Tổng quan nghiên cứu
Đấu giá quyền sử dụng đất (ĐGQSDĐ) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước và thúc đẩy phát triển thị trường bất động sản (BĐS). Tuy nhiên, thực tiễn ĐGQSDĐ tại Việt Nam nói chung và tại quận Kiến An, thành phố Hải Phòng nói riêng, vẫn còn tồn tại một số hạn chế, như tình trạng thông đồng, dìm giá, gây thất thoát ngân sách và làm ảnh hưởng đến quyền lợi của người dân.
Luận văn này tập trung nghiên cứu thực trạng ĐGQSDĐ trên địa bàn quận Kiến An, thành phố Hải Phòng, từ năm 2017 đến năm 2019. Mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả của công tác này, xác định những khó khăn, tồn tại và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả ĐGQSDĐ trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dự án ĐGQSDĐ tại ngõ 939 đường Trần Nhân Tông, ngõ 61 đường Đẩu Vũ 2 và khu Đồng Mía, với trọng tâm là phân tích phương thức đấu giá và tính công khai, minh bạch trong quá trình tổ chức. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện cơ chế, chính sách và quy trình ĐGQSDĐ, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu này dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết về địa tô: Nghiên cứu địa tô chênh lệch, địa tô tuyệt đối và địa tô độc quyền để hiểu rõ cơ chế hình thành giá đất và ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội đến giá đất.
- Lý thuyết về cung cầu: Phân tích mối quan hệ cung cầu trên thị trường BĐS, đặc biệt là thị trường quyền sử dụng đất, để xác định mức giá hợp lý và các yếu tố tác động đến cung cầu.
- Khái niệm về quyền sử dụng đất: Nghiên cứu khái niệm, đặc điểm và các quyền năng của người sử dụng đất theo Luật Đất đai năm 2013, bao gồm quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp, góp vốn, thừa kế, tặng cho QSDĐ.
- Khái niệm về đấu giá quyền sử dụng đất: Đấu giá quyền sử dụng đất là việc Nhà nước giao quyền sử dụng đất hoặc cho thuê đất với phương thức đấu giá công khai, công bằng cho mọi tổ chức, cá nhân.
- Khái niệm giá đất: Nghiên cứu khái niệm giá đất là giá bán quyền sử hữu đất; là mệnh giá của quyền sở hữu mảnh đất đó trong không gian và thời gian xác định.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:
- Phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo của UBND quận Kiến An và các sở, ban, ngành liên quan. Phân tích, tổng hợp và so sánh dữ liệu để đánh giá thực trạng ĐGQSDĐ.
- Phương pháp điều tra khảo sát: Thực hiện khảo sát bằng phiếu hỏi đối với 15 cán bộ chuyên môn trong lĩnh vực đất đai và 50 người dân đã tham gia ĐGQSDĐ tại các dự án nghiên cứu.
- Phương pháp chọn điểm nghiên cứu: Chọn 03 dự án tiêu biểu trên địa bàn quận Kiến An giai đoạn 2017-2019 để nghiên cứu sâu, gồm: Dự án tại ngõ 939 đường Trần Nhân Tông, dự án tại ngõ 61 đường Đẩu Vũ 2 và dự án khu Đồng Mía.
- Phương pháp thống kê: Thống kê số lô đất, diện tích đất được đấu giá, mức độ hài lòng của người dân về hoạt động ĐGQSDĐ.
- Phương pháp chuyên gia: Tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực đất đai, đấu giá để đưa ra các giải pháp khả thi và hiệu quả.
Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu được sử dụng trong nghiên cứu là: 15 cán bộ chuyên môn (chọn theo tiêu chí kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực đất đai và ĐGQSDĐ) và 50 người dân (chọn ngẫu nhiên từ danh sách người trúng đấu giá tại các dự án).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Về tính công khai, minh bạch: Kết quả khảo sát cho thấy 100% người trúng đấu giá đều nắm được thông tin về các đợt đấu giá (Bảng 2.15). Hơn 72% cho rằng lịch tổ chức đấu giá được công bố rộng rãi.
- Về sự phù hợp của giá khởi điểm và bước giá: Khoảng 81,25% người được hỏi cho rằng giá khởi điểm và bước giá là phù hợp (Bảng 2.18).
- Về tác động của ĐGQSDĐ đến đời sống người dân: 100% người dân được hỏi cho rằng đời sống của họ đã được cải thiện sau khi có dự án ĐGQSDĐ (Bảng 2.18).
- Về hiệu quả thu ngân sách: ĐGQSDĐ đã mang lại nguồn thu đáng kể cho ngân sách địa phương. Theo thống kê năm 2016, thành phố tổ chức đấu giá thành công 204.127,43m2 thu ngân sách 336,83 tỷ đồng, năm 2017 là 254,35 tỷ đồng, năm 2018 diện tích được đấu giá thành công trên địa bàn thành phố là 120.529,8m2 tổng thu từ đấu giá quyền sử dụng đất là 355,12 tỷ đồng và năm 2018 diện tích đã được đấu giá 342.100m2, thu ngân sách từ đấu giá quyền sử dụng đất ước đạt 250 tỷ đồng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác ĐGQSDĐ trên địa bàn quận Kiến An đã đạt được những kết quả tích cực, góp phần tăng thu ngân sách và cải thiện đời sống người dân. Tuy nhiên, vẫn còn một số tồn tại, như:
- Giá khởi điểm chưa sát với giá thị trường: Mức chênh lệch giữa giá trúng đấu giá và giá sàn của một số dự án còn thấp.
- Công tác chuẩn bị còn hạn chế: Vẫn còn ý kiến cho rằng bản đồ khu đấu giá chưa rõ ràng, số liệu về diện tích, vị trí lô đất chưa chính xác.
- Chính sách hỗ trợ còn thiếu: Một số người dân chưa hài lòng với chính sách hỗ trợ người trúng đấu giá làm thủ tục và nhận đất.
Nguyên nhân của những tồn tại này có thể là do việc xác định giá khởi điểm chưa thực sự sát với giá thị trường, công tác chuẩn bị chưa kỹ lưỡng, và các chính sách hỗ trợ còn thiếu đồng bộ.
Đề xuất và khuyến nghị
Để nâng cao hiệu quả công tác ĐGQSDĐ trên địa bàn quận Kiến An, luận văn đề xuất các giải pháp sau:
- Nâng cao năng lực cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ cho cán bộ làm công tác ĐGQSDĐ, đặc biệt là về định giá đất, quy hoạch xây dựng và quản lý tài chính.
- Tăng cường công khai, minh bạch: Cung cấp đầy đủ thông tin về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, giá khởi điểm, bước giá và các quy định liên quan đến ĐGQSDĐ trên các phương tiện thông tin đại chúng và trang thông tin điện tử của UBND quận.
- Đổi mới hình thức đấu giá: Nghiên cứu áp dụng các hình thức đấu giá hiện đại, như đấu giá trực tuyến, đấu giá kín nhiều vòng, để tăng tính cạnh tranh và thu hút nhiều người tham gia.
- Hỗ trợ người trúng đấu giá: Xây dựng cơ chế hỗ trợ người trúng đấu giá trong việc thực hiện các thủ tục pháp lý, vay vốn ngân hàng và xây dựng công trình trên đất.
- Hoàn thiện cơ sở hạ tầng: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật (điện, nước, đường giao thông, thoát nước) trước khi tổ chức ĐGQSDĐ để tăng giá trị khu đất và tạo điều kiện thuận lợi cho người sử dụng.
- Tăng cường kiểm tra, giám sát: Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát quá trình tổ chức ĐGQSDĐ, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật, như thông đồng, dìm giá, gây thất thoát ngân sách.
- Phát huy vai trò của cộng đồng: Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong quá trình giám sát và đánh giá hiệu quả của công tác ĐGQSDĐ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Luận văn này có thể là tài liệu tham khảo hữu ích cho các đối tượng sau:
- Cán bộ quản lý nhà nước: Cán bộ thuộc UBND các cấp, các sở, ban, ngành liên quan đến lĩnh vực đất đai, đấu giá, tài chính, quy hoạch xây dựng có thể sử dụng luận văn để tham khảo trong quá trình xây dựng chính sách, văn bản pháp luật và tổ chức thực hiện ĐGQSDĐ.
- Các tổ chức đấu giá: Các tổ chức đấu giá chuyên nghiệp có thể tham khảo luận văn để nâng cao năng lực tổ chức đấu giá, đảm bảo tính công khai, minh bạch và hiệu quả trong hoạt động của mình.
- Các nhà đầu tư: Các nhà đầu tư trong lĩnh vực BĐS có thể tham khảo luận văn để nắm bắt thông tin về thị trường quyền sử dụng đất, đánh giá tiềm năng của các dự án ĐGQSDĐ và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
- Người dân: Người dân có nhu cầu tham gia ĐGQSDĐ có thể tham khảo luận văn để hiểu rõ hơn về quy trình, thủ tục, quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình tham gia đấu giá.
Luận văn này cung cấp thông tin về:
- Số liệu thống kê: Phân tích biến động diện tích đất, giá cả, và hiệu quả tài chính của ĐGQSDĐ.
- Các quy trình hiện hành: Mô tả chi tiết các bước trong quy trình ĐGQSDĐ theo quy định pháp luật và thực tiễn tại địa phương.
- Các chính sách liên quan: Làm rõ ảnh hưởng của các chính sách đất đai và quy hoạch đến hoạt động ĐGQSDĐ.
Câu hỏi thường gặp
Quy trình ĐGQSDĐ hiện nay gồm những bước nào?
Quy trình ĐGQSDĐ bao gồm: Lập kế hoạch đấu giá, phê duyệt phương án đấu giá, xác định giá khởi điểm, lựa chọn tổ chức đấu giá, thông báo công khai, tổ chức phiên đấu giá, phê duyệt kết quả, hoàn thành nghĩa vụ tài chính và bàn giao đất. Mỗi bước đều có quy định cụ thể về thời gian, trách nhiệm và hồ sơ cần thiết.
Làm thế nào để đảm bảo tính công khai, minh bạch trong ĐGQSDĐ?
Để đảm bảo tính công khai, minh bạch, cần thực hiện đầy đủ các bước sau: Công bố thông tin về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, giá khởi điểm, bước giá trên các phương tiện thông tin đại chúng; Niêm yết công khai tại địa điểm đấu giá và trụ sở UBND các cấp; Cho phép người tham gia đấu giá được xem xét hồ sơ và khảo sát thực địa.
Giá khởi điểm trong ĐGQSDĐ được xác định như thế nào?
Giá khởi điểm được xác định dựa trên giá đất cụ thể do UBND cấp tỉnh phê duyệt, phải đảm bảo phù hợp với giá thị trường tại thời điểm đấu giá. Theo Thôn tư số 48/2012/TT-BTC.
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trúng đấu giá?
Giá trúng đấu giá chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, như: Vị trí, diện tích, hình dáng, mục đích sử dụng đất; Tình hình kinh tế - xã hội của khu vực; Khả năng sinh lợi của khu đất; Mức độ cạnh tranh giữa những người tham gia đấu giá.
Nếu trúng đấu giá nhưng không đủ khả năng tài chính để thanh toán thì sao?
Nếu trúng đấu giá nhưng không thanh toán đủ tiền trong thời hạn quy định, người trúng đấu giá sẽ bị mất tiền đặt trước và bị hủy kết quả đấu giá. Quyền sử dụng đất sẽ được đấu giá lại theo quy định của pháp luật.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả ĐGQSDĐ tại quận Kiến An, TP Hải Phòng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể: Cải thiện công tác quản lý, hoàn thiện cơ chế chính sách, nâng cao năng lực cán bộ và đảm bảo tính công khai, minh bạch.
- Thời gian tới (1-3 năm): Tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả của các giải pháp đã đề xuất.
- Next steps: Xây dựng mô hình ĐGQSDĐ hiệu quả và bền vững, góp phần phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
- Call-to-action: Hy vọng rằng kết quả nghiên cứu này sẽ được các cơ quan chức năng quan tâm, nghiên cứu và áp dụng vào thực tiễn, góp phần nâng cao hiệu quả công tác ĐGQSDĐ trên địa bàn.