Luận văn Thạc sĩ VNUA: Bệnh mốc xanh và mốc lục trên quả cây có múi

Chuyên ngành

Bảo vệ thực vật

Người đăng

Ẩn danh

2017

95
3
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn VNUA Giải mã bệnh mốc xanh và mốc lục trên cam

Cây có múi là nhóm cây trồng mang lại giá trị kinh tế cao tại Việt Nam, tuy nhiên tổn thất sau thu hoạch do nấm mốc là một thách thức lớn. Trong đó, bệnh mốc xanh do nấm Penicillium italicum và bệnh mốc lục do nấm Penicillium digitatum là hai trong số những nguyên nhân hàng đầu gây hư hỏng quả. Luận văn nông nghiệp của tác giả Nguyễn Thị Hảo tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA) đã thực hiện một nghiên cứu chuyên sâu về các tác nhân này. Đề tài nghiên cứu VNUA này không chỉ tập trung vào việc xác định, phân lập các chủng nấm gây bệnh mà còn đi sâu vào việc tìm kiếm các giải pháp phòng trừ an toàn và hiệu quả. Mục tiêu của nghiên cứu là tìm hiểu đặc điểm sinh học của hai loài nấm này và đánh giá hiệu quả của một số biện pháp sinh học và hóa học an toàn, nhằm giảm thiểu thiệt hại, nâng cao chất lượng nông sản và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Luận văn cung cấp những dữ liệu khoa học quan trọng về đặc điểm hình thái, sinh học của Penicillium italicumPenicillium digitatum được phân lập tại các chợ đầu mối ở Hà Nội, tạo tiền đề cho các ứng dụng thực tiễn trong bảo quản quả có múi sau thu hoạch.

1.1. Xác định tác nhân gây bệnh mốc xanh mốc lục

Nghiên cứu chỉ ra hai tác nhân gây bệnh mốc xanh mốc lục chính là Penicillium italicumPenicillium digitatum. P. italicum gây bệnh mốc xanh, có đặc điểm khuẩn lạc ban đầu màu trắng, sau đó chuyển sang màu xanh lam hoặc xanh xám ở trung tâm. Bào tử phân sinh của loài này có hình bầu dục, kích thước nhỏ, khoảng 3-5 x 2-3 µm. Ngược lại, P. digitatum gây bệnh mốc lục, khuẩn lạc có màu xanh vàng đục đến xanh xám, bào tử có kích thước lớn hơn, khoảng 6–8 × 4–7 µm. Cả hai loài nấm này đều là bệnh sau thu hoạch trên cây có múi phổ biến, chúng xâm nhập vào quả chủ yếu qua các vết thương cơ học trong quá trình thu hái, vận chuyển và tồn trữ.

1.2. Mục tiêu và ý nghĩa của đề tài nghiên cứu VNUA

Mục đích chính của đề tài nghiên cứu VNUA là tìm hiểu sâu về đặc điểm sinh học, sinh thái của hai loài nấm Penicillium và từ đó nghiên cứu các biện pháp phòng trừ hiệu quả. Ý nghĩa khoa học của luận văn là bổ sung các dẫn liệu khoa học chi tiết về đặc điểm hình thái và sinh học của các chủng nấm gây bệnh tại Hà Nội. Về mặt thực tiễn, kết quả nghiên cứu cung cấp các phương pháp kiểm soát sinh học bệnh hại tiềm năng, sử dụng các hợp chất an toàn như chitosan và saponin, giúp giảm sự phụ thuộc vào thuốc hóa học, đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường. Đây là một đóng góp quan trọng cho ngành bảo vệ thực vật và công nghệ sau thu hoạch tại Việt Nam.

II. Nhận diện triệu chứng bệnh mốc xanh mốc lục trên cam

Việc nhận diện chính xác triệu chứng bệnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có biện pháp can thiệp kịp thời, hạn chế lây lan và tổn thất sau thu hoạch do nấm mốc. Bệnh mốc xanh và mốc lục, dù cùng do chi nấm Penicillium gây ra, lại có những biểu hiện đặc trưng riêng biệt trên bề mặt quả. Cả hai bệnh đều bắt đầu từ những đốm nhỏ, úng nước tại các vị trí vỏ quả bị tổn thương. Tuy nhiên, màu sắc của lớp bột bào tử và tốc độ phát triển của vết bệnh là yếu tố then chốt để phân biệt. Theo nghiên cứu, Penicillium digitatum (mốc lục) thường phát triển nhanh hơn ở nhiệt độ phòng (25-30°C) so với Penicillium italicum (mốc xanh). Lớp mốc của bệnh mốc lục có màu xanh ô liu và thường được bao quanh bởi một quầng mô mềm, úng nước rộng. Ngược lại, triệu chứng bệnh mốc xanh trên cam thường có lớp bào tử màu xanh lam hoặc xanh xám, phát triển chậm hơn và có một quầng trắng của sợi nấm rõ rệt bao quanh vùng nhiễm bệnh. Việc hiểu rõ các đặc điểm này giúp người nông dân và các đơn vị bảo quản có thể phân loại và xử lý quả bệnh một cách chính xác.

2.1. Đặc điểm sinh học của Penicillium digitatum gây bệnh mốc lục

Bệnh mốc lục do Penicillium digitatum gây ra thường bắt đầu bằng một vết bệnh nhỏ, trong, mọng nước và có màu vàng nâu. Vết bệnh sau đó phát triển nhanh, mô quả bị thối úng và lõm xuống. Trên bề mặt vết bệnh, một lớp mốc trắng xuất hiện, nhanh chóng chuyển sang màu xanh ô liu do sự hình thành của một lượng lớn bào tử. Một đặc điểm quan trọng là vùng mô mềm xung quanh vết bệnh thường rất rộng. Loại nấm này có thể lây nhiễm cho cả những quả lành lặn nếu có tiếp xúc, gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Nấm phát triển tối ưu ở nhiệt độ khoảng 25°C và trong môi trường có pH từ 3-6. Đây là bệnh thối quả phổ biến nhất trên cam quýt sau thu hoạch.

2.2. Triệu chứng đặc trưng của bệnh mốc xanh Penicillium italicum

Bệnh mốc xanh do Penicillium italicum gây ra cũng khởi phát từ các vết thương trên vỏ quả. Triệu chứng bệnh mốc xanh trên cam là các mô bệnh trở nên mềm, chảy nước và hơi đổi màu. Điểm khác biệt chính là lớp bào tử có màu xanh lam đặc trưng. Xung quanh vùng bào tử này luôn có một quầng trắng hẹp của sợi nấm đang phát triển. Bệnh mốc xanh có xu hướng phát triển tốt hơn ở nhiệt độ thấp (dưới 10°C) so với mốc lục, và có khả năng lây lan từ quả bệnh sang quả khỏe mạnh khi tiếp xúc trực tiếp trong thùng chứa, gây ra hiện tượng "tổ bệnh" (nesting).

III. Bí quyết kiểm soát sinh học bệnh mốc xanh mốc lục

Trước tình trạng kháng thuốc và lo ngại về dư lượng hóa chất, các biện pháp kiểm soát sinh học bệnh hại đang trở thành xu hướng tất yếu trong nông nghiệp hiện đại. Luận văn đã tập trung nghiên cứu hiệu quả của hai hợp chất sinh học có nguồn gốc tự nhiên là Chitosan và Saponin trong việc ức chế sự phát triển của nấm Penicillium. Các phương pháp này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với môi trường. Chitosan, một polysacarit chiết xuất từ vỏ tôm cua, hoạt động như một lớp màng bao sinh học, vừa tạo rào cản vật lý ngăn nấm xâm nhập, vừa kích thích cơ chế phòng vệ tự nhiên của quả. Saponin, chiết xuất từ thực vật như cây du trà, lại có đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm mạnh mẽ. Nghiên cứu trong điều kiện invitro đã chứng minh khả năng ức chế đáng kể của cả hai hợp chất này đối với sự phát triển của cả P. italicumP. digitatum. Kết quả mở ra một hướng đi mới, bền vững cho việc bảo quản quả có múi sau thu hoạch, đặc biệt là đối với các sản phẩm hướng tới thị trường xuất khẩu và tiêu dùng hữu cơ.

3.1. Hiệu quả của Chitosan trong bảo quản nông sản

Nghiên cứu cho thấy chitosan bảo quản nông sản rất hiệu quả. Ở nồng độ 2%, chitosan có khả năng ức chế sự phát triển của nấm P. digitatum tới 63,77%. Khi áp dụng trên quả bệnh hại trên cam sành và bưởi Diễn bị lây nhiễm nhân tạo, quả được xử lý bằng chitosan 2% không có biểu hiện bệnh sau 7 ngày. Sau 28 ngày theo dõi, tỷ lệ bệnh chỉ ở mức 20%. Cơ chế hoạt động của chitosan bao gồm việc tạo màng bao, hạn chế hô hấp và mất nước của quả, đồng thời các nhóm amin có điện tích dương trên phân tử chitosan tương tác với màng tế bào nấm mang điện tích âm, gây rò rỉ các chất nội bào và làm chết tế bào nấm.

3.2. Saponin Hợp chất tự nhiên có khả năng kháng nấm

Saponin, một glycoside tự nhiên, cũng cho thấy tiềm năng lớn như một loại tinh dầu kháng nấm (mặc dù không phải tinh dầu, nhưng có tác dụng tương tự). Ở nồng độ 4 mg/ml, saponin có khả năng kiểm soát bệnh mốc lục (P. digitatum) tới 65,16% và bệnh mốc xanh (P. italicum) tới 64,96%. Khi thử nghiệm trên quả cam lây nhiễm, thời gian ủ bệnh kéo dài hơn (5-6 ngày) so với đối chứng. Sau 28 ngày, tỷ lệ bệnh trên cam sành là 43,33% và trên bệnh hại trên bưởi da xanh (thử nghiệm trên bưởi Diễn) là 23,33%. Điều này chứng tỏ saponin là một biện pháp phòng trừ Penicillium hiệu quả và an toàn.

IV. Phương pháp dùng EDTA và NaHCO3 phòng trừ nấm mốc

Bên cạnh các giải pháp sinh học, luận văn cũng khảo sát hiệu quả của một số hợp chất hóa học được xem là an toàn trong thực phẩm, bao gồm EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid) và NaHCO3 (Natri bicacbonat hay baking soda). Các hợp chất này được lựa chọn vì tính sẵn có, chi phí thấp và đã được chứng minh có khả năng ức chế vi sinh vật trong các ứng dụng khác. EDTA hoạt động bằng cách tạo phức chelate với các ion kim loại cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của enzyme trong tế bào nấm, từ đó làm gián đoạn quá trình trao đổi chất của chúng. Trong khi đó, NaHCO3 tạo ra một môi trường có độ pH kiềm nhẹ, không thuận lợi cho sự phát triển của nấm Penicillium, vốn ưa môi trường axit. Nghiên cứu đã tiến hành đánh giá hiệu lực kháng nấm của hai chất này ở các nồng độ khác nhau trong điều kiện phòng thí nghiệm. Mặc dù hiệu quả không vượt trội như chitosan, cả EDTA và NaHCO3 đều cho thấy khả năng làm chậm sự phát triển của nấm, gợi ý tiềm năng ứng dụng như một phương pháp hỗ trợ trong quy trình bảo quản quả có múi sau thu hoạch.

4.1. Khả năng ức chế nấm Penicillium của EDTA

EDTA được thử nghiệm ở nồng độ 0,04 M cho thấy khả năng kiểm soát nấm P. digitatum ở mức 28,99% và P. italicum là 32,56%. Mặc dù tỷ lệ ức chế không cao, thời gian ủ bệnh trên cam sau xử lý rất ngắn, chỉ 1-2 ngày. Sau 28 ngày bảo quản, tỷ lệ bệnh trên cam sành lên tới 53,33% và trên bưởi Diễn là 36,67%. Điều này cho thấy EDTA có tác dụng hãm nấm ban đầu nhưng hiệu quả bảo vệ không kéo dài, có thể phù hợp cho các giải pháp bảo quản ngắn hạn hoặc kết hợp với các phương pháp khác.

4.2. Ứng dụng NaHCO3 Baking Soda trong phòng trừ bệnh hại

Natri bicacbonat (NaHCO3) ở nồng độ 3% cho thấy hiệu quả kiểm soát nấm P. digitatum là 44,93% và P. italicum là 40,70%. Thời gian ủ bệnh trên cam đã lây nhiễm nhân tạo là 2-3 ngày. Tuy nhiên, hiệu quả bảo quản lâu dài còn hạn chế, khi tỷ lệ bệnh trên cam sành sau 28 ngày là 76,67%. NaHCO3 là một lựa chọn an toàn và rẻ tiền, nhưng cần được nghiên cứu kết hợp với các chất khác để tăng cường hiệu quả. Đây là một trong những biện pháp phòng trừ Penicillium dễ áp dụng.

V. Ứng dụng thực tiễn từ luận văn thạc sĩ nông nghiệp

Kết quả từ luận văn nông nghiệp của Nguyễn Thị Hảo mang lại nhiều giá trị ứng dụng thực tiễn cho ngành trồng trọt và bảo quản cây có múi tại Việt Nam. Nghiên cứu đã so sánh và đánh giá một cách khoa học hiệu quả của bốn hợp chất khác nhau, từ đó đưa ra những lựa chọn khả thi để thay thế hoặc giảm thiểu việc sử dụng thuốc diệt nấm tổng hợp. Trong số các phương pháp được thử nghiệm, xử lý bằng dung dịch chitosan 2% nổi lên như một giải pháp vượt trội nhất. Phương pháp này không chỉ ức chế hiệu quả sự phát triển của nấm Penicillium mà còn kéo dài thời gian bảo quản quả, giữ được chất lượng cảm quan tốt. Saponin cũng là một lựa chọn đầy hứa hẹn. Các kết quả này cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các quy trình bảo quản quả có múi sau thu hoạch an toàn và bền vững. Việc áp dụng các biện pháp này sẽ giúp nông dân và doanh nghiệp giảm tổn thất sau thu hoạch do nấm mốc, nâng cao giá trị thương phẩm của các loại quả như cam sành, bưởi da xanh, đồng thời đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường về an toàn thực phẩm.

5.1. So sánh hiệu quả giữa các biện pháp phòng trừ Penicillium

So sánh trực tiếp kết quả nghiên cứu cho thấy, Chitosan 2% là biện pháp phòng trừ Penicillium hiệu quả nhất, với tỷ lệ bệnh sau 28 ngày chỉ là 20%. Tiếp theo là Saponin 4 mg/ml với tỷ lệ bệnh từ 23,33% đến 43,33% tùy loại quả. EDTA và NaHCO3 cho hiệu quả thấp hơn và thời gian bảo vệ ngắn hơn, với tỷ lệ bệnh sau 28 ngày dao động từ 36,67% đến 76,67%. Sự khác biệt này cho thấy các hợp chất sinh học như Chitosan không chỉ kháng nấm trực tiếp mà còn có tác động tích cực lên bản thân quả, giúp quả duy trì khả năng tự bảo vệ tốt hơn.

5.2. Đề xuất quy trình bảo quản quả có múi sau thu hoạch

Dựa trên kết quả nghiên cứu, một quy trình bảo quản quả có múi sau thu hoạch có thể được đề xuất. Quy trình bắt đầu bằng việc thu hái cẩn thận để tránh xây xát. Quả sau đó được rửa sạch và để ráo. Bước tiếp theo là nhúng quả vào dung dịch chitosan 2% trong vài phút để tạo một lớp màng bao bảo vệ. Sau khi màng khô tự nhiên, quả có thể được đóng gói và bảo quản ở điều kiện mát. Quy trình này không chỉ giúp kiểm soát bệnh thối quả do Penicillium mà còn có thể hạn chế các loại nấm mốc và vi khuẩn khác, giúp kéo dài thời gian tươi ngon của sản phẩm.

VI. Tương lai nghiên cứu bệnh hại trên cây có múi tại VNUA

Công trình luận văn nông nghiệp này đã đặt nền móng vững chắc cho các nghiên cứu tiếp theo về bệnh sau thu hoạch trên cây có múi. Mặc dù đã xác định được tiềm năng của các hợp chất sinh học, vẫn còn nhiều hướng đi cần được khám phá để hoàn thiện và tối ưu hóa các giải pháp. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc kết hợp các phương pháp khác nhau để tạo ra hiệu ứng hiệp đồng, ví dụ như kết hợp chitosan với saponin hoặc xử lý nhiệt nhẹ trước khi bao màng. Việc tối ưu hóa nồng độ, thời gian xử lý và điều kiện bảo quản cho từng loại quả cụ thể (như bệnh hại trên cam sành, bệnh hại trên bưởi da xanh) cũng là một nhiệm vụ quan trọng. Hơn nữa, việc triển khai các thử nghiệm ở quy mô lớn hơn, trong điều kiện thương mại thực tế, sẽ giúp khẳng định hiệu quả và tính khả thi của các phương pháp này. Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA) với vai trò là trung tâm nghiên cứu hàng đầu, sẽ tiếp tục là nơi ươm mầm cho những đề tài nghiên cứu VNUA tiên tiến, góp phần phát triển một nền nông nghiệp bền vững và an toàn.

6.1. Tổng kết những phát hiện chính từ luận văn

Luận văn đã thành công trong việc phân lập nấm Penicillium gây bệnh mốc xanh và mốc lục trên cây có múi tại Hà Nội. Nghiên cứu đã xác định đặc điểm sinh học và điều kiện phát triển tối ưu của chúng. Quan trọng nhất, công trình đã chứng minh hiệu quả vượt trội của chitosan 2% trong việc kiểm soát bệnh hại, mở ra một giải pháp kiểm soát sinh học bệnh hại an toàn và tiềm năng. Các hợp chất khác như saponin, EDTA và NaHCO3 cũng cho thấy mức độ ức chế nhất định, cung cấp thêm các lựa chọn trong chiến lược quản lý bệnh tổng hợp.

6.2. Hướng nghiên cứu tiềm năng trong kiểm soát sinh học

Trong tương lai, hướng nghiên cứu có thể tập trung vào việc phát triển các chế phẩm sinh học dạng thương mại từ chitosan và saponin. Việc khảo sát tác động của các hợp chất này lên chất lượng dinh dưỡng của quả trong thời gian dài cũng là một hướng đi cần thiết. Ngoài ra, việc tìm kiếm và sử dụng các vi sinh vật đối kháng, như các chủng nấm men hoặc vi khuẩn có khả năng cạnh tranh và ức chế nấm Penicillium, cũng là một lĩnh vực đầy hứa hẹn. Những nghiên cứu này sẽ góp phần xây dựng một hệ thống bảo quản nông sản tiên tiến, hiệu quả và thân thiện với môi trường.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ vnua nghiên cứu bệnh mốc xanh penicillium italicum mốc lục penicillium digitatum trên quả cây có múi