Tổng quan nghiên cứu

Vùng biển Quảng Ninh, với hơn 250 km đường bờ biển và hơn 2.000 đảo lớn nhỏ, là một trong những khu vực có kho tàng văn học dân gian phong phú và đa dạng nhất Việt Nam. Truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh không chỉ phản ánh đời sống sinh hoạt, tín ngưỡng, mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa, lịch sử đặc sắc gắn liền với môi trường biển và con người nơi đây. Theo số liệu điều tra dân số năm 2012, dân số tỉnh Quảng Ninh đạt gần 1,2 triệu người, trong đó người Kinh chiếm khoảng 89,23%, sống tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển và đảo. Đây là đối tượng chính của nghiên cứu nhằm khảo sát hệ thống truyện kể dân gian vùng biển, tập trung vào các thể loại thần thoại, truyền thuyết và truyện cổ tích.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ đặc điểm nội dung và nghệ thuật của truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh, đồng thời khảo sát mối quan hệ giữa truyện kể và các lễ hội truyền thống, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân gian đặc trưng của vùng biển. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các huyện ven biển, huyện đảo như Hạ Long, Vân Đồn, Yên Hưng, Móng Cái, với dữ liệu thu thập từ hơn 30 truyện kể dân gian tiêu biểu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Chiến lược biển Việt Nam đến năm 2020 nhấn mạnh vai trò của biển trong phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ chủ quyền quốc gia, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa biển đảo trong cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về văn học dân gian và folklore học, trong đó:

  • Lý thuyết về truyện kể dân gian: Truyện kể dân gian được hiểu là các câu chuyện truyền miệng, bao gồm các thể loại thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười, phản ánh đời sống xã hội, tín ngưỡng và lịch sử của cộng đồng. Các nhà nghiên cứu như Nguyễn Đổng Chi, Lê Chí Quế đã phân loại truyện kể dân gian thành các thể loại chính: thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích.

  • Lý thuyết về thần thoại và truyền thuyết: Thần thoại được xem là hình thức sáng tác cổ xưa nhằm giải thích nguồn gốc vũ trụ, hiện tượng thiên nhiên và văn hóa xã hội, trong khi truyền thuyết là những câu chuyện có yếu tố lịch sử, gắn liền với nhân vật, sự kiện có thật hoặc được hư cấu, mang tính giáo dục và truyền thống.

  • Lý thuyết về nghệ thuật biểu hiện trong truyện kể dân gian: Nghiên cứu tập trung vào các phương diện nghệ thuật như kết cấu truyện, xây dựng biểu tượng, motif cơ bản và nghệ thuật xây dựng nhân vật, nhằm làm rõ cách thức truyền tải giá trị văn hóa và tinh thần trong truyện kể.

Ba khái niệm chính được làm rõ trong nghiên cứu là: thần thoại, truyền thuyết và truyện cổ tích, với sự phân biệt dựa trên nội dung, hình thức và chức năng xã hội của từng thể loại.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập qua khảo sát, điền dã tại các huyện ven biển và huyện đảo Quảng Ninh như Hạ Long, Vân Đồn, Yên Hưng, Móng Cái. Tổng cộng thu thập được 30 truyện kể dân gian, trong đó truyền thuyết chiếm 83,3%, truyện cổ tích 13,3%, thần thoại 3,4%. Ngoài ra, các tư liệu đã công bố và sách nghiên cứu văn hóa dân gian Quảng Ninh cũng được sử dụng làm nguồn tham khảo.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phân loại và thống kê các truyện kể theo thể loại, motif và nội dung.
    • Phân tích ngữ văn nhằm làm rõ nội dung phản ánh và nghệ thuật biểu hiện trong truyện kể.
    • So sánh loại hình truyện để nhận diện nét đặc trưng và sự khác biệt của truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh so với các vùng khác.
    • Nghiên cứu liên ngành kết hợp văn hóa học, dân tộc học, nhân học và xã hội học để giải thích các hiện tượng văn hóa trong truyện kể.
  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu diễn ra trong năm 2016-2017, bao gồm giai đoạn khảo sát thực địa, thu thập tư liệu, phân tích và viết luận văn.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn các địa phương tiêu biểu có đặc điểm văn hóa biển rõ nét, ưu tiên các vùng đảo và làng chài truyền thống để đảm bảo tính đại diện và đa dạng của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng thể loại truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh: Trong 30 truyện thu thập, truyền thuyết chiếm ưu thế với 25 truyện (83,3%), truyện cổ tích 4 truyện (13,3%) và thần thoại 1 truyện (3,4%). Điều này phản ánh sự phong phú và tập trung của truyền thuyết trong kho tàng truyện kể dân gian vùng biển.

  2. Nội dung truyện kể phản ánh sâu sắc đời sống biển và lịch sử địa phương: Truyện kể tập trung vào các chủ đề như giải thích sự hình thành địa danh (ví dụ: truyền thuyết Ông Khổng Lồ gánh đá định lấp biển, truyền thuyết về vịnh Hạ Long), ca ngợi những người có công khai phá đất đai (các vị Tiên Công ở đảo Hà Nam), và lòng yêu nước, ý chí bảo vệ chủ quyền (truyền thuyết về bà chúa Ngóe, truyền thuyết Đượng Ba thằng).

  3. Nghệ thuật biểu hiện đặc sắc: Truyện kể vùng biển sử dụng nhiều motif cơ bản như hình tượng rồng, thần biển, các nhân vật anh hùng, kết cấu truyện mang tính khoa trương, phóng đại và yếu tố kỳ ảo, thần kỳ nhằm tăng sức hấp dẫn và tính giáo dục. Ví dụ, truyền thuyết về vịnh Hạ Long sử dụng hình ảnh đàn rồng phun châu ngọc tạo thành đảo đá, vừa mang tính biểu tượng vừa thể hiện niềm tự hào dân tộc.

  4. Mối liên hệ giữa truyện kể và lễ hội truyền thống: Nghiên cứu cho thấy nhiều truyện kể dân gian vùng biển gắn liền với các lễ hội như lễ hội Đền Bà Men, lễ hội Tiên Công, lễ hội Đình Trà Cổ, thể hiện sự lưu truyền và sức sống của truyện kể trong đời sống văn hóa cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự đa dạng và phong phú trong truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh xuất phát từ điều kiện địa lý đặc thù với biển cả bao quanh, sự đa dạng dân cư và lịch sử lâu đời gắn liền với các sự kiện lịch sử quan trọng. So với các vùng khác, truyện kể vùng biển có sự đan xen giữa yếu tố lịch sử, tín ngưỡng và đời sống biển, tạo nên nét đặc trưng riêng biệt.

So sánh với các nghiên cứu về văn học dân gian vùng biển khác, truyện kể Quảng Ninh có sự tập trung cao vào truyền thuyết lịch sử và địa danh, phản ánh rõ nét mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên và lịch sử địa phương. Các biểu đồ phân bố thể loại truyện và chủ đề nội dung có thể minh họa rõ sự ưu thế của truyền thuyết và các chủ đề liên quan đến biển, lịch sử và tín ngưỡng.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu không chỉ nằm ở việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân gian mà còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của biển trong đời sống tinh thần và lịch sử dân tộc, đồng thời hỗ trợ phát triển du lịch văn hóa và giáo dục truyền thống.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sưu tầm, bảo tồn và phổ biến truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh: Các cơ quan văn hóa, trường học và địa phương cần phối hợp tổ chức các hoạt động sưu tầm, biên soạn và xuất bản truyện kể dân gian, đặc biệt là truyền thuyết và truyện cổ tích vùng biển, nhằm bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng Ninh, các trường đại học.

  2. Phát triển các chương trình giáo dục và truyền thông về văn hóa dân gian vùng biển: Lồng ghép truyện kể dân gian vào chương trình giảng dạy, tổ chức các buổi kể chuyện, hội thi kể chuyện dân gian để nâng cao nhận thức và tình yêu văn hóa biển cho thế hệ trẻ. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường phổ thông.

  3. Khai thác giá trị truyện kể dân gian trong phát triển du lịch văn hóa: Xây dựng các tour du lịch văn hóa gắn với các địa danh, lễ hội truyền thống có liên quan đến truyện kể dân gian, tạo điểm nhấn thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Thời gian: 2 năm; chủ thể: Ban quản lý du lịch Quảng Ninh, doanh nghiệp du lịch.

  4. Hỗ trợ nghiên cứu liên ngành về văn hóa biển và truyện kể dân gian: Khuyến khích các đề tài nghiên cứu khoa học kết hợp văn hóa học, dân tộc học, lịch sử và xã hội học để làm sáng tỏ các giá trị văn hóa, lịch sử và xã hội trong truyện kể dân gian vùng biển. Thời gian: liên tục; chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và folklore học: Luận văn cung cấp hệ thống dữ liệu và phân tích chuyên sâu về truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh, giúp các nhà nghiên cứu có cơ sở để phát triển các công trình nghiên cứu tiếp theo.

  2. Giáo viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy và học tập về văn học dân gian, đặc biệt là các thể loại truyện kể dân gian vùng biển.

  3. Cơ quan quản lý văn hóa và du lịch địa phương: Giúp hoạch định chính sách bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa dân gian và phát triển du lịch văn hóa đặc thù của vùng biển Quảng Ninh.

  4. Cộng đồng dân cư vùng biển Quảng Ninh và các tổ chức văn hóa xã hội: Nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa truyền thống, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa và phát triển cộng đồng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh có những thể loại nào chính?
    Truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh chủ yếu gồm ba thể loại: truyền thuyết (chiếm khoảng 83,3%), truyện cổ tích (13,3%) và thần thoại (3,4%). Các thể loại này phản ánh đa dạng đời sống, tín ngưỡng và lịch sử địa phương.

  2. Nội dung truyện kể dân gian vùng biển phản ánh những gì?
    Nội dung tập trung vào giải thích sự hình thành địa danh, ca ngợi những người có công khai phá đất đai, thể hiện lòng yêu nước và ý chí bảo vệ chủ quyền, đồng thời phản ánh đời sống biển và tín ngưỡng thờ thần biển.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp sưu tầm, điền dã, khảo sát, thống kê, phân loại, phân tích ngữ văn, so sánh loại hình và nghiên cứu liên ngành để đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc trong phân tích.

  4. Vai trò của truyện kể dân gian trong đời sống văn hóa vùng biển Quảng Ninh là gì?
    Truyện kể dân gian không chỉ là phương tiện truyền tải tri thức, lịch sử và tín ngưỡng mà còn góp phần gắn kết cộng đồng, duy trì các lễ hội truyền thống và nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa biển.

  5. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị truyện kể dân gian vùng biển?
    Cần tăng cường sưu tầm, biên soạn, giáo dục truyền thông, phát triển du lịch văn hóa và khuyến khích nghiên cứu liên ngành nhằm bảo vệ và phát huy giá trị văn hóa dân gian đặc trưng của vùng biển.

Kết luận

  • Truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh đa dạng về thể loại, chủ yếu là truyền thuyết, phản ánh sâu sắc đời sống, lịch sử và tín ngưỡng của cư dân vùng biển.
  • Nội dung truyện kể tập trung vào giải thích địa danh, ca ngợi người khai phá, thể hiện lòng yêu nước và ý chí bảo vệ chủ quyền biển đảo.
  • Nghệ thuật biểu hiện trong truyện kể sử dụng motif phong phú, kết cấu khoa trương và yếu tố kỳ ảo, tạo nên sức hấp dẫn và giá trị giáo dục.
  • Truyện kể dân gian gắn bó mật thiết với các lễ hội truyền thống, góp phần duy trì sức sống văn hóa cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, giáo dục và khai thác giá trị truyện kể dân gian nhằm phát triển văn hóa và du lịch vùng biển Quảng Ninh trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan văn hóa, giáo dục và du lịch cần phối hợp triển khai các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị truyện kể dân gian vùng biển Quảng Ninh, đồng thời khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về các khía cạnh văn hóa liên quan. Để biết thêm chi tiết và tham khảo toàn bộ luận văn, độc giả có thể liên hệ với Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên.