Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng công suất cung cấp điện từ 9.343 MW năm 2003 lên 19.735 MW năm 2010, với tốc độ tăng bình quân 11,3%/năm. Tuy nhiên, nhu cầu tiêu thụ điện vẫn vượt quá khả năng cung cấp, dẫn đến việc nhập khẩu điện từ Trung Quốc và Lào ngày càng tăng, từ khoảng 200 triệu kWh năm 2005 lên 4,67 tỷ kWh năm 2011. Giá mua điện từ Trung Quốc cũng tăng từ 4,5 cents/kWh năm 2008 lên 6,08 cents/kWh năm 2012, gây áp lực lớn về chi phí cho nền kinh tế. Trong bối cảnh đó, thủy điện vừa và nhỏ được xem là giải pháp tiềm năng để bù đắp thiếu hụt điện tạm thời, với tổng công suất dự kiến đạt 3.087 MW vào năm 2017 theo Quyết định số 1208/QĐ-TTg (2011). Thủy điện vừa và nhỏ có chi phí đầu tư thấp, tuổi thọ cao và phù hợp với khả năng của các nhà đầu tư tư nhân Việt Nam.

Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của thủy điện vừa và nhỏ cũng phát sinh nhiều vấn đề về môi trường và xã hội như phá rừng, ô nhiễm nguồn nước, xả lũ chồng lũ, và ảnh hưởng đến sinh kế của đồng bào dân tộc thiểu số. Dự án thủy điện Vĩnh Sơn 4 (TĐVS4) được lựa chọn làm đối tượng nghiên cứu nhằm đánh giá tính khả thi kinh tế và tài chính khi tính đến các ngoại tác tiêu cực. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích chi tiết các lợi ích và chi phí kinh tế, tài chính của dự án trong vòng đời 40 năm, từ đó đề xuất các chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: khung phân tích kinh tế và khung phân tích tài chính.

  • Khung phân tích kinh tế tập trung vào việc nhận dạng và ước lượng lợi ích kinh tế trực tiếp (doanh thu bán điện) và các ngoại tác tiêu cực như thiệt hại do xả lũ, hạn hán, phá rừng, ảnh hưởng đến sinh kế và văn hóa dân tộc. Các chi phí kinh tế được điều chỉnh từ chi phí tài chính qua hệ số chuyển đổi phù hợp với điều kiện kinh tế Việt Nam. Tiêu chí đánh giá hiệu quả kinh tế dựa trên giá trị hiện tại ròng kinh tế (NPVe) và suất sinh lợi nội tại kinh tế (EIRR), với chi phí vốn kinh tế được lấy là 10%.

  • Khung phân tích tài chính tập trung vào lợi ích và chi phí tài chính của dự án từ góc độ nhà đầu tư và tổng đầu tư, bao gồm doanh thu bán điện theo giá thị trường, chi phí đầu tư, vận hành, thuế và khấu hao. Chi phí vốn tài chính được tính theo mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) và chi phí vốn bình quân trọng số (WACC). Tiêu chí đánh giá hiệu quả tài chính dựa trên NPV tài chính (NPVf) và IRR tài chính, so sánh với WACC.

Các khái niệm chính bao gồm: ngoại tác tiêu cực, chi phí vốn kinh tế và tài chính, NPV, IRR, hệ số chuyển đổi chi phí, và mô hình mô phỏng Monte Carlo để đánh giá rủi ro.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tiền khả thi của chủ đầu tư, số liệu thống kê của Sở Nông Nghiệp Bình Định, các báo cáo thủy văn lưu vực sông Kone, và các nghiên cứu liên quan về giá trị kinh tế của rừng và thiệt hại do thiên tai.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Chuyển đổi chi phí tài chính sang chi phí kinh tế bằng các hệ số chuyển đổi dựa trên tỷ trọng lao động giản đơn, thuế và chi phí nhập khẩu.
  • Ước lượng các ngoại tác tiêu cực như thiệt hại do xả lũ, hạn hán, phá rừng, và ảnh hưởng đến sinh kế dựa trên các mô hình và số liệu thực tế.
  • Tính toán NPV và IRR kinh tế và tài chính theo các kịch bản khác nhau.
  • Phân tích độ nhạy để xác định các biến số ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả dự án.
  • Mô phỏng Monte Carlo với 10.000 lần thử để đánh giá xác suất khả thi kinh tế và tài chính của dự án.
  • Timeline nghiên cứu bao gồm 3 năm xây dựng và 40 năm vận hành dự án.

Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu liên quan đến dự án TĐVS4 và các số liệu thống kê liên quan trong khu vực nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính khả thi kinh tế thấp: Kết quả phân tích cho thấy NPV kinh tế của dự án âm gần 47.919 triệu đồng và IRR kinh tế chỉ đạt 7,61%, thấp hơn chi phí vốn kinh tế 10%. Ngoại tác tiêu cực chiếm tới 62,3% tổng chi phí kinh tế trực tiếp, làm tăng tổng chi phí kinh tế lên 1,63 lần so với báo cáo ban đầu.

  2. Thiệt hại do xả lũ và hạn hán: Thiệt hại kỳ vọng do xả lũ chiếm 25,2% tổng chi phí kinh tế, tương đương 40,8% chi phí kinh tế trực tiếp. Thiệt hại do hạn hán chiếm 16,4% chi phí kinh tế trực tiếp, với thiệt hại hàng năm khoảng 9,8 tỷ đồng nếu không điều tiết nước hợp lý.

  3. Giá trị kinh tế của rừng bị đánh giá thấp: Giá trị kinh tế của diện tích rừng bị phá do dự án là 27.086 triệu đồng, gấp gần 41,7 lần so với chi phí bồi thường và trồng rừng hiện nay.

  4. Tính khả thi tài chính phụ thuộc vào giá điện: Nếu tính theo giá điện đề xuất của chủ đầu tư là 5,56 cents/kWh, dự án khả thi tài chính với NPV dương và IRR trên 15%. Tuy nhiên, thực tế EVN chỉ mua điện với giá khoảng 4 cents/kWh, khiến dự án không khả thi tài chính với NPV âm và IRR dưới chi phí vốn.

  5. Rủi ro tài chính cao: Mô phỏng Monte Carlo cho thấy xác suất khả thi tài chính chỉ khoảng 25,46% với giá điện 4 cents/kWh và 48,9% với giá điện 5,56 cents/kWh, cho thấy rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy, khi tính đủ các ngoại tác tiêu cực về môi trường và xã hội, dự án thủy điện vừa và nhỏ như Vĩnh Sơn 4 không còn hiệu quả kinh tế, trái ngược với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào lợi ích tài chính và doanh thu bán điện. Thiệt hại do xả lũ chồng lũ và hạn hán là những yếu tố chính làm tăng chi phí kinh tế, đồng thời việc đánh giá thấp giá trị rừng làm giảm tính chính xác của phân tích.

Về mặt tài chính, sự chênh lệch lớn giữa giá điện đề xuất và giá điện thực tế EVN mua là nguyên nhân chính khiến dự án không khả thi. Phân tích độ nhạy và mô phỏng rủi ro cho thấy dự án rất nhạy cảm với biến động giá điện, công suất nhà máy và chi phí vận hành. Các biện pháp điều chỉnh tài chính như lập quỹ an toàn nợ vay hoặc đàm phán ân hạn nợ có thể cải thiện phần nào tính khả thi nhưng không giải quyết triệt để vấn đề cơ bản về giá điện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối xác suất NPV kinh tế và tài chính, bảng phân tích độ nhạy các biến số chính, và biểu đồ so sánh thiệt hại do các ngoại tác tiêu cực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường lường hóa ngoại tác tiêu cực: Các dự án thủy điện vừa và nhỏ cần được thẩm định kỹ lưỡng với việc định lượng cụ thể các tác động tiêu cực về môi trường và xã hội để tránh lựa chọn dự án không hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại kinh tế và nâng cao phúc lợi quốc gia.

  2. Điều chỉnh chính sách giá điện: Nhà nước và EVN cần xem xét điều chỉnh giá mua điện từ các dự án thủy điện vừa và nhỏ sao cho phù hợp với chi phí thực tế và đảm bảo tính khả thi tài chính cho nhà đầu tư, đồng thời cân bằng lợi ích kinh tế - xã hội.

  3. Kiểm soát chặt chẽ chi phí vận hành và bảo dưỡng: Chủ đầu tư cần áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả để kiểm soát chi phí vận hành, bảo dưỡng nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và giảm thiểu rủi ro.

  4. Hỗ trợ tài chính và cơ chế vay vốn linh hoạt: Cần xây dựng các cơ chế hỗ trợ tài chính, như quỹ an toàn nợ vay, đàm phán ân hạn nợ, hoặc tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu để giảm áp lực trả nợ và tăng khả năng tiếp cận vốn vay cho các dự án thủy điện vừa và nhỏ.

  5. Tăng cường giám sát và thực thi chính sách bảo vệ môi trường: Cần có các biện pháp giám sát nghiêm ngặt việc phá rừng, ô nhiễm nguồn nước và tái định cư để giảm thiểu tác động tiêu cực, bảo vệ sinh kế và văn hóa của đồng bào dân tộc thiểu số.

Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 1-3 năm tới, với sự phối hợp giữa Bộ Công Thương, Bộ Tài nguyên và Môi trường, EVN, các ngân hàng và chủ đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách năng lượng và môi trường: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách giá điện, thẩm định dự án thủy điện vừa và nhỏ, và xây dựng các quy định bảo vệ môi trường.

  2. Chủ đầu tư và doanh nghiệp thủy điện: Giúp hiểu rõ các rủi ro kinh tế và tài chính, từ đó xây dựng kế hoạch đầu tư, quản lý chi phí và đàm phán hợp đồng mua bán điện hiệu quả.

  3. Ngân hàng và tổ chức tài chính: Cung cấp thông tin về tính khả thi tài chính và rủi ro dự án, hỗ trợ đánh giá tín dụng và thiết kế các sản phẩm tài chính phù hợp.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành chính sách công, kinh tế năng lượng: Là tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích kinh tế - tài chính dự án năng lượng, mô hình mô phỏng rủi ro và đánh giá tác động môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dự án thủy điện Vĩnh Sơn 4 có khả thi về mặt kinh tế không?
    Dự án không khả thi kinh tế với NPV âm gần 47.919 triệu đồng và IRR 7,61%, thấp hơn chi phí vốn 10%, do các ngoại tác tiêu cực làm tăng chi phí kinh tế lên 1,63 lần.

  2. Tại sao giá điện lại ảnh hưởng lớn đến tính khả thi tài chính?
    Giá điện đề xuất 5,56 cents/kWh giúp dự án khả thi tài chính, nhưng EVN chỉ mua với giá khoảng 4 cents/kWh, khiến NPV tài chính âm và IRR thấp hơn chi phí vốn, làm giảm tính hấp dẫn đầu tư.

  3. Các ngoại tác tiêu cực chính của dự án là gì?
    Bao gồm thiệt hại do xả lũ chồng lũ (chiếm 25,2% tổng chi phí kinh tế), thiệt hại do hạn hán (16,4%), phá rừng với giá trị kinh tế bị đánh giá thấp, và ảnh hưởng đến sinh kế, văn hóa dân tộc.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro tài chính cho dự án?
    Có thể lập quỹ an toàn nợ vay, giảm vốn vay tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu, hoặc đàm phán ân hạn nợ với ngân hàng, tuy nhiên các biện pháp này chỉ cải thiện phần nào mà không giải quyết triệt để vấn đề giá điện.

  5. Tại sao cần lường hóa các ngoại tác tiêu cực trong thẩm định dự án?
    Việc này giúp đánh giá chính xác chi phí kinh tế thực tế, tránh lựa chọn dự án không hiệu quả, bảo vệ môi trường và nâng cao phúc lợi xã hội, đồng thời giảm thiểu các chi phí tiềm ẩn cho nền kinh tế.

Kết luận

  • Dự án thủy điện Vĩnh Sơn 4 không khả thi về mặt kinh tế khi tính đủ các ngoại tác tiêu cực, với NPV kinh tế âm và IRR thấp hơn chi phí vốn.
  • Thiệt hại do xả lũ và hạn hán là những yếu tố chính làm tăng chi phí kinh tế, trong khi giá trị rừng bị đánh giá thấp so với thực tế.
  • Về mặt tài chính, dự án chỉ khả thi nếu giá điện đạt mức đề xuất 5,56 cents/kWh, trong khi thực tế EVN mua điện với giá thấp hơn nhiều.
  • Rủi ro tài chính cao với xác suất khả thi tài chính dưới 50% theo mô phỏng Monte Carlo.
  • Cần có chính sách điều chỉnh giá điện, kiểm soát chi phí, và lường hóa đầy đủ các ngoại tác tiêu cực để nâng cao hiệu quả và bền vững của các dự án thủy điện vừa và nhỏ.

Tiếp theo, các bên liên quan nên phối hợp rà soát lại các dự án thủy điện vừa và nhỏ, áp dụng các phương pháp phân tích toàn diện như nghiên cứu này, đồng thời xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm đảm bảo phát triển năng lượng bền vững. Đề nghị các nhà hoạch định chính sách, chủ đầu tư và ngân hàng nghiên cứu kỹ các kết quả và khuyến nghị trong luận văn để đưa ra quyết định đầu tư và quản lý hiệu quả.