## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường viễn thông Việt Nam ngày càng bão hòa với tỉ lệ thuê bao di động đạt khoảng 140% trên dân số, việc nâng cao chất lượng dịch vụ viễn thông trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp trong ngành. Công ty dịch vụ MobiFone Khu vực 1, một chi nhánh trọng điểm của Tổng Công ty Viễn thông MobiFone tại Hà Nội, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc duy trì và phát triển thị phần trong giai đoạn 2021-2024. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ viễn thông (DVVT) tại công ty, bao gồm các chỉ tiêu kỹ thuật và phục vụ, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giai đoạn 2025-2030. Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo nội bộ và tiêu chuẩn quốc gia QCVN 36:2022/BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông, đồng thời phân tích so sánh với các nhà mạng lớn như Viettel và Vinaphone. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc giúp MobiFone Khu vực 1 cải thiện trải nghiệm khách hàng, tăng sự hài lòng và trung thành, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường viễn thông đầy cạnh tranh và biến động.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về chất lượng dịch vụ, trong đó nổi bật là mô hình SERVQUAL của Parasuraman, Zeithaml và Berry, tập trung vào khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về chất lượng dịch vụ. Ngoài ra, lý thuyết của Gronroos phân biệt chất lượng dịch vụ thành hai khía cạnh: chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ) và chất lượng chức năng (quá trình cung cấp dịch vụ). Các khái niệm chính bao gồm: tính vô hình, tính không đồng nhất, tính không thể lưu trữ và tính không tách rời của dịch vụ viễn thông; các chỉ tiêu kỹ thuật như tỉ lệ cuộc gọi không thành công, tỉ lệ cuộc gọi bị rơi, độ khả dụng dịch vụ; và các chỉ tiêu phục vụ như tỉ lệ khiếu nại khách hàng, thời gian phản hồi khiếu nại.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và thống kê mô tả dựa trên số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo hàng quý của Công ty dịch vụ MobiFone Khu vực 1 giai đoạn 2021-2024. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ dữ liệu về các chỉ tiêu kỹ thuật và phục vụ được công bố trong khoảng thời gian này. Phương pháp phân tích bao gồm so sánh với quy chuẩn QCVN 36:2022/BTTTT và đối chiếu với số liệu của các nhà mạng Viettel và Vinaphone để đánh giá thực trạng và xác định các điểm mạnh, hạn chế. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2021-2024 với mục tiêu đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2025-2030.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Chỉ tiêu kỹ thuật:** Tỉ lệ cuộc gọi được thiết lập không thành công của MobiFone Khu vực 1 duy trì ở mức thấp, dao động từ 0,1% đến 0,82%, thấp hơn nhiều so với mức quy định tối đa 2% của QCVN 36:2022/BTTTT. Tỉ lệ cuộc gọi bị rơi cũng rất thấp, trung bình dưới 0,38%, đảm bảo chất lượng kết nối ổn định. Độ khả dụng dịch vụ luôn đạt trên 99%, đáp ứng yêu cầu về sự sẵn sàng phục vụ khách hàng.
- **Chỉ tiêu phục vụ:** Tỉ lệ khiếu nại khách hàng về chất lượng dịch vụ thường xuyên dưới 0,25 khiếu nại/100 khách hàng/3 tháng, chỉ vượt ngưỡng trong hai quý 3/2022 và 2/2023. Tỉ lệ phản hồi khiếu nại đạt 100% trong vòng 48 giờ, thể hiện sự chuyên nghiệp trong xử lý. Tỉ lệ cuộc gọi tới tổng đài thành công và nhận được trả lời trong vòng 60 giây duy trì trên 80%, tuy có dấu hiệu giảm nhẹ trong một số quý gần đây.
- **Thị phần và doanh thu:** Thị phần của công ty duy trì và có xu hướng tăng nhẹ trong giai đoạn 2021-2023, nhờ chính sách chuyển mạng giữ số và phát triển thuê bao doanh nghiệp, đặc biệt là thuê bao IoT. Doanh thu dịch vụ viễn thông truyền thống tăng trưởng chậm, trong khi doanh thu từ dịch vụ data có xu hướng tăng nhưng chưa bù đắp được sự suy giảm từ thoại và SMS.
### Thảo luận kết quả
Các chỉ tiêu kỹ thuật và phục vụ của MobiFone Khu vực 1 đều đạt hoặc vượt mức quy chuẩn quốc gia, cho thấy công ty có hệ thống mạng ổn định và dịch vụ chăm sóc khách hàng hiệu quả. Tuy nhiên, sự gia tăng khiếu nại trong một số quý và giảm hiệu suất trả lời tổng đài phản ánh áp lực cạnh tranh ngày càng lớn và nhu cầu nâng cao hơn về chất lượng dịch vụ. So sánh với Viettel và Vinaphone, MobiFone có kết quả tương đương hoặc tốt hơn về một số chỉ tiêu khiếu nại, nhưng cần cải thiện độ khả dụng và tốc độ phản hồi. Nguyên nhân hạn chế bao gồm quá tải hệ thống trong các thời điểm cao điểm, bảo trì mạng lưới gây gián đoạn tạm thời, và chưa tối ưu hóa công nghệ hỗ trợ khách hàng. Kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng các chỉ tiêu kỹ thuật và phục vụ theo quý, giúp minh họa rõ sự biến động và hiệu quả cải thiện theo thời gian.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường nhân sự và đào tạo tổng đài:** Đảm bảo đủ nhân lực và nâng cao kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống cho nhân viên tổng đài, đặc biệt trong các giai đoạn cao điểm. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng, timeline: 2025-2026.
- **Ứng dụng công nghệ AI và Chatbot:** Triển khai hệ thống tự động trả lời và phân luồng cuộc gọi thông minh nhằm giảm tải cho nhân viên, nâng cao tốc độ phản hồi và chất lượng dịch vụ. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin, timeline: 2025.
- **Nâng cấp hạ tầng mạng và bảo trì định kỳ:** Đề nghị Tổng Công ty MobiFone tăng cường đầu tư nâng cấp hệ thống mạng, lập kế hoạch bảo trì chi tiết để giảm thiểu gián đoạn dịch vụ. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý kỹ thuật, timeline: 2025-2030.
- **Cải tiến quy trình xử lý khiếu nại:** Rút ngắn thời gian xử lý khiếu nại, tích hợp hệ thống CRM để theo dõi và phản hồi khách hàng nhanh chóng, nâng cao sự hài lòng và trung thành. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng, timeline: 2025.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Ban lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông:** Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- **Phòng kỹ thuật và vận hành mạng:** Hiểu rõ các chỉ tiêu kỹ thuật và cách thức bảo trì, nâng cấp hạ tầng để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
- **Phòng chăm sóc khách hàng:** Nắm bắt các phương pháp cải thiện trải nghiệm khách hàng, xử lý khiếu nại và ứng dụng công nghệ hỗ trợ.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, viễn thông:** Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các giải pháp thực tiễn trong ngành viễn thông.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Chất lượng dịch vụ viễn thông được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?**
Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua các chỉ tiêu kỹ thuật như tỉ lệ cuộc gọi không thành công, tỉ lệ cuộc gọi bị rơi, độ khả dụng dịch vụ, và các chỉ tiêu phục vụ như tỉ lệ khiếu nại, thời gian phản hồi khiếu nại.
2. **Tại sao tỉ lệ khiếu nại khách hàng lại tăng trong một số quý?**
Nguyên nhân chính là do áp lực cạnh tranh, tăng kỳ vọng khách hàng, sự cố kỹ thuật hoặc bảo trì mạng lưới gây gián đoạn dịch vụ, và năng lực xử lý khiếu nại chưa tối ưu.
3. **Làm thế nào để giảm thời gian chờ đợi khi gọi tổng đài?**
Ứng dụng công nghệ AI, Chatbot để tự động trả lời các câu hỏi thường gặp, phân luồng cuộc gọi thông minh và tăng cường nhân sự tổng đài giúp giảm tải và nâng cao tốc độ phản hồi.
4. **Vai trò của hệ thống CRM trong nâng cao chất lượng dịch vụ?**
CRM giúp quản lý thông tin khách hàng, theo dõi lịch sử tương tác, cá nhân hóa dịch vụ và hỗ trợ xử lý khiếu nại nhanh chóng, từ đó nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
5. **Tại sao việc nâng cấp hạ tầng mạng lại quan trọng?**
Hạ tầng mạng hiện đại giúp đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu, độ ổn định và giảm thiểu sự cố, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và hỗ trợ các dịch vụ mới như 5G, IoT.
## Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá toàn diện thực trạng chất lượng dịch vụ viễn thông tại Công ty dịch vụ MobiFone Khu vực 1 giai đoạn 2021-2024, với các chỉ tiêu kỹ thuật và phục vụ đều đạt chuẩn quốc gia.
- Phát hiện các hạn chế như tăng tỉ lệ khiếu nại trong một số quý và giảm hiệu suất trả lời tổng đài, nguyên nhân chủ yếu do áp lực cạnh tranh và công nghệ chưa tối ưu.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường nhân sự, ứng dụng AI, nâng cấp hạ tầng và cải tiến quy trình xử lý khiếu nại.
- Mục tiêu dài hạn hướng tới nâng cao sự hài lòng khách hàng trên 95%, giảm tỉ lệ rời mạng dưới 5%, và tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng đạt 80%.
- Kêu gọi các bộ phận liên quan phối hợp chặt chẽ để triển khai hiệu quả các giải pháp, góp phần giữ vững vị thế và phát triển bền vững của MobiFone trong thị trường viễn thông cạnh tranh.