Tổng quan nghiên cứu
Theo dự báo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đến năm 2050, dân số thế giới trên 60 tuổi sẽ tăng gấp đôi, kéo theo sự gia tăng đáng kể các bệnh lý liên quan đến suy giảm chức năng vận động, đặc biệt là đột quỵ và các tổn thương thần kinh trung ương. Trong đó, khoảng 72% bệnh nhân sau đột quỵ bị ảnh hưởng chức năng vận động chi dưới, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và giảm chất lượng cuộc sống. Việc phục hồi chức năng chi dưới trở thành nhu cầu cấp thiết nhằm giúp bệnh nhân lấy lại khả năng đi lại độc lập.
Luận văn tập trung nghiên cứu và đề xuất mô hình Robot phục hồi chức năng chi dưới dạng ngồi/nằm, nhằm hỗ trợ bệnh nhân trong giai đoạn nằm liệt giường và phục hồi dáng đi. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm lựa chọn mô hình robot phù hợp, đề xuất phương pháp vận hành mới, thiết lập phương trình chuyển động và tính toán động lực học để tối ưu thiết kế cơ khí. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu chuyển động bước đi con người từ tài liệu chuyên ngành, áp dụng phương pháp nội suy và công thức Lagrange để tính toán momen điều khiển các khớp.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào robot phục hồi chức năng chi dưới với dữ liệu chuyển động bước đi chu kỳ 1 giây, áp dụng phần mềm Maple và Excel để tính toán và mô phỏng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn cao, góp phần giảm gánh nặng cho nhà trị liệu, nâng cao hiệu quả phục hồi chức năng và mở ra hướng phát triển robot phục hồi chức năng phù hợp với đặc điểm bệnh nhân Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết động học và động lực học robot: Sử dụng công thức Lagrange để thiết lập phương trình chuyển động và tính toán momen điều khiển các khớp hông, đầu gối, mắt cá chân. Ma trận khối lượng, ma trận lực Coriolis và lực li tâm, cùng ma trận lực trọng trường được xây dựng dựa trên mô hình robot khung xương ngoài.
Phương pháp nội suy: Ba phương pháp nội suy dựa trên quỹ đạo góc, vận tốc góc và gia tốc góc được áp dụng để thiết lập phương trình chuyển động chính xác, xử lý sai số cảm biến và hiệu chỉnh quỹ đạo chuyển động.
Khái niệm chính:
- Chu kỳ chuyển động: Thời gian hoàn thành một bước đi, được nghiên cứu với các giá trị 1 giây và 5 giây.
- Momen điều khiển: Lực xoắn cần thiết để điều khiển các khớp robot theo quỹ đạo chuyển động.
- Sai số tích lũy chu kỳ: Sai số phát sinh và tích tụ qua các chu kỳ chuyển động do sai lệch cảm biến.
- Robot khung xương ngoài dạng ngồi/nằm: Thiết kế robot hỗ trợ bệnh nhân tập luyện trong tư thế ngồi hoặc nằm, phù hợp với giai đoạn đầu phục hồi.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chuyển động bước đi chi dưới được trích xuất từ tài liệu chuyên ngành "Biomechanics and Motor Control of Human Movement" với chu kỳ chuyển động 1 giây, chia thành 70 khoảng thời gian.
Phương pháp phân tích:
- Áp dụng phương pháp nội suy ba chiều (quỹ đạo góc, vận tốc góc, gia tốc góc) để thiết lập phương trình chuyển động, xử lý và hiệu chỉnh sai số cảm biến nhằm đảm bảo quỹ đạo chuyển động mô phỏng sát với dáng đi người thật.
- Sử dụng công thức Lagrange để tính toán động lực học, xác định momen điều khiển các khớp dựa trên dữ liệu chuyển động đã hiệu chỉnh.
- Phần mềm Excel và Maple được sử dụng để tính toán, mô phỏng và vẽ đồ thị quỹ đạo, vận tốc, gia tốc và momen điều khiển.
Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu mô hình robot và dữ liệu chuyển động dựa trên mô hình lý thuyết và dữ liệu chuẩn, chưa thực hiện thử nghiệm thực tế với bệnh nhân. Quá trình nghiên cứu kéo dài trong năm 2022 với các giai đoạn thu thập tài liệu, tính toán động học, động lực học và hiệu chỉnh mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phương pháp nội suy vận tốc góc là tối ưu nhất: So sánh ba phương pháp nội suy, phương pháp lấy vận tốc góc làm chuẩn cho kết quả quỹ đạo chuyển động chính xác nhất, với sai số tích lũy chu kỳ thấp hơn đáng kể so với phương pháp lấy quỹ đạo góc hoặc gia tốc góc làm chuẩn. Sai số tích lũy chu kỳ quỹ đạo góc ở phương pháp này dao động trong khoảng ±1.3 độ, đủ để mô phỏng dáng đi người thật.
Ảnh hưởng của chu kỳ chuyển động đến momen điều khiển: Khi chu kỳ bước đi tăng từ 1 giây lên 5 giây, giá trị momen điều khiển giảm đáng kể, cụ thể:
- Khớp hông giảm gần 6 lần.
- Khớp đầu gối giảm 10 lần.
- Khớp mắt cá chân giảm hơn 20 lần. Điều này cho thấy chu kỳ dài hơn phù hợp với bệnh nhân giai đoạn đầu phục hồi, giảm nguy cơ tổn thương do gia tốc lớn.
Tác dụng của đối trọng trong giảm momen điều khiển: Gắn đối trọng 9 kg vào khâu đùi giúp giảm momen điều khiển khớp hông từ 120 Nm xuống còn 100 Nm khi chu kỳ 1 giây, và từ 23 Nm xuống 6 Nm khi chu kỳ 5 giây. Hai khớp đầu gối và mắt cá chân không gắn đối trọng nên momen điều khiển không thay đổi.
Ưu điểm mô hình robot khung xương ngoài dạng ngồi/nằm: Thiết kế có ghế đỡ cơ thể giúp bệnh nhân thoải mái, robot chỉ cần điều khiển chi dưới, giảm tải tính toán và cơ cấu. Khung xương ngoài giúp mô phỏng dáng đi chuẩn hơn các robot điểm đầu điểm cuối, có thể tùy chỉnh kích thước phù hợp với từng bệnh nhân.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc lựa chọn phương pháp nội suy vận tốc góc làm chuẩn là hợp lý do cân bằng giữa độ chính xác và khả năng xử lý sai số cảm biến. Sai số tích lũy chu kỳ thấp giúp duy trì quỹ đạo chuyển động ổn định qua nhiều chu kỳ, điều này rất quan trọng trong phục hồi chức năng vận động lặp đi lặp lại.
Việc tăng chu kỳ bước đi làm giảm đáng kể momen điều khiển, phù hợp với bệnh nhân yếu cơ và nằm liệt giường, tránh gây tổn thương do gia tốc và lực quá lớn. Sử dụng đối trọng là giải pháp hiệu quả để giảm momen điều khiển khớp hông, giảm tải cho động cơ robot và tăng an toàn cho bệnh nhân.
So sánh với các nghiên cứu khác về robot phục hồi chức năng chi dưới, mô hình robot dạng ngồi/nằm với cơ cấu khung xương ngoài được đề xuất có ưu thế về sự thoải mái và khả năng tùy chỉnh, phù hợp với giai đoạn đầu phục hồi. Tuy nhiên, nhược điểm là không phù hợp với bài tập cường độ cao và không tạo cảm giác lực truyền chân như đi bộ thực tế.
Dữ liệu và kết quả có thể được trình bày qua các biểu đồ quỹ đạo góc, vận tốc góc, gia tốc góc và momen điều khiển theo thời gian, giúp trực quan hóa sự khác biệt giữa các phương pháp nội suy và tác động của các yếu tố như chu kỳ và đối trọng.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng phương pháp nội suy vận tốc góc làm chuẩn trong thiết kế robot: Để đảm bảo quỹ đạo chuyển động chính xác và ổn định, các nhà phát triển robot phục hồi chức năng nên ưu tiên sử dụng phương pháp này trong tính toán và điều khiển.
Tăng chu kỳ bước đi lên khoảng 5 giây cho bệnh nhân giai đoạn đầu: Việc này giúp giảm momen điều khiển, giảm nguy cơ tổn thương và phù hợp với khả năng vận động yếu của bệnh nhân nằm liệt giường. Chủ thể thực hiện là các nhà thiết kế chương trình tập luyện robot.
Sử dụng đối trọng gắn vào khâu đùi để giảm tải momen điều khiển: Đối trọng khoảng 9 kg được khuyến nghị để giảm lực tác động lên khớp hông, giúp động cơ hoạt động hiệu quả hơn và tăng an toàn cho bệnh nhân. Chủ thể thực hiện là kỹ sư thiết kế cơ khí robot.
Phát triển thêm các thuật toán hiệu chỉnh sai số cục bộ: Nghiên cứu tiếp tục nhằm giảm dao động do sai số cảm biến, nâng cao độ chính xác quỹ đạo chuyển động qua nhiều chu kỳ. Chủ thể thực hiện là nhóm nghiên cứu và phát triển phần mềm điều khiển robot.
Mở rộng thử nghiệm thực tế với bệnh nhân: Để đánh giá hiệu quả và tính ứng dụng của mô hình robot, cần tiến hành thử nghiệm lâm sàng tại các cơ sở phục hồi chức năng trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện là các bệnh viện và trung tâm phục hồi chức năng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và phát triển robot y tế: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán động học và động lực học, giúp phát triển các mô hình robot phục hồi chức năng chi dưới hiệu quả.
Kỹ sư thiết kế cơ khí và điều khiển robot: Thông tin chi tiết về mô hình robot khung xương ngoài, các thông số kỹ thuật và phương pháp hiệu chỉnh sai số hỗ trợ thiết kế và tối ưu hóa robot.
Chuyên gia phục hồi chức năng và vật lý trị liệu: Hiểu rõ về các phương pháp vận hành robot, tác động của chu kỳ và đối trọng đến quá trình phục hồi, từ đó phối hợp hiệu quả trong quá trình điều trị.
Quản lý và hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu và giải pháp công nghệ giúp giảm gánh nặng nhân lực và chi phí trong phục hồi chức năng, hỗ trợ xây dựng chính sách ứng dụng robot trong y tế.
Câu hỏi thường gặp
Robot phục hồi chức năng chi dưới dạng ngồi/nằm phù hợp với đối tượng nào?
Robot này phù hợp với bệnh nhân giai đoạn đầu phục hồi, nằm liệt giường hoặc yếu cơ, cần hỗ trợ tập luyện dáng đi trong tư thế thoải mái, giảm tải cho nhà trị liệu.Tại sao chọn phương pháp nội suy vận tốc góc làm chuẩn?
Phương pháp này cho sai số tích lũy chu kỳ thấp, quỹ đạo chuyển động ổn định và gần với dáng đi người thật nhất, đồng thời dễ hiệu chỉnh sai số cảm biến hơn các phương pháp khác.Việc tăng chu kỳ bước đi có tác động gì đến robot?
Tăng chu kỳ từ 1 giây lên 5 giây giúp giảm đáng kể momen điều khiển các khớp, giảm áp lực lên động cơ và tăng an toàn cho bệnh nhân, phù hợp với khả năng vận động yếu.Đối trọng có vai trò gì trong robot phục hồi chức năng?
Đối trọng giúp cân bằng trọng lượng chi dưới, giảm momen điều khiển đặc biệt ở khớp hông, từ đó giảm công suất động cơ và tăng độ bền thiết bị.Robot có thể tạo cảm giác lực chân như đi bộ thực tế không?
Mô hình hiện tại chưa tạo được cảm giác lực truyền từ bàn chân như đi bộ bình thường, đây là hạn chế cần cải tiến trong các nghiên cứu tiếp theo.
Kết luận
- Đã lựa chọn và đề xuất mô hình robot khung xương ngoài dạng ngồi/nằm phù hợp với phục hồi chức năng chi dưới cho bệnh nhân nằm liệt giường.
- Phương pháp nội suy vận tốc góc làm chuẩn được xác định là tối ưu trong thiết lập quỹ đạo chuyển động với sai số tích lũy chu kỳ thấp.
- Tăng chu kỳ bước đi lên 5 giây và sử dụng đối trọng 9 kg giúp giảm đáng kể momen điều khiển, phù hợp với khả năng vận động của bệnh nhân.
- Kết quả nghiên cứu có tính ứng dụng cao, hỗ trợ thiết kế robot phục hồi chức năng hiệu quả, giảm gánh nặng cho nhà trị liệu và nâng cao chất lượng phục hồi.
- Đề xuất mở rộng nghiên cứu hiệu chỉnh sai số cục bộ và thử nghiệm thực tế trong 1-2 năm tới để hoàn thiện mô hình và ứng dụng rộng rãi.
Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà nghiên cứu, kỹ sư và chuyên gia y tế trong lĩnh vực robot phục hồi chức năng, góp phần thúc đẩy phát triển công nghệ y tế hiện đại tại Việt Nam.