Luận văn thạc sĩ UEH: Ứng dụng thẻ điểm cân bằng (BSC) tại EVNHCMC

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn

2020

230
0
0

Phí lưu trữ

40 Point

Tóm tắt

I. Phân tích luận văn UEH về thẻ điểm cân bằng tại EVNHCMC

Luận văn thạc sĩ của tác giả Nguyễn Minh Hải tại Đại học Kinh tế TPHCM (UEH) là một công trình nghiên cứu khoa học ueh tiêu biểu, tập trung vào việc ứng dụng một công cụ quản trị hiện đại vào thực tiễn. Đề tài "Ứng dụng mô hình Thẻ điểm cân bằng vào quản trị chiến lược Tổng công ty Điện lực TP. Hồ Chí Minh giai đoạn 2013-2020" đã giải quyết một bài toán cấp thiết cho EVNHCMC, một doanh nghiệp nhà nước lớn trong bối cảnh chuyển đổi. Nghiên cứu này không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn xây dựng một hệ thống hoàn chỉnh, bao gồm bản đồ chiến lược và các chỉ số đo lường hiệu suất, làm cơ sở cho việc triển khai và kiểm soát chiến lược. Giá trị cốt lõi của luận văn nằm ở việc cung cấp một case study áp dụng bsc chi tiết, cho thấy cách một tổ chức có thể chuyển hóa tầm nhìn chiến lược thành các hành động cụ thể và có thể đo lường được. Công trình đã chứng minh rằng Thẻ điểm cân bằng (BSC) là công cụ hữu hiệu giúp cân bằng giữa các mục tiêu tài chính và phi tài chính, giữa mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, đồng thời tăng cường sự liên kết chiến lược từ cấp cao nhất xuống từng nhân viên, một yếu tố then chốt cho sự thành công trong thực thi chiến lược tại các doanh nghiệp thuộc ngành điện lực Việt Nam.

1.1. Bối cảnh nghiên cứu khoa học tại doanh nghiệp nhà nước

Bối cảnh thực hiện luận văn là giai đoạn EVNHCMC nhận thấy sự cần thiết phải thay đổi để chuẩn bị cho thị trường điện cạnh tranh trong tương lai. Trước năm 2012, với vị thế độc quyền, việc xây dựng và quản trị chiến lược cấp công ty chưa được chú trọng. Tuy nhiên, nhận thức được những thay đổi của môi trường kinh doanh, EVNHCMC đã xây dựng chiến lược phát triển giai đoạn 2011-2020. Thách thức lớn nhất không nằm ở việc hoạch định mà là thực thi chiến lược. Luận văn này ra đời như một giải pháp, một công cụ quản trị tiên tiến nhằm hỗ trợ EVNHCMC trong quá trình chuyển đổi quan trọng này. Nghiên cứu này là một ví dụ điển hình về sự kết hợp giữa lý luận học thuật từ Đại học Kinh tế TPHCM và nhu cầu thực tiễn của một doanh nghiệp nhà nước hàng đầu.

1.2. Giới thiệu mô hình Thẻ điểm cân bằng Balanced Scorecard

Mô hình Thẻ điểm cân bằng hay Balanced Scorecard (BSC), được phát triển bởi Kaplan và Norton, là một hệ thống quản lý chiến lược chứ không chỉ đơn thuần là một hệ thống đo lường. BSC giúp các tổ chức chuyển tầm nhìn và chiến lược thành hành động thông qua một bộ các chỉ số đo lường hiệu suất cân bằng trên bốn khía cạnh cốt lõi: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, và Học hỏi & Phát triển. Luận văn đã mở rộng mô hình này thành 6 khía cạnh theo đề xuất của Parmenter để phù hợp hơn với đặc thù của EVNHCMC. Sức mạnh của BSC nằm ở bản đồ chiến lược, một công cụ trực quan mô tả mối quan hệ nhân-quả giữa các mục tiêu chiến lược, giúp toàn bộ tổ chức hiểu rõ con đường tạo ra giá trị.

II. Thách thức quản trị chiến lược tại EVNHCMC trước 2013

Trước khi áp dụng các phương pháp quản trị hiện đại, EVNHCMC đối mặt với nhiều thách thức cố hữu trong việc quản trị chiến lược. Việc đánh giá hiệu quả hoạt động chủ yếu dựa trên các chỉ số tài chính quá khứ. Cách tiếp cận này tỏ ra không còn phù hợp trong bối cảnh giá trị doanh nghiệp ngày càng được tạo ra bởi các tài sản vô hình như thương hiệu, sự hài lòng của khách hàng và năng lực của đội ngũ nhân viên. Luận văn chỉ ra rằng, việc chỉ tập trung vào viễn cảnh tài chính đã tạo ra một cái nhìn phiến diện, bỏ qua các yếu tố quan trọng khác quyết định sự phát triển bền vững. Quá trình thực thi chiến lược gặp nhiều rào cản do thiếu một công cụ truyền đạt tầm nhìn và mục tiêu một cách rõ ràng, nhất quán đến toàn bộ tổ chức. Chỉ một tỷ lệ nhỏ nhân viên thực sự hiểu chiến lược của công ty, dẫn đến sự thiếu liên kết giữa hoạt động hàng ngày và mục tiêu dài hạn. Do đó, EVNHCMC cần một hệ thống quản lý có khả năng cân bằng các khía cạnh khác nhau, liên kết các mục tiêu và đo lường hiệu suất một cách toàn diện, giúp nhà quản trị đưa ra quyết định kịp thời và chính xác.

2.1. Hạn chế của hệ thống đo lường hiệu suất truyền thống

Hệ thống đo lường truyền thống tại các doanh nghiệp nhà nước như EVNHCMC thường là các chỉ số tài chính do cấp trên giao. Các chỉ số này, dù quan trọng, nhưng lại là những thước đo kết quả của quá khứ (lagging indicators) và không cung cấp thông tin định hướng cho tương lai (leading indicators). Chúng không thể hiện được mức độ hài lòng của khách hàng, hiệu quả của viễn cảnh quy trình nội bộ, hay năng lực học hỏi và phát triển của tổ chức – những yếu tố tạo ra giá trị tài chính trong tương lai. Sự thiếu hụt các chỉ số phi tài chính khiến việc đánh giá hiệu quả hoạt động trở nên một chiều và không phản ánh đầy đủ sức khỏe của doanh nghiệp.

2.2. Nhu cầu cấp thiết về công cụ thực thi và kiểm soát chiến lược

Chiến lược dù được xây dựng bài bản đến đâu cũng sẽ thất bại nếu không được thực thi hiệu quả. EVNHCMC đã xác định được 37 mục tiêu trọng yếu trong chiến lược 2011-2020, nhưng câu hỏi đặt ra là làm thế nào để biến những mục tiêu này thành hiện thực. Luận văn nhấn mạnh, tổ chức cần một công cụ để "truyền thông, liên kết các mục tiêu, lập kế hoạch và cung cấp phản hồi chiến lược". Đây chính là vai trò mà mô hình Thẻ điểm cân bằng có thể đảm nhận, giúp thu hẹp khoảng cách giữa hoạch định và thực thi chiến lược trong môi trường đặc thù của ngành điện lực Việt Nam.

III. Phương pháp xây dựng bản đồ chiến lược BSC cho EVNHCMC

Một trong những đóng góp cốt lõi của luận văn là quy trình xây dựng bản đồ chiến lược cho EVNHCMC. Đây không phải là một quá trình áp đặt từ trên xuống mà là kết quả của sự đồng thuận từ các chuyên gia. Tác giả đã sử dụng phương pháp Delphi, một kỹ thuật nghiên cứu định tính, để thu thập và tổng hợp ý kiến từ 14 nhà quản trị cấp cao và cấp trung của EVNHCMC. Quá trình này bắt đầu bằng việc phân tích 37 mục tiêu chiến lược ban đầu, sau đó sắp xếp chúng vào 6 khía cạnh của mô hình Thẻ điểm cân bằng mở rộng. Các khía cạnh này bao gồm viễn cảnh tài chính, viễn cảnh khách hàng, viễn cảnh quy trình nội bộ, viễn cảnh học hỏi và phát triển, sự hài lòng của nhân viên, và môi trường/cộng đồng. Thông qua nhiều vòng khảo sát và phản hồi, các mục tiêu được điều chỉnh, tinh lọc và kết nối với nhau theo mối quan hệ nhân quả. Kết quả cuối cùng là một bản đồ chiến lược trực quan với 25 mục tiêu trọng yếu, thể hiện rõ ràng con đường mà EVNHCMC phải đi để đạt được tầm nhìn của mình.

3.1. Lựa chọn mô hình 6 khía cạnh của BSC Parmenter

Thay vì mô hình 4 khía cạnh của bsc kinh điển của Kaplan và Norton, luận văn đã lựa chọn mô hình 6 khía cạnh của Parmenter. Lý do là mô hình này phù hợp hơn với chiến lược của EVNHCMC, vốn nhấn mạnh đến hai yếu tố quan trọng khác: phát triển nguồn nhân lực (sự hài lòng của nhân viên) và trách nhiệm xã hội (cộng đồng và môi trường). Việc bổ sung hai khía cạnh này giúp bản đồ chiến lược phản ánh một cách toàn diện hơn các ưu tiên của một doanh nghiệp nhà nước lớn, không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn hướng tới sự phát triển bền vững và hài hòa với các bên liên quan.

3.2. Áp dụng kỹ thuật Delphi để đạt được sự đồng thuận

Phương pháp Delphi được lựa chọn để tránh những ảnh hưởng tiêu cực của thảo luận nhóm, chẳng hạn như ý kiến của người có chức vụ cao hơn lấn át các ý kiến khác. Bằng cách thực hiện các vòng khảo sát ẩn danh, tác giả đã tạo ra một môi trường bình đẳng để 14 chuyên gia đóng góp ý kiến một cách trung thực. Quá trình này giúp sàng lọc từ 37 mục tiêu ban đầu xuống còn 25 mục tiêu chiến lược cốt lõi và đảm bảo rằng bản đồ chiến lược cuối cùng là sản phẩm của trí tuệ tập thể và có được sự đồng thuận cao từ đội ngũ lãnh đạo EVNHCMC.

IV. Quy trình thiết lập hệ thống chỉ số KPI cho ngành điện lực

Sau khi có bản đồ chiến lược, bước tiếp theo và cũng không kém phần quan trọng là xây dựng hệ thống đo lường hiệu suất. Luận văn đã trình bày một quy trình chi tiết để phát triển bộ chỉ số KPI (Key Performance Indicator) cho từng mục tiêu chiến lược. Quá trình này cũng dựa trên phương pháp Delphi với sự tham gia của các chuyên gia. Tác giả đã đề xuất các chỉ số hoạt động (PI) ban đầu cho mỗi mục tiêu trong 6 khía cạnh. Sau đó, qua hai vòng khảo sát, các chuyên gia đã đánh giá, lựa chọn và điều chỉnh để đi đến thống nhất về một bộ chỉ số cuối cùng. Kết quả là 49 KPIs đã được xác định để đo lường hiệu suất của 25 mục tiêu chiến lược. Hệ thống này không chỉ giúp đánh giá hiệu quả hoạt động mà còn cung cấp thông tin phản hồi kịp thời cho các nhà quản lý, giúp họ đưa ra những điều chỉnh cần thiết trong quá trình thực thi chiến lược. Đây là một bước tiến quan trọng so với việc chỉ sử dụng các chỉ số tài chính, mang lại một cái nhìn đa chiều và cân bằng hơn về hiệu quả của EVNHCMC.

4.1. Phân biệt và lựa chọn các chỉ số KRI PI và KPI

Luận văn đã làm rõ sự khác biệt giữa ba loại chỉ số đo lường: KRI (Chỉ số kết quả cốt yếu), PI (Chỉ số hiệu suất) và KPI (Chỉ số hiệu suất cốt yếu). KRI cho biết kết quả tổng thể (ví dụ: lợi nhuận), PI đo lường một hoạt động cụ thể, trong khi chỉ số KPI là những chỉ số phi tài chính có tác động mạnh mẽ nhất đến thành công chiến lược. Việc tập trung vào đúng các KPIs giúp tổ chức tránh bị quá tải thông tin và hướng nguồn lực vào những hoạt động thực sự tạo ra sự khác biệt, đặc biệt trong một ngành phức tạp như ngành điện lực Việt Nam.

4.2. Xây dựng trọng số và ngưỡng đánh giá cho từng KPI

Để hệ thống KPI có thể áp dụng vào thực tế, việc xác định trọng số và ngưỡng đánh giá là bắt buộc. Luận văn đã thực hiện khảo sát chuyên gia để đánh giá tầm quan trọng của 49 KPIs, từ đó xác định trọng số cho từng chỉ số. Đồng thời, dựa trên dữ liệu thống kê lịch sử, các ngưỡng chuẩn cũng được xây dựng với 5 mức đánh giá cho mỗi KPI. Điều này cho phép EVNHCMC lượng hóa được mức độ hoàn thành mục tiêu một cách khách quan, làm cơ sở cho việc khen thưởng, động viên và cải tiến liên tục.

V. Kết quả áp dụng BSC vào quản trị chiến lược tại EVNHCMC

Kết quả cuối cùng của luận văn là một hệ thống Thẻ điểm cân bằng (BSC) hoàn chỉnh, sẵn sàng để áp dụng vào quản trị chiến lược tại EVNHCMC. Đây là một case study áp dụng bsc thành công, cung cấp một bộ công cụ mạnh mẽ và toàn diện. Hệ thống này bao gồm hai thành phần chính: bản đồ chiến lược và bộ chỉ số đo lường. Bản đồ chiến lược của EVNHCMC giai đoạn 2013-2020 bao gồm 25 mục tiêu chiến lược được phân bổ hợp lý theo 6 khía cạnh, thể hiện một cách trực quan mối liên hệ nhân quả giữa các hoạt động. Đi kèm với đó là bộ 49 chỉ số KPI được lựa chọn cẩn thận, mỗi chỉ số đều có trọng số và ngưỡng đánh giá rõ ràng. Hệ thống này cho phép các nhà quản lý có một tầm nhìn xuyên suốt và cân bằng, giúp họ chuyển hóa chiến lược thành hành động một cách hiệu quả. Thay vì chỉ nhìn vào các con số tài chính, lãnh đạo EVNHCMC có thể theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động trên tất cả các phương diện quan trọng, từ khách hàng, quy trình nội bộ đến năng lực của nhân viên, qua đó đảm bảo sự phát triển bền vững cho tổ chức.

5.1. Bản đồ chiến lược EVNHCMC với 25 mục tiêu và 6 khía cạnh

Bản đồ chiến lược được xây dựng là tài sản quý giá nhất của nghiên cứu. Nó không chỉ là một sơ đồ mà là một câu chuyện về chiến lược của EVNHCMC. Các mục tiêu như "Tài chính vững mạnh" (viễn cảnh tài chính), "Thỏa mãn nhu cầu khách hàng" (viễn cảnh khách hàng), "Vận hành an toàn, linh hoạt" (viễn cảnh quy trình nội bộ), và "Nâng cao năng lực học tập của tổ chức" (viễn cảnh học hỏi và phát triển) được kết nối logic với nhau. Điều này giúp mọi thành viên trong công ty hiểu được vai trò của mình trong bức tranh tổng thể, tạo ra sự đồng lòng và nhất quán trong hành động.

5.2. Hệ thống 49 KPIs để đánh giá hiệu quả hoạt động toàn diện

Bộ 49 KPIs là công cụ để biến bản đồ chiến lược từ một ý tưởng thành một hệ thống quản lý sống động. Các chỉ số này bao phủ toàn bộ các hoạt động cốt lõi, từ các chỉ số vận hành kỹ thuật (ví dụ: SAIDI, SAIFI), chỉ số kinh doanh (tỷ lệ tổn thất điện năng) đến các chỉ số về nguồn nhân lực (mức độ hài lòng của nhân viên) và trách nhiệm xã hội. Việc có một bộ chỉ số đo lường thống nhất giúp việc đánh giá hiệu quả hoạt động trở nên khách quan, minh bạch và gắn chặt với các mục tiêu chiến lược đã đề ra.

VI. Ý nghĩa thực tiễn từ luận văn thẻ điểm cân bằng của UEH

Luận văn thạc sĩ về ứng dụng Thẻ điểm cân bằng tại EVNHCMC không chỉ là một công trình nghiên cứu khoa học ueh có giá trị học thuật cao mà còn mang lại ý nghĩa thực tiễn to lớn. Đối với EVNHCMC, nghiên cứu đã cung cấp một bộ công cụ quản trị chiến lược hiện đại, giúp giải quyết những thách thức cố hữu về thực thi chiến lượcđo lường hiệu suất. Nó tạo ra một ngôn ngữ chung về chiến lược, tăng cường sự liên kết và minh bạch trong toàn tổ chức. Đối với ngành điện lực Việt Nam và các doanh nghiệp nhà nước khác, luận văn này là một tài liệu tham khảo quý giá, một mô hình mẫu về cách tiếp cận và triển khai BSC trong bối cảnh đặc thù của Việt Nam. Nó chứng minh rằng việc chuyển đổi từ mô hình quản trị truyền thống sang các mô hình hiện đại là hoàn toàn khả thi và cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Công trình cũng mở ra các hướng nghiên cứu tiếp theo về việc triển khai BSC xuống các cấp độ phòng ban, cá nhân và tích hợp hệ thống này với các hệ thống quản trị khác.

6.1. Đóng góp vào việc hiện đại hóa quản trị doanh nghiệp nhà nước

Thành công của case study áp dụng bsc tại EVNHCMC đã góp phần thúc đẩy tư duy đổi mới trong quản trị tại các doanh nghiệp nhà nước. Nó phá vỡ lối mòn chỉ dựa vào chỉ tiêu tài chính và kế hoạch được giao, thay vào đó là một cách tiếp cận đa chiều, cân bằng và hướng tới tương lai. Mô hình này giúp nâng cao tính chủ động, trách nhiệm và khả năng thích ứng của doanh nghiệp trước những biến động của thị trường, một yếu tố sống còn trong bối cảnh hội nhập kinh tế.

6.2. Các hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo cho ngành điện lực

Luận văn cũng thẳng thắn chỉ ra những hạn chế của mình, chẳng hạn như nghiên cứu chỉ dừng lại ở việc xây dựng mô hình cho cấp Tổng công ty. Các hướng nghiên cứu tiếp theo được đề xuất bao gồm việc xây dựng hệ thống BSCKPI cho các đơn vị thành viên, nghiên cứu phương pháp tích hợp BSC với hệ thống lương thưởng để tạo động lực, và đánh giá tác động thực tế của việc áp dụng BSC đến kết quả hoạt động của EVNHCMC sau một thời gian triển khai. Những gợi ý này tiếp tục mở ra những đề tài nghiên cứu tiềm năng cho ngành điện lực Việt Nam.

22/07/2025
Luận văn thạc sĩ ueh ứng dụng mô hình thẻ điểm cân bằng vào quản trị chiến lược tổng công ty điện lực tp hồ chí minh giai đoạn 2013 2020