạo nên sự phong phú, rực rỡ cho các tác phẩm nghệ thuật. Màu sắc sử dụng hài hòa, cân đối, thể hiện sự tinh tế và gu thẩm mỹ cao của người xưa. Chất liệu (các mảnh ghép sành sứ, thủy tinh màu, thủy tinh trong), màu sắc (vừa kế thừa hệ thống màu ngũ sắc truyền thống và được bổ sung thêm các màu do chất liệu mới mang đến) và thủ pháp thể hiện (thể hiện sự phát triển về tư duy không gian, tư duy thị giác của người nghệ nhân xưa).
V. Giá Trị Văn Hóa Nghệ Thuật Khảm Sành Sứ Khải Định Đánh Giá
Nghệ thuật TTKSS trên kiến trúc thời Khải Định không chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ mà còn mang giá trị văn hóa, lịch sử sâu sắc. Nó phản ánh bối cảnh chính trị, xã hội đương thời, thể hiện sự giao thoa văn hóa Đông-Tây và sự sáng tạo của các nghệ nhân Việt Nam. Đồng thời, nó còn là một minh chứng cho sự phát triển của nghệ thuật kiến trúc Việt Nam trong giai đoạn chuyển giao giữa truyền thống và hiện đại.
5.1. Phản ánh bối cảnh lịch sử và giao thoa văn hóa Đông Tây
Nghệ thuật TTKSS trên kiến trúc thời Khải Định phản ánh rõ nét bối cảnh lịch sử và giao thoa văn hóa Đông-Tây trong giai đoạn này. Sự xuất hiện của các yếu tố phương Tây trong trang trí kiến trúc, như hoa hồng, cành ô liu, tượng người… cho thấy sự tiếp thu và hòa nhập văn hóa phương Tây của triều đình Nguyễn. Đồng thời, các yếu tố truyền thống vẫn được giữ gìn và phát huy, tạo nên một sự kết hợp hài hòa giữa hai nền văn hóa. Các yếu tố hình thành giá trị văn hóa nghệ thuật. Ở góc độ văn hóa, chúng phản ánh bối cảnh chính trị, xã hội đương thời, thể hiện cách thức tiếp nhận và chuyển hóa những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng mỹ thuật truyền thống.
5.2. Yếu tố mỹ thuật độc đáo và bản địa hóa kiến trúc
Nghệ thuật TTKSS trên kiến trúc thời Khải Định là một yếu tố mỹ thuật độc đáo, góp phần tạo nên bản sắc riêng cho kiến trúc Cố đô Huế. Sự kết hợp giữa các yếu tố truyền thống và hiện đại, giữa văn hóa phương Đông và phương Tây tạo nên một phong cách kiến trúc độc đáo, không lẫn với bất kỳ nơi nào khác. Nhiều đồ án TTKSS trên kiến trúc thời Khải Định được nâng tầm lên như một tác phẩm nghệ thuật độc lập trên kiến trúc. Cho đến nay, nghệ thuật TTKSS trên kiến trúc thời Khải Định tại QTDT Cố đô Huế tiếp tục được kế thừa và phát triển.
VI. Kết Luận Tương Lai Nghệ Thuật Khảm Sành Sứ Cố Đô Huế
Nghệ thuật TTKSS trên kiến trúc thời Khải Định là một di sản văn hóa quý giá của Việt Nam, cần được bảo tồn và phát huy giá trị. Việc nghiên cứu, tìm hiểu về nghệ thuật này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa của dân tộc mà còn góp phần vào việc bảo tồn và phát huy giá trị của di sản văn hóa cho các thế hệ sau.
6.1. Kế thừa và phát huy giá trị di sản văn hóa Khải Định
Trong lòng di sản Huế, TTKSS trên kiến trúc thời Khải Định luôn được coi là yếu tố làm nên giá trị nghệ thuật của mỗi di tích và được ưu tiên quan tâm bảo tồn, bảo vệ. Nghề nề ngõa, khảm sành sứ được kế thừa, tiếp nối qua nhiều thế hệ nghệ nhân. Sau hơn 100 năm tồn tại, từ cung đình, nghệ thuật TTKSS trên kiến trúc thời Khải Định liên tục được bồi đắp thêm những hình thức biểu hiện mới và đã lan tỏa vào dân gian, đến nhiều vùng miền khác trên đất nước.
6.2. Giải pháp bảo tồn và phát triển bền vững di sản
Để bảo tồn và phát huy giá trị của nghệ thuật TTKSS trên kiến trúc thời Khải Định một cách bền vững, cần có những giải pháp đồng bộ, hiệu quả. Cần tăng cường công tác nghiên cứu, khảo sát, đánh giá hiện trạng di tích, xây dựng kế hoạch bảo tồn, tu bổ chi tiết, khoa học. Đồng thời, cần chú trọng đào tạo đội ngũ nghệ nhân lành nghề, khôi phục các làng nghề truyền thống, đảm bảo nguồn cung cấp vật liệu chất lượng cao. Quan trọng nhất, cần nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị của di sản văn hóa và khuyến khích sự tham gia của họ vào các hoạt động bảo tồn.