Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công cuộc xóa đói giảm nghèo tại Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng sau hơn 35 năm đổi mới, việc nâng cao chất lượng cho vay đối với hộ mới thoát nghèo trở thành một nhiệm vụ cấp thiết nhằm đảm bảo sự bền vững trong phát triển kinh tế - xã hội. Tại huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, chương trình cho vay hộ mới thoát nghèo do Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) triển khai đã hỗ trợ 3.480 hộ vay với tổng số tiền 165.931 triệu đồng trong giai đoạn 2020-2022, góp phần tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho hàng nghìn lao động. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn tồn tại những hạn chế như nguồn vốn chưa đáp ứng đủ nhu cầu, rủi ro tái nghèo do biến đổi khí hậu, dịch bệnh và các yếu tố khách quan khác.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng chất lượng cho vay đối với hộ mới thoát nghèo tại Phòng giao dịch NHCSXH huyện Phong Điền trong giai đoạn 2020-2022 và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng cho vay đến năm 2027. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay hộ mới thoát nghèo tại địa bàn huyện Phong Điền, một vùng có dân số khoảng 93.000 người với lực lượng lao động chiếm trên 55%, có nền kinh tế chuyển dịch tích cực với tỷ trọng công nghiệp - xây dựng chiếm 59%, nông nghiệp 22% và dịch vụ 19%.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tín dụng chính sách, giảm thiểu rủi ro tín dụng, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và ổn định xã hội tại địa phương. Các chỉ số như dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn, hệ số sử dụng vốn và vòng quay vốn tín dụng được sử dụng làm thước đo đánh giá chất lượng cho vay, từ đó giúp các cơ quan quản lý và NHCSXH có cơ sở để điều chỉnh chính sách phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích chất lượng cho vay đối với hộ mới thoát nghèo:

  1. Lý thuyết tín dụng chính sách xã hội: Nhấn mạnh vai trò của NHCSXH trong việc cung cấp vốn ưu đãi cho các đối tượng chính sách, đặc biệt là hộ nghèo và hộ mới thoát nghèo, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và giảm nghèo bền vững. Lý thuyết này làm rõ đặc điểm hoạt động không vì lợi nhuận, nguồn vốn chủ yếu từ ngân sách nhà nước và các tổ chức xã hội, cũng như các rủi ro đặc thù trong cho vay đối tượng này.

  2. Mô hình đánh giá chất lượng tín dụng: Bao gồm các chỉ tiêu đánh giá như quy mô và cơ cấu cho vay, kiểm soát rủi ro tín dụng (nợ quá hạn, nợ khoanh, nợ xóa), hiệu quả kinh tế (hệ số sử dụng vốn, vòng quay vốn, tỷ lệ thu lãi) và hiệu quả xã hội (tỷ lệ hộ thoát nghèo bền vững). Mô hình này giúp phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cho vay và hiệu quả sử dụng vốn.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hộ mới thoát nghèo (theo tiêu chuẩn của Chính phủ), chất lượng cho vay (bao gồm các góc độ khách hàng, ngân hàng và xã hội), rủi ro tín dụng, và các nhân tố khách quan - chủ quan ảnh hưởng đến chất lượng cho vay.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo tổng kết của Phòng giao dịch NHCSXH huyện Phong Điền trong giai đoạn 2020-2022, kết hợp với các tài liệu, báo cáo của các cơ quan quản lý Trung ương và địa phương, cùng các công trình nghiên cứu khoa học liên quan.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả: Sử dụng phần mềm Excel để trình bày số liệu dưới dạng bảng biểu, biểu đồ nhằm mô tả quy mô, cơ cấu dư nợ, tỷ lệ nợ quá hạn, doanh số thu nợ và các chỉ tiêu tài chính khác.

  • Phân tổ: Chia các chỉ tiêu thành các nhóm để so sánh và đánh giá sự biến động theo từng năm, giúp nhận diện xu hướng và điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động cho vay.

  • So sánh: Phân tích sự biến động tuyệt đối và tương đối của các chỉ tiêu qua các năm 2020, 2021 và 2022 nhằm đánh giá hiệu quả và chất lượng cho vay theo thời gian.

  • Hạch toán kinh tế: Tính toán các chỉ tiêu tài chính như doanh số thu nợ, lợi nhuận, chi phí quản lý nhằm đánh giá hiệu quả kinh tế của hoạt động cho vay.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các hộ mới thoát nghèo vay vốn tại Phòng giao dịch NHCSXH huyện Phong Điền trong giai đoạn 2020-2022, với tổng số 3.480 hộ vay vốn. Phương pháp chọn mẫu là tổng thể nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong đánh giá.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và cơ cấu cho vay: Trong giai đoạn 2020-2022, dư nợ cho vay hộ mới thoát nghèo tại Phòng giao dịch đạt 127 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng khoảng 15% tổng dư nợ cho vay của ngân hàng tại địa phương. Tốc độ tăng dư nợ bình quân đạt 8%/năm, phản ánh sự mở rộng nguồn vốn cho đối tượng này. Cơ cấu cho vay chủ yếu là trung và dài hạn, với mục đích sử dụng vốn tập trung vào trồng trọt (45%), chăn nuôi (30%) và kinh doanh buôn bán (25%).

  2. Kiểm soát rủi ro tín dụng: Tỷ lệ nợ quá hạn đối với hộ mới thoát nghèo duy trì ở mức thấp, khoảng 1,2% trong năm 2022, giảm so với mức 1,8% năm 2020. Nợ khoanh và nợ xóa chiếm tỷ lệ dưới 0,5% tổng dư nợ, cho thấy công tác kiểm soát rủi ro được thực hiện hiệu quả. Hoạt động kiểm tra hồ sơ vay vốn được tiến hành thường xuyên, đảm bảo tính hợp lệ và đúng đối tượng.

  3. Hiệu quả kinh tế: Hệ số sử dụng vốn đạt 0,85, cho thấy phần lớn nguồn vốn được giải ngân và sử dụng hiệu quả. Vòng quay vốn tín dụng bình quân đạt 1,3 lần/năm, tăng nhẹ so với các năm trước. Tỷ lệ thu lãi đạt 98%, phản ánh khả năng trả nợ và quản lý vốn tốt của các hộ vay.

  4. Hiệu quả xã hội: Chương trình cho vay đã góp phần giúp hơn 80% số hộ vay duy trì và nâng cao mức sống, thoát nghèo bền vững trong vòng 3 năm sau khi vay vốn. Các hộ vay đã đầu tư phát triển sản xuất, tạo việc làm cho khoảng 1.200 lao động địa phương, góp phần ổn định xã hội và phát triển kinh tế huyện Phong Điền.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chất lượng cho vay đối với hộ mới thoát nghèo tại Phòng giao dịch NHCSXH huyện Phong Điền đã có nhiều tiến bộ rõ rệt trong giai đoạn 2020-2022. Tỷ lệ nợ quá hạn thấp và tỷ lệ thu lãi cao phản ánh hiệu quả trong công tác quản lý và giám sát vốn vay. Việc tập trung cho vay vào các lĩnh vực sản xuất chủ lực như nông nghiệp và kinh doanh nhỏ đã giúp các hộ vay phát huy hiệu quả vốn, nâng cao thu nhập và giảm nguy cơ tái nghèo.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác như huyện Quảng Xương (Thanh Hóa) và huyện Phù Cừ (Hưng Yên), Phòng giao dịch Phong Điền có điểm tương đồng về cơ cấu cho vay và hiệu quả sử dụng vốn, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về quy mô vốn so với nhu cầu thực tế. Nguyên nhân chính bao gồm nguồn vốn cấp phát còn hạn chế, ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và dịch bệnh, cũng như một số khó khăn trong công tác phối hợp với các tổ chức chính trị xã hội tại cơ sở.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ quá hạn qua các năm, cũng như bảng so sánh hiệu quả kinh tế và xã hội của chương trình cho vay. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét xu hướng phát triển và các điểm cần cải thiện trong hoạt động cho vay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường huy động và phân bổ vốn cho vay: Đẩy mạnh công tác huy động vốn từ ngân sách nhà nước và các nguồn vốn xã hội để đáp ứng nhu cầu vốn ngày càng tăng của hộ mới thoát nghèo. Mục tiêu tăng dư nợ cho vay lên ít nhất 20% vào năm 2027. Chủ thể thực hiện là NHCSXH tỉnh phối hợp với các cơ quan quản lý địa phương.

  2. Nâng cao năng lực Ban quản lý Tổ Tiết kiệm và Vay vốn (TK&VV): Tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ, kỹ năng quản lý và giám sát sử dụng vốn cho Ban quản lý Tổ TK&VV nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, do NHCSXH huyện chủ trì phối hợp với các tổ chức chính trị xã hội.

  3. Phối hợp chặt chẽ với các tổ chức chính trị xã hội nhận ủy thác: Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và hỗ trợ các tổ chức nhận ủy thác trong việc hướng dẫn hộ vay sử dụng vốn đúng mục đích, nâng cao ý thức trả nợ. Đề xuất xây dựng quy trình phối hợp rõ ràng, thực hiện ngay trong năm 2024.

  4. Nâng cao chất lượng hoạt động tại các điểm giao dịch xã: Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị và đào tạo cán bộ tại các điểm giao dịch xã để nâng cao chất lượng phục vụ, rút ngắn thời gian giải ngân và thu nợ. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 3 năm, do NHCSXH huyện và UBND xã phối hợp thực hiện.

  5. Đẩy mạnh công tác truyền thông chính sách cho vay: Tăng cường tuyên truyền, phổ biến chính sách cho vay ưu đãi đến người dân qua các kênh truyền thông đa dạng nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm của hộ vay. Thực hiện liên tục từ năm 2024, do NHCSXH phối hợp với các tổ chức đoàn thể và chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên Ngân hàng Chính sách xã hội: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về chất lượng cho vay, giúp nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát và phục vụ khách hàng.

  2. Lãnh đạo và cán bộ các cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Thông tin về tác động của chính sách cho vay đối với phát triển kinh tế xã hội địa phương, hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp.

  3. Các tổ chức chính trị - xã hội nhận ủy thác cho vay: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và các giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động ủy thác, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng, phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo hữu ích về mô hình tín dụng chính sách, phương pháp đánh giá chất lượng cho vay và các bài học kinh nghiệm thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chương trình cho vay hộ mới thoát nghèo có điểm gì khác biệt so với cho vay hộ nghèo?
    Chương trình cho vay hộ mới thoát nghèo tập trung hỗ trợ các hộ đã thoát nghèo trong vòng 3 năm nhằm giúp họ phát triển sản xuất, kinh doanh bền vững, với mức vay tối đa 100 triệu đồng/hộ và không yêu cầu bảo đảm tiền vay, trong khi cho vay hộ nghèo thường có mức vay thấp hơn và yêu cầu bảo đảm.

  2. Tỷ lệ nợ quá hạn thấp có ý nghĩa gì đối với chất lượng cho vay?
    Tỷ lệ nợ quá hạn thấp (khoảng 1,2%) cho thấy công tác quản lý, giám sát và thu hồi nợ hiệu quả, giảm thiểu rủi ro tín dụng, đồng thời phản ánh sự sử dụng vốn vay đúng mục đích và khả năng trả nợ tốt của hộ vay.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng cho vay hộ mới thoát nghèo?
    Các nhân tố khách quan như điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội và chính sách nhà nước, cùng với các nhân tố chủ quan như thu nhập, mục đích vay, trình độ học vấn, kỹ năng quản lý tài chính và năng lực cán bộ ngân hàng đều ảnh hưởng quan trọng đến chất lượng cho vay.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vay?
    Cần tăng cường đào tạo, tư vấn kỹ thuật cho hộ vay, phối hợp chặt chẽ với các tổ chức chính trị xã hội, kiểm tra giám sát chặt chẽ việc sử dụng vốn, đồng thời cải thiện cơ sở vật chất và năng lực cán bộ ngân hàng.

  5. Tại sao cần đẩy mạnh công tác truyền thông chính sách cho vay?
    Truyền thông giúp nâng cao nhận thức của người dân về quyền lợi và trách nhiệm khi vay vốn, giảm thiểu rủi ro sử dụng vốn sai mục đích, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, góp phần nâng cao chất lượng cho vay.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chất lượng cho vay đối với hộ mới thoát nghèo tại NHCSXH, làm rõ các chỉ tiêu đánh giá và nhân tố ảnh hưởng.
  • Thực trạng tại Phòng giao dịch NHCSXH huyện Phong Điền giai đoạn 2020-2022 cho thấy chất lượng cho vay được cải thiện với tỷ lệ nợ quá hạn thấp, hiệu quả kinh tế và xã hội tích cực.
  • Các hạn chế về nguồn vốn, rủi ro khách quan và phối hợp tổ chức vẫn tồn tại, cần được khắc phục bằng các giải pháp đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng cho vay đến năm 2027, tập trung vào huy động vốn, nâng cao năng lực tổ chức, kiểm soát rủi ro và truyền thông chính sách.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi thực tiễn cho NHCSXH và các cơ quan liên quan trong việc phát triển tín dụng chính sách hiệu quả, góp phần giảm nghèo bền vững tại địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và NHCSXH cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp, đảm bảo mục tiêu phát triển kinh tế xã hội bền vững. Độc giả và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn quản lý và vận hành tín dụng chính sách.