Nâng Cao Vai Trò Của Quốc Hội Trong Giám Sát Hoạt Động Ký Kết Và Thực Hiện Điều Ước Quốc Tế Ở Việt Nam

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Luật

Người đăng

Ẩn danh

2014

133
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Vai Trò Quốc Hội Trong Giám Sát Điều Ước Quốc Tế

Việc nâng cao vai trò của Quốc hội trong việc giám sát hoạt động ký kếtthực hiện điều ước quốc tế là vô cùng quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng của Việt Nam. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia tích cực của Quốc hội trong việc phê chuẩn, giám sát và đánh giá hiệu quả của các điều ước quốc tế ở Việt Nam. Theo tài liệu nghiên cứu, việc gia nhập Công ước Viên năm 1969 về Luật điều ước quốc tế và ban hành Luật ký kết, gia nhập và thực hiện Điều ước quốc tế đã tạo cơ sở pháp lý quan trọng cho hoạt động này. Nghiên cứu này tập trung vào phân tích vai trò của Quốc hội, các cơ quan của Quốc hội và đại biểu Quốc hội trong giám sát tối cao việc ký kết và thực hiện các cam kết quốc tế, đảm bảo tuân thủ Hiến pháp và pháp luật Việt Nam.

1.1. Cơ Sở Lý Luận Về Vai Trò Giám Sát Của Quốc Hội

Cơ sở lý luận cho vai trò giám sát của Quốc hội xuất phát từ vị trí là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân. Quốc hội có thẩm quyền quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước, trong đó có việc phê chuẩn hoặc gia nhập các điều ước quốc tế. Quyền lực giám sát của Quốc hội bao gồm việc theo dõi, đánh giá quá trình đàm phán, ký kết, phê chuẩn và thực hiện các điều ước quốc tế, đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật và lợi ích quốc gia. Các Ủy ban thường vụ Quốc hội có trách nhiệm giám sát việc thi hành Hiến pháp, Luật và các Nghị quyết của Quốc hội liên quan đến điều ước quốc tế.

1.2. Khái Niệm và Đặc Điểm Của Điều Ước Quốc Tế

Theo định nghĩa, điều ước quốc tế là thỏa thuận bằng văn bản được ký kết giữa các chủ thể của luật quốc tế, điều chỉnh các quan hệ pháp lý quốc tế. Điều ước quốc tế có các đặc điểm sau: chủ thể là các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế; hình thức là văn bản; nội dung là sự thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ pháp lý. Tên gọi của điều ước quốc tế có thể khác nhau, như Hiệp ước, Công ước, Hiệp định, nhưng đều có giá trị pháp lý ràng buộc các bên tham gia. Điều ước quốc tế là một trong những nguồn quan trọng của luật quốc tế, đóng vai trò trong việc duy trì hòa bình và phát triển hợp tác quốc tế. Công ước Viên năm 1969 về Luật Điều ước quy định chi tiết về các vấn đề liên quan đến ký kết, thực hiện và chấm dứt điều ước quốc tế.

II. Thách Thức Hạn Chế Trong Giám Sát Thực Hiện Điều Ước

Mặc dù đã có những tiến bộ nhất định, nhưng hoạt động giám sát của Quốc hội đối với việc thực hiện điều ước quốc tế vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những hạn chế lớn nhất là sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các cơ quan của Quốc hội, cũng như giữa Quốc hội với Chính phủ và các bộ, ngành liên quan. Bên cạnh đó, năng lực và kinh nghiệm của một số đại biểu Quốc hội trong lĩnh vực luật điều ước quốc tế còn hạn chế, gây khó khăn cho việc phân tích và đánh giá hiệu quả của các cam kết quốc tế. Theo tài liệu nghiên cứu, việc thiếu thông tin và cơ chế báo cáo đầy đủ, kịp thời từ các cơ quan chức năng cũng là một trở ngại lớn cho hoạt động giám sát tối cao của Quốc hội.

2.1. Phối Hợp Giữa Các Cơ Quan Quốc Hội Chưa Hiệu Quả

Sự phân công trách nhiệm chưa rõ ràng và sự phối hợp thiếu đồng bộ giữa các Ủy ban của Quốc hội dẫn đến tình trạng chồng chéo, bỏ sót hoặc trùng lặp trong hoạt động giám sát hoạt động ký kết. Điều này làm giảm hiệu quả và tính chuyên sâu của công tác giám sát, đồng thời gây khó khăn cho việc tổng hợp và đánh giá toàn diện tình hình thực hiện điều ước quốc tế.

2.2. Năng Lực Đại Biểu Quốc Hội Về Luật Điều Ước Còn Hạn Chế

Một số đại biểu Quốc hội, đặc biệt là các đại biểu kiêm nhiệm, chưa có đủ kiến thức và kinh nghiệm chuyên sâu về luật điều ước quốc tế và các vấn đề liên quan đến hội nhập quốc tế. Điều này ảnh hưởng đến khả năng phân tích, đánh giá và đưa ra các ý kiến đóng góp chất lượng trong quá trình thảo luận và quyết định các vấn đề liên quan đến điều ước quốc tế.

III. Giải Pháp Tăng Cường Cơ Chế Giám Sát Điều Ước Quốc Tế

Để nâng cao vai trò của Quốc hội, cần thiết lập một cơ chế giám sát điều ước quốc tế toàn diện, hiệu quả và minh bạch. Cơ chế này cần bao gồm việc tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan của Quốc hội, nâng cao năng lực của đại biểu Quốc hội, và thiết lập hệ thống thông tin đầy đủ, kịp thời về quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện các cam kết quốc tế. Thẩm quyền của Quốc hội cần được cụ thể hóa hơn nữa trong Luật Điều ước quốc tế, đảm bảo Quốc hội có đủ quyền hạn để yêu cầu các cơ quan chức năng báo cáo, giải trình và chịu trách nhiệm về việc thực hiện điều ước.

3.1. Hoàn Thiện Quy Trình Giám Sát Thực Hiện Điều Ước

Cần xây dựng một quy trình ký kết điều ước quốc tế giám sát rõ ràng, minh bạch, với sự tham gia đầy đủ của các cơ quan liên quan. Quy trình này cần bao gồm các bước: thẩm định, phê chuẩn, giám sát và đánh giá. Việc phê chuẩn điều ước quốc tế cần được thực hiện một cách nghiêm túc, dựa trên cơ sở phân tích kỹ lưỡng về tác động kinh tế - xã hội, an ninh - quốc phòng và môi trường của điều ước.

3.2. Nâng Cao Chất Lượng Báo Cáo Thực Hiện Điều Ước

Chính phủ và các bộ, ngành cần tăng cường cung cấp thông tin và báo cáo đầy đủ, kịp thời về tình hình triển khai điều ước quốc tế. Các báo cáo cần đánh giá khách quan, trung thực về những kết quả đạt được, những khó khăn, vướng mắc và các giải pháp khắc phục. Báo cáo thực hiện điều ước cần được công khai, minh bạch, tạo điều kiện cho Quốc hội và người dân giám sát.

IV. Kinh Nghiệm Quốc Tế Bài Học Về Giám Sát Điều Ước Hiệu Quả

Nghiên cứu kinh nghiệm của một số quốc gia có nền lập pháp phát triển như Hoa Kỳ và Pháp cho thấy, việc giám sát hoạt động ký kếtthực hiện điều ước quốc tế được thực hiện thông qua các ủy ban chuyên trách của Nghị viện. Các ủy ban này có quyền yêu cầu các cơ quan chính phủ cung cấp thông tin, giải trình và tham gia các phiên điều trần. Theo tài liệu nghiên cứu, kinh nghiệm của Mỹ cho thấy vai trò quan trọng của Thượng viện trong việc phê chuẩn các điều ước quốc tế, cũng như việc sử dụng các công cụ giám sát như chất vấn, điều tra và kiến nghị.

4.1. Mô Hình Giám Sát Của Nghị Viện Hoa Kỳ

Nghị viện Hoa Kỳ, đặc biệt là Thượng viện, có vai trò quan trọng trong việc phê chuẩn và giám sát hoạt động ký kết. Các ủy ban chuyên trách của Thượng viện có quyền điều tra, yêu cầu báo cáo và tổ chức các phiên điều trần để xem xét các hiệp định và điều ước quốc tế. Kinh nghiệm này cho thấy vai trò của Quốc hội trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia và đảm bảo tính minh bạch của hoạt động ký kết.

4.2. Kinh Nghiệm Giám Sát Của Nghị Viện Pháp

Nghị viện Pháp cũng có vai trò quan trọng trong việc phê chuẩn và giám sát các điều ước quốc tế. Quốc hội Pháp có quyền yêu cầu chính phủ báo cáo về tình hình thực hiện điều ước quốc tế và chất vấn các bộ trưởng liên quan. Kinh nghiệm này cho thấy vai trò của Quốc hội trong việc đảm bảo tính hiệu quả của việc triển khai điều ước quốc tế.

V. Ứng Dụng Đánh Giá Hiệu Quả Giám Sát Điều Ước Quốc Tế

Việc đánh giá hiệu quả giám sát của Quốc hội đối với việc thực hiện điều ước quốc tế là rất quan trọng để đảm bảo rằng các cam kết quốc tế được thực hiện đầy đủ và hiệu quả. Đánh giá này cần dựa trên các tiêu chí khách quan, đo lường được, như mức độ tuân thủ các quy định của điều ước, tác động kinh tế - xã hội, an ninh - quốc phòng và môi trường. Theo tài liệu nghiên cứu, cần có sự tham gia của các chuyên gia, nhà khoa học và đại diện của các tổ chức xã hội trong quá trình đánh giá.

5.1. Thiết Lập Tiêu Chí Đánh Giá Hiệu Quả Rõ Ràng

Cần xây dựng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, cụ thể và đo lường được để đánh giá hiệu quả giám sát. Các tiêu chí này cần bao gồm: mức độ tuân thủ các quy định của điều ước, tác động kinh tế - xã hội, an ninh - quốc phòng và môi trường. Việc có các tiêu chí đánh giá rõ ràng sẽ giúp Quốc hội và các cơ quan liên quan có thể đánh giá khách quan và chính xác tình hình thực hiện điều ước.

5.2. Tăng Cường Sự Tham Gia Của Các Chuyên Gia

Cần tăng cường sự tham gia của các chuyên gia, nhà khoa học và đại diện của các tổ chức xã hội trong quá trình đánh giá. Sự tham gia của các chuyên gia sẽ giúp nâng cao chất lượng và tính khách quan của việc đánh giá, đồng thời đảm bảo rằng các ý kiến và quan điểm khác nhau được xem xét đầy đủ. Việc đánh giá hiệu quả cần được thực hiện định kỳ và công khai.

VI. Kết Luận Tương Lai Của Giám Sát Điều Ước Quốc Tế Ở VN

Việc nâng cao vai trò của Quốc hội trong việc giám sát hoạt động ký kếtthực hiện điều ước quốc tế là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự nỗ lực và hợp tác của tất cả các bên liên quan. Trong tương lai, cần tiếp tục hoàn thiện thể chế giám sát, nâng cao năng lực của đại biểu Quốc hội và tăng cường sự tham gia của người dân vào quá trình này. Đóng góp của Quốc hội sẽ góp phần vào việc đảm bảo hội nhập quốc tế hiệu quả, bền vững và bảo vệ lợi ích quốc gia. Việc bảo đảm thi hành điều ước là trách nhiệm chung.

6.1. Tiếp Tục Hoàn Thiện Thể Chế Giám Sát

Cần tiếp tục hoàn thiện thể chế giám sát, bao gồm việc sửa đổi, bổ sung Luật Điều ước quốc tế và các văn bản pháp luật liên quan, nhằm tăng cường thẩm quyền của Quốc hội và nâng cao hiệu quả của hoạt động giám sát. Việc hoàn thiện thể chế giám sát cần dựa trên cơ sở nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế và điều kiện thực tiễn của Việt Nam.

6.2. Tăng Cường Tham Gia Của Người Dân Vào Giám Sát

Cần tăng cường sự tham gia của người dân vào quá trình giám sát, bằng cách tạo điều kiện cho người dân tiếp cận thông tin về điều ước quốc tế và các hoạt động liên quan, đồng thời khuyến khích người dân tham gia đóng góp ý kiến và phản biện. Sự tham gia của người dân sẽ giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Việc nâng cao vai trò của quốc hội trong giám sát hoạt động ký kết gia nhập và thực hiện điều ước quốc tế ở việt nam và kinh nghiệm nước ngoài
Bạn đang xem trước tài liệu : Việc nâng cao vai trò của quốc hội trong giám sát hoạt động ký kết gia nhập và thực hiện điều ước quốc tế ở việt nam và kinh nghiệm nước ngoài

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống