Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (BR-VT) nằm trong vùng Kinh tế trọng điểm phía Nam, sở hữu bờ biển dài 305,4 km với nhiều bãi tắm đẹp và tài nguyên thiên nhiên phong phú, tạo điều kiện thuận lợi phát triển ngành du lịch. Năm 2017, tỉnh đón khoảng 18,8 triệu lượt khách du lịch, trong đó có hơn 662 ngàn lượt khách quốc tế và 18,154 triệu lượt khách nội địa. Tuy nhiên, tổng doanh thu từ du lịch chỉ đạt khoảng 4 nghìn tỷ đồng, thấp hơn nhiều so với tiềm năng và so với các tỉnh ven biển khác như Quảng Ninh. Thời gian lưu trú trung bình của khách quốc tế chỉ khoảng 2 ngày, khách nội địa 1,45 ngày, thấp hơn nhiều so với các địa phương có du lịch biển phát triển như Đà Nẵng hay Khánh Hòa.

Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh (NLCT) của cụm ngành du lịch tỉnh BR-VT trong giai đoạn 2017-2018, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao NLCT, phát triển du lịch bền vững. Mục tiêu cụ thể gồm: đánh giá thực trạng các yếu tố đầu vào, sản phẩm, dịch vụ, nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng và các điều kiện cầu; đồng thời đề xuất chính sách, giải pháp phù hợp để tăng cường hiệu quả quản lý, thu hút đầu tư, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và bảo vệ môi trường du lịch. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc khai thác tiềm năng du lịch BR-VT, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương và nâng cao đời sống người dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình kim cương của Michael E. Porter về năng lực cạnh tranh địa phương, được điều chỉnh bởi TS. Vũ Thành Tự Anh. Mô hình này xác định NLCT địa phương chịu ảnh hưởng bởi bốn nhóm yếu tố chính: điều kiện đầu vào (vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên, cơ sở hạ tầng), điều kiện cầu (thị trường nội địa, nhu cầu khách du lịch), các ngành công nghiệp hỗ trợ và môi trường chính sách, thể chế.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành về du lịch theo Tổ chức Du lịch Thế giới (WTO) và Luật Du lịch 2017, bao gồm định nghĩa về du lịch, bản chất du lịch, sản phẩm du lịch và môi trường du lịch. Khái niệm cụm ngành được hiểu là sự tập trung địa lý của các doanh nghiệp, nhà cung cấp và các tổ chức hỗ trợ trong ngành du lịch, tạo ra sự liên kết và cộng hưởng nâng cao năng lực cạnh tranh.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Năng lực cạnh tranh địa phương
  • Cụm ngành du lịch
  • Sản phẩm du lịch đa dạng và đặc trưng
  • Môi trường du lịch tự nhiên và xã hội nhân văn
  • Quản lý nhà nước và chính sách phát triển du lịch

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn lãnh đạo các sở, ngành, doanh nghiệp kinh doanh du lịch trên địa bàn tỉnh BR-VT. Dữ liệu thứ cấp lấy từ các báo cáo của Cục Thống kê tỉnh, Sở Du lịch, Trung tâm Thông tin và Xúc tiến du lịch, UBND tỉnh và các doanh nghiệp lữ hành, cơ sở lưu trú.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm các cán bộ quản lý, chuyên gia và doanh nghiệp chủ chốt trong ngành du lịch tỉnh. Phân tích dữ liệu dựa trên mô hình kim cương của Porter, so sánh số liệu thực tế với dự báo quy hoạch, đánh giá các yếu tố đầu vào, cầu, sản phẩm, nguồn nhân lực và chính sách quản lý. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2018, với số liệu cập nhật đến năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn lực thiên nhiên và vị trí địa lý thuận lợi
    BR-VT có bờ biển dài 305,4 km với khoảng 70 km bãi biển đẹp, khí hậu ôn hòa, tài nguyên rừng và biển đa dạng, đặc biệt là khu bảo tồn thiên nhiên Bình Châu - Phước Bửu và Vườn quốc gia Côn Đảo. Vị trí giáp TP. HCM và các tỉnh Đông Nam Bộ tạo thuận lợi thu hút khách du lịch nội địa và quốc tế.

  2. Cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông phát triển nhưng chưa đồng bộ
    Chỉ số hạ tầng PCI năm 2016 của BR-VT xếp thứ 3 toàn quốc. Hệ thống quốc lộ, đường thủy, cảng biển và sân bay Côn Đảo được đầu tư nâng cấp. Tuy nhiên, sân bay quốc tế chưa có, các cảng biển chưa chuyên dụng cho du lịch, gây hạn chế thu hút khách quốc tế lưu trú. Hạ tầng viễn thông 4G được triển khai, hỗ trợ truy cập thông tin cho du khách.

  3. Nguồn nhân lực du lịch tăng về số lượng nhưng thiếu hụt chất lượng cao
    Năm 2017, tổng số lao động phục vụ du lịch là khoảng 18.885 người, trong đó 40,8% biết tiếng Anh. Tuy nhiên, chỉ 18% lao động có trình độ đại học trở lên, 26% chưa qua đào tạo nghiệp vụ. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn thiếu khoảng 33%, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

  4. Sản phẩm du lịch đa dạng nhưng thiếu đặc trưng và liên kết
    BR-VT phát triển các sản phẩm du lịch biển, MICE, du lịch sinh thái, văn hóa lịch sử và ẩm thực. Tuy nhiên, chưa có sản phẩm đặc trưng nổi bật, thiếu các dịch vụ vui chơi giải trí phức hợp và trung tâm mua sắm lớn. Sản phẩm chưa liên kết chặt chẽ, hạn chế khả năng giữ chân khách lưu trú.

  5. Khách du lịch tăng nhanh nhưng tỷ lệ lưu trú và chi tiêu thấp
    Năm 2017, BR-VT đón 18,8 triệu lượt khách, tăng trưởng trung bình 11,42%/năm, trong đó khách quốc tế tăng 0,87%/năm, khách nội địa 12,27%/năm. Tuy nhiên, chỉ 20% khách có lưu trú, thời gian lưu trú trung bình 2 ngày (quốc tế) và 1,45 ngày (nội địa), thấp hơn nhiều so với các tỉnh biển khác. Mức chi tiêu trung bình của khách quốc tế khoảng 65-80 USD/ngày, khách nội địa 17-25 USD/ngày, thấp do thiếu dịch vụ bổ trợ và khách đi về trong ngày.

  6. Tổng thu từ du lịch tăng nhưng đóng góp vào GDP còn thấp
    Tổng thu từ khách du lịch năm 2017 đạt khoảng 4 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng so với 890 tỷ năm 2005. Tuy nhiên, tỷ trọng đóng góp của ngành du lịch vào GDP tỉnh chỉ khoảng 2,8%, thấp hơn nhiều so với các ngành kinh tế khác như dầu khí, công nghiệp, cảng biển.

Thảo luận kết quả

Các số liệu cho thấy BR-VT có nhiều lợi thế tự nhiên và vị trí địa lý thuận lợi để phát triển du lịch, tuy nhiên năng lực cạnh tranh của cụm ngành du lịch còn hạn chế do nhiều yếu tố. Cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông được cải thiện nhưng chưa đồng bộ, đặc biệt thiếu sân bay quốc tế và cảng chuyên dụng cho du lịch, làm giảm khả năng thu hút khách quốc tế lưu trú lâu dài.

Nguồn nhân lực du lịch tuy tăng về số lượng nhưng chất lượng chưa đáp ứng yêu cầu phát triển, đặc biệt về ngoại ngữ và kỹ năng chuyên môn. Sản phẩm du lịch chưa có sự liên kết chặt chẽ và thiếu các dịch vụ vui chơi giải trí đa dạng, dẫn đến thời gian lưu trú ngắn và chi tiêu thấp của khách.

So sánh với các tỉnh ven biển như Đà Nẵng, Khánh Hòa, BR-VT có thời gian lưu trú và mức chi tiêu thấp hơn nhiều, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu du lịch. Tỷ lệ khách đi về trong ngày cao do khoảng cách gần TP. HCM và sản phẩm chưa đủ hấp dẫn để giữ chân khách.

Công tác quản lý nhà nước và xúc tiến quảng bá du lịch đã có nhiều nỗ lực nhưng nguồn kinh phí còn hạn chế, hiệu quả chưa cao, chưa tạo được hiệu ứng mạnh mẽ trên thị trường quốc tế. Các dự án đầu tư du lịch lớn còn chậm triển khai do vướng mắc về giải phóng mặt bằng và hạ tầng ngoài hàng rào.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khách du lịch, biểu đồ cơ cấu lao động, bảng so sánh thời gian lưu trú và mức chi tiêu giữa BR-VT và các tỉnh khác, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế của cụm ngành du lịch tỉnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hiệu quả công tác quản lý, xây dựng chiến lược và quy hoạch tổng thể phát triển du lịch
  • Rà soát, cập nhật quy hoạch du lịch chi tiết, phù hợp với tiềm năng và xu hướng phát triển mới.
  • Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng, đa dạng, có liên kết chặt chẽ giữa các khu vực và dịch vụ.
  • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Du lịch, các cơ quan liên quan.
  1. Tăng cường thể chế hỗ trợ phát triển du lịch và thu hút đầu tư
  • Đơn giản hóa thủ tục đầu tư, giải quyết nhanh các vướng mắc về bồi thường, giải phóng mặt bằng.
  • Đẩy mạnh đầu tư hạ tầng ngoài hàng rào dự án, đặc biệt giao thông, điện, nước, viễn thông.
  • Khuyến khích đầu tư các khu vui chơi giải trí, trung tâm mua sắm, khách sạn 4-5 sao.
  • Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: UBND tỉnh, Ban quản lý các khu kinh tế, nhà đầu tư.
  1. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch
  • Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ và ngoại ngữ cho lao động du lịch, đặc biệt đội ngũ quản lý và nhân viên khách sạn cao cấp.
  • Hợp tác với các trường đào tạo trong và ngoài tỉnh, tổ chức các khóa đào tạo tại chỗ cho doanh nghiệp.
  • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Sở Du lịch, các trường đào tạo, doanh nghiệp.
  1. Tăng cường bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm và môi trường du lịch bền vững
  • Xây dựng và thực hiện các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm nghiêm ngặt tại các cơ sở lưu trú, ăn uống.
  • Phát triển du lịch sinh thái, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, cảnh quan môi trường.
  • Tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng và doanh nghiệp về bảo vệ môi trường du lịch.
  • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Sở Y tế, Sở Du lịch, UBND các địa phương.
  1. Đẩy mạnh công tác quảng bá, xúc tiến du lịch chuyên nghiệp và hiệu quả
  • Tăng ngân sách cho quảng bá, xúc tiến du lịch trong và ngoài nước, tập trung vào thị trường khách quốc tế tiềm năng.
  • Tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch quy mô quốc tế để thu hút khách.
  • Phát triển kênh truyền thông số, bản đồ du lịch số, phim tư liệu quảng bá đa ngôn ngữ.
  • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Sở Du lịch, các đơn vị truyền thông, doanh nghiệp du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và phát triển kinh tế địa phương
  • Lợi ích: Cung cấp cơ sở dữ liệu, phân tích thực trạng và đề xuất chính sách phát triển du lịch bền vững.
  • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển ngành du lịch tỉnh, điều chỉnh quy hoạch, nâng cao hiệu quả quản lý.
  1. Doanh nghiệp kinh doanh du lịch, khách sạn, lữ hành
  • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh, nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Use case: Đầu tư phát triển sản phẩm mới, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, hợp tác liên kết trong cụm ngành.
  1. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu về du lịch
  • Lợi ích: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình phát triển du lịch, nguồn nhân lực và quản lý du lịch địa phương.
  • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về phát triển du lịch vùng ven biển.
  1. Nhà đầu tư trong và ngoài nước quan tâm đến lĩnh vực du lịch
  • Lợi ích: Hiểu rõ tiềm năng, cơ hội và thách thức đầu tư tại BR-VT, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
  • Use case: Lập dự án đầu tư khu nghỉ dưỡng, dịch vụ vui chơi giải trí, khách sạn cao cấp tại tỉnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có những lợi thế gì để phát triển du lịch?
    BR-VT có bờ biển dài 305,4 km với nhiều bãi biển đẹp, khí hậu ôn hòa, tài nguyên rừng và biển đa dạng, cùng hệ thống di tích lịch sử cách mạng phong phú. Vị trí gần TP. HCM và các tỉnh Đông Nam Bộ giúp thu hút lượng lớn khách nội địa và quốc tế.

  2. Tại sao lượng khách lưu trú và chi tiêu tại BR-VT còn thấp?
    Nguyên nhân chính là sản phẩm du lịch chưa đa dạng, thiếu các dịch vụ vui chơi giải trí và trung tâm mua sắm lớn, khách chủ yếu đi về trong ngày do khoảng cách gần TP. HCM, dẫn đến thời gian lưu trú ngắn và chi tiêu thấp.

  3. Nguồn nhân lực du lịch tại BR-VT có những điểm mạnh và hạn chế gì?
    Số lượng lao động tăng nhanh, khoảng 40,8% biết tiếng Anh, nhưng chỉ 18% có trình độ đại học trở lên. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao về chuyên môn và ngoại ngữ, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ du lịch.

  4. Các dự án đầu tư du lịch tại BR-VT gặp khó khăn gì?
    Tiến độ triển khai chậm do vướng mắc về bồi thường, giải phóng mặt bằng, hạ tầng ngoài hàng rào chưa đồng bộ và thủ tục đầu tư phức tạp. Điều này làm hạn chế phát triển các khu nghỉ dưỡng, khách sạn cao cấp và dịch vụ vui chơi giải trí.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh du lịch BR-VT?
    Các giải pháp gồm: tăng cường quản lý và quy hoạch phát triển du lịch; cải thiện thể chế, thu hút đầu tư; nâng cao chất lượng nguồn nhân lực; bảo vệ môi trường và vệ sinh an toàn thực phẩm; đẩy mạnh quảng bá, xúc tiến du lịch chuyên nghiệp và hiệu quả.

Kết luận

  • BR-VT sở hữu nhiều lợi thế tự nhiên và vị trí địa lý thuận lợi để phát triển du lịch biển, sinh thái và văn hóa lịch sử.
  • Năng lực cạnh tranh cụm ngành du lịch còn hạn chế do cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, nguồn nhân lực chất lượng cao thiếu hụt, sản phẩm du lịch chưa đa dạng và liên kết yếu.
  • Lượng khách du lịch tăng nhanh nhưng tỷ lệ lưu trú và mức chi tiêu thấp, ảnh hưởng đến doanh thu và đóng góp vào GDP tỉnh.
  • Các dự án đầu tư du lịch lớn còn chậm triển khai do vướng mắc về giải phóng mặt bằng và hạ tầng hỗ trợ.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cao quản lý, thu hút đầu tư, phát triển nguồn nhân lực, bảo vệ môi trường và tăng cường quảng bá xúc tiến du lịch.

Next steps: Triển khai các giải pháp ưu tiên trong 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chính sách phù hợp.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần phối hợp chặt chẽ để khai thác tối đa tiềm năng du lịch BR-VT, hướng tới phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh cụm ngành du lịch tỉnh.