Tổng quan nghiên cứu
Sản xuất phụ gia (Additive Manufacturing - AM) hay còn gọi là in 3D, là một phương pháp sản xuất hiện đại, trong đó sản phẩm được tạo thành bằng cách thêm từng lớp vật liệu liên tục, khác biệt với phương pháp gia công truyền thống sử dụng kỹ thuật khử trừ vật liệu. Trong những năm gần đây, AM đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong ngành công nghiệp gia công kim loại, với sự gia tăng về số lượng máy móc và giảm chi phí vật liệu. Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa AM và gia công CNC (Computer Numerical Control) vẫn còn nhiều thách thức do sự khác biệt về chi phí, độ phức tạp sản phẩm và số lượng sản xuất.
Mục tiêu của nghiên cứu là phát triển một mô hình hỗ trợ ra quyết định (Decision Support Model - DSM) nhằm giúp người dùng nhanh chóng xác định phương pháp sản xuất phù hợp dựa trên chi phí sản xuất, bao gồm các yếu tố như vật liệu, kích thước, số lượng, độ phức tạp hình học, xử lý hậu kỳ và các khía cạnh môi trường. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2016-2020 tại Thành phố Hồ Chí Minh, tập trung vào ngành cơ khí và tự động hóa.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp công cụ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lựa chọn phương pháp sản xuất tối ưu, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời góp phần thúc đẩy ứng dụng công nghệ in 3D trong sản xuất công nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết sản xuất phụ gia (Additive Manufacturing - AM): Phương pháp sản xuất bằng cách thêm từng lớp vật liệu, cho phép tạo ra các chi tiết phức tạp với ít giới hạn về thiết kế so với gia công truyền thống.
- Mô hình chi phí sản xuất: Bao gồm các thành phần chi phí như chi phí vật liệu, thời gian sản xuất, tiêu thụ năng lượng và chi phí xử lý hậu kỳ. Mô hình chi phí DMLS (Direct Metal Laser Sintering) được áp dụng để tính toán chi phí AM.
- Mô hình hỗ trợ ra quyết định (Decision Support Model - DSM): Mô hình được xây dựng trên nền tảng Microsoft Excel, tích hợp các tham số kỹ thuật và kinh tế để so sánh chi phí giữa AM và gia công CNC.
- Khái niệm chính: Độ phức tạp sản phẩm, hệ số hoàn thiện, chi phí vật liệu, thời gian sản xuất, tiêu thụ năng lượng, chất thải vật liệu, và chi phí công cụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm:
- Tài liệu chuyên ngành về AM và gia công CNC.
- Các cuộc phỏng vấn với nhân viên làm việc trong lĩnh vực AM tại Công ty sản xuất phụ gia Sandvik và kỹ sư gia công CNC tại Đại học Gävle.
- Dữ liệu thực tế về chi phí và thời gian sản xuất từ các thành phần mẫu.
Phương pháp phân tích:
- Xây dựng mô hình DSM trong Microsoft Excel với các tham số đầu vào như vật liệu, kích thước, số lượng, độ phức tạp, và các thông số máy móc.
- So sánh chi phí sản xuất giữa AM và CNC dựa trên các tham số đầu vào.
- Xác minh mô hình bằng cách so sánh kết quả với dữ liệu thực tế từ Sandvik.
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí như số lượng sản xuất, độ phức tạp sản phẩm, và chi phí xử lý hậu kỳ.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình, thực nghiệm khảo sát và xác minh mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chi phí sản xuất phụ thuộc vào số lượng và độ phức tạp:
- Điểm hòa vốn giữa AM và CNC là khoảng 20 sản phẩm; dưới mức này, AM có lợi thế về chi phí.
- Chi phí sản xuất với CNC tăng theo cấp số nhân khi độ phức tạp tăng, trong khi chi phí AM ít bị ảnh hưởng bởi độ phức tạp (Hình 11 và 12).
Mô hình DSM cho kết quả chính xác với sai số từ 2-6% so với dữ liệu thực tế của Sandvik:
- Chi phí sản xuất thành phần A và B được mô phỏng sát với chi phí thực tế, đặc biệt khi tính đến chất thải vật liệu trong AM.
Tiêu thụ năng lượng và tác động môi trường:
- AM tiêu thụ năng lượng cao hơn CNC khoảng 10 lần trong quá trình sản xuất.
- Tuy nhiên, AM có lợi thế trong việc giảm chất thải vật liệu do sử dụng bột kim loại tái chế và giảm số lượng bộ phận cần lắp ráp.
Thời gian giao hàng và xử lý hậu kỳ:
- Thời gian giao hàng của AM và CNC tương đương trong mô hình, nhưng AM có thời gian xử lý hậu kỳ cao hơn do các bước xử lý phức tạp như loại bỏ cấu trúc hỗ trợ và hoàn thiện bề mặt.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các phát hiện trên xuất phát từ bản chất kỹ thuật của hai phương pháp sản xuất. AM cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp với ít giới hạn thiết kế, phù hợp với các sản phẩm nhỏ, số lượng ít hoặc trung bình. Trong khi đó, CNC hiệu quả hơn với sản xuất số lượng lớn và các chi tiết có thiết kế đơn giản.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với nhận định rằng AM không thay thế hoàn toàn các phương pháp truyền thống mà là bổ sung, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ phức tạp cao và dung sai thấp. Mô hình DSM cung cấp công cụ hữu ích để doanh nghiệp đánh giá nhanh chi phí và lựa chọn phương pháp phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ chi phí theo số lượng và độ phức tạp, bảng so sánh chi phí chi tiết giữa AM và CNC, cũng như biểu đồ tiêu thụ năng lượng và thời gian sản xuất để minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng mô hình DSM trong doanh nghiệp sản xuất cơ khí:
- Động từ hành động: Triển khai
- Target metric: Giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả lựa chọn phương pháp
- Timeline: 6 tháng
- Chủ thể thực hiện: Bộ phận kỹ thuật và quản lý sản xuất
Đào tạo nhân viên về công nghệ AM và sử dụng DSM:
- Động từ hành động: Tổ chức đào tạo
- Target metric: Nâng cao kiến thức và kỹ năng vận hành AM
- Timeline: 3 tháng
- Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và kỹ thuật
Tối ưu hóa thiết kế sản phẩm để tận dụng ưu điểm của AM:
- Động từ hành động: Tối ưu hóa thiết kế
- Target metric: Giảm trọng lượng sản phẩm, tăng tính bền vững
- Timeline: 12 tháng
- Chủ thể thực hiện: Bộ phận R&D và thiết kế
Phát triển phần mềm hỗ trợ ra quyết định tích hợp DSM với các giải pháp hiện có:
- Động từ hành động: Phát triển và tích hợp
- Target metric: Tăng tính chính xác và tiện lợi trong lựa chọn phương pháp sản xuất
- Timeline: 18 tháng
- Chủ thể thực hiện: Bộ phận công nghệ thông tin và nghiên cứu phát triển
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp sản xuất cơ khí và tự động hóa:
- Lợi ích: Hỗ trợ lựa chọn phương pháp sản xuất tối ưu, tiết kiệm chi phí và thời gian.
- Use case: Đánh giá chi phí sản xuất các chi tiết phức tạp, quyết định sử dụng AM hay CNC.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật công nghiệp, cơ khí:
- Lợi ích: Nắm bắt kiến thức về mô hình hỗ trợ ra quyết định trong sản xuất hiện đại.
- Use case: Tham khảo phương pháp xây dựng mô hình chi phí và phân tích kỹ thuật sản xuất.
Chuyên gia tư vấn công nghệ và phát triển sản phẩm:
- Lợi ích: Cung cấp công cụ đánh giá nhanh hiệu quả kinh tế của các phương pháp sản xuất.
- Use case: Tư vấn cho khách hàng về lựa chọn công nghệ sản xuất phù hợp.
Nhà quản lý sản xuất và hoạch định chiến lược doanh nghiệp:
- Lợi ích: Hỗ trợ ra quyết định chiến lược về đầu tư công nghệ và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Use case: Lập kế hoạch đầu tư máy móc, lựa chọn công nghệ phù hợp với nhu cầu thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Khi nào nên chọn sản xuất phụ gia thay vì gia công CNC?
Sản xuất phụ gia phù hợp với các chi tiết nhỏ, có thiết kế phức tạp và số lượng sản xuất thấp đến trung bình. Khi chi phí và thời gian sản xuất với CNC tăng cao do độ phức tạp, AM là lựa chọn kinh tế hơn.Mô hình DSM có thể áp dụng cho những loại vật liệu nào?
DSM hỗ trợ các vật liệu phổ biến trong gia công kim loại như thép không gỉ Austenitic và thép hợp kim thấp, với dữ liệu mật độ và chi phí vật liệu được cập nhật từ các nguồn uy tín.DSM có tính đến yếu tố môi trường trong sản xuất không?
Có, mô hình tính toán tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải CO2 dựa trên mức tiêu thụ điện năng của máy móc, giúp đánh giá tác động môi trường của từng phương pháp sản xuất.Làm thế nào để đánh giá độ phức tạp sản phẩm trong DSM?
Người dùng tự đánh giá độ phức tạp theo thang điểm từ 1 đến 10, trong đó 1 là đơn giản và 10 là cực kỳ phức tạp, dựa trên kinh nghiệm và đặc điểm thiết kế sản phẩm.DSM có thể giúp tối ưu hóa thiết kế sản phẩm không?
DSM chủ yếu hỗ trợ đánh giá chi phí và lựa chọn phương pháp sản xuất. Tuy nhiên, kết quả từ DSM có thể được sử dụng làm cơ sở để tối ưu hóa thiết kế nhằm tận dụng ưu điểm của AM hoặc CNC.
Kết luận
- Mô hình hỗ trợ ra quyết định (DSM) được xây dựng giúp so sánh chi phí sản xuất giữa AM và gia công CNC một cách nhanh chóng và chính xác với sai số từ 2-6%.
- AM phù hợp với sản xuất các chi tiết nhỏ, phức tạp, số lượng sản xuất thấp đến trung bình, trong khi CNC hiệu quả hơn với sản xuất số lượng lớn và chi tiết đơn giản.
- Tiêu thụ năng lượng của AM cao hơn CNC, nhưng AM có lợi thế về giảm chất thải và khả năng thiết kế linh hoạt.
- DSM cung cấp công cụ hữu ích cho doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc lựa chọn phương pháp sản xuất tối ưu, góp phần nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng dữ liệu đầu vào, tích hợp DSM với các phần mềm hiện có và đào tạo người dùng để nâng cao hiệu quả ứng dụng mô hình.
Hành động ngay: Doanh nghiệp và nhà nghiên cứu nên áp dụng mô hình DSM để đánh giá và tối ưu hóa quy trình sản xuất, đồng thời thúc đẩy ứng dụng công nghệ in 3D trong sản xuất công nghiệp hiện đại.