Diễn biến mật độ rầy nâu và đánh giá tính kháng của giống lúa tại Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội năm 2021

Chuyên ngành

Côn trùng

Người đăng

Ẩn danh

2021

97
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. PHẦN I: MỞ ĐẦU

1.1. Mục đích và yêu cầu

2. PHẦN II: TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC

2.1. Nghiên cứu ở ngoài nước về rầy nâu Nilaparvata lugens

2.2. Vị trí phân loại, phân bố, ký chủ, phương thức gây hại

2.2.1. Vị trí phân loại

2.2.2. Phân bố, ký chủ

2.3. Sự gây hại của rầy nâu

2.4. Nghiên cứu về đặc điểm sinh học, sinh thái của rầy nâu

2.5. Tính kháng của các giống lúa đối với rầy nâu

2.6. Tình hình nghiên cứu rầy nâu ở trong nước

2.6.1. Phân bố và ký chủ

2.6.2. Sự gây hại của rầy nâu

2.6.3. Đặc điểm sinh học, sinh thái của rầy nâu. Tính kháng của các giống lúa đối với rầy nâu

3. PHẦN III: NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Đối tượng và vật liệu nghiên cứu

3.2. Địa điểm và thời gian nghiên cứu

3.3. Nội dung nghiên cứu

3.4. Phương pháp nghiên cứu

3.4.1. Điều tra diễn biến mật độ rầy trên đồng ruộng

3.4.2. Nhân nuôi quần thể rầy nâu phục vụ cho thí nghiệm

3.4.3. Nhân nuôi rầy để thả vào chậu vại

3.4.4. Phương pháp đánh giá tính kháng của rầy nâu trên một số giống lúa

3.4.5. Nghiên cứu đặc điểm sinh học của rầy nâu trên một số giống lúa

4. PHẦN IV: KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC

4.1. Điều tra diễn biến mật độ rầy nâu trên một số giống lúa tại Thôn lở, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội vụ xuân năm 2021

4.2. Điều tra diễn biến mật độ rầy nâu trên một số giống lúa vụ xuân tại Thôn lở, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội năm 2021

4.3. Đánh giá khả năng chống chịu của một số giống lúa đối với rầy nâu Nilaparvata Lugens Stal theo phương pháp ống nghiệm

4.4. Ảnh hưởng của các giống lúa đến đặc điểm hình thái, sinh học của rầy nâu Nilaparvata lugens stal

4.5. Tập tính sinh học của rầy nâu

4.5.1. Đặc điểm hình thái các pha của rầy nâu mẫn cảm nuôi trên giống BT7, DT8 và giống lúa VN20

4.5.2. Đặc điểm sinh học của rầy nâu Nilaparvata lugens Stal

4.5.3. Tỷ lệ nở trứng rầy nâu mẫn cảm nuôi trên các giống lúa khác nhau

4.5.4. Tỉ lệ sống sót của các pha trước trưởng thành của rầy nâu

4.5.5. Sức sinh sản, và thời gian sống của trưởng thành cái rầy nâu nuôi trên các giống lúa khác nhau

4.5.6. Tỷ lệ đực/cái qua từng thế hệ trên các giống khác nhau

5. PHẦN V: KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng quan về mật độ rầy nâu tại Đặng Xá Gia Lâm Hà Nội năm 2021

Mật độ rầy nâu là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng suất lúa. Nghiên cứu tại Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội năm 2021 cho thấy sự biến động của mật độ rầy nâu trong các giai đoạn sinh trưởng của cây lúa. Rầy nâu (Nilaparvata lugens Stal) không chỉ gây hại trực tiếp mà còn là tác nhân truyền bệnh cho cây lúa. Việc theo dõi mật độ rầy nâu giúp nông dân có biện pháp phòng trừ kịp thời.

1.1. Diễn biến mật độ rầy nâu trong vụ lúa xuân 2021

Trong vụ lúa xuân năm 2021, mật độ rầy nâu tại Đặng Xá có sự biến động rõ rệt. Kết quả điều tra cho thấy mật độ cao nhất ghi nhận là 17,75 con/m2 trên giống BT7, trong khi giống BC15 có mật độ thấp nhất là 6,83 con/m2. Sự khác biệt này cho thấy ảnh hưởng của giống lúa đến mật độ rầy nâu.

1.2. Tác động của rầy nâu đến năng suất lúa

Rầy nâu không chỉ gây hại trực tiếp mà còn làm giảm năng suất lúa thông qua việc truyền bệnh. Nghiên cứu cho thấy, khi mật độ rầy nâu tăng cao, năng suất lúa giảm đáng kể. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý mật độ rầy nâu trong sản xuất lúa.

II. Thách thức trong việc quản lý rầy nâu tại Đặng Xá Gia Lâm

Việc quản lý rầy nâu tại Đặng Xá gặp nhiều thách thức. Sự phát triển nhanh chóng của rầy nâu và khả năng kháng thuốc của chúng làm cho việc phòng trừ trở nên khó khăn. Nông dân thường phải đối mặt với tình trạng rầy nâu kháng thuốc, dẫn đến việc sử dụng thuốc trừ sâu không hiệu quả.

2.1. Khó khăn trong việc phát hiện và theo dõi rầy nâu

Việc phát hiện sớm rầy nâu là rất quan trọng nhưng gặp khó khăn do sự biến động của mật độ. Nông dân cần có các công cụ và phương pháp hiệu quả để theo dõi tình hình rầy nâu trên đồng ruộng.

2.2. Tác động của biến đổi khí hậu đến mật độ rầy nâu

Biến đổi khí hậu có thể làm thay đổi môi trường sống của rầy nâu, dẫn đến sự gia tăng mật độ. Nghiên cứu cho thấy, nhiệt độ cao có thể làm tăng tốc độ sinh sản của rầy nâu, từ đó ảnh hưởng đến năng suất lúa.

III. Phương pháp nghiên cứu mật độ rầy nâu và tính kháng của giống lúa

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp điều tra và đánh giá tính kháng của giống lúa đối với rầy nâu. Các giống lúa được chọn để nghiên cứu bao gồm BT7, DT8 và VN20. Phương pháp ống nghiệm được áp dụng để đánh giá mức độ kháng của các giống lúa này.

3.1. Phương pháp điều tra mật độ rầy nâu

Phương pháp điều tra mật độ rầy nâu bao gồm việc thu thập mẫu trên đồng ruộng và phân tích số lượng rầy nâu trên từng giống lúa. Kết quả giúp xác định mức độ thiệt hại do rầy nâu gây ra.

3.2. Đánh giá tính kháng của giống lúa

Đánh giá tính kháng của giống lúa được thực hiện thông qua phương pháp ống nghiệm. Kết quả cho thấy một số giống lúa có khả năng kháng tốt, giúp nông dân lựa chọn giống phù hợp để trồng.

IV. Kết quả nghiên cứu về mật độ rầy nâu và tính kháng của giống lúa

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mật độ rầy nâu giữa các giống lúa. Giống BT7 có mật độ rầy nâu cao nhất, trong khi giống BC15 có mật độ thấp nhất. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn giống lúa trong quản lý rầy nâu.

4.1. Mật độ rầy nâu trên các giống lúa khác nhau

Mật độ rầy nâu trên các giống lúa khác nhau cho thấy sự khác biệt rõ rệt. Giống BT7 có mật độ cao nhất, cho thấy giống này dễ bị tấn công hơn so với các giống khác.

4.2. Tính kháng của các giống lúa đối với rầy nâu

Kết quả đánh giá tính kháng cho thấy 1/18 giống lúa biểu hiện tính kháng, trong khi 7/18 giống có mức độ kháng vừa. Điều này cho thấy sự cần thiết trong việc nghiên cứu và phát triển giống lúa kháng rầy nâu.

V. Kết luận và hướng phát triển trong quản lý rầy nâu

Kết luận từ nghiên cứu cho thấy việc quản lý mật độ rầy nâu và lựa chọn giống lúa kháng là rất quan trọng. Nông dân cần áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp để giảm thiểu thiệt hại do rầy nâu gây ra.

5.1. Tầm quan trọng của việc lựa chọn giống lúa

Lựa chọn giống lúa kháng rầy nâu là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu thiệt hại. Nghiên cứu cho thấy giống lúa kháng có thể giúp nông dân tiết kiệm chi phí thuốc trừ sâu.

5.2. Đề xuất biện pháp quản lý rầy nâu hiệu quả

Đề xuất các biện pháp quản lý rầy nâu hiệu quả bao gồm việc kết hợp giữa sử dụng giống kháng và các biện pháp sinh học. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao năng suất lúa.

15/07/2025
Diễn biến mật độ rầy nâu tại đặng xá gia lâm hà nội vụ lúa xuân năm 2021 và đánh giá tính kháng rầy nâu nilaparvata lugen stal của một số giống lúa

Bạn đang xem trước tài liệu:

Diễn biến mật độ rầy nâu tại đặng xá gia lâm hà nội vụ lúa xuân năm 2021 và đánh giá tính kháng rầy nâu nilaparvata lugen stal của một số giống lúa

Tài liệu có tiêu đề Mật độ rầy nâu và tính kháng của giống lúa tại Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội năm 2021 cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa mật độ rầy nâu và khả năng kháng của các giống lúa trong khu vực này. Nghiên cứu không chỉ chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của rầy nâu mà còn đánh giá tính kháng của các giống lúa, từ đó giúp nông dân lựa chọn giống phù hợp để tăng năng suất và giảm thiệt hại do dịch hại.

Để mở rộng thêm kiến thức về vấn đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý nghiên cứu sự di trú của rầy nâu các tỉnh đồng bằng sông cửu long, nơi cung cấp thông tin về sự di trú của rầy nâu và ứng dụng công nghệ trong nghiên cứu. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình rầy nâu và các biện pháp quản lý hiệu quả.