Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nhu cầu thưởng thức nghệ thuật ngày càng đa dạng và phức tạp, sự giao thoa giữa văn học và điện ảnh trở thành một lĩnh vực nghiên cứu thu hút sự quan tâm sâu sắc. Luận văn tập trung phân tích nghệ thuật cải biên tác phẩm “Cô gái Đan Mạch” từ tiểu thuyết của David Ebershoff sang bản điện ảnh do đạo diễn Tom Hooper thực hiện, dưới góc nhìn liên văn bản. Nghiên cứu khai thác mối quan hệ giữa ba tác phẩm: tiểu thuyết “Cô gái Đan Mạch”, bản điện ảnh cùng tên và cuốn nhật ký “Man into woman” của Lili Elbe, nhằm làm rõ sự tiếp thu, đổi mới trong quá trình cải biên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tác phẩm xuất bản và phát hành trong khoảng thời gian từ năm 2000 đến 2015, với bối cảnh xã hội châu Âu đầu thế kỷ XX và hiện đại. Mục tiêu chính là phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật, không gian, biểu tượng và hiệu ứng trong cải biên, đồng thời góp phần bổ sung tư liệu giảng dạy văn học và điện ảnh ở bậc trung học phổ thông. Luận văn có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về giá trị nghệ thuật của cải biên, đồng thời thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc về cộng đồng LGBT qua các tác phẩm nghệ thuật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: lý thuyết cải biên và lý thuyết liên văn bản. Lý thuyết cải biên được hiểu là quá trình chuyển đổi, làm mới tác phẩm nghệ thuật từ dạng này sang dạng khác, tạo ra sản phẩm độc lập nhưng có mối quan hệ tương quan với tác phẩm gốc. Khái niệm này được phân biệt rõ với dịch thuật và chuyển thể, nhấn mạnh tính sáng tạo và đổi mới trong quá trình chuyển đổi. Lý thuyết liên văn bản, được phát triển từ các nhà ngôn ngữ học như Julia Kristeva và Mikhail Bakhtin, nhấn mạnh sự tương tác, hấp thụ và biến đổi các văn bản khác nhau trong mỗi tác phẩm, tạo nên một mạng lưới văn bản đa chiều. Các khái niệm chính bao gồm tính tổng hợp, tính tự sự và tính tương tác giữa văn học và điện ảnh, cũng như các yếu tố nghệ thuật như biểu tượng, không gian và hiệu ứng trong điện ảnh.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu loại hình để phân tích đặc trưng cơ bản của tiểu thuyết và điện ảnh, từ đó đối chiếu hai thể loại trên cùng một nội dung nghệ thuật. Phương pháp so sánh được áp dụng để phân tích điểm tương đồng, khác biệt và đổi mới giữa tiểu thuyết, bản điện ảnh và nhật ký “Man into woman”. Phương pháp nghiên cứu tâm lý học giúp giải mã diễn biến tâm lý và hành vi nhân vật qua các cuộc hội thoại, hành động và tiểu sử. Ngoài ra, phương pháp liên ngành kết hợp văn học, điện ảnh và tâm lý học được vận dụng nhằm tăng tính thuyết phục cho phân tích liên văn bản. Nguồn dữ liệu chính bao gồm bản tiểu thuyết “Cô gái Đan Mạch” (2000), bộ phim cùng tên (2015) và cuốn nhật ký “Man into woman”. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ ba tác phẩm, được chọn lựa do tính liên quan mật thiết và ảnh hưởng lẫn nhau. Quá trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng 12 tháng, từ thu thập tài liệu, phân tích đến tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xây dựng nhân vật Einar/Lili và Greta/Gerda: Nhân vật Einar/Lili được mô tả với vẻ đẹp phi giới tính, nội tâm giằng xé sâu sắc, thể hiện qua các chi tiết ngoại hình và diễn biến tâm lý. Ví dụ, Einar có vóc dáng nhỏ nhắn, làn da nhợt nhạt, đôi mắt sâu thẳm, khác biệt rõ rệt với các nhân vật nam khác như Henrik và Hans Axgil. Sự chuyển hóa từ Einar sang Lili được thể hiện qua các giai đoạn mơ hồ, phản kháng và chấp nhận, với các biểu hiện sinh lý như chảy máu mũi trước khi Lili xuất hiện. Greta/Gerda được xây dựng với tính cách mạnh mẽ, hy sinh cho hạnh phúc của chồng, thể hiện qua sự đấu tranh nội tâm và hành động trong tiểu thuyết và điện ảnh.

  2. Nghệ thuật cải biên qua không gian và biểu tượng: Không gian trong bản điện ảnh được xây dựng chi tiết với ba địa điểm chính: Copenhagen – nơi bắt đầu đầy chua xót, Paris – nơi chuyển mình và Đức – nơi ước mơ hoàn thành. Biểu tượng bàn tay, hàng cây trong tranh của Einar và thần Apollo được sử dụng để thể hiện các tầng ý nghĩa về sự chuyển đổi giới tính và khát vọng tự do. Hiệu ứng gương soi và bố cục đối xứng trong phim tạo nên sự tương phản giữa hai bản ngã của nhân vật chính.

  3. Sự liên kết liên văn bản giữa tiểu thuyết, điện ảnh và nhật ký: Ba tác phẩm tạo thành một mạng lưới liên văn bản chặt chẽ, bổ sung và làm rõ nhau. Nhật ký “Man into woman” cung cấp tư liệu thực tế về cuộc đời Lili Elbe, làm tăng tính chân thực cho tiểu thuyết và phim. Sự đối chiếu giữa các nguồn giúp làm nổi bật quá trình chuyển hóa tâm lý và xã hội của nhân vật, đồng thời phản ánh sự thay đổi tư duy xã hội về người chuyển giới.

  4. Ý nghĩa xã hội và văn hóa: Tác phẩm góp phần nâng cao nhận thức về cộng đồng LGBT, thể hiện sự cảm thông và tôn trọng đối với những người chuyển giới. Bộ phim và tiểu thuyết đã đạt được nhiều giải thưởng quốc tế, khẳng định giá trị nghệ thuật và nhân văn. Ví dụ, phim “Cô gái Đan Mạch” giành giải Oscar cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất và được đề cử nhiều giải thưởng lớn khác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những phát hiện trên xuất phát từ sự kết hợp hài hòa giữa lý thuyết cải biên và liên văn bản, cho phép tác giả và đạo diễn thể hiện quan điểm cá nhân đồng thời tôn trọng nguồn gốc tác phẩm. So sánh với các nghiên cứu trước đây về cải biên văn học – điện ảnh, công trình này làm rõ hơn vai trò của nhật ký thực tế trong việc tăng tính chân thực và chiều sâu cho tác phẩm. Việc sử dụng biểu tượng và không gian trong điện ảnh không chỉ làm phong phú hình ảnh mà còn tạo ra hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ, giúp người xem hiểu sâu sắc hơn về hành trình chuyển đổi giới tính. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỉ lệ xuất hiện các biểu tượng trong phim và tiểu thuyết, hoặc bảng phân tích diễn biến tâm lý nhân vật qua từng giai đoạn. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc mở rộng phạm vi ứng dụng lý thuyết cải biên và liên văn bản trong nghiên cứu văn học và điện ảnh Việt Nam, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức xã hội về vấn đề giới tính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nghiên cứu về cải biên văn học – điện ảnh: Các trường đại học và viện nghiên cứu nên tổ chức các khóa học chuyên sâu về lý thuyết cải biên và liên văn bản, nhằm nâng cao năng lực nghiên cứu và sáng tạo trong lĩnh vực này. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: các cơ sở giáo dục đại học.

  2. Phát triển tài liệu giảng dạy tích hợp cải biên và liên văn bản: Biên soạn giáo trình, tài liệu tham khảo kết hợp phân tích các tác phẩm cải biên tiêu biểu như “Cô gái Đan Mạch” để sử dụng trong giảng dạy văn học và điện ảnh ở bậc trung học phổ thông và đại học. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các nhà xuất bản.

  3. Khuyến khích sản xuất các tác phẩm điện ảnh cải biên có giá trị nhân văn: Hỗ trợ các nhà làm phim trong việc chuyển thể các tác phẩm văn học có nội dung sâu sắc, đặc biệt về các vấn đề xã hội như quyền con người, giới tính, nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng. Thời gian: liên tục; chủ thể: các quỹ điện ảnh, nhà sản xuất.

  4. Tổ chức các hội thảo, tọa đàm về cải biên và liên văn bản: Tạo diễn đàn trao đổi học thuật giữa các nhà nghiên cứu, nghệ sĩ và công chúng để thúc đẩy sự hiểu biết và phát triển lĩnh vực này. Thời gian: hàng năm; chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và giảng viên ngành Ngôn ngữ, Văn học và Văn hóa nước ngoài: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về lý thuyết cải biên và liên văn bản, giúp nâng cao kỹ năng phân tích và nghiên cứu các tác phẩm văn học và điện ảnh.

  2. Nhà làm phim và biên kịch: Tài liệu giúp hiểu rõ quá trình chuyển đổi từ văn học sang điện ảnh, cách xây dựng nhân vật, không gian và biểu tượng, từ đó tạo ra các tác phẩm điện ảnh có chiều sâu và giá trị nghệ thuật.

  3. Nhà nghiên cứu văn hóa và xã hội học: Luận văn cung cấp góc nhìn về sự thay đổi tư duy xã hội đối với cộng đồng LGBT qua các tác phẩm nghệ thuật, hỗ trợ nghiên cứu về văn hóa đại chúng và các vấn đề xã hội đương đại.

  4. Giáo viên trung học phổ thông: Tài liệu tham khảo hữu ích để xây dựng bài giảng về văn học hiện đại, cải biên và liên văn bản, giúp học sinh phát triển tư duy phản biện và nhận thức đa chiều về nghệ thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nghệ thuật cải biên khác gì so với chuyển thể?
    Cải biên là quá trình làm mới, thay đổi tác phẩm nghệ thuật để phù hợp với hình thức mới, có thể bao gồm nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau. Chuyển thể là một nhánh của cải biên, tập trung vào việc chuyển đổi tác phẩm văn học sang kịch bản sân khấu hoặc điện ảnh. Cải biên nhấn mạnh tính sáng tạo và độc lập của tác phẩm mới.

  2. Lý thuyết liên văn bản có vai trò gì trong nghiên cứu cải biên?
    Lý thuyết liên văn bản giúp nhận diện sự tương tác, hấp thụ và biến đổi các văn bản trong tác phẩm cải biên, từ đó hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa tác phẩm gốc và tác phẩm mới, cũng như các yếu tố văn hóa – xã hội ảnh hưởng đến quá trình sáng tạo.

  3. Tại sao luận văn chọn tác phẩm “Cô gái Đan Mạch” để nghiên cứu?
    Tác phẩm có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng LGBT và chưa có công trình nghiên cứu cải biên dưới góc nhìn liên văn bản tại Việt Nam. Ngoài ra, tác phẩm kết hợp tiểu thuyết, điện ảnh và nhật ký thực tế, tạo điều kiện phân tích đa chiều và sâu sắc.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích nhân vật?
    Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tâm lý học kết hợp phân tích diễn biến tâm lý, hành vi và tiểu sử nhân vật qua các cuộc hội thoại và mô tả trong tiểu thuyết, điện ảnh và nhật ký, giúp làm rõ sự giằng xé nội tâm và quá trình chuyển hóa nhân vật.

  5. Luận văn có thể ứng dụng như thế nào trong giảng dạy?
    Luận văn cung cấp tư liệu phân tích chi tiết về cải biên và liên văn bản, giúp giáo viên xây dựng bài giảng sinh động, phát triển kỹ năng phân tích văn học và điện ảnh cho học sinh, đồng thời nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội qua nghệ thuật.

Kết luận

  • Luận văn khẳng định nghệ thuật cải biên là quá trình sáng tạo, làm mới tác phẩm văn học khi chuyển sang điện ảnh, không đơn thuần là sao chép.
  • Sự liên kết liên văn bản giữa tiểu thuyết, điện ảnh và nhật ký tạo nên mạng lưới văn bản đa chiều, làm phong phú nội dung và chiều sâu nhân vật.
  • Nghệ thuật xây dựng nhân vật, không gian và biểu tượng trong bản điện ảnh thể hiện sự sáng tạo độc đáo của đạo diễn, đồng thời giữ được tinh thần tác phẩm gốc.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức xã hội về cộng đồng LGBT và giá trị nhân văn trong nghệ thuật cải biên.
  • Đề xuất các giải pháp nhằm phát triển nghiên cứu và ứng dụng lý thuyết cải biên, liên văn bản trong giáo dục và sản xuất nghệ thuật.

Tiếp theo, cần triển khai các hoạt động đào tạo, biên soạn tài liệu và tổ chức hội thảo để phổ biến kết quả nghiên cứu. Mời các nhà nghiên cứu, giảng viên và nghệ sĩ quan tâm tiếp cận và ứng dụng luận văn trong công việc chuyên môn nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của lĩnh vực cải biên văn học – điện ảnh.