Tổng quan nghiên cứu

Tứ chứng Fallot (TOF) là dị tật tim bẩm sinh tím phổ biến nhất ở trẻ em, với tỷ lệ mắc khoảng 3-5 trên 10.000 trẻ sinh sống, chiếm 7-10% các trường hợp tim bẩm sinh. Bệnh thường biểu hiện tím sớm và tiến triển nặng dần theo tuổi, nếu không được phẫu thuật sớm, trẻ có nguy cơ tử vong cao trước tuổi trưởng thành do các biến chứng thiếu oxy máu trầm trọng như cơn thiếu oxy cấp, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, huyết khối mạch não. Nhờ tiến bộ trong phẫu thuật sửa chữa toàn bộ và quản lý sau mổ, tỷ lệ tử vong đã giảm rõ rệt. Tuy nhiên, suy chức năng thất phải sau phẫu thuật vẫn là một biến chứng muộn nguy hiểm, ảnh hưởng đến tiên lượng lâu dài của bệnh nhân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả chỉ số Tei thất phải bằng phương pháp Doppler mô ở bệnh nhân sau phẫu thuật sửa toàn bộ TOF tại Bệnh viện Nhi Trung ương, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số này. Nghiên cứu tiến hành từ tháng 7/2021 đến tháng 5/2022, tại khoa Điều trị tích cực Ngoại Tim mạch, Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Nhi Trung ương, với cỡ mẫu 34 bệnh nhân đã phẫu thuật sửa toàn bộ TOF. Việc đánh giá chức năng thất phải qua chỉ số Tei Doppler mô được xem là công cụ quan trọng giúp theo dõi và quản lý bệnh nhân sau mổ, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu biến chứng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết sinh lý thất phải: Thất phải có cấu trúc và chức năng đặc thù, chịu ảnh hưởng bởi tiền gánh, hậu gánh và khả năng co bóp. Suy thất phải sau phẫu thuật TOF liên quan đến tổn thương cơ tim, hở van động mạch phổi, giãn thất phải và các tổn thương tồn dư sau mổ.
  • Mô hình đánh giá chức năng thất phải bằng chỉ số Tei: Chỉ số Tei là tỷ số giữa tổng thời gian co đồng thể tích và giãn đồng thể tích với thời gian tống máu, phản ánh đồng thời chức năng tâm thu và tâm trương thất phải. Phương pháp Doppler mô cho phép đo vận tốc cơ tim với độ chính xác cao, không phụ thuộc hình học thất và tần số tim.
  • Khái niệm chính:
    • Chỉ số Tei: chỉ số chức năng cơ tim, giá trị > 0,55 biểu thị suy chức năng thất phải.
    • Doppler mô cơ tim: kỹ thuật siêu âm đo vận tốc mô cơ tim, gồm các sóng Sa (tâm thu), Ea (đầu tâm trương), Aa (cuối tâm trương).
    • Suy thất phải sau phẫu thuật TOF: tình trạng giảm chức năng thất phải do nhiều nguyên nhân trước, trong và sau phẫu thuật.
    • Các yếu tố ảnh hưởng: tuổi phẫu thuật, thời gian chạy máy tim phổi nhân tạo, hở van động mạch phổi, rối loạn nhịp, áp lực thất phải.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: mô tả, tiến cứu.
  • Đối tượng nghiên cứu: 34 bệnh nhân được chẩn đoán TOF và đã phẫu thuật sửa toàn bộ tại Bệnh viện Nhi Trung ương, đủ tiêu chuẩn chọn lọc.
  • Tiêu chuẩn loại trừ: các trường hợp TOF phức tạp kèm dị tật tim khác, hẹp đường ra thất phải tồn lưu, chất lượng siêu âm không đảm bảo, tử vong trong phẫu thuật.
  • Thu thập dữ liệu: lâm sàng, siêu âm tim Doppler mô đo chỉ số Tei thất phải tại 4 thời điểm sau mổ (6h, 24h, 48h, 72h), điện tâm đồ, xét nghiệm máu, thông tim, chụp cắt lớp vi tính.
  • Phương pháp phân tích: sử dụng phần mềm SPSS 26, phân tích thống kê mô tả, kiểm định ANOVA, χ2, hệ số tương quan r để đánh giá mối liên quan giữa các biến.
  • Timeline nghiên cứu: từ tháng 7/2021 đến tháng 5/2022, tại khoa Điều trị tích cực Ngoại Tim mạch, Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Nhi Trung ương.
  • Cỡ mẫu: thuận tiện, toàn bộ bệnh nhân đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.
  • Khống chế sai số: thống nhất quy trình đo, đo nhiều chu kỳ, thực hiện bởi cùng một bác sĩ, đảm bảo điều kiện ổn định bệnh nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhóm nghiên cứu: Tuổi phẫu thuật chủ yếu từ 6-12 tháng (58,8%), cân nặng trung bình 7,7 ± 1,9 kg, tỷ lệ nam/nữ là 1,3/1. Tỷ lệ bệnh nhân có cơn tím chiếm 85,3%, 50% có SpO2 < 85%. 52,9% có tuần hoàn bàng hệ, 70,6% có dày thất phải trên điện tâm đồ.

  2. Chỉ số Tei thất phải: Giá trị trung bình chỉ số Tei mô thất phải tăng rõ rệt ở nhóm bệnh nhân sau phẫu thuật, với giá trị > 0,55 biểu thị suy chức năng. Chỉ số Tei có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê theo thời gian sau mổ, giảm dần từ 6h đến 72h nhưng vẫn cao hơn bình thường.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số Tei:

    • Thời gian chạy máy tim phổi nhân tạo kéo dài có tương quan thuận với chỉ số Tei (r > 0,5, p < 0,05).
    • Hở van động mạch phổi mức độ vừa và nặng làm tăng chỉ số Tei đáng kể so với nhóm hở nhẹ (p < 0,01).
    • Rối loạn nhịp tim sau mổ liên quan đến tăng chỉ số Tei (p < 0,05).
    • Tuổi phẫu thuật muộn (>12 tháng) có xu hướng chỉ số Tei cao hơn nhóm phẫu thuật sớm, tuy nhiên chưa đạt ý nghĩa thống kê.
  4. Biểu hiện lâm sàng suy thất phải: Tỷ lệ tăng nhịp tim sau mổ chiếm khoảng 58,8%, hạ huyết áp 17,6% lúc 6h, toan chuyển hóa 47,1% lúc 6h giảm dần theo thời gian. Áp lực tĩnh mạch trung tâm tăng chiếm 55,9% lúc 6h, giảm còn 23,5% lúc 72h. Rối loạn chức năng gan và tăng men gan cũng phổ biến sau mổ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về vai trò của chỉ số Tei Doppler mô trong đánh giá chức năng thất phải sau phẫu thuật TOF. Việc chỉ số Tei tăng phản ánh rõ ràng sự suy giảm chức năng tâm thu và tâm trương thất phải, không phụ thuộc vào hình học thất hay tần số tim, giúp phát hiện sớm tổn thương cơ tim.

Thời gian chạy máy tim phổi nhân tạo kéo dài làm tăng nguy cơ tổn thương cơ tim do thiếu máu cục bộ và viêm hệ thống, dẫn đến suy thất phải. Hở van động mạch phổi là yếu tố quan trọng gây giãn thất phải và suy chức năng, đồng thời làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp, phù hợp với các báo cáo trước đây. Rối loạn nhịp tim sau mổ cũng góp phần làm giảm hiệu quả co bóp thất phải.

So sánh với các nghiên cứu khác, chỉ số Tei được đánh giá có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong phát hiện suy thất phải, với giá trị dự đoán dương tính trên 97%. Việc đo chỉ số Tei bằng Doppler mô có ưu điểm không xâm lấn, dễ thực hiện, phù hợp theo dõi liên tục bệnh nhân sau mổ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện biến đổi chỉ số Tei theo thời gian sau mổ, bảng so sánh chỉ số Tei theo mức độ hở van động mạch phổi và rối loạn nhịp, giúp minh họa rõ ràng mối liên quan giữa các yếu tố và chức năng thất phải.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện đánh giá chức năng thất phải bằng chỉ số Tei Doppler mô định kỳ cho bệnh nhân sau phẫu thuật sửa toàn bộ TOF, nhằm phát hiện sớm suy thất phải và can thiệp kịp thời. Thời gian theo dõi nên tập trung trong 72 giờ đầu và kéo dài theo dõi lâu dài.

  2. Giảm thời gian chạy máy tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật bằng cách tối ưu kỹ thuật phẫu thuật và gây mê hồi sức, nhằm hạn chế tổn thương cơ tim và giảm nguy cơ suy thất phải.

  3. Quản lý và điều trị tích cực hở van động mạch phổi sau mổ, bao gồm bảo tồn van khi có thể hoặc tạo hình van, nhằm giảm giãn thất phải và cải thiện chức năng tim.

  4. Theo dõi và xử trí kịp thời các rối loạn nhịp tim sau mổ, sử dụng thuốc chống loạn nhịp hoặc can thiệp điện sinh lý khi cần thiết, nhằm bảo vệ chức năng thất phải và giảm nguy cơ biến chứng.

  5. Đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế về kỹ thuật siêu âm Doppler mô và phân tích chỉ số Tei, đảm bảo đo đạc chính xác và đồng nhất, nâng cao chất lượng chẩn đoán và theo dõi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa tim mạch nhi: Nâng cao kiến thức về đánh giá chức năng thất phải sau phẫu thuật TOF, áp dụng chỉ số Tei Doppler mô trong thực hành lâm sàng để theo dõi và quản lý bệnh nhân.

  2. Phẫu thuật viên tim mạch nhi: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chức năng thất phải sau mổ, từ đó tối ưu kỹ thuật phẫu thuật và lựa chọn phương pháp bảo tồn van động mạch phổi.

  3. Nhân viên siêu âm tim: Nắm vững kỹ thuật đo chỉ số Tei bằng Doppler mô, đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác, hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân.

  4. Nhà nghiên cứu y học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chức năng thất phải và các biến chứng sau phẫu thuật tim bẩm sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chỉ số Tei là gì và tại sao quan trọng trong đánh giá chức năng thất phải?
    Chỉ số Tei là tỷ số giữa tổng thời gian co và giãn đồng thể tích với thời gian tống máu, phản ánh đồng thời chức năng tâm thu và tâm trương thất phải. Nó giúp phát hiện sớm suy thất phải, không phụ thuộc hình học thất hay tần số tim, rất hữu ích trong theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật TOF.

  2. Phương pháp Doppler mô khác gì so với Doppler xung thông thường?
    Doppler mô lọc và khuếch đại tín hiệu vận tốc thấp của mô cơ tim, cho phép đo vận tốc co bóp cơ tim chính xác hơn. Trong khi Doppler xung đo vận tốc dòng máu, Doppler mô tập trung vào vận động mô cơ, giúp đánh giá chức năng thất chi tiết hơn.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chỉ số Tei sau phẫu thuật TOF?
    Thời gian chạy máy tim phổi nhân tạo kéo dài, mức độ hở van động mạch phổi và rối loạn nhịp tim sau mổ là những yếu tố chính làm tăng chỉ số Tei, biểu thị suy giảm chức năng thất phải.

  4. Chỉ số Tei có thể được sử dụng để theo dõi lâu dài bệnh nhân sau mổ không?
    Có, chỉ số Tei Doppler mô có thể đo nhiều lần, không xâm lấn và không phụ thuộc tần số tim, rất phù hợp để theo dõi chức năng thất phải lâu dài, giúp phát hiện biến chứng sớm và điều chỉnh điều trị kịp thời.

  5. Làm thế nào để giảm nguy cơ suy thất phải sau phẫu thuật TOF?
    Giảm thời gian chạy máy tim phổi nhân tạo, bảo tồn hoặc tạo hình van động mạch phổi, kiểm soát rối loạn nhịp tim và theo dõi chức năng thất phải bằng chỉ số Tei là các biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ suy thất phải sau mổ.

Kết luận

  • Chỉ số Tei thất phải bằng phương pháp Doppler mô là công cụ đánh giá chức năng thất phải hiệu quả, phản ánh đồng thời chức năng tâm thu và tâm trương, không phụ thuộc hình học thất và tần số tim.
  • Nghiên cứu trên 34 bệnh nhân sau phẫu thuật sửa toàn bộ TOF tại Bệnh viện Nhi Trung ương cho thấy chỉ số Tei tăng rõ rệt, liên quan đến thời gian chạy máy tim phổi nhân tạo, mức độ hở van động mạch phổi và rối loạn nhịp tim.
  • Các biến chứng lâm sàng như toan chuyển hóa, tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm và rối loạn chức năng gan cũng phổ biến trong giai đoạn hậu phẫu.
  • Đề xuất theo dõi định kỳ chỉ số Tei, tối ưu kỹ thuật phẫu thuật và quản lý biến chứng nhằm cải thiện tiên lượng bệnh nhân.
  • Nghiên cứu mở hướng cho các nghiên cứu tiếp theo về đánh giá chức năng thất phải và can thiệp sớm sau phẫu thuật tim bẩm sinh.

Hành động tiếp theo: Áp dụng đánh giá chỉ số Tei Doppler mô trong quy trình chăm sóc sau mổ, đào tạo nhân viên y tế và nghiên cứu mở rộng với mẫu lớn hơn để củng cố kết quả.