Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của các doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành may mặc – một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Tại thành phố Cần Thơ, với hơn 519.410 lao động trong độ tuổi lao động, trong đó có khoảng 430.751 lao động chưa qua đào tạo, nhu cầu về nguồn nhân lực kỹ thuật là rất lớn. Tuy nhiên, thực trạng đào tạo nghề may hiện nay tại Trường Cao Đẳng Nghề Cần Thơ chưa đáp ứng được yêu cầu thực tế của các doanh nghiệp may trên địa bàn, dẫn đến tình trạng lao động phải đào tạo lại sau khi tuyển dụng, gây lãng phí thời gian và chi phí.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng mô hình liên kết đào tạo nghề may giữa Trường Cao Đẳng Nghề Cần Thơ và các doanh nghiệp ngành may tại thành phố Cần Thơ nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng sát với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, đồng thời tăng tỷ lệ học sinh sinh viên có việc làm đúng chuyên môn sau khi tốt nghiệp. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng liên kết đào tạo nghề may trong giai đoạn từ năm 2007 đến 2011, với phạm vi khảo sát tại 6 doanh nghiệp may lớn trên địa bàn thành phố.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần cải thiện chất lượng nguồn nhân lực ngành may, thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương và nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp may tại Cần Thơ. Đồng thời, mô hình đề xuất sẽ là cơ sở để các cơ sở đào tạo nghề khác tham khảo và áp dụng, góp phần phát triển hệ thống đào tạo nghề gắn kết chặt chẽ với thị trường lao động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến đào tạo nghề và liên kết giữa nhà trường với doanh nghiệp. Trước hết, khái niệm đào tạo nghề được hiểu là quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết để người học có thể tìm kiếm việc làm hoặc tự tạo việc làm. Liên kết đào tạo nghề được định nghĩa là hình thức hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp trong tổ chức đào tạo, trong đó nhà trường giữ vai trò chủ đạo, còn doanh nghiệp định hướng mục tiêu, hỗ trợ quá trình đào tạo và đánh giá chất lượng.

Mô hình đào tạo kép (Dual System Training) của Đức được áp dụng làm cơ sở tham khảo chính, với đặc điểm phân chia rõ ràng giữa lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp, giúp người học tiếp cận thực tế sản xuất một cách hiệu quả. Ngoài ra, mô hình đào tạo luân phiên (Alternative Training) của Pháp và mô hình đào tạo tại nơi làm việc (On the Job Training - OJT) của Nhật Bản cũng được nghiên cứu để kết hợp, nhằm phù hợp với điều kiện thực tế của Trường Cao Đẳng Nghề Cần Thơ và các doanh nghiệp may tại Cần Thơ.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: đào tạo nghề, liên kết đào tạo nghề, và mô hình liên kết đào tạo nghề. Các lý thuyết về sự thống nhất biện chứng giữa lý luận và thực tiễn, cũng như vai trò của môi trường xã hội trong giáo dục nghề nghiệp, được vận dụng để giải thích sự cần thiết và hiệu quả của liên kết đào tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp cả định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Tài liệu thứ cấp: phân tích các văn bản pháp luật, chương trình đào tạo nghề, các báo cáo ngành, và các nghiên cứu liên quan đến đào tạo nghề và liên kết nhà trường – doanh nghiệp.
  • Khảo sát thực tế: thu thập dữ liệu từ 6 doanh nghiệp may lớn tại thành phố Cần Thơ và Trường Cao Đẳng Nghề Cần Thơ thông qua phiếu khảo sát, phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý, giáo viên, và người lao động.
  • Quan sát trực tiếp hoạt động đào tạo và sản xuất tại trường và doanh nghiệp.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 112 giáo viên cơ hữu của trường và đại diện lãnh đạo, cán bộ kỹ thuật của 6 doanh nghiệp may. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện kết hợp với mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo thu thập được thông tin phản ánh đúng thực trạng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, và phân tích nội dung phỏng vấn để rút ra các phát hiện chính. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2011 đến 2012, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng liên kết đào tạo nghề may còn hạn chế: Khoảng 78% doanh nghiệp khảo sát cho biết chưa có sự liên kết chặt chẽ với nhà trường trong đào tạo nghề may. Nhà trường chủ yếu tổ chức đào tạo độc lập, chưa có sự tham gia trực tiếp của doanh nghiệp trong xây dựng chương trình và đánh giá kết quả học tập.

  2. Chương trình đào tạo chưa sát với nhu cầu thực tế: 85% giáo viên và 90% doanh nghiệp phản ánh chương trình đào tạo hiện tại còn lạc hậu, chưa cập nhật kịp thời công nghệ và quy trình sản xuất mới. Thời lượng thực hành chiếm khoảng 40% tổng thời gian đào tạo, nhưng chưa tập trung vào kỹ năng mềm và tác phong công nghiệp.

  3. Tỷ lệ học sinh sinh viên có việc làm đúng nghề thấp: Theo số liệu từ trường, chỉ khoảng 60% học sinh tốt nghiệp nghề may có việc làm đúng chuyên môn trong vòng 6 tháng sau khi ra trường. Doanh nghiệp phải đào tạo lại khoảng 70% lao động mới tuyển dụng để đáp ứng yêu cầu sản xuất.

  4. Đội ngũ giáo viên và cơ sở vật chất còn nhiều hạn chế: Trường có 112 giáo viên cơ hữu, trong đó chỉ 15% có trình độ thạc sĩ, phần lớn giáo viên chưa có kinh nghiệm thực tế tại doanh nghiệp. Cơ sở vật chất gồm 2 xưởng may với 40 máy may công nghiệp, tuy nhiên thiết bị chưa đồng bộ và chưa được cập nhật thường xuyên theo công nghệ mới.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng trên là do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo, tổ chức thực hiện và đánh giá kết quả. Việc chương trình đào tạo chủ yếu dựa trên khung chuẩn của Tổng cục Dạy Nghề, không có sự tham gia đầy đủ của doanh nghiệp địa phương, dẫn đến nội dung chưa phù hợp với yêu cầu thực tế sản xuất.

So sánh với mô hình đào tạo kép của Đức, nơi doanh nghiệp tham gia trực tiếp vào xây dựng chương trình, giảng dạy thực hành và đánh giá kết quả, cho thấy sự liên kết này giúp nâng cao chất lượng đào tạo và tỷ lệ việc làm đúng nghề của học sinh sinh viên lên trên 90%. Mô hình đào tạo luân phiên và OJT cũng nhấn mạnh vai trò của doanh nghiệp trong việc cung cấp môi trường thực hành và huấn luyện kỹ năng mềm, điều mà Trường Cao Đẳng Nghề Cần Thơ còn thiếu.

Việc thiếu đội ngũ giáo viên có kinh nghiệm thực tế và cơ sở vật chất chưa đồng bộ cũng làm giảm hiệu quả đào tạo. Doanh nghiệp phải đào tạo lại lao động mới, gây tốn kém chi phí và thời gian, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của các công ty may tại Cần Thơ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ việc làm đúng nghề giữa học sinh tốt nghiệp có và không có liên kết đào tạo, bảng phân bổ thời gian thực hành trong chương trình đào tạo, và biểu đồ đánh giá mức độ phù hợp chương trình đào tạo theo ý kiến doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng mô hình liên kết đào tạo nghề may theo hướng đào tạo kép kết hợp đào tạo luân phiên: Nhà trường và doanh nghiệp cùng tham gia xây dựng chương trình đào tạo, trong đó doanh nghiệp chịu trách nhiệm phần thực hành và đánh giá kỹ năng nghề. Mô hình này cần được triển khai trong vòng 3 năm, bắt đầu từ năm học tiếp theo.

  2. Tăng cường vai trò của doanh nghiệp trong quá trình đào tạo: Doanh nghiệp cần tham gia vào việc tuyển sinh, giảng dạy thực hành, đánh giá kết quả học tập và hỗ trợ trang thiết bị, nguyên vật liệu thực tập. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh có việc làm đúng nghề lên ít nhất 80% trong 2 năm tới.

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng thực tế và cập nhật công nghệ mới cho giáo viên, đặc biệt là giáo viên thực hành. Khuyến khích giáo viên tham gia thực tế tại doanh nghiệp ít nhất 1 lần/năm. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm.

  4. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo: Huy động nguồn lực từ doanh nghiệp, ngân sách nhà nước và các dự án hỗ trợ để đầu tư bổ sung máy móc, thiết bị hiện đại phù hợp với công nghệ sản xuất của doanh nghiệp. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 3 năm.

  5. Thiết lập cơ chế phối hợp và giám sát liên kết đào tạo: Thành lập ban liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp với sự tham gia của các bên liên quan để giám sát, đánh giá và điều chỉnh mô hình đào tạo theo định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các cơ sở đào tạo nghề: Đặc biệt là các trường cao đẳng nghề và trung cấp nghề có ngành đào tạo may mặc, nhằm tham khảo mô hình liên kết đào tạo hiệu quả, nâng cao chất lượng đào tạo và tăng tỷ lệ việc làm cho học sinh sinh viên.

  2. Doanh nghiệp ngành may: Các công ty may muốn nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giảm chi phí đào tạo lại lao động mới, đồng thời tăng cường hợp tác với các cơ sở đào tạo để phát triển bền vững.

  3. Cơ quan quản lý giáo dục và lao động: Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, Tổng cục Dạy nghề, Sở Lao động Thương binh và Xã hội các tỉnh thành có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ các mô hình liên kết đào tạo nghề phù hợp với thực tiễn.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành giáo dục học, quản lý giáo dục: Nghiên cứu về mô hình đào tạo nghề, liên kết nhà trường – doanh nghiệp, phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật trong bối cảnh hội nhập và đổi mới giáo dục nghề nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phải liên kết đào tạo giữa nhà trường và doanh nghiệp trong ngành may?
    Liên kết giúp chương trình đào tạo sát với thực tế sản xuất, nâng cao kỹ năng thực hành và tác phong công nghiệp của học sinh, giảm chi phí đào tạo lại cho doanh nghiệp, đồng thời tăng tỷ lệ việc làm đúng nghề sau tốt nghiệp.

  2. Mô hình đào tạo kép có ưu điểm gì so với mô hình đào tạo truyền thống?
    Mô hình đào tạo kép phân chia rõ ràng giữa lý thuyết và thực hành, doanh nghiệp tham gia trực tiếp giảng dạy và đánh giá, giúp người học tiếp cận môi trường làm việc thực tế, nâng cao kỹ năng và khả năng thích ứng nhanh.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp tham gia hiệu quả vào quá trình đào tạo?
    Doanh nghiệp cần tham gia xây dựng chương trình, cung cấp thiết bị, tổ chức thực hành, đánh giá kết quả học tập và hỗ trợ tuyển sinh, đồng thời tạo điều kiện cho giáo viên và học sinh tiếp cận môi trường sản xuất.

  4. Những khó khăn chính khi triển khai mô hình liên kết đào tạo nghề may là gì?
    Khó khăn gồm thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp, chương trình đào tạo chưa cập nhật kịp công nghệ mới, đội ngũ giáo viên thiếu kinh nghiệm thực tế, và hạn chế về cơ sở vật chất.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của mô hình liên kết đào tạo?
    Có thể đánh giá qua tỷ lệ học sinh sinh viên có việc làm đúng nghề, mức độ hài lòng của doanh nghiệp về chất lượng lao động, sự cải thiện kỹ năng thực hành của học sinh, và sự tham gia tích cực của doanh nghiệp trong quá trình đào tạo.

Kết luận

  • Thực trạng đào tạo nghề may tại Trường Cao Đẳng Nghề Cần Thơ chưa đáp ứng tốt nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, với tỷ lệ việc làm đúng nghề sau tốt nghiệp chỉ khoảng 60%.
  • Mô hình liên kết đào tạo nghề giữa nhà trường và doanh nghiệp là giải pháp thiết yếu để nâng cao chất lượng đào tạo, giảm chi phí đào tạo lại và tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • Luận văn đề xuất mô hình liên kết kết hợp giữa đào tạo kép, đào tạo luân phiên và đào tạo tại nơi làm việc, phù hợp với điều kiện thực tế của Cần Thơ.
  • Các giải pháp tập trung vào xây dựng chương trình đào tạo sát thực tế, tăng cường vai trò doanh nghiệp, nâng cao năng lực giáo viên và cải thiện cơ sở vật chất.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai thí điểm mô hình trong 3 năm, đồng thời thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.

Để góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nghề may và phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật tại Cần Thơ, các cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ, chủ động áp dụng mô hình liên kết đào tạo được đề xuất. Hành động ngay hôm nay sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngành may và kinh tế địa phương.