Luận văn: Kỹ thuật sản xuất dưa thơm nhà mái che tại Hải Dương

Chuyên ngành

Khoa học cây trồng

Người đăng

Ẩn danh

2016

106
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh luận văn dưa thơm VNUA tại Hải Dương năm 2015

Bài viết này phân tích chi tiết luận án thạc sĩ nông nghiệp của tác giả Bùi Thị Đào từ Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA), thực hiện năm 2015. Đề tài tập trung vào việc "Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật sản xuất dưa thơm (Cucumis melo L.) trong nhà mái che vụ hè tại Gia Lộc – Hải Dương". Đây là một công trình nghiên cứu có giá trị, cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại Hải Dương, đặc biệt là với cây trồng có giá trị kinh tế cao như dưa thơm. Luận văn không chỉ đánh giá các giống dưa tiềm năng mà còn đi sâu vào việc tối ưu hóa các yếu tố kỹ thuật then chốt như mật độ trồng và chế độ dinh dưỡng. Mục tiêu chính là xác định được một quy trình trồng dưa thơm hoàn chỉnh, từ chọn giống, kỹ thuật chăm sóc đến bón phân, nhằm tối đa hóa năng suất dưa lướichất lượng quả dưa thơm. Các kết quả nghiên cứu được kỳ vọng sẽ giúp nông dân tại Hải Dương và các vùng lân cận áp dụng thành công mô hình trồng dưa trong nhà màng nông nghiệp, nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững. Luận văn là một tài liệu tham khảo quan trọng, góp phần hoàn thiện các giải pháp kỹ thuật cho Cucumis melo L. cultivation trong điều kiện khí hậu miền Bắc Việt Nam, đặc biệt là trong vụ hè đầy thách thức.

1.1. Mục tiêu và ý nghĩa của nghiên cứu dưa thơm công nghệ cao

Mục đích cốt lõi của nghiên cứu là tìm ra giải pháp kỹ thuật toàn diện cho sản xuất dưa thơm. Cụ thể, luận văn đặt ra hai mục tiêu chính: (1) Lựa chọn được giống dưa thơm có khả năng sinh trưởng tốt, năng suất và chất lượng cao, thích ứng với điều kiện trồng dưa vụ hè trong nhà lưới công nghệ cao. (2) Xác định được mật độ trồng và loại phân bón NPK phù hợp nhất để tối ưu hóa năng suất và chất lượng quả. Về mặt khoa học, kết quả nghiên cứu cung cấp các thông số kỹ thuật cụ thể về giống, mật độ, và dinh dưỡng, làm tiền đề cho các nghiên cứu sâu hơn. Về thực tiễn, đề tài trực tiếp góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế mô hình trồng dưa, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường về sản phẩm dưa thơm sạch, chất lượng cao.

1.2. Bối cảnh và phương pháp nghiên cứu tại Gia Lộc Hải Dương

Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm (Gia Lộc, Hải Dương) trong vụ hè năm 2015, một thời điểm có điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Phương pháp nghiên cứu được tiến hành bài bản với các thí nghiệm bố trí theo khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh (RCB), có 3 lần lặp lại. Thí nghiệm 1 so sánh 4 giống dưa. Thí nghiệm 2 nghiên cứu 4 mức mật độ trồng khác nhau trên giống Kim Cô Nương. Thí nghiệm 3 đánh giá ảnh hưởng của 3 công thức phân bón cho dưa lưới NPK. Các chỉ tiêu về sinh trưởng, phát triển, năng suất, chất lượng và tình hình sâu bệnh được theo dõi và phân tích bằng phần mềm thống kê IRRISTAT 5.0, đảm bảo tính khách quan và khoa học cho các kết quả thu được.

II. Thách thức khi sản xuất dưa thơm và giải pháp nhà mái che

Việc sản xuất dưa thơm ngoài đồng ruộng, đặc biệt là trong vụ hè ở miền Bắc, đối mặt với vô số khó khăn. Điều kiện thời tiết bất lợi như nắng nóng gay gắt, mưa lớn bất chợt không chỉ ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng mà còn làm giảm tỷ lệ đậu quả và chất lượng quả. Độ ẩm cao cũng là môi trường lý tưởng cho sâu bệnh hại phát triển mạnh, đặc biệt là bệnh sương mai, phấn trắng và các loại côn trùng chích hút như bọ phấn, bọ trĩ. Những yếu tố này khiến việc kiểm soát chất lượng trở nên khó khăn, làm giảm năng suất dưa lưới và tăng chi phí sản xuất. Để giải quyết những thách thức này, mô hình nhà màng nông nghiệp hay nhà mái che được xem là giải pháp tối ưu. Luận văn của Bùi Thị Đào đã khẳng định vai trò quan trọng của nhà mái che trong việc tạo ra một tiểu khí hậu ổn định, hạn chế tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài. Hệ thống này giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ngăn chặn côn trùng xâm nhập, từ đó giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, hướng tới sản xuất nông sản an toàn. Đây là tiền đề quan trọng cho việc áp dụng các kỹ thuật canh tác dưa lưới tiên tiến.

2.1. Tác động bất lợi của thời tiết khi trồng dưa vụ hè

Vụ hè tại miền Bắc Việt Nam đặc trưng bởi nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh, có thể gây sốc nhiệt cho cây dưa thơm, đặc biệt là giai đoạn cây con và ra hoa. Nhiệt độ quá cao (trên 35°C) làm giảm khả năng tung phấn và thụ phấn, dẫn đến rụng hoa và nụ, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ đậu quả. Bên cạnh đó, các trận mưa lớn, đặc biệt là mưa axit, có thể làm dập nát lá, tạo điều kiện cho nấm bệnh phát triển. Sự thay đổi độ ẩm đột ngột giữa ngày và đêm cũng gây stress cho cây, làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng cho cây dưa thơm và ảnh hưởng đến độ ngọt của quả.

2.2. Áp lực sâu bệnh hại và vai trò của nhà màng nông nghiệp

Môi trường canh tác ngoài trời khiến cây dưa thơm dễ bị tấn công bởi nhiều đối tượng sâu bệnh. Luận văn đã chỉ ra các loài gây hại nghiêm trọng như bọ phấn trắng (Bemisia tabaci), bọ trĩ (Thrips palmi Karmy) và các bệnh phổ biến như giả sương mai, phấn trắng, nứt thân chảy nhựa. Việc phòng trừ sâu bệnh hại dưa đòi hỏi phải phun thuốc thường xuyên, tiềm ẩn nguy cơ tồn dư hóa chất. Mô hình nhà lưới công nghệ cao với lưới chắn côn trùng xung quanh tạo ra một rào cản vật lý hiệu quả, giúp giảm đáng kể áp lực sâu bệnh, tạo điều kiện canh tác sạch hơn và an toàn hơn cho người tiêu dùng.

III. Bí quyết chọn giống dưa thơm cho năng suất vượt trội vụ hè

Lựa chọn giống là yếu tố tiên quyết quyết định sự thành công của một vụ canh tác. Luận văn đã tiến hành đánh giá một cách khoa học 4 giống dưa thơm nhập nội để tìm ra giống phù hợp nhất cho điều kiện sản xuất trong nhà mái che tại Hải Dương. Các giống được đưa vào so sánh bao gồm Kim Cô Nương (đối chứng), NH2798, Kim Hoàng Hậu và Kim Bích. Các chỉ tiêu về thời gian sinh trưởng, khả năng sinh trưởng, đặc điểm hình thái, khả năng ra hoa đậu quả, năng suất dưa lưới và chất lượng quả đã được theo dõi và ghi nhận chi tiết. Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các giống, từ đó cung cấp những bằng chứng thuyết phục để đưa ra khuyến nghị. Nghiên cứu này không chỉ giúp nông dân lựa chọn được giống dưa thơm chịu nhiệt tốt mà còn góp phần đa dạng hóa cơ cấu giống, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Việc xác định được giống có thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất cao và phẩm chất tốt là chìa khóa để tối ưu hóa vòng quay sản xuất và gia tăng hiệu quả kinh tế mô hình trồng dưa.

3.1. So sánh 4 giống dưa thơm Kim Cô Nương và Kim Hoàng Hậu

Thí nghiệm đã so sánh 4 giống dưa trên nhiều phương diện. Kết quả cho thấy, giống Kim Hoàng Hậu và giống đối chứng Kim Cô Nương thể hiện sự vượt trội rõ rệt. Cả hai giống đều có thời gian sinh trưởng ngắn, chỉ từ 73 - 75 ngày, rất phù hợp cho việc thâm canh, tăng vụ. Trong khi đó, giống NH2798 có thời gian sinh trưởng dài nhất (80 ngày). Về khả năng phát triển, Kim Hoàng Hậu và Kim Cô Nương đều sinh trưởng khỏe, thân lá phát triển tốt, khả năng ra hoa và đậu quả tập trung. Đây là đặc điểm thuận lợi cho việc chăm sóc và thu hoạch đồng loạt.

3.2. Đánh giá năng suất dưa lưới và chất lượng quả thực tế

Về năng suất, giống Kim Hoàng Hậu đạt năng suất thương phẩm cao nhất, lên tới 33,57 tạ/1000m², theo sau là Kim Cô Nương với 32,13 tạ/1000m². Cả hai đều cho năng suất tổng cao, vượt trội so với các giống còn lại. Về chất lượng quả dưa thơm, cả hai giống đều được đánh giá cao với các đặc tính ưu việt: thịt quả giòn, vỏ cứng thuận lợi cho vận chuyển, và đặc biệt là độ Brix dưa lưới (độ ngọt) cao, đạt 9,6% (Kim Hoàng Hậu) và 10,5% (Kim Cô Nương). Những chỉ số này đáp ứng tốt tiêu chuẩn của thị trường tiêu thụ quả cao cấp.

IV. Hướng dẫn xác định mật độ trồng dưa thơm tối ưu hóa không gian

Sau khi chọn được giống phù hợp, việc xác định mật độ trồng hợp lý là bước tiếp theo để tối ưu hóa năng suất. Mật độ quá dày sẽ dẫn đến cạnh tranh về ánh sáng, nước và dinh dưỡng, làm cây phát triển yếu, quả nhỏ và dễ nhiễm bệnh. Ngược lại, mật độ quá thưa sẽ gây lãng phí diện tích đất và chi phí đầu tư vào nhà màng nông nghiệp. Luận văn đã thực hiện thí nghiệm trên giống dưa Kim Cô Nương với 4 công thức mật độ khác nhau: 3.200 cây/1000m², 2.000 cây/1000m², 1.500 cây/1000m² và 1.200 cây/1000m². Nghiên cứu đã phân tích sâu sắc ảnh hưởng của mật độ đến các chỉ tiêu sinh trưởng (chiều dài thân, số lá), khả năng ra hoa đậu quả, tình hình sâu bệnh, và quan trọng nhất là các yếu tố cấu thành năng suất. Kết quả từ thí nghiệm này cung cấp một hướng dẫn rõ ràng, giúp người trồng xác định được khoảng cách trồng lý tưởng, cân bằng giữa việc tận dụng không gian và đảm bảo điều kiện phát triển tốt nhất cho từng cây, từ đó đạt được năng suất dưa lưới cao nhất trên một đơn vị diện tích.

4.1. Ảnh hưởng của các mật độ trồng đến sinh trưởng cây dưa

Kết quả nghiên cứu cho thấy mật độ trồng có ảnh hưởng rõ rệt đến động thái tăng trưởng của cây. Ở mật độ dày (3.200 cây/1000m²), cây có xu hướng vươn dài thân nhanh hơn để cạnh tranh ánh sáng, nhưng thân lại mảnh và yếu hơn. Ngược lại, ở các mật độ thưa hơn, cây phát triển cân đối, thân to khỏe và bộ lá quang hợp tốt hơn. Mật độ trồng cũng tác động đến khả năng ra hoa đậu quả; mật độ quá dày làm giảm tỷ lệ đậu quả do cây không đủ dinh dưỡng để nuôi quả.

4.2. Mật độ 2.000 cây 1000m² Điểm vàng cho hiệu quả kinh tế

Phân tích số liệu cho thấy, mật độ 2.000 cây/1000m² (tương ứng khoảng cách 30x150cm, trồng hàng đơn) là công thức tối ưu nhất. Ở mật độ này, giống dưa Kim Cô Nương cho năng suất dưa lưới cao nhất, đạt 32,6 tạ/1000m², đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng quả tốt. Mặc dù mật độ dày hơn có thể cho số lượng cây nhiều hơn, nhưng trọng lượng trung bình mỗi quả lại giảm, dẫn đến năng suất thương phẩm cuối cùng không cao bằng. Do đó, 2.000 cây/1000m² được xác định là "điểm vàng", cân bằng giữa số lượng cây và chất lượng quả, mang lại hiệu quả kinh tế mô hình trồng dưa cao nhất.

V. Phương pháp bón phân NPK nâng cao độ ngọt và chất lượng dưa

Dinh dưỡng là yếu tố sống còn, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng, năng suất và đặc biệt là chất lượng quả dưa thơm. Một quy trình trồng dưa thơm hiệu quả không thể thiếu chế độ bón phân cân đối và hợp lý. Luận văn đã đi sâu nghiên cứu ảnh hưởng của 3 loại phân bón NPK khác nhau đến giống dưa Kim Cô Nương: NPK (15:5:22+TE), NPK (23:10:12+TE) và NPK (13:13:13+TE) làm đối chứng. Thí nghiệm được thiết kế để lượng đạm (N) cung cấp cho các công thức là tương đương nhau, nhằm đánh giá chính xác vai trò của tỷ lệ Lân (P) và Kali (K). Các chỉ tiêu về sinh trưởng, năng suất và chất lượng, đặc biệt là độ Brix dưa lưới, đã được phân tích để tìm ra công thức phân bón ưu việt nhất. Kết quả nghiên cứu không chỉ đưa ra một loại phân bón cụ thể mà còn chứng minh tầm quan trọng của việc cung cấp Kali ở giai đoạn nuôi quả để tăng cường tích lũy đường, cải thiện hương vị và độ giòn của quả. Đây là thông tin cực kỳ giá trị cho việc xây dựng kỹ thuật canh tác dưa lưới thâm canh, chất lượng cao.

5.1. Tác động của các loại phân bón cho dưa lưới đến cây trồng

Nghiên cứu chỉ ra rằng các công thức phân bón cho dưa lưới có tỷ lệ NPK khác nhau tạo ra sự khác biệt rõ rệt. Công thức có tỷ lệ Kali (K) cao (15:5:22+TE) giúp cây cứng cáp, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và thúc đẩy quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng về nuôi quả. Ngược lại, các công thức có tỷ lệ N và P cao hơn có thể thúc đẩy sinh trưởng thân lá mạnh hơn ở giai đoạn đầu nhưng không tối ưu cho giai đoạn phát triển quả, dẫn đến chất lượng quả không cao bằng.

5.2. Công thức NPK 15 5 22 TE và vai trò tăng độ Brix dưa lưới

Công thức sử dụng 80kg/1000m² phân bón NPK (15:5:22+TE) đã chứng tỏ hiệu quả vượt trội. Công thức này cho năng suất cao nhất, đạt 33,03 tạ/1000m². Điều đáng chú ý nhất là chất lượng quả được cải thiện đáng kể: độ Brix dưa lưới đạt mức ấn tượng 11,3%, cao hơn hẳn so với các công thức khác. Tỷ lệ thịt quả cũng cao nhất (75,28%). Điều này khẳng định vai trò then chốt của Kali trong việc nâng cao độ ngọt và chất lượng cảm quan của quả dưa, một yếu tố quyết định giá trị thương phẩm của sản phẩm.

5.3. Phân tích hiệu quả kinh tế mô hình trồng dưa theo từng công thức

Luận văn cũng tiến hành hạch toán sơ bộ hiệu quả kinh tế của các công thức bón phân. Kết quả cho thấy, mặc dù chi phí đầu tư cho các loại phân bón có thể khác nhau, nhưng công thức NPK (15:5:22+TE) mang lại lãi thuần cao nhất. Cụ thể, lãi thuần đạt 42.923.000 đồng/1000m². Điều này chứng tỏ việc đầu tư vào một chế độ dinh dưỡng cho cây dưa thơm cân đối, đặc biệt là chú trọng Kali, không chỉ cải thiện chất lượng mà còn mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp và bền vững cho người sản xuất.

VI. Tổng kết quy trình trồng dưa thơm công nghệ cao từ luận văn

Từ những kết quả nghiên cứu chi tiết, luận án thạc sĩ nông nghiệp của Bùi Thị Đào đã đúc kết thành một bộ giải pháp kỹ thuật toàn diện, có thể xem như một quy trình trồng dưa thơm tiên tiến cho vụ hè trong điều kiện nhà mái che. Quy trình này bao gồm các bước then chốt, từ khâu chuẩn bị giá thể trồng dưahệ thống tưới nhỏ giọt, lựa chọn giống tối ưu, xác định mật độ trồng khoa học, đến việc áp dụng chế độ bón phân chuyên biệt để tối đa hóa năng suất và chất lượng. Thành công của mô hình nghiên cứu tại Gia Lộc, Hải Dương đã mở ra một hướng đi đầy triển vọng cho ngành nông nghiệp địa phương, khẳng định tiềm năng của việc phát triển cây dưa thơm theo hướng nông nghiệp công nghệ cao. Các thông số kỹ thuật được đưa ra không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có khả năng ứng dụng cao, giúp nông dân tự tin đầu tư và phát triển mô hình sản xuất dưa thơm một cách bền vững, hiệu quả, góp phần nâng cao giá trị nông sản Việt Nam trên thị trường.

6.1. Đúc kết các biện pháp kỹ thuật then chốt cho Cucumis melo L.

Dựa trên kết quả nghiên cứu, các biện pháp kỹ thuật then chốt cho Cucumis melo L. cultivation vụ hè trong nhà mái che được khuyến nghị như sau: (1) Giống: Sử dụng giống Kim Hoàng Hậu hoặc Kim Cô Nương. (2) Mật độ: Trồng với mật độ 2.000 cây/1000m² (khoảng cách 30x150cm). (3) Phân bón: Sử dụng phân bón NPK (15:5:22+TE) với liều lượng 80kg/1000m², chú trọng cung cấp Kali ở giai đoạn nuôi quả. (4) Chăm sóc: Áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt để cung cấp nước và dinh dưỡng chính xác, kết hợp tỉa nhánh, định quả (chỉ để 1 quả/cây) và thụ phấn cho dưa lưới bằng tay để đảm bảo tỷ lệ đậu quả cao.

6.2. Triển vọng phát triển mô hình nhà lưới công nghệ cao tại Hải Dương

Nghiên cứu này là một minh chứng rõ ràng cho thấy mô hình nhà lưới công nghệ cao tại Hải Dương có tiềm năng phát triển rất lớn. Việc áp dụng thành công các biện pháp kỹ thuật tiên tiến không chỉ giúp khắc phục những khó khăn của thời tiết vụ hè mà còn tạo ra sản phẩm đồng đều, chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn của các thị trường khó tính. Mô hình này có thể được nhân rộng không chỉ với cây dưa thơm mà còn với nhiều loại rau quả giá trị cao khác, góp phần chuyển dịch cơ cấu cây trồng và hiện đại hóa nền nông nghiệp của tỉnh.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ vnua nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật sản xuất dưa thơm cucumis melo l trong nhà mái che vụ hè 2015 tại gia lộc hải dương