Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động tín dụng doanh nghiệp tại các ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội. Tại Việt Nam, tín dụng doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ tín dụng của ngân hàng thương mại, góp phần tạo công ăn việc làm và ổn định xã hội. Tuy nhiên, trong bối cảnh nền kinh tế còn nhiều rủi ro, việc nâng cao chất lượng tín dụng doanh nghiệp trở thành thách thức lớn nhằm hạn chế nợ xấu và đảm bảo an toàn vốn. Nghiên cứu tập trung vào Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Hà Thành (VietinBank Hà Thành), một trong bốn ngân hàng lớn trên địa bàn quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, với mục tiêu phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng doanh nghiệp giai đoạn 2021-2023.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chỉ tiêu định lượng như dư nợ tín dụng, doanh số cho vay, nợ quá hạn, nợ xấu và các chỉ tiêu định tính như mức độ hài lòng khách hàng, chất lượng phục vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VietinBank Hà Thành nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, tăng trưởng bền vững và củng cố vị thế trên thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt. Qua đó, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tín dụng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm tín dụng doanh nghiệp: Là hình thức cấp tín dụng của ngân hàng cho khách hàng doanh nghiệp với mục đích kinh doanh cụ thể, có thời hạn và nguyên tắc hoàn trả gốc lẫn lãi.
  • Đặc điểm tín dụng doanh nghiệp: Quy mô lớn, đa dạng khách hàng, rủi ro cao, chi phí tổ chức cấp tín dụng cao hơn so với khách hàng cá nhân.
  • Chất lượng tín dụng doanh nghiệp: Được đánh giá qua các chỉ tiêu định lượng như tăng trưởng dư nợ, doanh số cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, thu nhập từ tín dụng; và các chỉ tiêu định tính như tốc độ phục vụ, chất lượng phục vụ, uy tín thương hiệu, mức độ hài lòng khách hàng.
  • Nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm yếu tố nội tại ngân hàng như quy trình cấp tín dụng, kiểm soát nội bộ, trình độ cán bộ tín dụng, thu thập thông tin khách hàng; và yếu tố bên ngoài như môi trường kinh tế, pháp lý, cạnh tranh và đặc điểm khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo hoạt động kinh doanh của VietinBank Hà Thành giai đoạn 2021-2023, các văn bản quy định, tài liệu chuyên ngành, công trình nghiên cứu liên quan.
  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát toàn bộ 67 doanh nghiệp khách hàng doanh nghiệp của VietinBank Hà Thành qua email, thu về 67 phiếu hợp lệ.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Thống kê tổng hợp và mô tả: Hệ thống hóa số liệu về dư nợ, doanh số cho vay, nợ quá hạn, nợ xấu, thu nhập tín dụng.
  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu qua các năm 2021, 2022 và 2023 để đánh giá xu hướng biến động.
  • Phần mềm hỗ trợ: Excel được sử dụng để xử lý và tính toán số liệu.

Cỡ mẫu khảo sát toàn bộ 67 doanh nghiệp nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ tín dụng doanh nghiệp: Dư nợ tín dụng doanh nghiệp tại VietinBank Hà Thành tăng liên tục qua các năm, từ 1.794,8 tỷ đồng năm 2021 lên 2.355,1 tỷ đồng năm 2023, tương ứng tốc độ tăng trưởng lần lượt là 27,7%, 25,87% và 24,66%. Tỷ trọng dư nợ doanh nghiệp trên tổng dư nợ cũng tăng từ 32,53% lên 33,78%.

  2. Doanh số cho vay và thu nợ: Doanh số cho vay doanh nghiệp tăng từ 1.746,2 tỷ đồng năm 2021 lên 2.235,6 tỷ đồng năm 2023, tăng 10,84% và 15,51% các năm tiếp theo. Doanh số thu nợ cũng tăng từ 1.497,8 tỷ đồng lên 1.639,6 tỷ đồng năm 2022, tuy nhiên năm 2023 giảm nhẹ còn 991 tỷ đồng. Tỷ trọng doanh số cho vay và thu nợ doanh nghiệp chiếm khoảng 26-27% tổng doanh số.

  3. Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu: Tỷ lệ nợ quá hạn giảm từ 4,49% năm 2021 xuống còn 3,68% năm 2023, tuy nhiên vẫn chưa đạt mục tiêu dưới 3%. Nợ quá hạn tăng về số tuyệt đối từ 51,3 tỷ đồng lên 66 tỷ đồng. Nợ xấu chủ yếu phát sinh từ các doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp chịu ảnh hưởng sau đại dịch Covid-19.

  4. Dư nợ tín dụng có tài sản đảm bảo: Tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo chiếm trên 84% tổng dư nợ, tuy nhiên có xu hướng giảm nhẹ qua các năm, trong khi dư nợ không có tài sản đảm bảo tăng từ 10,45% lên 15,6%, tiềm ẩn rủi ro cao hơn.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng ổn định của dư nợ và doanh số cho vay doanh nghiệp phản ánh nỗ lực của VietinBank Hà Thành trong việc mở rộng thị trường và phát triển khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việc tăng tỷ trọng dư nợ doanh nghiệp trên tổng dư nợ cho thấy ngân hàng đang tập trung nguồn lực vào phân khúc này.

Tuy nhiên, tỷ lệ nợ quá hạn còn cao và nợ xấu tăng về số tuyệt đối cho thấy rủi ro tín dụng vẫn là thách thức lớn. Nguyên nhân chủ yếu do ảnh hưởng của dịch bệnh và khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh của một số doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp. Việc tăng dư nợ không có tài sản đảm bảo cũng làm gia tăng rủi ro tín dụng.

So sánh với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn, VietinBank Hà Thành có tỷ lệ nợ quá hạn tương đối cao, cần cải thiện quy trình thẩm định và kiểm soát rủi ro. Các chỉ tiêu định tính như mức độ hài lòng khách hàng, chất lượng phục vụ và uy tín thương hiệu cũng cần được nâng cao để giữ chân khách hàng và giảm thiểu rủi ro.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, doanh số cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn và bảng phân loại nợ để minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ rủi ro.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình thẩm định tín dụng: Áp dụng công nghệ hiện đại trong thu thập và phân tích thông tin khách hàng nhằm nâng cao độ chính xác và hiệu quả thẩm định, giảm thiểu rủi ro tín dụng. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Ban Giám đốc và Phòng Khách hàng.

  2. Tăng cường đào tạo cán bộ tín dụng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý rủi ro, thẩm định tài chính doanh nghiệp và kỹ năng chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và thái độ phục vụ. Thời gian triển khai liên tục hàng năm, do Phòng Nhân sự phối hợp Phòng Khách hàng thực hiện.

  3. Kiểm soát chặt chẽ nợ quá hạn và nợ xấu: Thiết lập hệ thống giám sát sau cho vay, phát hiện sớm các khoản vay có nguy cơ trở thành nợ xấu, áp dụng các biện pháp xử lý kịp thời như cơ cấu lại nợ, thu hồi tài sản đảm bảo. Thời gian thực hiện liên tục, do Phòng Quản trị tín dụng và Phòng Kiểm soát rủi ro đảm nhiệm.

  4. Đẩy mạnh phát triển khách hàng doanh nghiệp tiềm năng: Tập trung khai thác các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn quận Bắc Từ Liêm, phối hợp với chính quyền địa phương để hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận tín dụng thuận lợi. Thời gian thực hiện 24 tháng, do Phòng Khách hàng và Ban Giám đốc chỉ đạo.

  5. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Cải thiện tốc độ phục vụ, nâng cao chất lượng tư vấn và chăm sóc khách hàng nhằm tăng mức độ hài lòng và giữ chân khách hàng doanh nghiệp. Thời gian thực hiện liên tục, do Phòng Dịch vụ khách hàng và Phòng Khách hàng phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách phù hợp, tối ưu hóa hoạt động tín dụng.

  2. Cán bộ tín dụng và nhân viên ngân hàng: Nâng cao kiến thức chuyên môn về quy trình thẩm định, quản lý rủi ro và chăm sóc khách hàng doanh nghiệp, cải thiện hiệu quả công việc.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về tín dụng doanh nghiệp, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các tiêu chí, quy trình và chính sách tín dụng của ngân hàng, từ đó chuẩn bị hồ sơ vay vốn hiệu quả và nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng tín dụng doanh nghiệp được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Chất lượng tín dụng doanh nghiệp được đánh giá qua các chỉ tiêu định lượng như tăng trưởng dư nợ, doanh số cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, thu nhập từ tín dụng; và các chỉ tiêu định tính như tốc độ phục vụ, chất lượng phục vụ, uy tín thương hiệu, mức độ hài lòng khách hàng.

  2. Nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ nợ quá hạn cao tại VietinBank Hà Thành là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do ảnh hưởng của dịch Covid-19 khiến một số doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, gặp khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh, dẫn đến khả năng trả nợ giảm sút.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ tín dụng?
    Ngân hàng cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý rủi ro, thẩm định tài chính doanh nghiệp và kỹ năng chăm sóc khách hàng, đồng thời cập nhật kiến thức mới và công nghệ hiện đại để cán bộ tín dụng thực hiện công việc hiệu quả hơn.

  4. Tại sao việc áp dụng công nghệ trong thẩm định tín dụng lại quan trọng?
    Công nghệ giúp thu thập và phân tích thông tin khách hàng nhanh chóng, chính xác, giảm thiểu sai sót và rủi ro trong quá trình thẩm định, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng và giảm tỷ lệ nợ xấu.

  5. Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể làm gì để tăng khả năng tiếp cận tín dụng?
    Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ tài chính minh bạch, có kế hoạch kinh doanh rõ ràng, tuân thủ quy định pháp luật và duy trì uy tín trả nợ tốt để tạo niềm tin với ngân hàng, đồng thời tận dụng các chính sách hỗ trợ tín dụng ưu đãi dành cho nhóm này.

Kết luận

  • VietinBank Hà Thành đã đạt được tăng trưởng ổn định về dư nợ tín dụng doanh nghiệp với tốc độ trung bình trên 24% giai đoạn 2021-2023.
  • Tỷ lệ nợ quá hạn có xu hướng giảm nhưng vẫn chưa đạt mục tiêu đề ra, tiềm ẩn rủi ro tín dụng cần được kiểm soát chặt chẽ hơn.
  • Dư nợ có tài sản đảm bảo chiếm tỷ trọng lớn, tuy nhiên dư nợ không có tài sản đảm bảo tăng lên, đòi hỏi thận trọng trong thẩm định.
  • Các giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tập trung vào hoàn thiện quy trình thẩm định, đào tạo cán bộ, kiểm soát nợ xấu và phát triển khách hàng tiềm năng.
  • Nghiên cứu đề xuất lộ trình thực hiện các giải pháp trong 1-2 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng doanh nghiệp tại VietinBank Hà Thành.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo VietinBank Hà Thành cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao các chỉ tiêu chất lượng tín dụng để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên thị trường.