Tổng quan nghiên cứu

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển kinh tế quốc gia, vừa là nguồn thu chính của ngân sách nhà nước (NSNN), vừa là công cụ quản lý nền kinh tế. Theo số liệu thống kê, số lượng doanh nghiệp (DN) tại Việt Nam ngày càng tăng nhanh, trong đó doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm tỷ trọng lớn, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế địa phương và quốc gia. Tuy nhiên, việc tuân thủ nghĩa vụ thuế TNDN của các DNNVV còn nhiều hạn chế do ảnh hưởng bởi chi phí tuân thủ, chính sách thuế phức tạp và các yếu tố khách quan khác. Tại thành phố Huế, chưa có nghiên cứu chuyên sâu về tính tuân thủ thuế TNDN của DNNVV, trong khi đây là địa bàn có nhiều DN hoạt động đa dạng và đóng góp lớn vào NSNN.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa các vấn đề lý luận về tuân thủ thuế TNDN, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế của DNNVV trên địa bàn thành phố Huế, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao tính tuân thủ thuế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các DNNVV hoạt động tại thành phố Huế trong năm 2018, sử dụng dữ liệu sơ cấp và thứ cấp từ Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên Huế và các nguồn liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ cơ quan thuế hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần tăng nguồn thu cho NSNN và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tuân thủ thuế, quản lý thuế và hành vi người nộp thuế, bao gồm:

  • Lý thuyết tuân thủ thuế: Định nghĩa mức độ tuân thủ thuế là tỷ lệ giữa số thuế thực thu và số thuế tiềm năng có thể thu được. Tuân thủ thuế bao gồm các nghĩa vụ đăng ký, kê khai, nộp thuế đúng hạn và lưu giữ hồ sơ theo quy định (OECD, 2014).

  • Mô hình hành vi tuân thủ thuế: Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế từ góc độ kinh tế, xã hội, tâm lý và chính sách quản lý thuế (OECD, 2004; Báo cáo Ngân hàng Thế giới về cải cách thuế tại Việt Nam).

  • Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa: Theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP, DNNVV được phân loại dựa trên số lao động và quy mô vốn, doanh thu theo từng lĩnh vực kinh tế.

Các khái niệm chính bao gồm: chi phí tuân thủ, hiệu quả chi tiêu công, tính công bằng của hệ thống thuế, trình độ cán bộ thuế, đặc điểm doanh nghiệp (quy mô, loại hình, thời gian hoạt động), ngành nghề kinh doanh, yếu tố pháp luật xã hội và tâm lý người nộp thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích thực chứng kết hợp phân tích chuẩn tắc và thống kê mô tả. Dữ liệu thu thập gồm:

  • Số liệu thứ cấp: Báo cáo của Tổng cục Thuế, Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên Huế, Niên giám thống kê tỉnh, các tài liệu khoa học và báo chí liên quan.

  • Số liệu sơ cấp: Phiếu khảo sát được phát cho 220 doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn thành phố Huế, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thực địa, đảm bảo kích thước mẫu lớn hơn 5 lần số biến quan sát (31 biến).

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các bước: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút trích các nhân tố chính, xây dựng mô hình hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự tuân thủ thuế TNDN. Kiểm định KMO và Bartlett được sử dụng để đánh giá tính thích hợp của phân tích nhân tố.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính tuân thủ thuế TNDN của DNNVV tại thành phố Huế còn hạn chế: Tỷ lệ doanh nghiệp kê khai thuế đạt trên 96%, tuy nhiên vẫn còn khoảng 4% doanh nghiệp chưa kê khai thuế dù đã được cấp mã số thuế. Tỷ trọng thuế TNDN so với tổng thu NSNN dao động từ 13% đến 15,3% trong giai đoạn 2015-2017, với số thuế thu được năm 2017 là khoảng 577 tỷ đồng, giảm 3,5% so với năm trước do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế.

  2. Các nhân tố kinh tế ảnh hưởng đến tuân thủ thuế: Chi phí tuân thủ, hiệu quả chi tiêu công, lãi suất ngân hàng, lạm phát, môi trường kinh tế và gánh nặng tài chính đều có tác động đáng kể. Ví dụ, khi lãi suất ngân hàng cao hơn mức phạt chậm nộp thuế, doanh nghiệp có xu hướng chậm nộp và chấp nhận bị phạt.

  3. Nhân tố chính sách thuế và quản lý thuế: Sự đồng bộ, rõ ràng, đơn giản của chính sách thuế, tính công bằng, thuế suất, trình độ cán bộ thuế, công tác tuyên truyền hỗ trợ và công tác thanh tra, kiểm tra đều ảnh hưởng tích cực đến sự tuân thủ. Năm 2017, Cục Thuế tỉnh đã tổ chức 70 buổi tập huấn với hơn 5.300 lượt doanh nghiệp tham gia, góp phần nâng cao nhận thức tuân thủ.

  4. Đặc điểm doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh: Loại hình doanh nghiệp, quy mô, thời gian hoạt động và hiệu quả kinh doanh ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ. Doanh nghiệp hoạt động trên 10 năm chiếm 45,5% mẫu khảo sát và có xu hướng tuân thủ tốt hơn. Ngành có tỷ suất lợi nhuận cao có mức tuân thủ thuế cao hơn ngành cạnh tranh gay gắt hoặc khó kiểm soát doanh thu.

  5. Nhân tố pháp luật xã hội và tâm lý: Xử lý vi phạm nghiêm khắc, thương hiệu doanh nghiệp, sự đồng thuận xã hội và phúc lợi xã hội tăng cường tính tuân thủ. Sự tin tưởng vào cơ quan thuế và các chính sách khen thưởng cũng thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ tốt hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của chi phí tuân thủ và chính sách thuế trong việc ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế. Việc chi phí tuân thủ cao và chính sách thuế phức tạp làm giảm động lực tuân thủ, nhất là đối với DNNVV vốn có nguồn lực hạn chế. Công tác tuyên truyền và hỗ trợ của cơ quan thuế tại Huế đã góp phần nâng cao nhận thức, tuy nhiên vẫn cần cải thiện để giảm sai sót kê khai và tăng tính tự nguyện.

Phân tích hồi quy đa biến cho thấy các nhân tố chính sách thuế và quản lý thuế có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự tuân thủ, tiếp theo là nhân tố kinh tế và đặc điểm doanh nghiệp. Các biểu đồ phân phối tần suất và bảng so sánh tỷ lệ tuân thủ theo nhóm ngành và quy mô doanh nghiệp minh họa rõ sự khác biệt trong hành vi tuân thủ.

Việc xử lý vi phạm chưa thực sự nghiêm khắc và công tác cưỡng chế nợ thuế còn hạn chế cũng là nguyên nhân làm giảm tính răn đe, dẫn đến tình trạng vi phạm và nợ thuế vẫn tồn tại. So với các địa phương khác, thành phố Huế có tiềm năng phát triển công tác quản lý thuế nhưng cần tăng cường ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực cán bộ thuế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa và đồng bộ chính sách thuế: Cơ quan quản lý cần rà soát, điều chỉnh các văn bản pháp luật thuế để giảm sự phức tạp, tăng tính minh bạch và ổn định, giúp doanh nghiệp dễ dàng hiểu và thực hiện đúng quy định. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế.

  2. Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ doanh nghiệp: Mở rộng các chương trình tập huấn, đối thoại trực tiếp và hỗ trợ qua các kênh điện tử để nâng cao nhận thức và kỹ năng kê khai thuế cho DNNVV. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Cục Thuế tỉnh, các Chi cục Thuế.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ thuế và cải tiến quy trình quản lý: Đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp và ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ thuế nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm sai sót và tăng tính công bằng trong xử lý vi phạm. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Tổng cục Thuế, Cục Thuế tỉnh.

  4. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Áp dụng mô hình quản lý rủi ro để tập trung thanh tra các doanh nghiệp có nguy cơ vi phạm cao, đồng thời nâng mức xử phạt và cưỡng chế nợ thuế nhằm tăng tính răn đe. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Cục Thuế tỉnh, các Chi cục Thuế.

  5. Khuyến khích và khen thưởng doanh nghiệp tuân thủ tốt: Xây dựng các chương trình vinh danh, khen thưởng nhằm tạo động lực tích cực cho doanh nghiệp tự giác chấp hành nghĩa vụ thuế. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Cục Thuế tỉnh, UBND thành phố Huế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và chính sách: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, từ đó hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

  2. Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nắm bắt các yếu tố tác động đến nghĩa vụ thuế, cải thiện quy trình kê khai, nộp thuế đúng hạn và giảm thiểu rủi ro vi phạm.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính – thuế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về tuân thủ thuế, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực thuế.

  4. Các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và phát triển kinh tế địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ, tư vấn nhằm nâng cao năng lực quản lý thuế cho doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao doanh nghiệp nhỏ và vừa thường có tỷ lệ tuân thủ thuế thấp hơn doanh nghiệp lớn?
    Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn về nguồn lực tài chính, nhân sự và kiến thức pháp luật thuế, chi phí tuân thủ cao hơn so với lợi nhuận, dẫn đến việc kê khai và nộp thuế không đầy đủ hoặc chậm trễ.

  2. Chi phí tuân thủ thuế bao gồm những gì?
    Chi phí tuân thủ thuế bao gồm thời gian, công sức để hoàn thành thủ tục thuế, chi phí thuê kế toán, chi phí gián tiếp do phức tạp của luật thuế, và cả chi phí tâm lý như căng thẳng do không chắc chắn về quy định thuế.

  3. Làm thế nào để nâng cao tính công bằng trong hệ thống thuế?
    Cần xây dựng chính sách thuế minh bạch, ổn định, áp dụng đồng đều cho tất cả doanh nghiệp, tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ và thái độ của cán bộ thuế.

  4. Vai trò của công tác tuyên truyền trong việc nâng cao tuân thủ thuế là gì?
    Tuyên truyền giúp doanh nghiệp hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ thuế, cập nhật kịp thời các chính sách mới, giảm sai sót trong kê khai, đồng thời tạo sự tin tưởng và hợp tác giữa doanh nghiệp và cơ quan thuế.

  5. Tại sao công tác cưỡng chế nợ thuế còn gặp khó khăn?
    Nguyên nhân do nguồn lực cán bộ hạn chế, quy trình pháp lý phức tạp, mức xử phạt chưa đủ răn đe, và một số doanh nghiệp cố tình né tránh hoặc trì hoãn nộp thuế, gây khó khăn cho công tác thu hồi nợ thuế.

Kết luận

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp là nguồn thu quan trọng, nhưng tính tuân thủ của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại thành phố Huế còn nhiều hạn chế do chi phí tuân thủ cao và chính sách thuế phức tạp.
  • Các nhân tố kinh tế, chính sách thuế, đặc điểm doanh nghiệp, ngành nghề, pháp luật xã hội và tâm lý đều ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tuân thủ thuế.
  • Công tác quản lý thuế tại Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên Huế đã đạt nhiều kết quả tích cực, nhưng vẫn cần cải thiện công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm để nâng cao tính răn đe.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ từ đơn giản hóa chính sách, tăng cường tuyên truyền, nâng cao năng lực cán bộ đến xử lý vi phạm nghiêm minh nhằm nâng cao tính tuân thủ thuế.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hoàn thiện quản lý thuế và hỗ trợ doanh nghiệp, góp phần phát triển kinh tế địa phương và quốc gia bền vững.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế trong tương lai.