Tổng quan nghiên cứu

Viễn thông di động là ngành kinh tế trọng yếu thuộc kết cấu hạ tầng kỹ thuật của nền kinh tế quốc dân, đồng thời là công cụ quan trọng phục vụ sự chỉ đạo của Đảng và Nhà nước. Thị trường viễn thông di động tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt trong bối cảnh khoa học công nghệ đổi mới liên tục. Tỉnh Quảng Trị, một địa phương miền Trung còn nhiều khó khăn về kinh tế - xã hội, đã có sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế tích cực, thu hút đầu tư và phát triển thương mại dịch vụ, kéo theo nhu cầu sử dụng viễn thông di động tăng cao. Trên thị trường Quảng Trị, ba nhà cung cấp chính gồm Viettel, Mobifone và Vinaphone đang cạnh tranh quyết liệt để chiếm lĩnh thị phần.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị trong giai đoạn 2015-2017, nhằm phát hiện thế mạnh, hạn chế và đề xuất giải pháp phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời giúp Viettel củng cố vị thế trên thị trường viễn thông di động đầy biến động. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Viettel tại Quảng Trị, dựa trên số liệu thu thập từ 150 mẫu gồm nhân viên, khách hàng và đại lý, cùng các báo cáo thứ cấp liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực cạnh tranh được hiểu là lợi thế của doanh nghiệp trên thị trường, cho phép doanh nghiệp vượt qua đối thủ để thu hút khách hàng và đạt hiệu quả kinh doanh tối ưu. Michael Porter nhấn mạnh rằng lợi thế cạnh tranh có thể đến từ chi phí sản xuất thấp hơn hoặc khả năng khác biệt hóa sản phẩm, đồng thời phải liên tục đổi mới để duy trì vị thế. Trong lĩnh vực viễn thông di động, năng lực cạnh tranh bao gồm các yếu tố nội tại như tài chính, công nghệ, nhân lực và quản trị, đồng thời phải so sánh với đối thủ trên cùng thị trường.

Các đặc điểm kinh doanh viễn thông di động như tính vô hình của dịch vụ, tiêu thụ gắn liền với sản xuất, tải trọng không đều theo thời gian và không gian ảnh hưởng đến việc xác định năng lực cạnh tranh. Nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực này là quá trình tăng lợi thế cạnh tranh thông qua các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng, hiệu suất và vị thế thị trường.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 7 nhân tố ảnh hưởng chính đến năng lực cạnh tranh của Viettel tại Quảng Trị: năng lực tổ chức và quản lý, năng lực marketing, năng lực tài chính, năng lực nghiên cứu và phát triển, chất lượng nguồn nhân lực, năng lực vật chất và công nghệ, cùng danh tiếng doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo của Chi nhánh Viettel Quảng Trị và các cơ quan liên quan, cùng số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 150 mẫu gồm 50 nhân viên Viettel, 50 khách hàng và 50 đại lý trên địa bàn tỉnh. Cỡ mẫu được chọn dựa trên mô hình nghiên cứu với 27 biến quan sát, đảm bảo tính tin cậy và thuận lợi trong điều tra.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả: sử dụng các chỉ số tuyệt đối, tương đối và bình quân để đánh giá đặc trưng cơ bản của năng lực cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng.
  • So sánh theo thời gian: phân tích biến động năng lực cạnh tranh giai đoạn 2015-2017.
  • Phân tích nhân tố khám phá: rút trích các nhân tố ảnh hưởng chính.
  • Hồi quy đa biến: xây dựng mô hình xác định mức độ phụ thuộc của năng lực cạnh tranh vào các biến độc lập.

Timeline nghiên cứu tập trung vào phân tích thực trạng giai đoạn 2015-2017, điều tra năm 2018 và đề xuất giải pháp cho các năm tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị phần và doanh thu: Trong giai đoạn 2015-2017, thị phần của Viettel tại Quảng Trị dao động quanh mức 29-30%, đứng thứ hai sau Vinaphone (khoảng 41%) và trước Mobifone (khoảng 28-29%). Doanh thu viễn thông di động của Viettel tăng 18,82% từ năm 2015 đến 2017, đạt 212.287 triệu đồng năm 2017, với tốc độ tăng bình quân 9%/năm. Dịch vụ điện thoại di động chiếm trên 77% doanh thu, dịch vụ Data chiếm khoảng 17%, dịch vụ giá trị gia tăng (GTGT) chiếm 5%.

  2. Chi phí và lợi nhuận: Tổng chi phí hoạt động tăng 17,6% trong giai đoạn nghiên cứu, đạt 151.836 triệu đồng năm 2017. Lợi nhuận tăng 22,01%, đạt 60.451 triệu đồng năm 2017, với tốc độ tăng bình quân 10,46%/năm. Lợi nhuận chủ yếu đến từ dịch vụ điện thoại di động (khoảng 77-78%), dịch vụ Data và GTGT chiếm tỷ trọng còn lại.

  3. Năng lực tổ chức và quản lý: Viettel Quảng Trị đã tổ chức bộ máy linh hoạt, giảm thủ tục hành chính, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Lãnh đạo tập trung xây dựng chiến lược phát triển ngắn hạn và dài hạn, giám sát chặt chẽ kế hoạch kinh doanh.

  4. Năng lực marketing: Viettel liên tục đa dạng hóa sản phẩm, phát triển các dịch vụ mới phù hợp với nhiều nhóm khách hàng, nhằm thu hút và giữ chân khách hàng trên thị trường cạnh tranh khốc liệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Viettel tại Quảng Trị có sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và lợi nhuận, tuy nhiên tốc độ phát triển chậm hơn so với hai đối thủ chính là Vinaphone và Mobifone. Thị phần của Viettel có xu hướng giảm nhẹ trong giai đoạn 2015-2017, cho thấy áp lực cạnh tranh ngày càng lớn. Việc chi phí tăng tương ứng với doanh thu phản ánh đầu tư mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ, nhưng cũng đặt ra thách thức về kiểm soát chi phí để duy trì lợi nhuận.

Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và tổ chức bộ máy giúp Viettel nâng cao hiệu quả hoạt động, phù hợp với đặc điểm kinh doanh viễn thông di động có tính vô hình và tải trọng không đều. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và phát triển dịch vụ mới là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc tập trung vào nâng cao năng lực tổ chức, marketing và đổi mới công nghệ là xu hướng chung để tăng cường năng lực cạnh tranh. Kết quả nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của môi trường kinh tế - xã hội và chính sách pháp luật trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và thị phần của các doanh nghiệp viễn thông tại Quảng Trị, cùng bảng phân tích chi phí theo dịch vụ để minh họa rõ ràng hơn các biến động và xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đổi mới công nghệ và nâng cấp hạ tầng

    • Động từ hành động: Đầu tư, nâng cấp
    • Target metric: Tăng chất lượng mạng lưới trên 15% so với đối thủ
    • Timeline: Triển khai trong 2 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kỹ thuật Viettel Quảng Trị
  2. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu khách hàng địa phương

    • Động từ hành động: Phát triển, thiết kế
    • Target metric: Tăng doanh thu dịch vụ Data và GTGT lên 20% trong 3 năm
    • Timeline: Năm 2024-2026
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Phòng Khách hàng
  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đào tạo chuyên sâu

    • Động từ hành động: Đào tạo, tuyển dụng
    • Target metric: Tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn chuyên môn tăng 30% trong 2 năm
    • Timeline: 2024-2025
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban Giám đốc
  4. Tối ưu hóa chi phí và quản lý hiệu quả tài chính

    • Động từ hành động: Kiểm soát, tối ưu
    • Target metric: Giảm chi phí trên một đơn vị sản phẩm 10% trong 2 năm
    • Timeline: 2024-2025
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính và Ban Giám đốc
  5. Xây dựng và phát triển thương hiệu, chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp

    • Động từ hành động: Xây dựng, duy trì
    • Target metric: Tăng mức độ hài lòng khách hàng lên 90% trong 3 năm
    • Timeline: 2024-2026
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Phòng Chăm sóc khách hàng

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp viễn thông

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị phần.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Viễn thông, Quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông di động.
    • Use case: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu thực tế.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách

    • Lợi ích: Hiểu rõ tác động của môi trường kinh doanh và chính sách pháp luật đến năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.
    • Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh.
  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực viễn thông

    • Lợi ích: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào doanh nghiệp viễn thông tại địa phương.
    • Use case: Ra quyết định đầu tư dựa trên phân tích năng lực cạnh tranh và thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh trong viễn thông di động được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các yếu tố như năng lực tổ chức và quản lý, năng lực marketing, năng lực tài chính, nghiên cứu phát triển, chất lượng nguồn nhân lực, năng lực công nghệ và danh tiếng doanh nghiệp. Ví dụ, Viettel tại Quảng Trị tập trung nâng cao chất lượng mạng lưới và đa dạng hóa sản phẩm để tăng sức cạnh tranh.

  2. Tại sao thị phần lại là chỉ tiêu quan trọng trong đánh giá năng lực cạnh tranh?
    Thị phần phản ánh mức độ chiếm lĩnh thị trường của doanh nghiệp, là thước đo sức mạnh cạnh tranh và khả năng thu hút khách hàng. Doanh nghiệp có thị phần lớn thường có lợi thế về doanh thu và chi phí, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

  3. Làm thế nào để Viettel có thể nâng cao năng lực cạnh tranh tại Quảng Trị?
    Viettel cần tập trung đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm, đào tạo nguồn nhân lực và tối ưu hóa chi phí. Đồng thời, xây dựng thương hiệu và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp cũng là yếu tố then chốt.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh theo thời gian, phân tích nhân tố khám phá và hồi quy đa biến dựa trên số liệu sơ cấp và thứ cấp thu thập từ 150 mẫu khảo sát và các báo cáo liên quan.

  5. Vai trò của môi trường kinh tế - xã hội và pháp luật trong năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp viễn thông?
    Môi trường kinh tế ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển dịch vụ viễn thông, trong khi hệ thống pháp luật minh bạch và công bằng giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và cạnh tranh lành mạnh. Ví dụ, các nghị định về bưu chính viễn thông đã thúc đẩy sự phát triển và cạnh tranh trong ngành.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của Viettel tại Quảng Trị trong giai đoạn 2015-2017 có sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và lợi nhuận, nhưng tốc độ phát triển chậm hơn so với đối thủ chính.
  • Mô hình nghiên cứu xác định 7 nhân tố ảnh hưởng quan trọng đến năng lực cạnh tranh, trong đó năng lực tổ chức, marketing và công nghệ đóng vai trò chủ đạo.
  • Viettel đã có những bước tiến trong tổ chức quản lý, ứng dụng công nghệ và đa dạng hóa sản phẩm nhằm nâng cao vị thế trên thị trường.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể tập trung vào đổi mới công nghệ, phát triển sản phẩm, nâng cao nguồn nhân lực, tối ưu chi phí và xây dựng thương hiệu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-3 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược để thích ứng với môi trường cạnh tranh thay đổi nhanh chóng.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành viễn thông nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh công nghệ và thị trường biến động.