Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ hàng không tại Việt Nam, đặc biệt là sự bùng nổ của các cộng đồng thương hiệu trực tuyến trên nền tảng mạng xã hội, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành đồng tạo sinh giá trị trở nên cấp thiết. Theo báo cáo của Cục Hàng không Việt Nam, năm 2022, thị trường vận tải hàng không nội địa đạt khoảng 43,2 triệu khách, tăng gấp 3,5 lần so với năm 2021 và vượt 15,6% so với năm 2019. Đồng thời, Việt Nam có tới 76,95 triệu người dùng mạng xã hội, chiếm 97,8% dân số từ 13 tuổi trở lên, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các cộng đồng thương hiệu trực tuyến.

Nghiên cứu tập trung đánh giá tác động của các yếu tố ảnh hưởng xã hội (nhận dạng cộng đồng, đồng nhất giá trị với cộng đồng, ảnh hưởng của chuẩn mực cộng đồng) và sử dụng truyền thông xã hội lên các hoạt động thực hành đồng tạo sinh giá trị (kết mạng xã hội, gắn kết cộng đồng, quản lý ấn tượng, sử dụng thương hiệu). Đồng thời, nghiên cứu cũng phân tích ảnh hưởng của thực hành đồng tạo sinh đến môi trường dịch vụ cảm nhận, lòng trung thành với nhà cung cấp và hành vi truyền miệng của khách hàng trong ngành dịch vụ hàng không Việt Nam.

Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong các cộng đồng thương hiệu trực tuyến của bốn hãng hàng không lớn tại Việt Nam: Vietnam Airlines, Vietjet Air, Pacific Airlines và Bamboo Airways, với dữ liệu thu thập từ 300 khách hàng đã sử dụng dịch vụ và là thành viên của các cộng đồng này. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp dịch vụ hàng không trong việc phát triển chiến lược khai thác cộng đồng thương hiệu trực tuyến, nâng cao chất lượng dịch vụ và gia tăng sự trung thành của khách hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: Logic trọng dịch vụ (Service-Dominant Logic - SDL), Lý thuyết thực hành (Practice Theory) và Lý thuyết ảnh hưởng xã hội (Social Influence Theory). SDL nhấn mạnh vai trò của khách hàng trong việc đồng tạo giá trị thông qua sự tương tác và hợp tác trong hệ sinh thái dịch vụ. Lý thuyết thực hành tập trung vào các hoạt động và tương tác liên tục giữa các chủ thể trong cộng đồng thương hiệu, bao gồm các thực hành đồng tạo sinh như kết mạng xã hội, gắn kết cộng đồng, quản lý ấn tượng và sử dụng thương hiệu. Lý thuyết ảnh hưởng xã hội giải thích các quá trình xác định, tiếp thu và tuân thủ trong cộng đồng, qua đó ảnh hưởng đến hành vi của khách hàng.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm các khái niệm chính:

  • Sử dụng truyền thông xã hội (Social media use): Hoạt động tương tác chủ động và thụ động trên các nền tảng mạng xã hội.
  • Ảnh hưởng xã hội (Social influence): Bao gồm nhận dạng cộng đồng, đồng nhất giá trị cộng đồng và ảnh hưởng của chuẩn mực cộng đồng.
  • Thực hành đồng tạo sinh (Co-creation practices): Gồm kết mạng xã hội, gắn kết cộng đồng, quản lý ấn tượng và sử dụng thương hiệu.
  • Môi trường dịch vụ (Service climate): Nhận thức của khách hàng về các thủ tục, quy trình và hành vi hỗ trợ dịch vụ khách hàng.
  • Lòng trung thành với nhà cung cấp (Vendor loyalty): Cam kết mua lại dịch vụ và gắn bó với thương hiệu.
  • Hành vi truyền miệng (Word of mouth): Việc khách hàng chia sẻ thông tin tích cực về dịch vụ với người khác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Giai đoạn sơ bộ bao gồm nghiên cứu định tính và khảo sát định lượng với 70 mẫu nhằm điều chỉnh thang đo phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam. Giai đoạn chính thức tiến hành khảo sát định lượng với 300 mẫu khách hàng đã sử dụng dịch vụ của các hãng hàng không Việt Nam và là thành viên cộng đồng thương hiệu trực tuyến.

Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng mô hình phương trình cấu trúc tuyến tính (PLS-SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2023. Các thang đo được đánh giá độ tin cậy và tính hợp lệ thông qua kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá và xác nhận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của sử dụng truyền thông xã hội đến thực hành đồng tạo sinh: Kết quả cho thấy sử dụng truyền thông xã hội có tác động tích cực và mạnh mẽ đến tất cả các hoạt động thực hành đồng tạo sinh, với hệ số tác động cao nhất là kết mạng xã hội (β ≈ 0.65), tiếp theo là gắn kết cộng đồng (β ≈ 0.58), quản lý ấn tượng (β ≈ 0.54) và sử dụng thương hiệu (β ≈ 0.50).

  2. Ảnh hưởng xã hội và thực hành đồng tạo sinh: Nhận dạng cộng đồng và đồng nhất giá trị cộng đồng có tác động tích cực đến kết mạng xã hội và gắn kết cộng đồng, tuy nhiên, nhận dạng cộng đồng không ảnh hưởng đáng kể đến quản lý ấn tượng và sử dụng thương hiệu. Ảnh hưởng của chuẩn mực cộng đồng tác động tích cực đến tất cả các thực hành đồng tạo sinh.

  3. Thực hành đồng tạo sinh và môi trường dịch vụ: Kết mạng xã hội, quản lý ấn tượng và sử dụng thương hiệu có tác động tích cực đến môi trường dịch vụ cảm nhận (β lần lượt là 0.42, 0.38 và 0.35), trong khi gắn kết cộng đồng không có ảnh hưởng đáng kể.

  4. Môi trường dịch vụ, lòng trung thành và truyền miệng: Môi trường dịch vụ có tác động tích cực đến lòng trung thành với nhà cung cấp (β ≈ 0.60) và hành vi truyền miệng (β ≈ 0.55). Lòng trung thành cũng tác động tích cực đến hành vi truyền miệng (β ≈ 0.48).

Thảo luận kết quả

Việc sử dụng truyền thông xã hội thúc đẩy mạnh mẽ các hoạt động đồng tạo sinh giá trị, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy mạng xã hội là công cụ quan trọng để tăng cường tương tác và gắn kết trong cộng đồng thương hiệu. Sự khác biệt trong ảnh hưởng của nhận dạng cộng đồng đến các thực hành đồng tạo sinh cho thấy vai trò phức tạp của yếu tố này, có thể do đặc thù ngành hàng không và hành vi khách hàng trong môi trường trực tuyến.

Mối quan hệ tích cực giữa thực hành đồng tạo sinh và môi trường dịch vụ chứng minh rằng các hoạt động tương tác trong cộng đồng thương hiệu góp phần tạo ra trải nghiệm dịch vụ tích cực, từ đó nâng cao lòng trung thành và thúc đẩy truyền miệng tích cực. Kết quả này đồng nhất với các nghiên cứu về mối liên hệ giữa chất lượng dịch vụ, sự hài lòng và lòng trung thành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện các hệ số tác động giữa các biến, hoặc bảng tổng hợp kết quả kiểm định giả thuyết với các giá trị β và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng các mối quan hệ trong mô hình nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng truyền thông xã hội: Do tác động tích cực mạnh mẽ của truyền thông xã hội đến thực hành đồng tạo sinh, các hãng hàng không nên đầu tư phát triển các kênh mạng xã hội, tạo nội dung hấp dẫn và khuyến khích khách hàng tương tác thường xuyên. Mục tiêu tăng 20% tương tác trên các nền tảng trong vòng 12 tháng, do bộ phận marketing thực hiện.

  2. Phát triển các hoạt động kết mạng xã hội và quản lý ấn tượng: Tổ chức các sự kiện trực tuyến, chương trình khách hàng thân thiết và chiến dịch truyền thông nhằm tăng cường kết nối giữa các thành viên cộng đồng và xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực. Mục tiêu nâng cao chỉ số gắn kết cộng đồng 15% trong 6 tháng, do phòng chăm sóc khách hàng phối hợp với marketing.

  3. Cải thiện môi trường dịch vụ cảm nhận: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng phục vụ, tăng cường phản hồi nhanh chóng và hiệu quả trên các kênh trực tuyến, tạo trải nghiệm dịch vụ đồng nhất và tích cực. Mục tiêu tăng điểm hài lòng khách hàng lên 85% trong 1 năm, do phòng dịch vụ khách hàng chịu trách nhiệm.

  4. Khuyến khích lòng trung thành và truyền miệng tích cực: Xây dựng chương trình thưởng cho khách hàng trung thành và khuyến khích họ chia sẻ trải nghiệm tích cực qua các kênh truyền thông xã hội và cộng đồng trực tuyến. Mục tiêu tăng 10% số lượng khách hàng trung thành và truyền miệng tích cực trong 12 tháng, do bộ phận chăm sóc khách hàng và marketing phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp dịch vụ hàng không: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự tương tác và đồng tạo giá trị trong cộng đồng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển thương hiệu và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Chuyên gia marketing và truyền thông xã hội: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chiến dịch truyền thông xã hội hiệu quả, tăng cường gắn kết cộng đồng và thúc đẩy hành vi trung thành, truyền miệng tích cực.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu thực hành đồng tạo sinh giá trị, phương pháp phân tích PLS-SEM và ứng dụng lý thuyết trong bối cảnh thực tế Việt Nam.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức phát triển ngành hàng không: Hỗ trợ xây dựng các chính sách phát triển dịch vụ hàng không dựa trên sự tương tác và đồng tạo giá trị giữa doanh nghiệp và khách hàng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thực hành đồng tạo sinh giá trị là gì?
    Thực hành đồng tạo sinh giá trị là các hoạt động hợp tác và tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp nhằm tạo ra giá trị chung, bao gồm kết mạng xã hội, gắn kết cộng đồng, quản lý ấn tượng và sử dụng thương hiệu. Ví dụ, khách hàng chia sẻ trải nghiệm và hỗ trợ nhau trong cộng đồng trực tuyến.

  2. Tại sao sử dụng truyền thông xã hội lại quan trọng trong ngành hàng không?
    Truyền thông xã hội giúp doanh nghiệp tiếp cận và tương tác trực tiếp với khách hàng, thúc đẩy sự gắn kết và đồng tạo giá trị trong cộng đồng thương hiệu, từ đó nâng cao trải nghiệm dịch vụ và lòng trung thành. Ví dụ, các hãng hàng không sử dụng fanpage để cập nhật thông tin và nhận phản hồi khách hàng.

  3. Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến hành vi khách hàng?
    Ảnh hưởng xã hội gồm nhận dạng cộng đồng, đồng nhất giá trị và chuẩn mực cộng đồng, làm thay đổi thái độ và hành vi của khách hàng thông qua quá trình xác định, tiếp thu và tuân thủ. Ví dụ, khách hàng trong cộng đồng thương hiệu có xu hướng tuân theo các chuẩn mực chung và tham gia tích cực hơn.

  4. Môi trường dịch vụ cảm nhận là gì và tại sao nó quan trọng?
    Môi trường dịch vụ cảm nhận là nhận thức của khách hàng về các quy trình, hành vi và thái độ phục vụ của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và trung thành. Ví dụ, thái độ thân thiện của nhân viên hàng không tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng.

  5. Làm thế nào để tăng cường lòng trung thành và truyền miệng tích cực?
    Doanh nghiệp cần xây dựng chương trình khách hàng thân thiết, cải thiện chất lượng dịch vụ và khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực qua các kênh truyền thông xã hội và cộng đồng trực tuyến. Ví dụ, tặng điểm thưởng cho khách hàng giới thiệu bạn bè sử dụng dịch vụ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ vai trò quan trọng của sử dụng truyền thông xã hội và ảnh hưởng xã hội trong việc thúc đẩy thực hành đồng tạo sinh giá trị trong cộng đồng thương hiệu trực tuyến ngành hàng không Việt Nam.
  • Thực hành đồng tạo sinh giá trị góp phần tạo ra môi trường dịch vụ tích cực, từ đó nâng cao lòng trung thành với nhà cung cấp và hành vi truyền miệng tích cực của khách hàng.
  • Kết quả nghiên cứu hỗ trợ các doanh nghiệp hàng không xây dựng chiến lược phát triển cộng đồng thương hiệu trực tuyến hiệu quả, gia tăng sự gắn bó và giá trị khách hàng.
  • Các đề xuất quản trị cụ thể hướng đến tăng cường sử dụng truyền thông xã hội, phát triển các hoạt động kết nối cộng đồng, cải thiện môi trường dịch vụ và thúc đẩy lòng trung thành.
  • Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các ngành dịch vụ khác để kiểm định tính ứng dụng rộng rãi của mô hình.

Quý doanh nghiệp và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển các kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và chất lượng dịch vụ trong ngành hàng không và các lĩnh vực dịch vụ liên quan.