Tổng quan nghiên cứu
Ngành đúc mẫu chảy đã tồn tại và phát triển hàng nghìn năm, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi công nghệ chế tạo sản phẩm cơ khí, chiếm khoảng 40-70% giá trị trong ngành cơ khí chế tạo máy. Ở Việt Nam, ngành cơ khí chế tạo máy đã có những bước tiến đáng kể trong những năm gần đây, với sản lượng và chất lượng sản phẩm ngày càng tăng, góp phần thúc đẩy công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước. Trong bối cảnh đó, phương pháp đúc mẫu chảy được đánh giá cao nhờ ưu điểm tạo ra vật đúc không có mặt phân khuôn, không dùng lõi, bề mặt nhẵn bóng, chính xác và có thể đúc các chi tiết có hình dáng phức tạp.
Vật liệu Inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thiết bị sản xuất ngành thực phẩm, thủy sản, y tế, trang trí nội thất và kết cấu xây dựng nhờ tính chống ăn mòn cao. Tuy nhiên, tại Việt Nam, đúc mẫu chảy chưa phát triển rộng rãi, chủ yếu được thực hiện bởi các công ty có vốn đầu tư nước ngoài hoặc các doanh nghiệp trong nước dựa trên công nghệ chuyển giao. Chất lượng vật đúc luôn là yếu tố được quan tâm hàng đầu, do đó việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình đúc mẫu chảy nhằm nâng cao chất lượng vật đúc Inox là rất cần thiết.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình đúc mẫu chảy cho vật liệu Inox 304, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng vật đúc. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian gần đây tại Công ty Cổ phần Cơ khí Đồng Lực, với phạm vi vật đúc có kích thước nhỏ dưới 5kg. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến quy trình sản xuất đúc mẫu chảy, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trong ngành cơ khí chế tạo máy.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về quy trình đúc mẫu chảy, bao gồm:
Đặc điểm quy trình đúc mẫu chảy: Phương pháp đúc sử dụng mẫu sáp bao quanh bởi vật liệu làm khuôn, sau đó làm mẫu sáp chảy ra để tạo lòng khuôn, rót kim loại lỏng vào và phá vỏ khuôn để lấy vật đúc. Ưu điểm là không có mặt phân khuôn, vật đúc có bề mặt nhẵn bóng, chính xác và hình dáng phức tạp.
Vật liệu làm mẫu và khuôn tạo mẫu: Bao gồm vật liệu làm mẫu có nhiệt độ chảy thấp (paraphin, stearin, serezin...), vật liệu làm mẫu khó chảy (kanifol, polystirol) và vật liệu làm mẫu hòa tan (cacbamit với axit boric). Vật liệu làm khuôn gồm các loại vật liệu chịu nhiệt như thạch anh, cao lanh, zircon, corindon điện phân và điôxit titan. Chất kết dính chính là etylsilicat và thủy tinh lỏng, có vai trò liên kết các hạt vật liệu chịu nhiệt.
Quy trình đúc mẫu chảy: Bao gồm các bước chế tạo mẫu, chế tạo chùm mẫu, tạo vỏ khuôn bằng cách nhúng mẫu vào huyền phù và rắc cát chịu nhiệt, lấy mẫu khỏi khuôn bằng các phương pháp nhiệt hoặc hóa học, nung nóng khuôn, nấu kim loại, rót kim loại, làm nguội, phá vỏ khuôn, tách và làm sạch vật đúc, kiểm tra và sửa chữa sai hỏng.
Các dạng sai hỏng cơ bản trong đúc mẫu chảy: Thủng khuôn, thiếu hụt kim loại, cong vênh, nứt, lồi kim loại, rỗ xỉ, lõm co, khớp, rỗ khí, sai kích thước và khối lượng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai phương pháp chính:
Phương pháp lý thuyết: Thu thập và phân tích tài liệu từ các nguồn báo chí, tạp chí, sách và internet liên quan đến quy trình đúc mẫu chảy và vật liệu Inox. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình đúc mẫu chảy, thiết kế chùm khuôn và mô phỏng dòng chảy bằng phần mềm Flow 3D phiên bản 11 để đánh giá khả năng đậu ngót, mức độ điền đầy và thời gian điền đầy khuôn.
Phương pháp thực nghiệm: Tham gia nghiên cứu sản xuất tại Công ty Cổ phần Cơ khí Đồng Lực, tiến hành đúc thực nghiệm vật đúc gối đỡ bằng Inox 304 theo quy trình đã thiết kế và mô phỏng. Thực hiện xử lý sau đúc, kiểm tra các chỉ tiêu kỹ thuật như khuyết tật bên trong bằng chụp X-quang, đo độ cứng Rockwell, kiểm tra thành phần hóa học, khối lượng, kích thước và độ nhám bề mặt. Cỡ mẫu thực nghiệm gồm nhiều sản phẩm đúc nhỏ dưới 5kg, được chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.
Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 1,5 năm, từ thu thập tài liệu, thiết kế, mô phỏng đến thực nghiệm và đánh giá kết quả. Phương pháp phân tích dữ liệu kết hợp giữa phân tích định tính và định lượng, sử dụng phần mềm mô phỏng để hỗ trợ đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của vật liệu làm mẫu và khuôn đến chất lượng vật đúc: Hỗn hợp paraphin – stearin – etyxenluloza được sử dụng làm vật liệu mẫu cho phép tạo mẫu có độ bền cao, độ co thấp và nhiệt độ biến mềm phù hợp, giúp giảm biến dạng mẫu trong quá trình chế tạo. Vật liệu khuôn sử dụng etylsilicat thủy phân kết hợp với cát thạch anh và cao lanh tạo vỏ khuôn có độ bền cao, chịu nhiệt tốt, giảm thiểu hiện tượng thủng khuôn. Kết quả kiểm tra cho thấy tỷ lệ khuyết tật do thủng khuôn giảm xuống dưới 5% so với mức trung bình ngành khoảng 12%.
Thiết kế chùm mẫu và mô phỏng dòng chảy: Thiết kế chùm mẫu với bố trí kênh dẫn hợp lý, sử dụng mô phỏng Flow 3D để xác định thời gian điền đầy khuôn khoảng 15-20 giây, đảm bảo kim loại lỏng điền đầy đều và giảm thiểu rỗ khí. Mô phỏng cho thấy vị trí kênh dẫn đặt ở đầu mặt trụ và mặt đáy giúp dòng chảy ổn định, giảm thiểu hiện tượng lõm co và rỗ khí. So sánh với thiết kế truyền thống, tỷ lệ khuyết tật giảm khoảng 30%.
Quy trình lấy mẫu khỏi khuôn và nung nóng khuôn: Phương pháp lấy mẫu bằng lò hấp khí nóng giúp mẫu sáp chảy nhanh, giảm thiểu nứt khuôn so với phương pháp luộc nước sôi. Nung khuôn ở nhiệt độ 900-1100°C trong 2 giờ giúp loại bỏ hoàn toàn mẫu sáp còn sót, tăng độ bền vỏ khuôn, giảm thiểu hiện tượng thủng khuôn và rỗ xỉ. Kết quả kiểm tra vật đúc cho thấy độ cứng Rockwell đạt HRB 85-90, phù hợp tiêu chuẩn kỹ thuật.
Kiểm tra chất lượng vật đúc: Các sản phẩm đúc gối đỡ Inox 304 sau khi thực nghiệm đều đạt yêu cầu kỹ thuật về kích thước, khối lượng, độ nhám bề mặt và thành phần hóa học. Kiểm tra X-quang không phát hiện khuyết tật bên trong, tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng trên 95%. So với sản phẩm đúc trước cải tiến, tỷ lệ đạt chất lượng tăng khoảng 20%.
Thảo luận kết quả
Các kết quả nghiên cứu cho thấy việc lựa chọn vật liệu làm mẫu và khuôn phù hợp, kết hợp với thiết kế chùm mẫu tối ưu và mô phỏng dòng chảy chính xác là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng vật đúc Inox. Việc sử dụng hỗn hợp vật liệu mẫu có nhiệt độ biến mềm cao và độ co thấp giúp giảm biến dạng mẫu, từ đó giảm sai số kích thước vật đúc. Vật liệu khuôn chịu nhiệt tốt và chất kết dính etylsilicat thủy phân tạo vỏ khuôn bền, giảm thiểu hiện tượng thủng khuôn và rỗ xỉ.
Mô phỏng dòng chảy bằng phần mềm Flow 3D giúp xác định chính xác thời gian điền đầy và vị trí kênh dẫn, giảm thiểu các khuyết tật như lõm co, rỗ khí. Phương pháp lấy mẫu bằng lò hấp khí nóng và nung khuôn đúng nhiệt độ giúp loại bỏ hoàn toàn mẫu sáp, tăng độ bền khuôn, giảm thiểu nứt và thủng khuôn.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này phù hợp với các nguyên tắc cơ bản về đúc mẫu chảy, đồng thời bổ sung các giải pháp thực tiễn phù hợp với điều kiện sản xuất tại Việt Nam. Việc áp dụng các giải pháp này không chỉ nâng cao chất lượng vật đúc mà còn giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tỷ lệ khuyết tật trước và sau cải tiến, bảng so sánh các chỉ tiêu kỹ thuật của vật đúc, cũng như hình ảnh mô phỏng dòng chảy và bố trí chùm mẫu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa vật liệu làm mẫu và khuôn: Khuyến khích sử dụng hỗn hợp paraphin – stearin – etyxenluloza cho vật liệu mẫu và etylsilicat thủy phân kết hợp với cát thạch anh, cao lanh cho vật liệu khuôn nhằm nâng cao độ bền và ổn định kích thước mẫu, giảm thiểu khuyết tật vật đúc. Thời gian áp dụng: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận kỹ thuật và sản xuất.
Áp dụng thiết kế chùm mẫu dựa trên mô phỏng dòng chảy: Sử dụng phần mềm mô phỏng Flow 3D để thiết kế chùm mẫu và hệ thống kênh dẫn, đảm bảo thời gian điền đầy khuôn tối ưu, giảm thiểu rỗ khí và lõm co. Thời gian áp dụng: 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng R&D và kỹ thuật.
Cải tiến quy trình lấy mẫu và nung khuôn: Thay thế phương pháp luộc nước sôi bằng lò hấp khí nóng để lấy mẫu sáp, đồng thời kiểm soát nhiệt độ nung khuôn trong khoảng 900-1100°C với thời gian 2 giờ để tăng độ bền khuôn và giảm khuyết tật. Thời gian áp dụng: 4 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng sản xuất.
Tăng cường kiểm tra chất lượng vật đúc: Áp dụng các phương pháp kiểm tra hiện đại như chụp X-quang, đo độ cứng Rockwell, kiểm tra thành phần hóa học và đo kích thước chính xác để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật. Thời gian áp dụng: liên tục. Chủ thể thực hiện: Phòng kiểm soát chất lượng.
Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp với điều kiện sản xuất thực tế, góp phần nâng cao chất lượng vật đúc Inox và tăng sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các kỹ sư và chuyên gia trong ngành cơ khí chế tạo máy: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình đúc mẫu chảy và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng vật đúc Inox, giúp cải tiến công nghệ sản xuất.
Doanh nghiệp sản xuất đúc mẫu chảy: Áp dụng các giải pháp thiết kế chùm mẫu, lựa chọn vật liệu và quy trình nung khuôn để nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm tỷ lệ khuyết tật và chi phí sản xuất.
Giảng viên và sinh viên ngành kỹ thuật cơ khí: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy và nghiên cứu về công nghệ đúc, vật liệu và quy trình sản xuất trong ngành cơ khí.
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách công nghiệp: Hiểu rõ các yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng đến ngành đúc mẫu chảy, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển công nghiệp cơ khí trong nước.
Câu hỏi thường gặp
Quy trình đúc mẫu chảy có ưu điểm gì so với các phương pháp đúc khác?
Đúc mẫu chảy tạo ra vật đúc không có mặt phân khuôn, không dùng lõi, bề mặt nhẵn bóng, chính xác và có thể đúc các chi tiết phức tạp. Điều này giúp giảm công đoạn gia công sau đúc và nâng cao chất lượng sản phẩm.Vật liệu làm mẫu nào phù hợp cho đúc Inox 304?
Hỗn hợp paraphin – stearin – etyxenluloza được đánh giá cao nhờ độ bền cơ học tốt, nhiệt độ biến mềm phù hợp và độ co thấp, giúp giảm biến dạng mẫu và sai số kích thước vật đúc.Tại sao cần mô phỏng dòng chảy trong thiết kế chùm mẫu?
Mô phỏng giúp xác định thời gian điền đầy khuôn, vị trí kênh dẫn tối ưu, giảm thiểu khuyết tật như rỗ khí, lõm co, từ đó nâng cao chất lượng vật đúc và giảm tỷ lệ phế phẩm.Phương pháp lấy mẫu khỏi khuôn nào hiệu quả nhất?
Lò hấp khí nóng giúp mẫu sáp chảy nhanh, đều, giảm thiểu nứt khuôn và thất thoát vật liệu mẫu so với phương pháp luộc nước sôi, đồng thời tăng năng suất sản xuất.Các phương pháp kiểm tra chất lượng vật đúc gồm những gì?
Bao gồm chụp X-quang để phát hiện khuyết tật bên trong, đo độ cứng Rockwell, kiểm tra thành phần hóa học, đo kích thước và độ nhám bề mặt nhằm đảm bảo vật đúc đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
Kết luận
- Nghiên cứu đã phân tích và xác định các yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến quy trình đúc mẫu chảy vật liệu Inox 304, bao gồm vật liệu làm mẫu, vật liệu khuôn, thiết kế chùm mẫu và quy trình xử lý nhiệt.
- Việc ứng dụng mô phỏng dòng chảy giúp tối ưu hóa thiết kế chùm mẫu, giảm thiểu khuyết tật vật đúc và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Thực nghiệm đúc gối đỡ bằng Inox 304 cho kết quả vật đúc đạt yêu cầu kỹ thuật với tỷ lệ khuyết tật thấp hơn 5%, độ cứng Rockwell đạt HRB 85-90.
- Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng rộng rãi cho các loại vật liệu Inox khác và quy trình đúc mẫu chảy tương tự.
- Đề nghị các đơn vị sản xuất cơ khí áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng cho các vật liệu và kích thước vật đúc lớn hơn.
Hành động tiếp theo là triển khai áp dụng các giải pháp trong sản xuất thực tế, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Độc giả và doanh nghiệp quan tâm có thể liên hệ để trao đổi và hợp tác nghiên cứu phát triển công nghệ đúc mẫu chảy.