Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 2007 đến 2016, các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) đã trải qua nhiều biến động về cơ cấu vốn và tỷ suất sinh lợi cổ phiếu. Đòn bẩy tài chính, được hiểu là sự kết hợp giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu, đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích hoặc hạn chế hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. Theo lý thuyết cấu trúc vốn của Modigliani và Miller (1958), đòn bẩy tài chính có mối tương quan dương với tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của vốn cổ phần, do đòn bẩy làm tăng rủi ro tài chính và từ đó tăng tỷ suất sinh lợi kỳ vọng. Tuy nhiên, các nghiên cứu thực nghiệm trước đây cho thấy mối quan hệ này không đồng nhất và có thể mang tính phức tạp do tính động và không đồng nhất trong cấu trúc vốn của các công ty.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá mối tương quan giữa đòn bẩy tương đối – phần chênh lệch giữa đòn bẩy thị trường quan sát được và đòn bẩy mục tiêu – với tỷ suất sinh lợi vượt trội của cổ phiếu niêm yết tại HOSE trong giai đoạn 2007 – 2016. Nghiên cứu nhằm làm rõ liệu đòn bẩy tương đối có tác động tích cực đến tỷ suất sinh lợi vượt trội của cổ phiếu hay không, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp trong việc hoạch định chính sách quản trị tài chính hiệu quả hơn.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các công ty niêm yết tại HOSE, sử dụng dữ liệu tài chính và giá cổ phiếu trong khoảng thời gian 10 năm. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm mới về mối quan hệ giữa đòn bẩy tương đối và tỷ suất sinh lợi vượt trội, góp phần bổ sung vào kho tàng kiến thức tài chính doanh nghiệp tại thị trường Việt Nam, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý và nhà đầu tư trong việc ra quyết định đầu tư và quản trị rủi ro.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết cấu trúc vốn Modigliani và Miller (M&M) và lý thuyết đánh đổi (Trade-Off Theory) của Kraus & Litzenberger (1973). Lý thuyết M&M khẳng định mối quan hệ dương giữa đòn bẩy tài chính và tỷ suất sinh lợi kỳ vọng vốn cổ phần, trong đó đòn bẩy làm tăng rủi ro tài chính và do đó tăng tỷ suất sinh lợi kỳ vọng. Lý thuyết này được phát triển trong hai trường hợp: không có thuế và có thuế thu nhập doanh nghiệp, với mệnh đề II của M&M biểu diễn mối quan hệ toán học giữa lợi nhuận kỳ vọng trên vốn cổ phần và tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
Lý thuyết đánh đổi bổ sung quan điểm về chi phí kiệt quệ tài chính phát sinh khi công ty gia tăng đòn bẩy, bao gồm chi phí phá sản và các chi phí gián tiếp như mất khách hàng, mất nhà cung cấp, và chi phí quản lý. Theo lý thuyết này, doanh nghiệp sẽ xác định một đòn bẩy mục tiêu tối ưu nhằm cân bằng lợi ích từ lá chắn thuế và chi phí kiệt quệ tài chính, từ đó tối đa hóa giá trị công ty.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- Đòn bẩy tương đối (RelLev): phần chênh lệch giữa đòn bẩy thị trường quan sát được và đòn bẩy mục tiêu, phản ánh tính động và không đồng nhất trong cấu trúc vốn.
- Đòn bẩy mục tiêu (MLEV): tỷ lệ nợ mục tiêu mà công ty hướng tới, được xác định dựa trên các yếu tố đặc trưng công ty và điều kiện vĩ mô.
- Tỷ suất sinh lợi vượt trội (R): phần chênh lệch giữa tỷ suất sinh lợi cổ phiếu và lãi suất phi rủi ro, thể hiện lợi nhuận thực tế vượt trội mà nhà đầu tư nhận được.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 94 công ty niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2007 – 2016. Dữ liệu thu thập bao gồm báo cáo tài chính đã kiểm toán, báo cáo thường niên, giá cổ phiếu hàng tháng và các chỉ số vĩ mô liên quan. Nguồn dữ liệu giá cổ phiếu được lấy từ phần mềm FireAnt Metakit Professional, trong khi dữ liệu vĩ mô được thu thập từ tổ chức thống kê tài chính quốc tế (IFS).
Phương pháp phân tích chính là hồi quy dữ liệu bảng với ba kỹ thuật: hồi quy bình phương nhỏ nhất gộp (Pooled OLS), hồi quy biến giả bình phương nhỏ nhất tối thiểu (LSDV) và phương pháp GMM hệ thống (System GMM) nhằm xử lý vấn đề nội sinh và biến trễ. Mô hình hồi quy được xây dựng dựa trên nghiên cứu của M. Teng và cộng sự (2016), bao gồm các biến độc lập như đòn bẩy tương đối, quy mô công ty (LnSize), tỷ số B/M (LnBM) và quán tính giá (Momentum).
Đòn bẩy mục tiêu được ước lượng bằng mô hình điều chỉnh riêng phần của Flannery và Rangan (2006), dựa trên các biến đặc trưng công ty như thu nhập, tỷ số M/B, khấu hao tài sản, tổng tài sản, tài sản cố định, thuế thu nhập, thanh khoản, mức độ tập trung vốn, tỷ lệ sở hữu nước ngoài và tổ chức, cùng với biến vĩ mô lạm phát. Phương pháp hồi quy Fama and MacBeth (1973) được áp dụng để kiểm định mối tương quan giữa đòn bẩy tương đối và tỷ suất sinh lợi vượt trội.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mối tương quan dương giữa đòn bẩy tương đối và tỷ suất sinh lợi vượt trội: Hệ số hồi quy của đòn bẩy tương đối có giá trị dương và có ý nghĩa thống kê cao, cho thấy khi đòn bẩy thực tế vượt quá đòn bẩy mục tiêu, tỷ suất sinh lợi vượt trội của cổ phiếu cũng tăng lên. Cụ thể, đòn bẩy tương đối giải thích mạnh mẽ hơn tỷ suất sinh lợi so với đòn bẩy thị trường quan sát được, trong đó hệ số hồi quy của đòn bẩy thị trường quan sát được âm và không có ý nghĩa thống kê.
Ảnh hưởng của quy mô công ty và tỷ số B/M: Quy mô công ty (LnSize) có mối tương quan dương với tỷ suất sinh lợi vượt trội, trong khi tỷ số B/M (LnBM) cũng có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy cổ phiếu các công ty có tỷ số B/M cao thường có tỷ suất sinh lợi cao hơn.
Tác động của quán tính giá (Momentum): Biến quán tính giá có ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất sinh lợi vượt trội, phản ánh xu hướng giá cổ phiếu trong quá khứ có thể dự báo phần nào lợi nhuận tương lai.
Tính động và không đồng nhất trong cấu trúc vốn: Việc sử dụng đòn bẩy tương đối giúp khắc phục hạn chế của các nghiên cứu trước đây khi chỉ sử dụng đòn bẩy theo giá trị sổ sách, từ đó làm rõ hơn mối quan hệ phức tạp giữa đòn bẩy và tỷ suất sinh lợi cổ phiếu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết cấu trúc vốn M&M và lý thuyết đánh đổi, khi đòn bẩy tương đối tăng làm tăng rủi ro tài chính và kỳ vọng lợi nhuận của nhà đầu tư. So với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam, nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm mới với phương pháp đo lường đòn bẩy tương đối, giúp giải thích rõ hơn mối quan hệ giữa đòn bẩy và tỷ suất sinh lợi vượt trội.
Kết quả cũng tương đồng với nghiên cứu của M. Teng và cộng sự (2016) tại thị trường Nhật Bản, cho thấy tính phổ quát của mối quan hệ này trong các thị trường mới nổi và đang phát triển. Việc đòn bẩy thị trường quan sát được không có ý nghĩa thống kê trong mô hình cho thấy các biến động tạm thời và không đồng nhất trong cấu trúc vốn có thể làm sai lệch kết quả nếu không sử dụng đòn bẩy tương đối.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mối quan hệ tuyến tính giữa đòn bẩy tương đối và tỷ suất sinh lợi vượt trội, cùng với bảng ma trận tương quan các biến nghiên cứu để minh họa mức độ liên hệ giữa các yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản trị cấu trúc vốn: Các công ty niêm yết nên thiết lập và duy trì đòn bẩy mục tiêu phù hợp với đặc thù ngành nghề và điều kiện thị trường nhằm tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp và tăng tỷ suất sinh lợi cổ phiếu. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty.
Áp dụng công cụ đo lường đòn bẩy tương đối: Các nhà quản lý tài chính cần sử dụng đòn bẩy tương đối để đánh giá chính xác hơn rủi ro tài chính và hiệu quả đầu tư, thay vì chỉ dựa vào các chỉ số truyền thống. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: Phòng tài chính – kế toán.
Đào tạo và nâng cao nhận thức về quản trị rủi ro tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị đòn bẩy và rủi ro tài chính cho cán bộ quản lý và nhân viên tài chính nhằm nâng cao năng lực quản trị. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban nhân sự và đào tạo.
Tăng cường minh bạch thông tin tài chính: Các công ty cần công bố đầy đủ, kịp thời các thông tin liên quan đến cấu trúc vốn và rủi ro tài chính để nhà đầu tư có cơ sở đánh giá chính xác, từ đó nâng cao niềm tin và thu hút vốn đầu tư. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban truyền thông và quan hệ nhà đầu tư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý tài chính doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ hơn về cách thức quản trị đòn bẩy tài chính và tác động của nó đến hiệu quả đầu tư, từ đó xây dựng chiến lược tài chính tối ưu.
Nhà đầu tư chứng khoán: Cung cấp kiến thức về mối quan hệ giữa đòn bẩy tương đối và tỷ suất sinh lợi vượt trội, hỗ trợ trong việc lựa chọn cổ phiếu có tiềm năng sinh lợi cao.
Chuyên gia phân tích tài chính và tư vấn đầu tư: Là tài liệu tham khảo quan trọng để đánh giá rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng của các công ty niêm yết, từ đó đưa ra khuyến nghị đầu tư chính xác.
Giảng viên và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm cập nhật về cấu trúc vốn và tỷ suất sinh lợi cổ phiếu, phục vụ cho nghiên cứu và giảng dạy chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Đòn bẩy tương đối là gì và tại sao quan trọng?
Đòn bẩy tương đối là phần chênh lệch giữa đòn bẩy thị trường quan sát được và đòn bẩy mục tiêu của công ty. Nó quan trọng vì giúp phản ánh tính động và không đồng nhất trong cấu trúc vốn, từ đó cung cấp cái nhìn chính xác hơn về rủi ro tài chính và tác động đến tỷ suất sinh lợi cổ phiếu.Tỷ suất sinh lợi vượt trội được tính như thế nào?
Tỷ suất sinh lợi vượt trội là phần chênh lệch giữa tỷ suất sinh lợi cổ phiếu và lãi suất phi rủi ro, thể hiện lợi nhuận thực tế mà nhà đầu tư nhận được vượt trên mức lợi nhuận an toàn.Phương pháp hồi quy nào được sử dụng trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng hồi quy dữ liệu bảng với các phương pháp Pooled OLS, LSDV và System GMM để xử lý vấn đề nội sinh và biến trễ, đảm bảo kết quả có độ tin cậy cao.Tại sao đòn bẩy thị trường quan sát được không giải thích tốt tỷ suất sinh lợi?
Đòn bẩy thị trường quan sát được không phản ánh được sự điều chỉnh về đòn bẩy mục tiêu và tính động trong cấu trúc vốn, do đó có thể gây sai lệch trong việc đánh giá mối quan hệ với tỷ suất sinh lợi.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các thị trường khác không?
Kết quả nghiên cứu tương đồng với các nghiên cứu tại thị trường Nhật Bản và các thị trường mới nổi khác, cho thấy tính khả thi khi áp dụng mô hình đòn bẩy tương đối trong các thị trường có đặc điểm tương tự.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận mối tương quan dương có ý nghĩa thống kê giữa đòn bẩy tương đối và tỷ suất sinh lợi vượt trội của cổ phiếu niêm yết tại HOSE giai đoạn 2007 – 2016.
- Đòn bẩy tương đối là thước đo hiệu quả hơn đòn bẩy thị trường quan sát được trong việc giải thích biến động tỷ suất sinh lợi cổ phiếu.
- Quy mô công ty, tỷ số B/M và quán tính giá cũng có ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất sinh lợi vượt trội.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung kiến thức về quản trị tài chính doanh nghiệp tại Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản trị đòn bẩy.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu sang các sàn giao dịch khác và áp dụng mô hình trong thực tiễn quản trị tài chính doanh nghiệp; các nhà quản lý và nhà đầu tư được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả đầu tư và quản trị rủi ro.