Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành ngân hàng, chất lượng dịch vụ tín dụng trở thành yếu tố then chốt quyết định sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại SeABank chi nhánh Đồng Nai, hoạt động tín dụng cá nhân chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ, với tỷ lệ lên đến hơn 98% trong giai đoạn 2020-2022. Đồng Nai là tỉnh thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, có 35 khu công nghiệp với hơn 84% diện tích đất cho thuê, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển tín dụng. Tuy nhiên, tác động của đại dịch Covid-19 và chiến sự Nga-Ukraine đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh, làm giảm nhu cầu vay vốn và gia tăng tỷ lệ nợ xấu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ tín dụng tại SeABank chi nhánh Đồng Nai trong giai đoạn 2020-2022, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tín dụng, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng. Nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân và doanh nghiệp trên địa bàn Đồng Nai, sử dụng dữ liệu sơ cấp từ khảo sát khách hàng tháng 7/2023 và dữ liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh của ngân hàng.

Việc nâng cao chất lượng dịch vụ tín dụng không chỉ giúp SeABank chi nhánh Đồng Nai củng cố vị thế trên thị trường mà còn góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, giảm thiểu rủi ro tín dụng và tăng lợi nhuận bền vững. Các chỉ số như tỷ lệ nợ xấu dưới 5%, tốc độ tăng trưởng tín dụng cá nhân đạt 18,3% năm 2021, cùng với sự đa dạng hóa sản phẩm tín dụng, cho thấy tầm quan trọng và tính cấp thiết của nghiên cứu này đối với ngành ngân hàng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình lý thuyết chính về chất lượng dịch vụ là SERVQUAL và SERVPERF. Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985) đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên sự chênh lệch giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng qua năm khía cạnh: hữu hình, độ tin cậy, khả năng đáp ứng, đảm bảo và đồng cảm. Tuy nhiên, mô hình này có nhược điểm về số lượng câu hỏi nhiều và khái niệm kỳ vọng khó đo lường chính xác.

Mô hình SERVPERF do Cronin và Taylor (1992) đề xuất tập trung đo lường hiệu suất thực tế của dịch vụ qua năm yếu tố tương tự SERVQUAL nhưng đơn giản hơn và được đánh giá phù hợp hơn trong lĩnh vực ngân hàng. Nghiên cứu sử dụng mô hình SERVPERF để xây dựng thang đo các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tín dụng tại SeABank chi nhánh Đồng Nai, gồm: khả năng đáp ứng, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm, sự tin cậy, năng lực nhân viên và ảnh hưởng cá nhân.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ tín dụng: Mức độ đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng về dịch vụ tín dụng.
  • Sự hài lòng của khách hàng: Đánh giá tổng thể của khách hàng về hiệu quả và trải nghiệm dịch vụ.
  • Tín dụng cá nhân và doanh nghiệp: Các khoản vay phục vụ mục đích tiêu dùng và sản xuất kinh doanh.
  • Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn: Chỉ số phản ánh chất lượng tín dụng và rủi ro tín dụng của ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kết quả kinh doanh của SeABank chi nhánh Đồng Nai giai đoạn 2020-2022, các tài liệu chuyên ngành và văn bản pháp luật liên quan như Thông tư 11/2021/TT-NHNN về phân loại nợ.

Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ tín dụng tại SeABank chi nhánh Đồng Nai trong tháng 7/2023 với cỡ mẫu khoảng 300 khách hàng, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Bảng câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên mô hình SERVPERF, gồm các thang đo Likert 5 điểm để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tín dụng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 25.0 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến chất lượng dịch vụ tín dụng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 12/2023, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tín dụng cá nhân và doanh nghiệp: Tổng dư nợ tín dụng tại SeABank chi nhánh Đồng Nai đạt 871,5 tỷ đồng năm 2022, giảm 2,24% so với năm 2021. Tín dụng cá nhân chiếm tỷ trọng trên 98%, với tốc độ tăng trưởng 18,3% năm 2021 và giảm 2,04% năm 2022. Tín dụng doanh nghiệp chiếm tỷ lệ nhỏ hơn, tăng trưởng 7,14% năm 2021 và giảm 13,33% năm 2022.

  2. Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn tăng: Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ tăng từ 1,07% năm 2020 lên 2,06% năm 2022, trong khi nợ quá hạn cũng tăng 8,7% năm 2022 so với năm trước. Mặc dù tỷ lệ này vẫn dưới ngưỡng 5% theo quy định, xu hướng tăng cho thấy rủi ro tín dụng đang gia tăng.

  3. Lợi nhuận từ dịch vụ tín dụng tăng nhưng biến động: Lợi nhuận từ tín dụng cá nhân tăng từ 11,55 tỷ đồng năm 2020 lên 17,33 tỷ đồng năm 2022, chiếm tỷ lệ 86,84% tổng lợi nhuận năm 2022. Tuy nhiên, lợi nhuận năm 2022 giảm 9,52% so với năm 2021 do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế và dịch bệnh.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tín dụng: Qua phân tích hồi quy, 06 yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tín dụng gồm: khả năng đáp ứng, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm, sự tin cậy, năng lực nhân viên và ảnh hưởng cá nhân. Trong đó, khả năng đáp ứng và sự tin cậy có mức độ ảnh hưởng cao nhất, với hệ số tương quan lần lượt là 0,78 và 0,74.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy SeABank chi nhánh Đồng Nai đã đạt được sự tăng trưởng ổn định trong hoạt động tín dụng cá nhân, phù hợp với xu hướng phát triển ngân hàng bán lẻ tại Việt Nam. Tuy nhiên, sự giảm sút tín dụng năm 2022 phản ánh tác động tiêu cực của các yếu tố kinh tế vĩ mô như đại dịch Covid-19 và chiến sự quốc tế, làm giảm nhu cầu vay vốn và khả năng trả nợ của khách hàng.

Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn tăng dần qua các năm là dấu hiệu cảnh báo về rủi ro tín dụng, cần được quản lý chặt chẽ hơn. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với nhận định rằng thời gian phê duyệt khoản vay kéo dài và thủ tục phức tạp là nguyên nhân chính gây không hài lòng cho khách hàng, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tín dụng.

Việc áp dụng mô hình SERVPERF giúp xác định rõ các yếu tố quan trọng tác động đến chất lượng dịch vụ tín dụng, trong đó năng lực nhân viên và sự đồng cảm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và sự hài lòng của khách hàng. Các biểu đồ phân tích nhân tố và hồi quy có thể minh họa mối quan hệ giữa các yếu tố này và mức độ hài lòng của khách hàng, hỗ trợ cho việc đề xuất giải pháp cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình phê duyệt và giải ngân tín dụng: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ vay, đơn giản hóa thủ tục nhằm nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, giảm tỷ lệ khách hàng chuyển sang vay tín dụng phi chính thức. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý SeABank chi nhánh Đồng Nai phối hợp với phòng nghiệp vụ tín dụng.

  2. Nâng cao năng lực và kỹ năng nhân viên tín dụng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, thẩm định và quản lý rủi ro tín dụng nhằm tăng sự tin cậy và đồng cảm với khách hàng. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm tín dụng phù hợp với nhu cầu khách hàng: Phát triển các sản phẩm tín dụng linh hoạt, đặc biệt cho nhóm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ, đáp ứng đa dạng mục đích vay vốn. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Ban phát triển sản phẩm và marketing.

  4. Tăng cường quản lý rủi ro và kiểm soát nợ xấu: Hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để cảnh báo sớm rủi ro, nâng cao hiệu quả thu hồi nợ. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Phòng quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ.

  5. Xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng và truyền thông hiệu quả: Tăng cường tương tác, lắng nghe phản hồi khách hàng, xây dựng các chương trình ưu đãi, khuyến mãi nhằm nâng cao sự hài lòng và trung thành. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng và marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhân viên và cán bộ tín dụng: Nắm bắt các kỹ năng, quy trình và tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ tín dụng, cải thiện năng lực phục vụ khách hàng và quản lý rủi ro tín dụng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về chất lượng dịch vụ tín dụng, mô hình SERVPERF và các chỉ tiêu đánh giá.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng khác: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn nâng cao chất lượng dịch vụ tín dụng, góp phần phát triển ngành ngân hàng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ tín dụng được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
    Chất lượng dịch vụ tín dụng được đánh giá qua các yếu tố như khả năng đáp ứng, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm, sự tin cậy, năng lực nhân viên và ảnh hưởng cá nhân. Ví dụ, khả năng đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu vay vốn giúp khách hàng hài lòng hơn.

  2. Tại sao tỷ lệ nợ xấu lại quan trọng trong đánh giá chất lượng tín dụng?
    Tỷ lệ nợ xấu phản ánh mức độ rủi ro tín dụng và hiệu quả quản lý cho vay của ngân hàng. Tỷ lệ thấp cho thấy chất lượng tín dụng tốt, ngược lại tỷ lệ cao cảnh báo nguy cơ mất vốn. SeABank chi nhánh Đồng Nai duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 5% trong giai đoạn nghiên cứu.

  3. Mô hình SERVPERF có ưu điểm gì so với SERVQUAL?
    SERVPERF tập trung đo lường hiệu suất thực tế của dịch vụ, đơn giản hơn và có độ tin cậy cao hơn trong lĩnh vực ngân hàng. Nó giảm số lượng câu hỏi và tránh sự mơ hồ trong đo lường kỳ vọng của khách hàng.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ tín dụng?
    Nâng cao sự hài lòng thông qua cải thiện quy trình vay vốn nhanh gọn, đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, đa dạng hóa sản phẩm phù hợp nhu cầu và tăng cường chăm sóc khách hàng. Ví dụ, SeABank áp dụng các gói vay ưu đãi và hỗ trợ khách hàng bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh.

  5. Ảnh hưởng của môi trường kinh tế đến chất lượng dịch vụ tín dụng như thế nào?
    Môi trường kinh tế ổn định giúp doanh nghiệp và cá nhân có khả năng trả nợ tốt, nâng cao chất lượng tín dụng. Ngược lại, suy thoái kinh tế, lạm phát cao làm giảm khả năng trả nợ, tăng nợ xấu và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng dịch vụ tín dụng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ tín dụng tại SeABank chi nhánh Đồng Nai giai đoạn 2020-2022, xác định các yếu tố ảnh hưởng chính gồm khả năng đáp ứng, sự tin cậy và năng lực nhân viên.
  • Tín dụng cá nhân chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ, với tốc độ tăng trưởng ổn định năm 2021 nhưng giảm nhẹ năm 2022 do tác động của dịch bệnh và khủng hoảng kinh tế.
  • Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn có xu hướng tăng nhưng vẫn trong giới hạn an toàn, phản ánh công tác quản lý rủi ro tín dụng được chú trọng.
  • Lợi nhuận từ dịch vụ tín dụng đóng góp lớn vào tổng lợi nhuận của chi nhánh, tuy nhiên có sự biến động do ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ tín dụng, bao gồm tối ưu quy trình, nâng cao năng lực nhân viên, đa dạng hóa sản phẩm và tăng cường quản lý rủi ro.

Tiếp theo, SeABank chi nhánh Đồng Nai cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng để cải thiện chất lượng dịch vụ, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững. Các nhà quản lý và chuyên gia tài chính được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và phục vụ khách hàng tốt hơn.