Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt, các doanh nghiệp phải không ngừng đổi mới để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh. Năng lực tài chính được xem là nhân tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Việc phân tích và đánh giá năng lực tài chính giúp doanh nghiệp nhận diện rõ thực trạng tài chính, từ đó đưa ra các giải pháp quản trị hiệu quả nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Luận văn tập trung nghiên cứu năng lực tài chính của Công ty cổ phần Trúc Thôn trong giai đoạn 2014-2016, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh gạch men, gạch chịu lửa với vốn điều lệ 55 tỷ đồng và mạng lưới phân phối rộng khắp miền Bắc Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực tài chính doanh nghiệp, phân tích thực trạng tài chính của Công ty Trúc Thôn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực tài chính nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản trị tài chính tại các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế và cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết tài chính doanh nghiệp và năng lực tài chính doanh nghiệp, trong đó:

  • Lý thuyết tài chính doanh nghiệp: Tài chính doanh nghiệp được hiểu là các quan hệ kinh tế dưới hình thức giá trị phát sinh trong quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng các quỹ tiền tệ nhằm đạt mục tiêu kinh doanh. Vai trò của tài chính doanh nghiệp bao gồm huy động vốn, tổ chức sử dụng vốn hiệu quả, điều tiết hoạt động kinh doanh và giám sát kiểm tra hoạt động tài chính.

  • Khái niệm năng lực tài chính doanh nghiệp: Năng lực tài chính là khả năng đảm bảo nguồn lực tài chính để duy trì và phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh, thể hiện qua quy mô vốn, chất lượng tài sản, khả năng thanh toán, sinh lời và quản trị rủi ro.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quy mô vốn, cơ cấu nguồn vốn, tài sản ngắn hạn và dài hạn, khả năng thanh toán, hiệu quả sử dụng vốn, quản trị rủi ro tài chính. Mô hình đánh giá năng lực tài chính tập trung vào các chỉ tiêu định lượng như tỷ số nợ, tỷ suất tự tài trợ, hệ số khả năng thanh toán, vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), trên tổng tài sản (ROA) và trên doanh thu (ROS).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp phân tích định lượng và tổng hợp định tính dựa trên số liệu thực tế từ báo cáo tài chính của Công ty cổ phần Trúc Thôn giai đoạn 2014-2016. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính của công ty trong 3 năm liên tiếp, được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ dữ liệu có sẵn nhằm đảm bảo tính chính xác và toàn diện.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh biến động qua các năm, tính toán các chỉ số tài chính chủ yếu để đánh giá năng lực tài chính. Quá trình nghiên cứu được tiến hành theo timeline: thu thập số liệu (tháng 1-2/2023), phân tích số liệu (tháng 3-4/2023), tổng hợp kết quả và đề xuất giải pháp (tháng 5-6/2023).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và cơ cấu tài sản biến động: Tổng tài sản của Công ty giảm từ 166,88 tỷ đồng năm 2014 xuống còn 166,47 tỷ đồng năm 2016, chủ yếu do tái cơ cấu và trích khấu hao tài sản cố định. Tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, với tiền và các khoản tương đương tiền tăng từ 170 triệu đồng năm 2014 lên 30,884 triệu đồng năm 2016, tương đương tăng 18,000% về giá trị và chiếm 31% tổng tài sản năm 2016.

  2. Khoản phải thu biến động mạnh: Khoản phải thu khách hàng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản, giảm 50% từ 42,514 triệu đồng năm 2014 xuống 21,281 triệu đồng năm 2015, sau đó tăng trở lại lên 45,092 triệu đồng năm 2016, tăng 111,9% so với năm trước. Điều này cho thấy công ty mở rộng thị trường nhưng gặp khó khăn trong thu hồi công nợ.

  3. Hàng tồn kho biến động lớn: Hàng tồn kho tăng 20,13% từ 68,786 triệu đồng năm 2014 lên 82,626 triệu đồng năm 2015, sau đó giảm mạnh 72% xuống còn 23,419 triệu đồng năm 2016 do công ty đẩy mạnh bán hàng và trích lập dự phòng rủi ro tồn kho.

  4. Cơ cấu nguồn vốn chuyển biến tích cực: Nợ phải trả giảm, vốn chủ sở hữu tăng nhờ chuyển đổi mô hình công ty cổ phần, giúp công ty chủ động hơn trong huy động vốn và giảm áp lực tài chính. Tỷ suất tự tài trợ tài sản dài hạn đạt trên 1, thể hiện khả năng tài chính vững vàng.

Thảo luận kết quả

Sự biến động tài sản ngắn hạn, đặc biệt là tiền mặt và khoản phải thu, phản ánh chiến lược mở rộng kinh doanh và quản lý dòng tiền của công ty. Việc tăng mạnh tiền mặt cho thấy công ty nâng cao khả năng thanh toán, đáp ứng kịp thời nhu cầu mua nguyên vật liệu và thanh toán cho khách hàng. Tuy nhiên, biến động lớn trong khoản phải thu cho thấy công ty cần cải thiện chính sách thu hồi công nợ để giảm rủi ro tài chính.

Hàng tồn kho tăng trong giai đoạn mở rộng và giảm mạnh khi công ty đẩy mạnh bán hàng phù hợp với xu hướng thị trường, đặc biệt khi giá gạch men, gạch chịu lửa giảm do cạnh tranh từ hàng nhập khẩu. Việc trích lập dự phòng tồn kho thể hiện sự thận trọng trong quản lý rủi ro tài chính.

Cơ cấu nguồn vốn chuyển dịch theo hướng tăng vốn chủ sở hữu và giảm nợ giúp công ty nâng cao tính ổn định tài chính, giảm chi phí lãi vay và tăng khả năng tự chủ tài chính. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của cơ cấu vốn hợp lý trong nâng cao năng lực tài chính doanh nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động tài sản ngắn hạn, khoản phải thu và hàng tồn kho qua các năm, cũng như bảng so sánh các chỉ số tài chính chủ yếu để minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả quản trị tài chính của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý công nợ: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn đối với khoản phải thu khách hàng, thiết lập chính sách tín dụng rõ ràng, đẩy mạnh thu hồi công nợ nhằm giảm tỷ lệ nợ xấu và cải thiện dòng tiền. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính kế toán, thời gian: 6 tháng tới.

  2. Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho: Xây dựng hệ thống dự báo nhu cầu chính xác, kiểm soát tồn kho hợp lý để tránh ứ đọng vốn, đồng thời trích lập dự phòng rủi ro tồn kho phù hợp với biến động thị trường. Chủ thể thực hiện: Phòng kho vận và kinh doanh, thời gian: 1 năm.

  3. Cơ cấu nguồn vốn hợp lý: Tiếp tục duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao, hạn chế vay nợ ngắn hạn để giảm áp lực tài chính và chi phí lãi vay, đồng thời tận dụng các nguồn vốn ưu đãi từ ngân hàng và nhà đầu tư. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo, thời gian: 2 năm.

  4. Nâng cao năng lực quản trị tài chính: Đào tạo nâng cao trình độ quản lý tài chính cho cán bộ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính để tăng tính chính xác và kịp thời trong báo cáo và ra quyết định. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và Ban tài chính, thời gian: 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Chuyên viên tài chính kế toán doanh nghiệp: Áp dụng các chỉ số tài chính và phương pháp phân tích để đánh giá thực trạng tài chính, hỗ trợ công tác quản trị và ra quyết định tài chính.

  3. Nhà đầu tư và ngân hàng: Đánh giá năng lực tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp để đưa ra quyết định đầu tư hoặc cấp tín dụng chính xác.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành tài chính – kế toán: Tài liệu tham khảo thực tiễn về phân tích năng lực tài chính doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực tài chính doanh nghiệp là gì?
    Năng lực tài chính là khả năng doanh nghiệp đảm bảo nguồn lực tài chính để duy trì và phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh, thể hiện qua quy mô vốn, khả năng thanh toán, sinh lời và quản trị rủi ro.

  2. Tại sao phải phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp?
    Phân tích tài chính giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, nguyên nhân tồn tại, từ đó đưa ra các giải pháp quản trị hiệu quả nhằm nâng cao năng lực tài chính và hiệu quả kinh doanh.

  3. Các chỉ số tài chính nào quan trọng để đánh giá năng lực tài chính?
    Các chỉ số quan trọng gồm tỷ số nợ, tỷ suất tự tài trợ, hệ số khả năng thanh toán hiện thời, vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), trên tổng tài sản (ROA) và trên doanh thu (ROS).

  4. Làm thế nào để cải thiện khả năng thu hồi công nợ?
    Doanh nghiệp cần thiết lập chính sách tín dụng rõ ràng, theo dõi sát sao các khoản phải thu, áp dụng biện pháp thu hồi hiệu quả và đánh giá tín nhiệm khách hàng thường xuyên.

  5. Tại sao cơ cấu nguồn vốn lại quan trọng?
    Cơ cấu nguồn vốn ảnh hưởng đến chi phí sử dụng vốn, khả năng thanh toán và rủi ro tài chính của doanh nghiệp. Cơ cấu hợp lý giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng tính ổn định và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực tài chính doanh nghiệp và các chỉ tiêu đánh giá quan trọng.
  • Phân tích thực trạng tài chính Công ty cổ phần Trúc Thôn giai đoạn 2014-2016 cho thấy sự biến động về quy mô tài sản, khoản phải thu và hàng tồn kho, đồng thời cơ cấu nguồn vốn chuyển dịch tích cực.
  • Các tồn tại chính gồm quản lý công nợ chưa hiệu quả và biến động hàng tồn kho lớn, ảnh hưởng đến dòng tiền và chi phí tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực tài chính, tập trung vào quản lý công nợ, tối ưu tồn kho, cơ cấu vốn và nâng cao năng lực quản trị tài chính.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian phân tích, áp dụng công nghệ quản lý tài chính hiện đại để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính doanh nghiệp.

Call-to-action: Các doanh nghiệp trong ngành vật liệu xây dựng và các nhà quản lý tài chính nên áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao năng lực tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.