Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một trong những vấn đề y tế nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hàng triệu bệnh nhân trên toàn cầu mỗi năm. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc NKBV dao động từ 7% ở các nước phát triển đến 10% ở các nước đang phát triển, với gánh nặng đặc biệt nặng nề tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Tại Việt Nam, các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ NKBV dao động từ 3,86% đến 12%, với các loại nhiễm khuẩn phổ biến như nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn vết mổ và nhiễm khuẩn máu. NKBV không chỉ làm tăng tỷ lệ tử vong mà còn kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị.

Phòng ngừa chuẩn (PNC) được xem là biện pháp hiệu quả nhất để kiểm soát và giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong các cơ sở y tế. PNC bao gồm các biện pháp như vệ sinh tay, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân, xử lý dụng cụ y tế, quản lý chất thải y tế và vệ sinh môi trường. Tuy nhiên, sinh viên điều dưỡng, đặc biệt là sinh viên năm thứ nhất, thường chưa được trang bị đầy đủ kiến thức về PNC, dẫn đến nguy cơ cao mắc và lây truyền NKBV trong quá trình thực tập lâm sàng.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả thực trạng kiến thức về phòng ngừa chuẩn của sinh viên năm thứ nhất Trường Cao đẳng Y tế Bình Phước năm 2020 và đánh giá sự thay đổi kiến thức sau khi hoàn thành học phần Kiểm soát nhiễm khuẩn. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2019 đến tháng 10/2020 tại Trường Cao đẳng Y tế Bình Phước. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, đảm bảo an toàn cho sinh viên và bệnh nhân trong quá trình thực hành lâm sàng, đồng thời góp phần giảm thiểu tỷ lệ NKBV tại các cơ sở y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình học thuyết nhận thức xã hội của Bandura, trong đó nhấn mạnh vai trò của yếu tố cá nhân và môi trường trong việc hình thành và thay đổi hành vi. Các yếu tố cá nhân bao gồm giới tính, độ tuổi, số năm học, nhận thức và thái độ về PNC. Yếu tố môi trường bao gồm phương pháp giảng dạy, sự giám sát và tài liệu đào tạo về PNC.

Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm:

  • Phòng ngừa chuẩn (PNC): Tập hợp các biện pháp phòng ngừa cơ bản áp dụng cho tất cả bệnh nhân nhằm giảm nguy cơ lây truyền mầm bệnh qua đường máu và các dịch tiết.
  • Kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK): Các biện pháp nhằm ngăn chặn sự phát triển và lây lan của các tác nhân gây nhiễm khuẩn trong cơ sở y tế.
  • Thực hành lâm sàng an toàn: Việc áp dụng các kiến thức và kỹ năng để bảo vệ an toàn cho người bệnh và nhân viên y tế trong quá trình chăm sóc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế can thiệp giáo dục có so sánh trước - sau trên một nhóm đối tượng gồm 180 sinh viên năm thứ nhất Trường Cao đẳng Y tế Bình Phước. Mẫu được chọn thuận tiện, bao gồm toàn bộ sinh viên đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn.

Nguồn dữ liệu chính là bộ câu hỏi tự điền gồm 72 câu hỏi đánh giá kiến thức về PNC theo 9 nội dung do Bộ Y tế ban hành, được thu thập tại ba thời điểm: trước khi học phần Kiểm soát nhiễm khuẩn (T1), ngay sau khi hoàn thành học phần (T2) và trước khi đi thực hành tại bệnh viện (T3).

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ %, điểm trung bình) và kiểm định so sánh hai giá trị trung bình để đánh giá sự thay đổi kiến thức. Cỡ mẫu 180 sinh viên đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2019 đến tháng 10/2020 tại Trường Cao đẳng Y tế Bình Phước.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kiến thức PNC trước can thiệp: Điểm trung bình kiến thức PNC của sinh viên trước khi học phần Kiểm soát nhiễm khuẩn là 57,2 ± 13,5 điểm, với tỷ lệ sinh viên đạt mức kiến thức đạt chỉ 77,8%. Các nội dung như thời gian rửa tay (20,3%) và xử lý đồ vải (45-55%) có tỷ lệ trả lời đúng thấp nhất.

  2. Sự cải thiện sau can thiệp: Sau khi hoàn thành học phần, điểm trung bình kiến thức tăng lên 67,4 ± 6,8 điểm và tiếp tục tăng lên 68,4 ± 3,8 điểm trước khi đi thực hành bệnh viện. Tỷ lệ sinh viên đạt kiến thức đạt tăng lên 95,6% và 98,9% tương ứng tại hai thời điểm này.

  3. Tỷ lệ trả lời đúng các nội dung PNC: Tất cả các nội dung kiến thức về vệ sinh tay, phòng hộ cá nhân, tiêm an toàn, vệ sinh khi ho, sắp xếp bệnh nhân, xử lý dụng cụ y tế, xử lý đồ vải, vệ sinh môi trường và quản lý chất thải y tế đều có tỷ lệ trả lời đúng tăng rõ rệt, từ mức 45-80% trước học lên trên 90% sau học và trước thực hành.

  4. Đặc điểm sinh viên: Sinh viên nữ chiếm 64,4%, tuổi trên 20 chiếm 56,1%, dân tộc Kinh chiếm 94,4%, và 50,6% có kết quả học tập loại khá. Khoảng 50,6% sinh viên từng nghe về PNC, chủ yếu qua giảng viên (76,9%) và được cung cấp tài liệu PNC (82,2%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức về phòng ngừa chuẩn của sinh viên năm thứ nhất còn hạn chế trước khi được đào tạo chính thức, đặc biệt ở các nội dung kỹ thuật rửa tay và xử lý đồ vải. Việc hoàn thành học phần Kiểm soát nhiễm khuẩn đã giúp cải thiện đáng kể kiến thức, với điểm trung bình tăng gần 18% và tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn tăng gần 21%.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, điểm kiến thức PNC của sinh viên Việt Nam tương đương hoặc cao hơn một số nghiên cứu tại các nước đang phát triển, nhưng vẫn thấp hơn so với các nước phát triển. Việc tăng cường đào tạo và giám sát thực hành PNC là cần thiết để đảm bảo an toàn cho sinh viên và bệnh nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ trả lời đúng từng nội dung PNC tại ba thời điểm, giúp minh họa rõ sự tiến bộ về kiến thức. Bảng so sánh điểm trung bình và tỷ lệ đạt chuẩn cũng làm nổi bật hiệu quả của can thiệp giáo dục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy PNC trong chương trình đào tạo: Cần mở rộng thời lượng và nâng cao chất lượng học phần Kiểm soát nhiễm khuẩn, đặc biệt tập trung vào các nội dung có tỷ lệ trả lời đúng thấp như kỹ thuật rửa tay và xử lý đồ vải. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và khoa Điều dưỡng.

  2. Áp dụng phương pháp giảng dạy tương tác, thực hành mô phỏng: Sử dụng các phương pháp đào tạo tích cực như mô phỏng, thảo luận nhóm và đánh giá liên tục để nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành PNC. Thời gian: triển khai trong 1-2 học kỳ. Chủ thể: giảng viên và chuyên gia đào tạo.

  3. Tăng cường giám sát và đánh giá thực hành PNC trong quá trình thực tập: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ tại các cơ sở thực hành để đảm bảo sinh viên tuân thủ đúng quy trình PNC, đồng thời cung cấp phản hồi kịp thời. Thời gian: liên tục trong suốt quá trình thực tập. Chủ thể: cán bộ hướng dẫn thực hành và bệnh viện.

  4. Cung cấp tài liệu và tài nguyên học tập đầy đủ: Đảm bảo sinh viên được tiếp cận tài liệu PNC cập nhật, dễ hiểu và phù hợp với thực tế lâm sàng. Thời gian: ngay từ đầu khóa học. Chủ thể: nhà trường và thư viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ đào tạo ngành Điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức PNC của sinh viên, giúp điều chỉnh chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy phù hợp.

  2. Sinh viên điều dưỡng và y tế: Giúp nhận thức rõ tầm quan trọng của PNC, từ đó nâng cao kỹ năng và thái độ trong thực hành lâm sàng, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.

  3. Quản lý bệnh viện và cán bộ kiểm soát nhiễm khuẩn: Tham khảo để xây dựng các chương trình đào tạo, giám sát và hỗ trợ sinh viên thực tập, đảm bảo an toàn trong môi trường bệnh viện.

  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế công cộng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát nhiễm khuẩn và đào tạo y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phòng ngừa chuẩn là gì và tại sao quan trọng?
    Phòng ngừa chuẩn là tập hợp các biện pháp cơ bản áp dụng cho tất cả bệnh nhân nhằm ngăn ngừa lây truyền mầm bệnh qua máu và dịch tiết. Nó giúp giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện, bảo vệ cả bệnh nhân và nhân viên y tế.

  2. Kiến thức PNC của sinh viên điều dưỡng hiện nay ra sao?
    Trước khi được đào tạo chính thức, kiến thức PNC của sinh viên còn hạn chế, đặc biệt ở các kỹ thuật rửa tay và xử lý đồ vải. Sau đào tạo, kiến thức được cải thiện rõ rệt với tỷ lệ trả lời đúng tăng lên trên 90%.

  3. Học phần Kiểm soát nhiễm khuẩn bao gồm những nội dung gì?
    Học phần gồm 10 bài học về dịch tễ học, nhiễm khuẩn bệnh viện, vệ sinh tay, phòng hộ cá nhân, xử lý dụng cụ y tế, quản lý chất thải, vệ sinh môi trường và các quy định kiểm soát nhiễm khuẩn.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo PNC cho sinh viên?
    Áp dụng phương pháp giảng dạy tương tác, mô phỏng thực hành, tăng cường giám sát thực hành và cung cấp tài liệu học tập đầy đủ, dễ hiểu là các giải pháp hiệu quả.

  5. Tại sao sinh viên điều dưỡng cần được trang bị kiến thức PNC trước khi thực tập?
    Sinh viên chưa thành thạo kỹ năng lâm sàng và thường xuyên thay đổi môi trường thực tập, nên dễ bị phơi nhiễm và gây lây nhiễm. Kiến thức PNC giúp bảo vệ an toàn cho sinh viên và bệnh nhân trong quá trình thực hành.

Kết luận

  • Kiến thức về phòng ngừa chuẩn của sinh viên năm thứ nhất Trường Cao đẳng Y tế Bình Phước còn hạn chế trước khi được đào tạo chính thức.
  • Học phần Kiểm soát nhiễm khuẩn giúp cải thiện đáng kể kiến thức PNC với điểm trung bình tăng từ 57,2 lên 68,4 điểm.
  • Tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn kiến thức PNC tăng từ 77,8% lên gần 99% sau đào tạo và trước thực hành.
  • Các nội dung như vệ sinh tay, phòng hộ cá nhân, xử lý dụng cụ và quản lý chất thải được cải thiện rõ rệt.
  • Đề xuất tăng cường giảng dạy, áp dụng phương pháp đào tạo tương tác và giám sát thực hành để nâng cao hiệu quả đào tạo PNC cho sinh viên.

Tiếp theo, các cơ sở đào tạo cần triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng phòng ngừa chuẩn cho sinh viên điều dưỡng, góp phần giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện trong tương lai. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với Trường Cao đẳng Y tế Bình Phước để tham khảo chi tiết nghiên cứu và tài liệu đào tạo liên quan.