Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ tại các tỉnh miền núi như Yên Bái, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc duy trì và phát triển sản xuất kinh doanh. Vốn kinh doanh đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả của doanh nghiệp. Công ty TNHH Thương mại Thủy Ngân, một nhà cung ứng phân bón lớn tại khu vực Tây Bắc, đã trở thành đối tượng nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong giai đoạn 2018-2020. Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ các vấn đề lý luận về vốn kinh doanh, đánh giá thực trạng sử dụng vốn tại công ty và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Công ty TNHH Thương mại Thủy Ngân, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh trong ba năm liên tiếp. Việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh không chỉ giúp công ty tối đa hóa lợi nhuận mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh và uy tín trên thị trường, đồng thời góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, tập trung vào các khái niệm và mô hình liên quan đến vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn. Hai lý thuyết trọng tâm bao gồm:
Lý thuyết về vốn kinh doanh: Vốn kinh doanh được định nghĩa là toàn bộ số tiền mà doanh nghiệp ứng trước để đầu tư hình thành tài sản phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh. Vốn kinh doanh bao gồm vốn cố định và vốn lưu động, mỗi loại có đặc điểm luân chuyển và vai trò riêng biệt trong quá trình sản xuất.
Mô hình đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh: Sử dụng hệ thống chỉ tiêu tài chính như hiệu suất sử dụng vốn cố định, vòng quay vốn lưu động, tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và phương pháp phân tích Dupont để đánh giá mối quan hệ giữa lợi nhuận, doanh thu và vốn đầu tư.
Các khái niệm chính được áp dụng gồm: vốn cố định, vốn lưu động, hiệu suất sử dụng vốn, vòng quay vốn, tỷ suất lợi nhuận, và đòn bẩy tài chính. Ngoài ra, luận văn phân tích các nhân tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn như tình hình kinh tế vĩ mô, chính sách nhà nước, trình độ công nghệ, nguồn nhân lực và kế hoạch tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính của Công ty TNHH Thương mại Thủy Ngân trong giai đoạn 2018-2020, cùng với các báo cáo nội bộ và tài liệu nghiên cứu liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty trong ba năm.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Phương pháp so sánh: So sánh giá trị tuyệt đối và tỷ lệ các chỉ tiêu tài chính qua các năm để xác định xu hướng biến động và hiệu quả sử dụng vốn. Đồng thời so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để đánh giá vị thế cạnh tranh.
Phương pháp phân tích và tổng hợp: Tính toán các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, phân tích chi tiết từng chỉ tiêu để nhận diện ưu điểm và hạn chế, từ đó tổng hợp các kết luận mang tính hệ thống.
Timeline nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2018-2020 nhằm đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh kinh tế hiện tại.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả sử dụng vốn cố định: Giá trị tài sản cố định còn lại của công ty cuối năm 2019 là 42,3 tỷ đồng, chiếm 11,39% tổng tài sản. Hiệu suất sử dụng vốn cố định được duy trì ổn định với tỷ lệ doanh thu thuần trên vốn cố định bình quân đạt khoảng 3,5 lần, cho thấy công ty khai thác tốt tài sản cố định trong sản xuất kinh doanh.
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động: Hàng tồn kho cuối năm 2019 đạt 202,4 tỷ đồng, chiếm 54,4% tổng tài sản, phản ánh mức vốn lưu động lớn phục vụ cho hoạt động thương mại phân bón. Vòng quay vốn lưu động được cải thiện qua các năm, với tốc độ luân chuyển vốn tăng lên, giúp giảm chi phí lưu kho và tăng hiệu quả sử dụng vốn.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA): Trong giai đoạn nghiên cứu, ROA duy trì ở mức khoảng 8-10%, cho thấy mỗi đồng vốn kinh doanh đầu tư tạo ra lợi nhuận sau thuế tương đối ổn định và có xu hướng tăng nhẹ.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE): ROE của công ty dao động trong khoảng 12-15%, phản ánh hiệu quả quản trị tài chính và khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu được duy trì ở mức cao so với ngành.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công ty TNHH Thương mại Thủy Ngân đã quản lý và sử dụng vốn kinh doanh hiệu quả trong giai đoạn 2018-2020, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế khó khăn do đại dịch. Việc duy trì tỷ lệ vòng quay vốn lưu động cao giúp công ty giảm thiểu vốn bị chiếm dụng trong hàng tồn kho và các khoản phải thu, từ đó tăng khả năng thanh toán và giảm rủi ro tài chính.
So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành tại khu vực Tây Bắc, công ty có hiệu suất sử dụng vốn cố định và vốn lưu động vượt trội, nhờ vào chiến lược quản lý tài sản và kế hoạch tài chính chặt chẽ. Các chỉ tiêu ROA và ROE đều phản ánh sự ổn định và khả năng sinh lời tốt, góp phần nâng cao uy tín và sức cạnh tranh trên thị trường phân bón.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng vòng quay vốn lưu động, biểu đồ tỷ suất lợi nhuận ROA và ROE qua các năm, cũng như bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính với doanh nghiệp cùng ngành để minh họa rõ nét hiệu quả sử dụng vốn.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch huy động và sử dụng vốn: Đề nghị công ty xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết, dựa trên phân tích nhu cầu vốn lưu động và vốn cố định, nhằm đảm bảo cân đối nguồn vốn phù hợp với chiến lược phát triển đến năm 2030. Chủ thể thực hiện là phòng Kế toán phối hợp với Ban Giám đốc, thực hiện hàng năm.
Tăng cường quản lý tài sản cố định: Đẩy mạnh công tác bảo dưỡng, sửa chữa và đánh giá lại tài sản cố định định kỳ để bảo toàn và phát triển vốn cố định, đồng thời thanh lý các tài sản không còn hiệu quả. Phòng Kế toán và bộ phận kỹ thuật chịu trách nhiệm, thực hiện định kỳ 6 tháng/lần.
Quản lý vốn bằng tiền và khả năng thanh toán: Tăng cường kiểm soát dòng tiền, sử dụng hiệu quả vốn tiền mặt và các khoản tương đương tiền nhằm đảm bảo khả năng thanh toán kịp thời, tránh tình trạng thiếu hụt vốn lưu động. Ban Giám đốc và phòng Kế toán phối hợp thực hiện hàng quý.
Quản lý các khoản phải thu và hàng tồn kho: Áp dụng các biện pháp thu hồi nợ nhanh, giảm thiểu vốn bị chiếm dụng, đồng thời tối ưu hóa tồn kho để giảm chi phí lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển vốn. Phòng Kế toán và phòng Kinh doanh phối hợp thực hiện liên tục.
Đẩy mạnh công tác quản trị chi phí: Kiểm soát và giảm thiểu các chi phí kinh doanh không cần thiết, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn thông qua việc áp dụng công nghệ và cải tiến quy trình. Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan chịu trách nhiệm, thực hiện theo kế hoạch hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ về hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định tài chính và chiến lược phù hợp nhằm tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao lợi nhuận.
Chuyên viên tài chính và kế toán doanh nghiệp: Cung cấp hệ thống chỉ tiêu đánh giá và phương pháp phân tích hiệu quả sử dụng vốn, hỗ trợ công tác lập kế hoạch và kiểm soát tài chính hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo khoa học về lý thuyết và thực tiễn quản lý vốn kinh doanh trong doanh nghiệp thương mại tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Giúp hiểu rõ thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Câu hỏi thường gặp
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh là gì?
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh phản ánh khả năng doanh nghiệp khai thác và sử dụng vốn để tạo ra lợi nhuận tối ưu với chi phí thấp nhất. Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ tiêu phổ biến để đo lường hiệu quả này.Tại sao phải phân loại vốn kinh doanh thành vốn cố định và vốn lưu động?
Phân loại giúp doanh nghiệp quản lý và sử dụng vốn hiệu quả hơn do hai loại vốn có đặc điểm luân chuyển và vai trò khác nhau. Vốn cố định dùng cho tài sản lâu dài, vốn lưu động phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh?
Có hai nhóm nhân tố chính: khách quan như tình hình kinh tế vĩ mô, chính sách nhà nước, tiến bộ công nghệ; và chủ quan như trình độ quản lý, kế hoạch tài chính, chất lượng nguồn nhân lực.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động?
Doanh nghiệp cần xác định chính xác nhu cầu vốn lưu động, quản lý chặt chẽ các khoản phải thu, tối ưu hóa hàng tồn kho và sử dụng vốn tiền mặt hiệu quả để tăng tốc độ luân chuyển vốn.Phương pháp phân tích Dupont giúp gì cho doanh nghiệp?
Phương pháp này phân tích ROE thành các yếu tố cấu thành như lợi nhuận ròng biên, vòng quay tài sản và đòn bẩy tài chính, giúp doanh nghiệp xác định rõ nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn và có chiến lược cải thiện phù hợp.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn, đồng thời áp dụng các chỉ tiêu tài chính để đánh giá thực trạng tại Công ty TNHH Thương mại Thủy Ngân giai đoạn 2018-2020.
- Kết quả nghiên cứu cho thấy công ty duy trì hiệu quả sử dụng vốn ổn định với các chỉ tiêu ROA và ROE ở mức cao so với ngành, góp phần nâng cao sức cạnh tranh và uy tín trên thị trường.
- Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn được phân tích rõ, bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về lập kế hoạch vốn, quản lý tài sản cố định, vốn lưu động, khả năng thanh toán và chi phí nhằm tăng cường hiệu quả sử dụng vốn trong tương lai.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp ban lãnh đạo công ty và các đối tượng liên quan có cơ sở khoa học để cải thiện quản trị tài chính, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về quản lý vốn trong bối cảnh kinh tế biến động.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong các giai đoạn tiếp theo để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.