I. Chăn nuôi lợn nái
Phần này tập trung vào kỹ thuật chăn nuôi lợn nái, đặc biệt là giai đoạn mang thai và nuôi con. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp dinh dưỡng phù hợp để đảm bảo sự phát triển của bào thai và sức khỏe của lợn mẹ. Các phương pháp phát hiện lợn có chửa, quy luật sinh trưởng của bào thai, và những biến đổi của cơ thể mẹ trong thời gian mang thai được phân tích chi tiết. Kỹ thuật nuôi dưỡng lợn nái chửa cũng được đề cập, bao gồm khẩu phần ăn, số bữa ăn, và nguồn thức ăn phù hợp.
1.1. Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái chửa
Giai đoạn chửa được chia thành hai kỳ: chửa kỳ 1 (84 ngày đầu) và chửa kỳ 2 (từ ngày 85 đến khi đẻ). Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái chửa yêu cầu cung cấp dinh dưỡng đầy đủ để đảm bảo thai phát triển bình thường, tránh xảy thai hoặc đẻ non. Phương pháp phát hiện lợn có chửa bao gồm quan sát chu kỳ động dục, sử dụng máy siêu âm, và đo điện trở âm đạo. Quy luật sinh trưởng của bào thai được chia thành ba giai đoạn: phôi thai, tiền thai, và thai nhi, mỗi giai đoạn có nhu cầu dinh dưỡng và chăm sóc khác nhau.
1.2. Kỹ thuật nuôi dưỡng lợn nái chửa
Khẩu phần ăn cho lợn nái chửa cần đảm bảo tỷ lệ protein từ 13-14% và năng lượng trao đổi không dưới 2900 Kcal/kg thức ăn. Giai đoạn chửa kỳ 2 cần tăng lượng thức ăn từ 15-20% so với chửa kỳ 1. Các yếu tố như giống, khối lượng, giai đoạn chửa, và tình trạng sức khỏe của lợn nái cần được xem xét khi xác định lượng thức ăn. Lợn nái chửa cần hạn chế thức ăn nhiều tinh bột và bổ sung rau xanh để tăng cường chuyển hóa thức ăn.
II. Sinh sản lợn
Phần này tập trung vào sinh sản lợn, đặc biệt là quá trình đẻ và chăm sóc lợn con. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị chuồng trại, vệ sinh, và chăm sóc lợn nái trước và sau khi đẻ. Các biện pháp phòng ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe cho lợn mẹ và lợn con cũng được đề cập chi tiết.
2.1. Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái nuôi con
Mục đích của kỹ thuật chăn nuôi lợn nái nuôi con là tăng sản lượng sữa mẹ, đảm bảo sức khỏe cho lợn mẹ, và giúp lợn con sinh trưởng nhanh. Thức ăn cho lợn nái nuôi con cần giàu dinh dưỡng, bao gồm rau xanh, củ quả, và thức ăn tinh. Lượng thức ăn được tính toán dựa trên số lượng lợn con và tình trạng sức khỏe của lợn mẹ. Các biện pháp chăm sóc như vận động, tắm chải, và theo dõi sức khỏe cũng được áp dụng để đảm bảo lợn mẹ và lợn con phát triển tốt.
III. Phòng trị bệnh lợn con
Phần này tập trung vào phòng trị bệnh lợn con, đặc biệt là bệnh phân trắng. Tài liệu cung cấp các biện pháp phòng ngừa và điều trị bệnh phân trắng, bao gồm vệ sinh chuồng trại, chăm sóc dinh dưỡng, và sử dụng thuốc thú y. Các chỉ tiêu theo dõi tình hình bệnh và kết quả điều trị cũng được phân tích chi tiết.
3.1. Bệnh phân trắng lợn con
Bệnh phân trắng lợn con là một trong những bệnh phổ biến và nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và tỷ lệ sống của lợn con. Tài liệu cung cấp các biện pháp phòng ngừa như vệ sinh chuồng trại, chăm sóc dinh dưỡng, và tiêm phòng vacxin. Các phương pháp điều trị bao gồm sử dụng thuốc kháng sinh, bổ sung điện giải, và tăng cường sức đề kháng cho lợn con. Kết quả điều trị được theo dõi và đánh giá để cải thiện hiệu quả phòng trị bệnh.
IV. Quản lý trại lợn
Phần này tập trung vào quản lý trại lợn, đặc biệt là tại trại lợn Nguyễn Thanh Lịch. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý chuồng trại, vệ sinh, và chăm sóc lợn nái và lợn con. Các biện pháp quản lý hiệu quả giúp tăng năng suất và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.
4.1. Quản lý chuồng trại
Quản lý chuồng trại là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe và năng suất của đàn lợn. Chuồng trại cần được thiết kế phù hợp với từng giai đoạn phát triển của lợn, đảm bảo vệ sinh, thoáng mát về mùa hè, và ấm áp về mùa đông. Các biện pháp vệ sinh như cọ rửa, phun sát trùng, và tẩy ký sinh trùng cũng được áp dụng thường xuyên để phòng ngừa dịch bệnh.