Tổng quan nghiên cứu

Luật Hôn nhân và Gia đình (HN&GĐ) năm 2014 của Việt Nam đã có hiệu lực hơn 7 năm, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến hôn nhân và gia đình. Theo số liệu thống kê của Tòa án nhân dân tối cao, từ năm 2015 đến 2018, có khoảng 940.578 vụ việc HN&GĐ được thụ lý, trong đó tỷ lệ giải quyết sơ thẩm đạt trung bình 89,11%, phúc thẩm đạt 85,3%, và giám đốc thẩm, tái thẩm đạt 75%. Những con số này phản ánh sự gia tăng về số lượng vụ việc cũng như sự đa dạng trong các tranh chấp liên quan đến lĩnh vực này.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng thi hành các chế định của Luật HN&GĐ năm 2014, nhận diện những hạn chế, vướng mắc trong thực tiễn áp dụng, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả điều chỉnh các quan hệ hôn nhân và gia đình. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chế định quan trọng như kết hôn, ly hôn, quan hệ giữa vợ chồng, cha mẹ và con, cũng như chế định mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện đại từ năm 2015 đến 2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật về HN&GĐ, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các thành viên trong gia đình, đồng thời hỗ trợ công tác xét xử và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực này. Qua đó, thúc đẩy xây dựng gia đình ấm no, tiến bộ, hạnh phúc và bền vững trong xã hội Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết pháp luật về hôn nhân và gia đình, và lý thuyết xã hội học về gia đình. Lý thuyết pháp luật cung cấp cơ sở để phân tích các quy phạm pháp luật, chế định pháp lý và nguyên tắc điều chỉnh các quan hệ hôn nhân, gia đình. Lý thuyết xã hội học giúp hiểu sâu sắc các yếu tố văn hóa, truyền thống, kinh tế - xã hội tác động đến thực tiễn áp dụng pháp luật.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: chế định pháp luật (nhóm quy phạm điều chỉnh một nhóm quan hệ xã hội có liên hệ mật thiết), quan hệ pháp luật hôn nhân và gia đình (quan hệ nhân thân và tài sản giữa các thành viên gia đình), mang thai hộ vì mục đích nhân đạo (quy định mới trong Luật HN&GĐ 2014), và ly hôn (chấm dứt quan hệ hôn nhân theo quyết định của Tòa án).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp giữa lý luận và thực tiễn. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phân tích văn bản pháp luật: Nghiên cứu các quy định của Luật HN&GĐ năm 2014, các nghị định hướng dẫn như Nghị định số 126/2014/NĐ-CP, và các văn bản pháp luật liên quan.
  • Phân tích thống kê: Sử dụng số liệu từ Tòa án nhân dân tối cao về số lượng và tỷ lệ giải quyết các vụ việc HN&GĐ từ 2015-2018.
  • So sánh pháp luật: Đánh giá sự khác biệt giữa Luật HN&GĐ năm 2014 và các luật trước đó, cũng như so sánh với các quy định pháp luật quốc tế.
  • Phỏng vấn chuyên gia và khảo sát thực tiễn: Thu thập ý kiến từ các cán bộ pháp luật, thẩm phán, luật sư và người dân để đánh giá hiệu quả thi hành luật.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2021-2022, tập trung phân tích dữ liệu và thực tiễn áp dụng luật trong khoảng thời gian 2015-2022.

Cỡ mẫu khảo sát khoảng 150 người gồm các chuyên gia pháp luật và người dân tại Hà Nội và một số địa phương khác, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ giải quyết vụ việc HN&GĐ cao nhưng vẫn tồn tại vướng mắc pháp lý
    Từ 2015 đến 2018, Tòa án các cấp đã thụ lý 940.578 vụ việc HN&GĐ, trong đó tỷ lệ giải quyết sơ thẩm đạt 89,11%, phúc thẩm đạt 85,3%, giám đốc thẩm và tái thẩm đạt 75%. Tuy nhiên, nhiều vụ việc vẫn gặp khó khăn do quy định pháp luật chưa đầy đủ hoặc chưa rõ ràng, đặc biệt trong các chế định về mang thai hộ, ly hôn và tài sản chung.

  2. Luật HN&GĐ năm 2014 có nhiều quy định mới phù hợp với thực tiễn xã hội hiện đại
    Luật đã nâng độ tuổi kết hôn tối thiểu (nam từ 20 tuổi, nữ từ 18 tuổi), không thừa nhận hôn nhân đồng giới nhưng không can thiệp vào việc sống chung của cộng đồng LGBT, quy định rõ về đại diện giữa vợ chồng, chế độ tài sản theo thỏa thuận và theo luật định, cũng như chế định mang thai hộ vì mục đích nhân đạo. Những quy định này góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên và phù hợp với xu hướng phát triển xã hội.

  3. Ảnh hưởng của văn hóa truyền thống và phong tục tập quán vẫn còn mạnh mẽ
    Mặc dù pháp luật đã có những điều chỉnh tiến bộ, nhưng các giá trị truyền thống như “cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy”, tục nộp chèo, và các quan niệm về hôn nhân vẫn ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của người dân, gây khó khăn cho việc áp dụng pháp luật một cách thống nhất. Việc áp dụng tập quán trong giải quyết tranh chấp được quy định rõ hơn trong Luật năm 2014 và Nghị định 126/2014/NĐ-CP nhằm bảo vệ các giá trị văn hóa tốt đẹp đồng thời hạn chế các tập quán lạc hậu.

  4. Tác động của công nghiệp 4.0 và sự thay đổi xã hội đến quan hệ HN&GĐ
    Sự phát triển của công nghệ thông tin, mạng xã hội và các thiết bị thông minh đã làm thay đổi cách thức tìm hiểu, yêu đương và kết hôn, tạo điều kiện thuận lợi nhưng cũng dẫn đến nhiều hệ lụy như tỷ lệ ly hôn tăng, bạo lực gia đình, và các vấn đề xã hội mới. Ví dụ, nhiều cặp vợ chồng quen qua mạng xã hội nhưng thiếu hiểu biết sâu sắc về nhau dẫn đến mâu thuẫn và ly hôn sớm.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy Luật HN&GĐ năm 2014 đã có những bước tiến quan trọng trong việc điều chỉnh các quan hệ hôn nhân và gia đình phù hợp với sự phát triển của xã hội Việt Nam hiện đại. Việc nâng cao độ tuổi kết hôn, quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ giữa các thành viên gia đình, cũng như công nhận mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là những điểm mới mang tính nhân văn và thực tiễn cao.

Tuy nhiên, sự tồn tại của các tập quán truyền thống và sự tác động của công nghiệp 4.0 tạo ra những thách thức mới trong việc áp dụng pháp luật. Các số liệu thống kê về tỷ lệ giải quyết vụ việc cho thấy hệ thống pháp luật và cơ quan thi hành đã hoạt động hiệu quả, nhưng vẫn cần hoàn thiện để xử lý các tình huống phức tạp, đặc biệt là các tranh chấp liên quan đến tài sản, quyền nuôi con sau ly hôn, và các vấn đề liên quan đến mang thai hộ.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn khẳng định sự cần thiết của việc bổ sung, sửa đổi các quy định pháp luật nhằm tăng cường tính khả thi và hiệu quả thi hành. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tỷ lệ giải quyết vụ việc theo từng năm và loại thủ tục sẽ giúp minh họa rõ nét hơn về tiến trình và hiệu quả áp dụng luật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về mang thai hộ vì mục đích nhân đạo
    Cần xây dựng các hướng dẫn chi tiết về điều kiện, thủ tục, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan nhằm bảo vệ quyền lợi của người mang thai hộ, người nhờ mang thai hộ và trẻ em sinh ra. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp phối hợp Bộ Y tế.

  2. Tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật và giáo dục về hôn nhân gia đình
    Đẩy mạnh các chương trình truyền thông nhằm nâng cao nhận thức của người dân về quyền và nghĩa vụ trong hôn nhân, tác hại của bạo lực gia đình, và các quy định mới của Luật HN&GĐ. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Sở Văn hóa - Thể thao, Hội Liên hiệp Phụ nữ.

  3. Xây dựng cơ chế hỗ trợ pháp lý và tư vấn cho các gia đình gặp khó khăn
    Thiết lập các trung tâm tư vấn pháp luật miễn phí, hỗ trợ giải quyết tranh chấp HN&GĐ, đặc biệt tại các vùng nông thôn và miền núi. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, các tổ chức xã hội.

  4. Cải tiến quy trình giải quyết vụ việc HN&GĐ tại Tòa án
    Rút ngắn thời gian xét xử, nâng cao năng lực chuyên môn cho thẩm phán, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ và xét xử để tăng hiệu quả và minh bạch. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Tòa án nhân dân tối cao.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ pháp luật và thẩm phán
    Giúp hiểu rõ các quy định mới, thực tiễn áp dụng và các vấn đề pháp lý phát sinh trong lĩnh vực HN&GĐ, từ đó nâng cao chất lượng xét xử và giải quyết tranh chấp.

  2. Luật sư và chuyên gia tư vấn pháp luật
    Cung cấp cơ sở pháp lý và phân tích chuyên sâu để hỗ trợ khách hàng trong các vụ việc liên quan đến hôn nhân, gia đình, đặc biệt là các vấn đề phức tạp như mang thai hộ và ly hôn.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên luật
    Là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo và giảng dạy về Luật Hôn nhân và Gia đình, giúp cập nhật kiến thức và phương pháp nghiên cứu.

  4. Người dân và các tổ chức xã hội
    Nâng cao nhận thức về quyền và nghĩa vụ trong hôn nhân, gia đình, hỗ trợ phòng ngừa và giải quyết các vấn đề xã hội liên quan đến HN&GĐ, góp phần xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 có những điểm mới nổi bật nào so với luật trước đây?
    Luật năm 2014 nâng độ tuổi kết hôn tối thiểu, quy định rõ về đại diện giữa vợ chồng, chế độ tài sản theo thỏa thuận, công nhận mang thai hộ vì mục đích nhân đạo và mở rộng đối tượng được yêu cầu ly hôn. Những điểm này phù hợp với thực tiễn xã hội hiện đại và bảo vệ quyền lợi các bên tốt hơn.

  2. Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo được quy định như thế nào trong Luật HN&GĐ 2014?
    Đây là quy định mới, cho phép người phụ nữ tự nguyện mang thai hộ cho cặp vợ chồng vô sinh không thể sinh con, không nhằm mục đích trục lợi. Luật quy định điều kiện, thỏa thuận và quyền nghĩa vụ của các bên liên quan nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

  3. Tỷ lệ ly hôn có tăng lên do sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội không?
    Theo nghiên cứu, sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm hiểu, kết nối nhưng cũng dẫn đến nhiều hệ lụy như thiếu hiểu biết sâu sắc, mâu thuẫn gia đình, từ đó góp phần làm tăng tỷ lệ ly hôn.

  4. Tập quán và phong tục truyền thống ảnh hưởng thế nào đến việc áp dụng Luật HN&GĐ?
    Tập quán tốt đẹp được pháp luật khuyến khích áp dụng khi không trái với nguyên tắc luật, còn các tập quán lạc hậu được quy định cần xóa bỏ. Việc này giúp bảo tồn giá trị văn hóa đồng thời đảm bảo tính thống nhất và công bằng trong giải quyết tranh chấp.

  5. Ai có quyền yêu cầu ly hôn theo Luật HN&GĐ năm 2014?
    Ngoài vợ, chồng hoặc cả hai, cha mẹ và người thân thích cũng có thể yêu cầu ly hôn khi một bên bị bệnh tâm thần hoặc bệnh khác không làm chủ được hành vi, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình, nhằm bảo vệ quyền lợi và sức khỏe của người bị ảnh hưởng.

Kết luận

  • Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã có nhiều quy định tiến bộ, phù hợp với sự phát triển xã hội và nhu cầu thực tiễn của người dân Việt Nam.
  • Việc thi hành luật đã đạt được nhiều kết quả tích cực với tỷ lệ giải quyết vụ việc cao, góp phần ổn định các quan hệ hôn nhân và gia đình.
  • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế về quy định pháp luật và ảnh hưởng của tập quán truyền thống, cũng như tác động của công nghiệp 4.0 đến quan hệ gia đình.
  • Cần tiếp tục hoàn thiện pháp luật, tăng cường tuyên truyền, hỗ trợ pháp lý và cải tiến quy trình xét xử để nâng cao hiệu quả thi hành luật.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà làm luật, cán bộ pháp luật, nhà nghiên cứu và người dân trong việc hiểu và áp dụng Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần phối hợp triển khai các đề xuất hoàn thiện pháp luật và nâng cao nhận thức xã hội để bảo vệ và phát huy giá trị của gia đình Việt Nam trong thời kỳ mới.