Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc sử dụng Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống sinh viên đại học. Tại Việt Nam, theo báo cáo của ngành, năm 2020 có khoảng 71 triệu người dùng Internet, chiếm tỷ lệ 72.9% dân số, trong đó sinh viên đại học là nhóm đối tượng sử dụng Internet với tần suất và thời lượng lớn nhất. Tuy nhiên, việc sử dụng Internet quá mức cũng đặt ra nhiều vấn đề về sức khỏe tâm thần, đặc biệt là sự cô đơn – một trạng thái thiếu hụt các mối quan hệ xã hội thân mật. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2023, với mục tiêu chính là khám phá mối tương quan giữa việc sử dụng Internet quá mức và sự cô đơn của sinh viên, đồng thời phân tích vai trò điều tiết của mục đích sử dụng Internet, năm học và giới tính trong mối quan hệ này.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên trong độ tuổi từ 18 đến 25, thuộc các ngành học khác nhau tại trường. Nghiên cứu sử dụng hai thang đo chính là Internet Addiction Test (IAT) và thang đo cô đơn UCLA phiên bản 3, với tổng số 379 khách thể đủ điều kiện tham gia phân tích sau khi sàng lọc. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc làm rõ tác động của các mục đích sử dụng Internet khác nhau đến cảm giác cô đơn, từ đó góp phần xây dựng các giải pháp hỗ trợ sinh viên trong việc sử dụng Internet lành mạnh, nâng cao chất lượng đời sống tinh thần và phát triển các mối quan hệ xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về nghiện Internet và lý thuyết về sự cô đơn. Khái niệm sử dụng Internet quá mức được mô tả như một dạng nghiện hành vi, tương tự nghiện cờ bạc, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý và xã hội. Thang đo IAT của Kimberly Young (1998) được sử dụng để đánh giá mức độ nghiện Internet qua 6 yếu tố: sự phụ thuộc, sử dụng quá mức, bỏ bê công việc, dự đoán, tự chủ và bỏ bê đời sống xã hội.

Về sự cô đơn, nghiên cứu áp dụng định nghĩa của Weiss (1973), phân biệt cô đơn thành hai dạng: cô lập cảm xúc và cô lập xã hội, đồng thời nhấn mạnh sự khác biệt giữa cô đơn và sự cô lập xã hội. Thang đo UCLA LS-3 được sử dụng để đo lường mức độ cô đơn chủ quan của sinh viên.

Ngoài ra, nghiên cứu phân loại mục đích sử dụng Internet thành ba nhóm chính: tương tác với người (Human Interaction), tương tác với máy (Artificial Intelligence Interaction), và cả hai mục đích. Các biến điều tiết gồm giới tính và năm học cũng được xem xét để đánh giá ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa sử dụng Internet quá mức và sự cô đơn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế phi thực nghiệm cắt ngang, thu thập dữ liệu định lượng qua bảng hỏi trực tuyến. Khách thể là sinh viên trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, độ tuổi từ 18 đến 25, được chọn mẫu ngẫu nhiên với kích cỡ mẫu tối thiểu 400 nhằm đảm bảo độ tin cậy 95%. Sau khi loại bỏ các trường hợp không hợp lệ, 379 mẫu được sử dụng để phân tích.

Công cụ nghiên cứu gồm thang đo IAT để đánh giá mức độ sử dụng Internet quá mức và thang đo UCLA LS-3 để đo mức độ cô đơn. Bảng hỏi cũng bao gồm các câu hỏi về mục đích sử dụng Internet, giới tính, năm học và các thông tin nhân khẩu khác. Quy trình dịch thuật và kiểm định độ tin cậy nội bộ (Cronbach’s Alpha > 0.9) được thực hiện để đảm bảo tính chuẩn xác của các thang đo.

Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định T-test, ANOVA, phân tích tương quan Pearson và hồi quy Poisson để kiểm tra các giả thuyết nghiên cứu. Các mô hình hồi quy cũng được sử dụng để đánh giá vai trò điều tiết của các biến mục đích sử dụng Internet, giới tính và năm học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ sử dụng Internet và sự cô đơn của sinh viên: Kết quả cho thấy mức độ sử dụng Internet quá mức của sinh viên ở mức trung bình (trung bình IAT = 52.0), trong khi mức độ cô đơn được đánh giá ở mức trung bình cao (trung bình UCLA = 45.3). Tỷ lệ sinh viên sử dụng Internet quá mức không có sự khác biệt đáng kể giữa nam và nữ, cũng như giữa các năm học khác nhau.

  2. Mối tương quan giữa sử dụng Internet quá mức và sự cô đơn: Phân tích tương quan Pearson cho thấy có mối tương quan thuận nhỏ nhưng có ý nghĩa giữa mức độ sử dụng Internet quá mức và sự cô đơn (r = 0.006). Hồi quy Poisson xác nhận mức độ sử dụng Internet dự báo sự cô đơn với hệ số B = 0.002, nghĩa là mỗi đơn vị tăng điểm IAT làm tăng 0.2% tỷ lệ phát sinh cảm giác cô đơn.

  3. Vai trò điều tiết của mục đích sử dụng Internet: Mặc dù có giả thuyết rằng mục đích sử dụng Internet (tương tác với người, tương tác với máy, hoặc cả hai) sẽ điều tiết mối quan hệ giữa sử dụng Internet quá mức và sự cô đơn, kết quả phân tích hồi quy không tìm thấy ý nghĩa thống kê cho vai trò điều tiết này (B = 0.195, không đạt mức ý nghĩa).

  4. Ảnh hưởng của giới tính và năm học: Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về mức độ sử dụng Internet quá mức và sự cô đơn giữa các nhóm giới tính và năm học. Các mô hình hồi quy cũng không xác nhận vai trò điều tiết của hai biến này trong mối quan hệ giữa sử dụng Internet và cô đơn.

Thảo luận kết quả

Mối tương quan thuận giữa sử dụng Internet quá mức và sự cô đơn phù hợp với nhiều nghiên cứu trước đây, cho thấy việc dành nhiều thời gian trên Internet có thể làm giảm các tương tác xã hội trực tiếp, từ đó gia tăng cảm giác cô đơn. Tuy nhiên, mức độ tương quan rất nhỏ cho thấy sự phức tạp của mối quan hệ này, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như chất lượng các mối quan hệ xã hội, kỹ năng giao tiếp và mục đích sử dụng Internet.

Việc mục đích sử dụng Internet không điều tiết mối quan hệ này có thể do sự đa dạng và phức tạp trong cách sinh viên sử dụng Internet hiện nay, khi mà các hoạt động tương tác với người và máy thường xen kẽ và không tách biệt rõ ràng. Ngoài ra, sự phát triển của công nghệ AI và các nền tảng mạng xã hội đã làm thay đổi cách thức tương tác, khiến vai trò điều tiết của mục đích sử dụng Internet trở nên khó xác định.

Kết quả không tìm thấy sự khác biệt theo giới tính và năm học cũng phản ánh xu hướng bình đẳng trong việc sử dụng Internet và trải nghiệm cô đơn giữa các nhóm sinh viên hiện nay, có thể do sự phổ biến rộng rãi của thiết bị di động và Internet tốc độ cao. Các biểu đồ phân phối điểm IAT và UCLA có thể minh họa rõ hơn sự phân bố mức độ sử dụng Internet và cảm giác cô đơn trong từng nhóm nhân khẩu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục kỹ năng sử dụng Internet lành mạnh: Các đơn vị đào tạo cần tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng quản lý thời gian sử dụng Internet, nhận diện các dấu hiệu sử dụng quá mức nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần sinh viên trong vòng 6-12 tháng tới.

  2. Phát triển các hoạt động xã hội hỗ trợ sinh viên: Nhà trường và các tổ chức sinh viên nên tổ chức các hoạt động giao lưu, kết nối trực tiếp nhằm tăng cường mối quan hệ xã hội, giảm cảm giác cô đơn, đặc biệt tập trung vào sinh viên năm nhất trong năm học mới.

  3. Xây dựng hệ thống tư vấn tâm lý trực tuyến và trực tiếp: Thiết lập các kênh tư vấn hỗ trợ sinh viên gặp khó khăn về tâm lý do sử dụng Internet quá mức hoặc cảm giác cô đơn, với mục tiêu tiếp cận ít nhất 30% sinh viên trong vòng 1 năm.

  4. Nghiên cứu và phát triển các ứng dụng hỗ trợ cân bằng sử dụng Internet: Khuyến khích phát triển các ứng dụng công nghệ giúp sinh viên theo dõi và điều chỉnh thời gian sử dụng Internet, đồng thời khuyến khích tương tác xã hội thực tế, dự kiến triển khai thử nghiệm trong 12-18 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên đại học: Giúp nhận thức rõ hơn về tác động của việc sử dụng Internet quá mức đến sức khỏe tâm thần và cách quản lý thời gian sử dụng Internet hiệu quả.

  2. Giảng viên và cán bộ tư vấn tâm lý: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình hỗ trợ sinh viên, phát hiện sớm các dấu hiệu nghiện Internet và cô đơn.

  3. Nhà quản lý giáo dục: Hỗ trợ trong việc hoạch định chính sách và các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao chất lượng đời sống tinh thần sinh viên.

  4. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học và công nghệ thông tin: Là tài liệu tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ảnh hưởng của Internet đến sức khỏe tâm thần và các yếu tố điều tiết trong mối quan hệ này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Việc sử dụng Internet quá mức có phải luôn dẫn đến sự cô đơn không?
    Không hoàn toàn. Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan thuận nhỏ giữa hai biến, nhưng mức độ và tác động phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục đích sử dụng và kỹ năng xã hội của người dùng.

  2. Mục đích sử dụng Internet có ảnh hưởng đến cảm giác cô đơn không?
    Trong nghiên cứu này, mục đích sử dụng Internet không được chứng minh là biến điều tiết có ý nghĩa thống kê trong mối quan hệ giữa sử dụng Internet quá mức và sự cô đơn.

  3. Giới tính có ảnh hưởng đến mức độ nghiện Internet và cô đơn không?
    Kết quả nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về mức độ sử dụng Internet quá mức và cảm giác cô đơn giữa nam và nữ sinh viên.

  4. Năm học có tác động như thế nào đến mối quan hệ giữa sử dụng Internet và cô đơn?
    Nghiên cứu không xác nhận vai trò điều tiết của năm học trong mối quan hệ này, mặc dù sinh viên năm đầu thường trải qua nhiều thay đổi tâm lý hơn.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc sử dụng Internet quá mức?
    Sinh viên nên được trang bị kỹ năng quản lý thời gian sử dụng Internet, tăng cường các hoạt động xã hội trực tiếp và tìm kiếm hỗ trợ tâm lý khi cần thiết.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác nhận mối tương quan thuận nhỏ giữa việc sử dụng Internet quá mức và sự cô đơn ở sinh viên đại học.
  • Mục đích sử dụng Internet, giới tính và năm học không đóng vai trò điều tiết có ý nghĩa trong mối quan hệ này.
  • Mức độ sử dụng Internet quá mức trung bình, trong khi mức độ cô đơn ở mức trung bình cao trong nhóm sinh viên nghiên cứu.
  • Kết quả góp phần làm rõ ảnh hưởng của Internet đến sức khỏe tâm thần sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ phù hợp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình giáo dục kỹ năng sử dụng Internet lành mạnh và phát triển hệ thống tư vấn tâm lý hỗ trợ sinh viên.

Hãy hành động ngay hôm nay để nâng cao nhận thức và cải thiện chất lượng cuộc sống tinh thần của sinh viên trong thời đại số!