Luận văn thạc sĩ: Ảnh hưởng thu hồi đất nông nghiệp tại Thanh Trì đến đời sống

Chuyên ngành

Quản lý đất đai

Người đăng

Ẩn danh

2016

143
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn VNUA Toàn cảnh thu hồi đất nông nghiệp Thanh Trì

Quá trình đô thị hóa vùng ven đô Hà Nội đang diễn ra với tốc độ chóng mặt, đặc biệt tại huyện Thanh Trì. Luận văn thạc sĩ của tác giả Nguyễn Thị Thu Huệ tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA) đã đi sâu phân tích một vấn đề mang tính thời sự: tác động của thu hồi đất nông nghiệp đến đời sống người dân. Nghiên cứu này tập trung vào hai dự án trọng điểm: Dự án Cửa ô phía Nam và Dự án xây dựng hạ tầng nhà ở Ngũ Hiệp – Tứ Hiệp. Đây là những dự án điển hình cho sự phát triển cơ sở hạ tầng, nhưng cũng đặt ra nhiều câu hỏi lớn về sinh kế người dân sau thu hồi đất. Mục tiêu chính của luận văn là đánh giá tác động kinh tế xã hội một cách toàn diện, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi. Nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn là tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà hoạch định chính sách. Việc phân tích thực trạng giúp nhận diện rõ những thay đổi trong cơ cấu thu nhập, việc làm và các vấn đề an sinh xã hội. Luận văn đã chỉ ra rằng, bên cạnh những cơ hội phát triển, việc mất đất sản xuất nông nghiệp cũng tạo ra những thách thức không nhỏ, đòi hỏi sự quan tâm và các chính sách hỗ trợ kịp thời để đảm bảo người dân có thể ổn định đời sống sau giải tỏa.

1.1. Tổng quan về luận văn và tính cấp thiết của đề tài

Luận văn của Nguyễn Thị Thu Huệ, thực hiện tại VNUA năm 2016, là một công trình nghiên cứu khoa học nghiêm túc. Đề tài tập trung vào huyện Thanh Trì, một khu vực đang trải qua quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa mạnh mẽ. Bối cảnh này dẫn đến việc thu hồi đất nông nghiệp diễn ra nhanh chóng để phục vụ các dự án phát triển kinh tế - xã hội. Tính cấp thiết của đề tài thể hiện ở chỗ, dù Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách, tình trạng thiếu việc làm, khó khăn trong chuyển đổi nghề nghiệp cho nông dân và bất ổn trong đời sống vẫn tồn tại. Nghiên cứu này góp phần làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn, cung cấp bằng chứng khoa học về ảnh hưởng của việc thu hồi đất, từ đó làm cơ sở cho các giải pháp mang tính bền vững.

1.2. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu của luận văn tại Thanh Trì

Mục tiêu chính của luận văn là đánh giá cụ thể những ảnh hưởng của việc thu hồi đất nông nghiệp đến hai khía cạnh cốt lõi: đời sống và việc làm của các hộ dân. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại hai dự án lớn trên địa bàn hai xã Tứ Hiệp và Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì. Đối tượng nghiên cứu là 180 hộ dân bị thu hồi đất, được lựa chọn ngẫu nhiên theo các nhóm tỷ lệ đất bị thu hồi khác nhau (<30%, 30-70%, >70%). Cách tiếp cận này đảm bảo tính đại diện và khách quan cho kết quả phân tích, giúp hiểu rõ hơn về thu nhập của hộ nông dân bị thu hồi đất và những thay đổi trong cuộc sống của họ.

II. Thách thức sinh kế người dân sau thu hồi đất nông nghiệp

Việc thu hồi đất nông nghiệp đặt người nông dân trước những thách thức lớn lao, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định cuộc sống. Vấn đề nổi cộm nhất là mất đất sản xuất nông nghiệp, vốn là tư liệu sản xuất và nguồn sống chính của nhiều thế hệ. Khi không còn đất canh tác, người nông dân buộc phải đối mặt với một tương lai bất định. Quá trình chuyển đổi nghề nghiệp cho nông dân gặp nhiều rào cản. Phần lớn lao động nông nghiệp có tuổi đời cao, trình độ học vấn và tay nghề hạn chế, khó cạnh tranh trên thị trường lao động công nghiệp. Các chương trình đào tạo nghề đôi khi chưa thực sự phù hợp với nhu cầu và khả năng của họ. Bên cạnh đó, chính sách đền bù giải phóng mặt bằng dù đã được cải thiện vẫn còn những bất cập. Theo nghiên cứu, nhiều người dân cho rằng mức giá bồi thường chưa sát với giá thị trường, khiến khoản tiền nhận được không đủ để tạo lập một sinh kế mới bền vững. Số tiền bồi thường thường được dùng để xây sửa nhà cửa, mua sắm tiện nghi thay vì đầu tư vào sản xuất, kinh doanh, dẫn đến nguy cơ cạn kiệt tài chính trong dài hạn. Đây là bài toán khó về an sinh xã hội cho người mất đất.

2.1. Thực trạng mất đất sản xuất và khó khăn chuyển đổi nghề

Luận văn chỉ rõ, 100% diện tích đất bị thu hồi tại hai dự án nghiên cứu là đất nông nghiệp. Điều này đồng nghĩa với việc các hộ dân mất hoàn toàn hoặc phần lớn tư liệu sản xuất. Thực tế cho thấy, việc chuyển đổi cơ cấu lao động nông thôn diễn ra một cách bị động. Nhiều người phải chuyển sang làm các công việc phi chính thức, thu nhập bấp bênh như buôn bán nhỏ, xe ôm, hoặc làm thuê thời vụ. Lao động ở độ tuổi trung niên trở lên gặp khó khăn nhất trong việc tìm kiếm việc làm ổn định do không đáp ứng được yêu cầu của các doanh nghiệp về tay nghề và tác phong công nghiệp.

2.2. Bất cập trong chính sách đền bù và hỗ trợ tái định cư

Mặc dù các chính sách hỗ trợ tái định cư đã được triển khai, vẫn còn tồn tại những vấn đề cần giải quyết. Luận văn trích dẫn ý kiến của người dân cho thấy sự không hài lòng về mức giá đền bù đất và tài sản trên đất. Khoản tiền hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp và tạo việc làm đôi khi chỉ mang tính hình thức, chưa đủ sức nặng để giúp người dân thực sự xây dựng một sinh kế mới. Việc sử dụng tiền đền bù thiếu định hướng cũng là một thách thức. Thay vì đầu tư cho tương lai, nhiều hộ gia đình chi tiêu cho các nhu cầu trước mắt, tiềm ẩn nguy cơ tái nghèo sau khi tiêu hết tiền.

III. Phương pháp đánh giá tác động thu hồi đất trong luận văn

Để có được những kết luận xác đáng, luận văn của Học viện Nông nghiệp Việt Nam đã áp dụng một hệ thống phương pháp nghiên cứu khoa học và chặt chẽ. Cốt lõi của phương pháp luận là sự kết hợp giữa điều tra, khảo sát thực tế và phân tích, tổng hợp số liệu. Cách tiếp cận này cho phép đánh giá tác động kinh tế xã hội một cách đa chiều và khách quan. Việc lựa chọn mẫu điều tra được thực hiện một cách có hệ thống, đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ các hộ dân bị ảnh hưởng trong khu vực nghiên cứu. Các số liệu thu thập được không chỉ là những con số thống kê khô khan mà còn là ý kiến, nguyện vọng và những câu chuyện thực tế của người dân. Qua đó, bức tranh về sinh kế người dân sau thu hồi đất được tái hiện một cách sống động. Phương pháp phân tích so sánh trước và sau khi thu hồi đất được sử dụng để làm rõ những thay đổi về thu nhập, cơ cấu việc làm, điều kiện sống và khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội. Đây là cơ sở vững chắc để luận giải các tác động tích cực và tiêu cực, từ đó xây dựng các giải pháp phù hợp.

3.1. Phương pháp lựa chọn và điều tra 180 hộ dân tại Thanh Trì

Nghiên cứu đã tiến hành điều tra ngẫu nhiên 180 hộ dân bị thu hồi đất tại hai dự án. Các hộ được phân thành ba nhóm dựa trên tỷ lệ diện tích đất nông nghiệp bị thu hồi: dưới 30%, từ 30% đến dưới 70%, và trên 70%. Mỗi dự án chọn 90 hộ để phỏng vấn trực tiếp bằng bảng hỏi cấu trúc sẵn. Phương pháp này giúp thu thập thông tin chi tiết về tình hình kinh tế, xã hội, lao động, việc làm và mức sống của các hộ gia đình cả trước và sau khi dự án triển khai. Dữ liệu sơ cấp này là nền tảng cốt lõi cho toàn bộ quá trình phân tích.

3.2. Kỹ thuật phân tích tổng hợp số liệu và so sánh

Sau khi thu thập, số liệu được xử lý, phân tích và tổng hợp bằng các công cụ thống kê mô tả. Luận văn sử dụng phương pháp so sánh để đối chiếu các chỉ tiêu kinh tế - xã hội (thu nhập, chi tiêu, cơ cấu lao động) tại hai thời điểm: trước và sau khi thu hồi đất. Cách làm này giúp lượng hóa được mức độ ảnh hưởng, xác định rõ các xu hướng thay đổi. Ví dụ, việc so sánh thu nhập của hộ nông dân bị thu hồi đất ở hai thời điểm đã chỉ ra sự gia tăng về mặt số lượng nhưng cũng bộc lộ những rủi ro về tính bền vững của nguồn thu nhập mới.

IV. Kết quả Tác động của thu hồi đất đến đời sống việc làm

Kết quả nghiên cứu từ luận văn đã vẽ nên một bức tranh đa chiều về tác động của thu hồi đất nông nghiệp tại huyện Thanh Trì. Về mặt tích cực, việc triển khai các dự án đã thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng đô thị. Hệ thống điện, đường, trường, trạm được đầu tư, nâng cấp, cải thiện bộ mặt nông thôn và điều kiện sống của người dân. Thu nhập bình quân của các hộ gia đình cũng ghi nhận sự gia tăng. Cụ thể, trích yếu luận văn nêu rõ: "Thu nhập của hộ đều tăng lên gấp gần 1,5 lần so với trước khi bị thu hồi đất". Nguồn thu nhập này chủ yếu đến từ các hoạt động phi nông nghiệp như kinh doanh, dịch vụ và tiền lương, tiền công. Tuy nhiên, mặt trái của vấn đề cũng rất rõ ràng. Việc mất đất sản xuất nông nghiệp đã làm thay đổi hoàn toàn cơ cấu lao động. Người dân buộc phải chuyển đổi nghề nghiệp, nhưng không phải ai cũng thành công. Nghiên cứu chỉ ra tỷ lệ thất nghiệp vẫn còn tồn tại, "số hộ gia đình có người trong độ tuổi lao động không có việc làm ở dự án 1 chiếm 3,61%, dự án 2 chiếm 3,35%". Điều này cho thấy quá trình ổn định đời sống sau giải tỏa vẫn còn nhiều gian nan.

4.1. Phân tích sự thay đổi về thu nhập và cơ cấu kinh tế hộ gia đình

Luận văn chỉ ra sự chuyển dịch mạnh mẽ trong cơ cấu thu nhập. Nguồn thu từ nông nghiệp giảm đáng kể (dự án 1 giảm 39,92%, dự án 2 giảm 44,59%), trong khi thu nhập từ sản xuất phi nông nghiệp, dịch vụ và các nguồn khác tăng lên. Mặc dù thu nhập bình quân đầu người tăng, nhưng sự phân hóa giàu nghèo và tính ổn định của nguồn thu nhập mới là một vấn đề đáng lo ngại. Nhiều hộ gia đình phụ thuộc vào các công việc thời vụ, thu nhập không đều đặn, ảnh hưởng đến an sinh xã hội cho người mất đất.

4.2. Đánh giá thực trạng việc làm và chuyển đổi nghề nghiệp

Việc thu hồi đất đã tác động trực tiếp đến thực trạng việc làm huyện Thanh Trì. Các hộ dân chủ động chuyển từ sản xuất nông nghiệp sang các hoạt động khác như buôn bán nhỏ, dịch vụ. Tuy nhiên, sự chuyển đổi này phần lớn mang tính tự phát, thiếu định hướng và đào tạo bài bản. Tỷ lệ lao động tìm được việc làm trong các khu công nghiệp, doanh nghiệp còn thấp. Đặc biệt, lao động lớn tuổi gặp rất nhiều khó khăn trong việc thích ứng với môi trường làm việc mới, dẫn đến nguy cơ bị đẩy ra ngoài lề thị trường lao động.

4.3. Tác động đến môi trường sống và các vấn đề xã hội khác

Bên cạnh kinh tế và việc làm, luận văn cũng đề cập đến các tác động xã hội khác. Việc phát triển cơ sở hạ tầng đô thị giúp người dân tiếp cận tốt hơn với các dịch vụ công. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa cũng kéo theo những vấn đề về môi trường, an ninh trật tự và làm thay đổi lối sống truyền thống. Mối quan hệ làng xóm có thể trở nên lỏng lẻo hơn. Những thay đổi này đòi hỏi cần có sự quản lý đồng bộ của chính quyền địa phương để đảm bảo sự phát triển hài hòa và bền vững.

V. Top giải pháp ổn định đời sống cho người dân bị thu hồi đất

Từ những phân tích thực trạng, luận văn đã đề xuất một hệ thống các giải pháp đồng bộ nhằm hỗ trợ người dân ổn định đời sống sau giải tỏa. Trọng tâm của các giải pháp này là hoàn thiện chính sách đền bù giải phóng mặt bằng theo hướng đảm bảo lợi ích hài hòa giữa Nhà nước, nhà đầu tư và người dân. Mức giá đền bù cần được xây dựng sát với giá thị trường, đồng thời phải có cơ chế giám sát minh bạch, công khai. Một giải pháp quan trọng khác là tăng cường hiệu quả các chương trình đào tạo nghề. Các chương trình này cần được thiết kế dựa trên khảo sát nhu cầu thực tế của thị trường lao động và nguyện vọng của người dân, thay vì triển khai một cách đại trà. Cần ưu tiên các ngành nghề dịch vụ, tiểu thủ công nghiệp phù hợp với điều kiện địa phương. Bên cạnh đó, luận văn nhấn mạnh vai trò của chính sách hỗ trợ tái định cư, không chỉ về nơi ở mà còn về sinh kế. Cần có các chính sách tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vốn, tư vấn kỹ thuật để người dân có thể bắt đầu các hoạt động sản xuất, kinh doanh mới.

5.1. Hoàn thiện chính sách bồi thường hỗ trợ và tái định cư

Đề xuất cốt lõi là cần xây dựng một khung chính sách đền bù giải phóng mặt bằng công bằng và minh bạch hơn. Việc xác định giá đất bồi thường phải có sự tham gia của các tổ chức định giá độc lập và đại diện người dân. Ngoài bồi thường bằng tiền, cần xem xét các phương án khác như giao đất ở khu tái định cư có hạ tầng tốt, hỗ trợ bằng cổ phần trong dự án. Chính sách hỗ trợ cần đa dạng, không chỉ dừng lại ở tiền mặt mà còn bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế để đảm bảo an sinh xã hội cho người mất đất lâu dài.

5.2. Nâng cao hiệu quả đào tạo nghề và tạo việc làm bền vững

Để giải quyết thực trạng việc làm huyện Thanh Trì, cần đổi mới công tác đào tạo nghề. Cần liên kết chặt chẽ giữa các trung tâm dạy nghề, chính quyền địa phương và doanh nghiệp trên địa bàn. Doanh nghiệp đầu tư vào khu vực thu hồi đất phải có cam kết ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương đã qua đào tạo. Đồng thời, cần khuyến khích, hỗ trợ người dân phát triển các mô hình kinh tế hộ gia đình, các hợp tác xã dịch vụ để tự tạo việc làm tại chỗ, đảm bảo nguồn sinh kế người dân sau thu hồi đất được bền vững.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ vnua đánh giá ảnh hưởng của việc thu hồi đất nông nghiệp tại dự án cửa ô phía nam và dự án xây dựng hạ tầng nhà ở đến đời sống và việc làm của người dân trên địa bàn huyện thanh trì thành phố hà nội