I. Cơ sở lý thuyết về cổ tức và khả năng sinh lợi của công ty
Nghiên cứu về thay đổi cổ tức và khả năng sinh lợi của công ty niêm yết tại Việt Nam bắt đầu từ việc hiểu rõ các khái niệm cơ bản liên quan đến cổ tức. Cổ tức được định nghĩa là phần lợi nhuận mà công ty phân phối cho cổ đông. Theo lý thuyết tín hiệu, thay đổi cổ tức không chỉ đơn thuần là một quyết định tài chính mà còn là một tín hiệu về tình hình tài chính và triển vọng tương lai của công ty. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng, khi công ty tăng cổ tức, điều này thường được xem như một dấu hiệu tích cực về khả năng sinh lợi trong tương lai. Ngược lại, việc giảm cổ tức có thể gợi ý về những khó khăn tài chính. Theo Graham & Dodd (2017), "Lợi nhuận cổ tức là yếu tố bao trùm trong đầu tư cổ phiếu phổ thông". Điều này cho thấy rằng, lợi nhuận từ cổ tức có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư của cổ đông.
1.1. Các vấn đề cơ bản về cổ tức
Cổ tức có thể được trả dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm tiền mặt và cổ phiếu. Việc lựa chọn hình thức trả cổ tức phụ thuộc vào chiến lược tài chính của công ty. Chiến lược đầu tư chứng khoán cũng ảnh hưởng đến quyết định này. Các công ty thường có xu hướng duy trì hoặc tăng cổ tức để tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Theo nghiên cứu của Lintner (1956), nhà quản lý có xu hướng tăng cổ tức khi họ tin rằng dòng tiền trong tương lai sẽ đủ để bù đắp cho việc trả cổ tức cao hơn. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa thay đổi cổ tức và khả năng sinh lợi của công ty.
II. Thực trạng cổ tức và khả năng sinh lợi của các công ty niêm yết
Thực trạng cổ tức của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2008-2017 cho thấy sự biến động đáng kể. Nhiều công ty đã thực hiện thay đổi cổ tức để phản ánh tình hình tài chính của họ. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ công ty trả cổ tức bằng tiền mặt đã tăng lên, cho thấy sự cải thiện trong khả năng sinh lợi. Tuy nhiên, không phải tất cả các công ty đều có xu hướng tăng cổ tức. Một số công ty đã giảm cổ tức do áp lực từ tình hình kinh tế và rủi ro đầu tư. Điều này cho thấy rằng, tác động của cổ tức không chỉ phụ thuộc vào lợi nhuận hiện tại mà còn vào các yếu tố bên ngoài như tình hình kinh tế và quản trị doanh nghiệp.
2.1. Thực trạng lợi nhuận và khả năng sinh lợi
Lợi nhuận của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2008-2017 cho thấy sự tăng trưởng ổn định. ROA và ROE là hai chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lợi. Nghiên cứu cho thấy rằng, các công ty có thay đổi cổ tức tích cực thường có lợi nhuận cao hơn trong các năm tiếp theo. Điều này khẳng định rằng, thay đổi cổ tức có thể là một chỉ báo đáng tin cậy về khả năng sinh lợi trong tương lai. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng, không phải tất cả các công ty đều phản ứng giống nhau với thay đổi cổ tức, điều này phụ thuộc vào cấu trúc sở hữu và chiến lược đầu tư của từng công ty.
III. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong luận án này bao gồm việc phân tích dữ liệu từ các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Các mô hình hồi quy được sử dụng để kiểm định mối quan hệ giữa thay đổi cổ tức và khả năng sinh lợi. Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo tài chính và thông tin công khai của các công ty. Việc phân tích này giúp xác định xem có tồn tại mối quan hệ một chiều giữa thay đổi cổ tức và khả năng sinh lợi trong các năm tiếp theo hay không. Kết quả từ các mô hình hồi quy sẽ cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho giả thuyết nghiên cứu.
3.1. Giả thuyết và mô hình nghiên cứu
Giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên lý thuyết tín hiệu cổ tức. Mô hình nghiên cứu sẽ kiểm định mối quan hệ giữa thay đổi cổ tức và khả năng sinh lợi trong các trường hợp khác nhau, bao gồm công ty do Nhà nước kiểm soát và công ty do tư nhân kiểm soát. Việc phân tích này sẽ giúp làm rõ hơn về tác động của thay đổi cổ tức đến khả năng sinh lợi trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư và các nhà quản lý doanh nghiệp trong việc ra quyết định đầu tư.