Tổng quan nghiên cứu

Ngành bảo hiểm nhân thọ (BHNT) tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ trong gần 25 năm qua, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế và giảm thiểu rủi ro xã hội. Giai đoạn 2015-2019, doanh thu phí BHNT toàn thị trường tăng trưởng từ 20-30% mỗi năm, với tổng doanh thu phí năm 2018 đạt khoảng 86.488 tỷ đồng, chiếm 1,55% GDP. Tuy nhiên, thị trường BHNT vẫn còn non trẻ so với thế giới và đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ 18 doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ, trong đó có các doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài và các kênh phân phối mới như bancassurance.

Tổng công ty Bảo Việt Nhân Thọ (BVNT) giữ vị trí số 1 về thị phần doanh thu phí BHNT đến năm 2019, nhưng tốc độ tăng trưởng doanh thu khai thác mới đã giảm, đứng thứ hai sau Dai-ichi. Áp lực tăng trưởng doanh thu và yêu cầu về quy mô nguồn vốn, quỹ dự phòng nghiệp vụ theo quy định Nhà nước đặt ra thách thức lớn cho BVNT trong việc duy trì vị thế dẫn đầu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích năng lực tài chính của BVNT trong giai đoạn 2015-2019, đánh giá các chỉ tiêu tài chính quan trọng như khả năng tăng trưởng, dự phòng nghiệp vụ, khả năng thanh toán và khả năng sinh lời. Trên cơ sở đó, đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực tài chính nhằm giúp BVNT phát triển bền vững và gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường BHNT Việt Nam.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Tổng công ty Bảo Việt Nhân Thọ, với dữ liệu tài chính và hoạt động kinh doanh trong giai đoạn 2015-2019. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn toàn diện về năng lực tài chính của BVNT, hỗ trợ các nhà quản lý và nhà đầu tư trong việc ra quyết định chiến lược, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích tài chính doanh nghiệp, tập trung vào các chỉ tiêu đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết phân tích tài chính doanh nghiệp: Bao gồm các chỉ tiêu về tăng trưởng quy mô tài sản, nguồn vốn, doanh thu, lợi nhuận; các chỉ số thanh khoản; các hệ số sinh lời như ROA (Return on Assets), ROE (Return on Equity), ROS (Return on Sales), EPS (Earnings Per Share). Lý thuyết này giúp đánh giá toàn diện hiệu quả sử dụng vốn, khả năng sinh lời và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

  2. Lý thuyết quản trị rủi ro và dự phòng nghiệp vụ trong bảo hiểm nhân thọ: Tập trung vào các nguyên tắc trích lập dự phòng nghiệp vụ, quản lý quỹ dự phòng nhằm đảm bảo khả năng thanh toán các nghĩa vụ bảo hiểm trong tương lai. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của dự phòng nghiệp vụ trong việc duy trì năng lực tài chính và ổn định hoạt động kinh doanh bảo hiểm.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: năng lực tài chính, khả năng tăng trưởng, dự phòng nghiệp vụ, khả năng thanh toán, khả năng sinh lời, biên khả năng thanh toán, hệ số đòn bẩy tài chính, hiệu suất sinh lời của tài sản và vốn chủ sở hữu.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để phân tích năng lực tài chính của BVNT.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn 5 cán bộ thuộc bộ phận Tài chính - Kế toán của BVNT nhằm thu thập thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính, nhận thức và sử dụng công cụ tài chính phòng ngừa rủi ro.
    • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh hàng quý, kế hoạch chiến lược và các tài liệu liên quan của BVNT giai đoạn 2015-2019; các tài liệu chuyên ngành, luật pháp và báo cáo ngành bảo hiểm.
  • Phương pháp phân tích định lượng:

    • Phân tích các chỉ số tài chính như tăng trưởng doanh thu, tài sản, vốn chủ sở hữu, lợi nhuận sau thuế, dự phòng nghiệp vụ, biên khả năng thanh toán, ROE, ROA.
    • Áp dụng kỹ thuật so sánh, tỷ lệ, thay thế liên hoàn và phân tích Dupont để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính.
    • Kết quả phân tích được trình bày qua bảng biểu, biểu đồ để minh họa xu hướng và so sánh với các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ khác trên thị trường.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập và xử lý dữ liệu tài chính từ năm 2019 trở về trước, tập trung phân tích giai đoạn 2015-2019.
    • Phỏng vấn và khảo sát nhân sự trong năm 2019-2020.
    • Tổng hợp, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2020.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với mục tiêu đánh giá năng lực tài chính của BVNT trong bối cảnh thị trường bảo hiểm nhân thọ Việt Nam hiện nay.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng tăng trưởng tài sản và vốn chủ sở hữu

    • Tổng tài sản của BVNT tăng trưởng bình quân khoảng 29%/năm trong giai đoạn 2015-2019, đạt 40.166 tỷ đồng năm 2019.
    • Vốn chủ sở hữu tăng trưởng không đều, trung bình khoảng 17%/năm, với các đợt tăng vốn lớn vào các năm 2016, 2018 và 2019.
    • Tốc độ tăng trưởng vốn chủ sở hữu thấp hơn tốc độ tăng trưởng tổng tài sản, tiềm ẩn rủi ro mất cân đối tài chính.
    • So sánh với các doanh nghiệp BHNT hàng đầu như Prudential, Manulife, BVNT duy trì quy mô tài sản lớn thứ hai nhưng vốn chủ sở hữu thấp hơn các đối thủ.
  2. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận

    • Doanh thu phí bảo hiểm tăng trưởng từ 20-30% mỗi năm, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng doanh thu khai thác mới giảm mạnh, chỉ còn 6,8% năm 2019.
    • Lợi nhuận sau thuế biến động, có năm tăng trưởng âm (-19,6% năm 2016) và năm tăng trưởng cao (59,8% năm 2017), cho thấy sự không ổn định trong hiệu quả kinh doanh.
    • Doanh thu tài chính tăng theo doanh thu phí bảo hiểm, năm 2018 có sự tăng đột biến do thanh khoản tài sản đầu tư nhằm ứng phó với quy định mới về dự phòng nghiệp vụ.
  3. Dự phòng nghiệp vụ và khả năng thanh toán

    • Quỹ dự phòng nghiệp vụ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn, được trích lập theo quy định của Luật kinh doanh bảo hiểm và Thông tư 50/2017/TT-BTC.
    • Biên khả năng thanh toán của BVNT duy trì ở mức an toàn, tuy nhiên chịu ảnh hưởng bởi cơ cấu sản phẩm bảo hiểm và biến động dự phòng nghiệp vụ.
    • Việc trích lập dự phòng nghiệp vụ tăng theo doanh thu phí bảo hiểm, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và dòng tiền của doanh nghiệp.
  4. Khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng vốn

    • ROE của BVNT trong giai đoạn nghiên cứu dao động, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu chưa ổn định.
    • Hiệu suất sinh lời từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm và đầu tư tài chính có xu hướng tăng nhưng vẫn thấp hơn một số đối thủ cạnh tranh.
    • Phân tích Dupont cho thấy hiệu quả sinh lời bị ảnh hưởng bởi hiệu suất sử dụng tài sản và đòn bẩy tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy BVNT có quy mô tài sản lớn và tăng trưởng nhanh, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm nhân thọ. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng vốn chủ sở hữu không tương xứng với tốc độ tăng tài sản, làm tăng áp lực về khả năng thanh toán và rủi ro tài chính. Điều này có thể do BVNT chủ yếu dựa vào nguồn vốn từ Tập đoàn Bảo Việt và lợi nhuận chưa phân phối hạn chế.

Sự giảm tốc độ tăng trưởng doanh thu khai thác mới và biến động lợi nhuận cho thấy BVNT đang đối mặt với cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp bảo hiểm khác, đặc biệt là các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và kênh phân phối bancassurance phát triển nhanh. Việc BVNT vẫn duy trì thị phần lớn nhưng tốc độ tăng trưởng chậm hơn thị trường phản ánh thách thức trong việc đổi mới sản phẩm và mở rộng kênh phân phối.

Dự phòng nghiệp vụ là yếu tố đặc thù và quan trọng trong ngành bảo hiểm nhân thọ, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực tài chính. Việc trích lập dự phòng theo quy định chặt chẽ giúp BVNT đảm bảo khả năng thanh toán nhưng cũng làm giảm lợi nhuận và dòng tiền ngắn hạn. Do đó, BVNT cần cân đối giữa việc trích lập dự phòng và hiệu quả kinh doanh.

Khả năng sinh lời của BVNT chưa đạt mức tối ưu so với các đối thủ cạnh tranh, nguyên nhân một phần do hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chưa cao, cũng như chiến lược đầu tư tài chính cần được cải thiện. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về năng lực tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ trong bối cảnh cạnh tranh và biến động thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng tài sản, vốn chủ sở hữu, doanh thu và lợi nhuận; bảng so sánh các chỉ số tài chính giữa BVNT và các doanh nghiệp BHNT khác; biểu đồ cơ cấu dự phòng nghiệp vụ và biên khả năng thanh toán để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và thách thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quy mô và chất lượng vốn chủ sở hữu

    • Động từ hành động: Tăng vốn điều lệ, giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư.
    • Target metric: Tăng trưởng vốn chủ sở hữu tối thiểu 20%/năm trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo BVNT phối hợp với Tập đoàn Bảo Việt.
    • Timeline: Triển khai ngay từ năm 2021, đánh giá định kỳ hàng năm.
  2. Đa dạng hóa và đổi mới sản phẩm bảo hiểm

    • Động từ hành động: Phát triển các sản phẩm bảo hiểm liên kết đầu tư, bảo hiểm hưu trí và sản phẩm cá nhân hóa dựa trên công nghệ số.
    • Target metric: Tăng tỷ trọng doanh thu từ sản phẩm mới lên 30% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Khối Chief of Actuary và Khối Phát triển kinh doanh.
    • Timeline: Nghiên cứu và ra mắt sản phẩm mới trong vòng 12 tháng.
  3. Mở rộng và hiện đại hóa kênh phân phối

    • Động từ hành động: Đẩy mạnh kênh phân phối bancassurance, marketing trực tuyến và bán chéo.
    • Target metric: Tăng doanh thu khai thác mới qua kênh mới lên 25% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Khối Quản lý kênh phân phối mới và Khối Phát triển kinh doanh.
    • Timeline: Triển khai từ quý 2 năm 2021, đánh giá hiệu quả hàng quý.
  4. Nâng cao hiệu quả đầu tư tài chính

    • Động từ hành động: Tối ưu hóa danh mục đầu tư, tăng tỷ lệ đầu tư vào tài sản có tính thanh khoản cao và lợi suất ổn định.
    • Target metric: Tăng hiệu suất sinh lời đầu tư tài chính lên 10% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Khối Tài chính – Kế toán và Ban đầu tư.
    • Timeline: Xây dựng kế hoạch đầu tư mới trong 6 tháng, thực hiện và giám sát liên tục.
  5. Hoàn thiện quản trị doanh nghiệp và nguồn nhân lực

    • Động từ hành động: Cải tiến hệ thống quản trị rủi ro, nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý.
    • Target metric: Giảm chi phí quản lý 10% và tăng năng suất lao động 15% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban điều hành và Khối Quản lý hoạt động.
    • Timeline: Triển khai kế hoạch đào tạo và chuyển đổi số trong vòng 12 tháng.

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá hiệu quả thường xuyên để đảm bảo BVNT duy trì vị thế dẫn đầu và phát triển bền vững trong thị trường BHNT đầy cạnh tranh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Tổng công ty Bảo Việt Nhân Thọ

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng năng lực tài chính, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển tài chính và kinh doanh phù hợp với bối cảnh thị trường.
  2. Các nhà đầu tư và cổ đông của BVNT

    • Lợi ích: Đánh giá chính xác năng lực tài chính và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp để ra quyết định đầu tư.
    • Use case: Phân tích rủi ro và lợi ích khi đầu tư vào BVNT.
  3. Các chuyên gia, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực bảo hiểm và tài chính

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình phân tích năng lực tài chính doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn hoặc áp dụng mô hình phân tích cho các doanh nghiệp khác.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức giám sát thị trường bảo hiểm

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng năng lực tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm lớn, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: Đánh giá hiệu quả quản lý và đề xuất điều chỉnh chính sách bảo hiểm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ được đánh giá qua những chỉ tiêu nào?
    Năng lực tài chính được đánh giá qua các chỉ tiêu chính gồm khả năng tăng trưởng (tài sản, vốn, doanh thu), dự phòng nghiệp vụ, khả năng thanh toán (biên khả năng thanh toán), và khả năng sinh lời (ROE, ROA). Ví dụ, ROE phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu trong việc tạo ra lợi nhuận.

  2. Thực trạng năng lực tài chính của BVNT trong giai đoạn 2015-2019 như thế nào?
    BVNT có tốc độ tăng trưởng tổng tài sản bình quân khoảng 29%/năm, vốn chủ sở hữu tăng trưởng không đều và thấp hơn tốc độ tài sản. Doanh thu phí bảo hiểm tăng trưởng 20-30% nhưng doanh thu khai thác mới giảm tốc. Lợi nhuận biến động và khả năng sinh lời chưa ổn định.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực tài chính của BVNT?
    Các yếu tố bên ngoài gồm sự phát triển kinh tế, môi trường pháp lý, thị trường tài chính, công nghệ và cạnh tranh. Yếu tố bên trong gồm phát triển sản phẩm, hệ thống kênh phân phối, công nghệ thông tin và quản trị doanh nghiệp.

  4. Làm thế nào để BVNT nâng cao năng lực tài chính?
    BVNT cần tăng vốn chủ sở hữu, đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng kênh phân phối hiện đại, nâng cao hiệu quả đầu tư tài chính và hoàn thiện quản trị doanh nghiệp, đồng thời ứng dụng công nghệ số để tăng hiệu quả kinh doanh.

  5. Vai trò của dự phòng nghiệp vụ trong năng lực tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ là gì?
    Dự phòng nghiệp vụ là khoản tiền trích lập để đảm bảo khả năng thanh toán các nghĩa vụ bảo hiểm trong tương lai. Nó chiếm tỷ trọng lớn trong nguồn vốn và ảnh hưởng đến khả năng thanh toán, lợi nhuận và dòng tiền của doanh nghiệp. Việc trích lập đúng quy định giúp doanh nghiệp duy trì ổn định tài chính.

Kết luận

  • BVNT giữ vị trí dẫn đầu thị trường BHNT Việt Nam với quy mô tài sản lớn và tăng trưởng nhanh trong giai đoạn 2015-2019.
  • Tốc độ tăng trưởng vốn chủ sở hữu chưa tương xứng với tốc độ tăng tài sản, tạo áp lực về khả năng thanh toán và rủi ro tài chính.
  • Doanh thu khai thác mới giảm tốc và lợi nhuận biến động cho thấy thách thức cạnh tranh và cần đổi mới sản phẩm, kênh phân phối.
  • Dự phòng nghiệp vụ đóng vai trò quan trọng trong duy trì năng lực tài chính nhưng cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận và dòng tiền.
  • Đề xuất các giải pháp tăng vốn, đa dạng sản phẩm, mở rộng kênh phân phối, nâng cao hiệu quả đầu tư và hoàn thiện quản trị nhằm nâng cao năng lực tài chính và phát triển bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất từ năm 2021, giám sát và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

Call-to-action: Các nhà quản lý BVNT và các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện