Tổng quan nghiên cứu

Quinazolinone là một hợp chất dị vòng có vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm nhờ vào các hoạt tính sinh học đa dạng như chống sốt rét, kháng khuẩn, chống viêm, chống ung thư và nhiều tác dụng dược lý khác. Theo ước tính, hơn 200 alkaloids chứa khung quinazolinone đã được phân lập từ tự nhiên, góp phần thúc đẩy nghiên cứu phát triển thuốc mới. Tuy nhiên, các phương pháp tổng hợp quinazolinone truyền thống thường sử dụng xúc tác kim loại chuyển tiếp đắt tiền, độc hại và không thân thiện với môi trường, đồng thời yêu cầu điều kiện phản ứng phức tạp và thời gian kéo dài.

Luận văn này tập trung vào việc phát triển một phương pháp tổng hợp các hợp chất dị vòng quinazolinones từ phản ứng mở vòng indole sử dụng phân tử iodine làm xúc tác, không dùng kim loại chuyển tiếp. Mục tiêu nghiên cứu là tối ưu hóa điều kiện phản ứng để đạt hiệu suất cao, thân thiện môi trường và có thể áp dụng quy mô lớn. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện tại Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng, TP. Hồ Chí Minh trong năm 2021, với các tác chất chính là 2-phenylindole và các nguồn cung cấp nitơ như muối amoni, amin và anilin.

Nghiên cứu có ý nghĩa lớn trong việc cung cấp một quy trình tổng hợp xanh, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời mở rộng khả năng ứng dụng của quinazolinone trong công nghiệp dược phẩm. Các chỉ số hiệu suất phản ứng đạt tới 92% trong điều kiện tối ưu, cho thấy tiềm năng ứng dụng thực tiễn cao của phương pháp này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính:

  1. Hóa học phản ứng gốc tự do: Iodine phân tử được sử dụng làm xúc tác để tạo ra các gốc tự do trên phân tử indole, kích hoạt quá trình mở vòng và tạo liên kết amid trong quinazolinone.
  2. Cơ chế Baeyer-Villiger: Quá trình oxi hóa mở vòng lactone được đề xuất là bước quan trọng trong chuyển hóa các chất trung gian thành sản phẩm quinazolin-4(3H)-one.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Liên kết amid (C2-N-C3=O) trong quinazolinone
  • Phản ứng mở vòng indole tại vị trí C2=C3
  • Vai trò của iodine trong xúc tác và tạo gốc tự do
  • Ảnh hưởng của oxi phân tử trong quá trình oxi hóa

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập từ các phản ứng tổng hợp thực nghiệm với cỡ mẫu khoảng 28.3 mmol 2-phenylindole, sử dụng các nguồn nitơ khác nhau như NH4HCO3, benzamidine, amin và anilin. Phương pháp chọn mẫu là lựa chọn các tác chất phổ biến và có tính đại diện trong tổng hợp hữu cơ. Phân tích sản phẩm được thực hiện bằng sắc ký khí (GC), sắc ký khí - khối phổ (GC-MS) và phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) để xác định cấu trúc và hiệu suất.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: tối ưu hóa điều kiện phản ứng (xúc tác, bazơ, dung môi, nhiệt độ, thời gian, lượng tác chất), cô lập sản phẩm bằng sắc ký cột và kết tinh, xác định cấu trúc sản phẩm bằng phổ NMR. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2021 với các giai đoạn thử nghiệm, tối ưu và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nguồn cung cấp nitơ: Sử dụng NH4HCO3 làm nguồn nitơ cho hiệu suất phản ứng đạt 42%, cao hơn so với các muối amoni khác như NH4OAc (40%) và NH4Cl (36%). Benzamidine cho hiệu suất cô lập lên đến 98%, chứng tỏ khả năng cung cấp nitơ hiệu quả.
  2. Tối ưu hóa xúc tác và bazơ: Iodine phân tử (I2) là xúc tác hiệu quả nhất với hiệu suất 46%, vượt trội so với NIS (24%). Bazơ K2CO3 được chọn làm bazơ tối ưu với hiệu suất 46%, trong khi các bazơ khác như Li2CO3 và KOH không tạo sản phẩm.
  3. Ảnh hưởng của dung môi và nhiệt độ: Ethyl acetate là dung môi tốt nhất với hiệu suất 60%, đồng thời nhiệt độ phản ứng tối ưu là 80°C, đạt hiệu suất 60%.
  4. Tối ưu lượng tác chất: Lượng I2 tối ưu là 2 đương lượng, đạt hiệu suất 85-92%. Lượng bazơ K2CO3 2 đương lượng cũng cho hiệu suất cao nhất 92%. Thể tích dung môi 2 mL ethyl acetate được chọn để tối ưu tiếp xúc phản ứng.

Thảo luận kết quả

Hiệu suất cao khi sử dụng NH4HCO3 và benzamidine làm nguồn nitơ cho thấy tính hiệu quả của các muối amoni và amidine trong việc cung cấp nitơ cho phản ứng amid hóa. Iodine phân tử hoạt động như xúc tác gốc tự do, giúp mở vòng indole và tạo liên kết amid một cách chọn lọc, đồng thời thân thiện môi trường hơn so với các kim loại chuyển tiếp truyền thống. Việc sử dụng ethyl acetate làm dung môi không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giảm thiểu độc hại, phù hợp với xu hướng tổng hợp xanh.

Nhiệt độ 80°C là điểm cân bằng giữa tốc độ phản ứng và ổn định sản phẩm, tránh phân hủy khi nhiệt độ cao hơn. Các kết quả này tương đồng với một số nghiên cứu gần đây về tổng hợp quinazolinone sử dụng xúc tác không kim loại, đồng thời mở rộng phạm vi ứng dụng cho các tác chất đa dạng như amin và anilin.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hiệu suất phản ứng theo từng biến số (nguồn nitơ, xúc tác, bazơ, dung môi, nhiệt độ) và bảng tổng hợp hiệu suất cô lập các dẫn xuất quinazolinone từ các tác chất khác nhau.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng quy trình tổng hợp xanh: Khuyến nghị sử dụng iodine phân tử làm xúc tác và ethyl acetate làm dung môi trong tổng hợp quinazolinone để giảm thiểu tác động môi trường, hướng tới sản xuất quy mô công nghiệp trong vòng 1-2 năm.
  2. Mở rộng nghiên cứu các dẫn xuất amin và anilin: Tiếp tục khảo sát đa dạng các nhóm thế trên vòng phenyl để phát triển các hợp chất quinazolinone có hoạt tính sinh học cao hơn, ưu tiên nhóm nghiên cứu hóa dược trong 3 năm tới.
  3. Nâng cao hiệu suất phản ứng: Tăng cường nghiên cứu cơ chế phản ứng chi tiết, đặc biệt vai trò của oxi và gốc tự do, nhằm tối ưu hóa điều kiện phản ứng và giảm lượng xúc tác, dự kiến hoàn thành trong 1 năm.
  4. Phát triển quy trình tổng hợp quy mô lớn: Thiết kế và thử nghiệm quy trình tổng hợp bán công nghiệp, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả kinh tế, phối hợp với các doanh nghiệp dược phẩm trong 2-3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu hóa hữu cơ: Có thể áp dụng phương pháp tổng hợp xanh, không dùng kim loại chuyển tiếp, để phát triển các hợp chất dị vòng mới.
  2. Chuyên gia phát triển dược phẩm: Tận dụng quy trình tổng hợp quinazolinone hiệu quả để nghiên cứu và sản xuất thuốc chống ung thư, kháng khuẩn, chống viêm.
  3. Doanh nghiệp công nghiệp hóa chất: Áp dụng quy trình thân thiện môi trường, tiết kiệm chi phí trong sản xuất các hợp chất trung gian và nguyên liệu dược phẩm.
  4. Giảng viên và sinh viên ngành hóa học: Là tài liệu tham khảo quý giá về kỹ thuật tổng hợp hữu cơ hiện đại, phương pháp phân tích và tối ưu hóa điều kiện phản ứng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phản ứng tổng hợp quinazolinone sử dụng iodine có ưu điểm gì?
    Phản ứng không dùng kim loại chuyển tiếp, thân thiện môi trường, chi phí thấp và hiệu suất cao (đạt tới 92%), đồng thời đơn giản trong quy trình thực hiện.

  2. Nguồn nitơ nào hiệu quả nhất trong phản ứng?
    Benzamidine và NH4HCO3 được chứng minh là nguồn nitơ hiệu quả, cho hiệu suất cô lập sản phẩm lần lượt là 98% và 42%.

  3. Vai trò của oxi trong phản ứng là gì?
    Oxi phân tử tham gia vào quá trình oxi hóa mở vòng Baeyer-Villiger, giúp chuyển hóa các chất trung gian thành sản phẩm quinazolinone cuối cùng.

  4. Tại sao ethyl acetate được chọn làm dung môi?
    Ethyl acetate giúp tăng hiệu suất phản ứng lên 60%, là dung môi xanh, dễ kiếm và ít độc hại, phù hợp với xu hướng tổng hợp bền vững.

  5. Phản ứng có thể áp dụng cho các dẫn xuất indole khác không?
    Có, các dẫn xuất indole có nhóm thế tại vị trí 2 như 2-methylindole cũng tạo sản phẩm với hiệu suất tốt, mở rộng phạm vi ứng dụng của phương pháp.

Kết luận

  • Đã phát triển thành công phương pháp tổng hợp quinazolin-4(3H)-one sử dụng iodine làm xúc tác, không cần kim loại chuyển tiếp.
  • Phương pháp thân thiện môi trường, tiết kiệm chi phí và thời gian, hiệu suất phản ứng đạt tới 92%.
  • Mở rộng tổng hợp thành công các dẫn xuất quinazolinone từ muối amoni, benzamidine, amin và anilin.
  • Cơ chế phản ứng được đề xuất dựa trên gốc tự do và quá trình oxi hóa mở vòng Baeyer-Villiger.
  • Nghiên cứu tiếp theo tập trung vào nâng cao hiệu suất, mở rộng ứng dụng và phát triển quy trình tổng hợp quy mô lớn.

Luận văn này là nền tảng quan trọng cho các nghiên cứu phát triển thuốc mới dựa trên khung quinazolinone, đồng thời góp phần thúc đẩy ngành tổng hợp hữu cơ xanh tại Việt Nam. Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng và phát triển thêm từ kết quả này.