Tổng quan nghiên cứu

Du lịch cộng đồng (DLCĐ) đã trở thành một ngành kinh tế dịch vụ quan trọng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tại nhiều địa phương, đặc biệt là các vùng dân tộc thiểu số. Tại huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La, du lịch cộng đồng phát triển mạnh mẽ với nhiều hộ kinh doanh homestay, góp phần tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân. Tuy nhiên, việc tiếp cận các dịch vụ ngân hàng số của các hộ kinh doanh này còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về tiếp cận dịch vụ ngân hàng số trong phát triển du lịch cộng đồng, đánh giá nhu cầu, mức độ tiếp cận và sử dụng các dịch vụ ngân hàng số, phân tích các rào cản và đề xuất giải pháp phù hợp.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hộ kinh doanh du lịch cộng đồng dân tộc thiểu số trên địa bàn huyện Mộc Châu, với số liệu sơ cấp thu thập năm 2021 và số liệu thứ cấp từ 2018-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển du lịch cộng đồng bền vững, nâng cao năng lực tiếp cận tài chính số cho các hộ kinh doanh, góp phần cải thiện đời sống người dân và phát triển kinh tế địa phương. Theo ước tính, trên địa bàn huyện có hơn 50.000 tài khoản giao dịch ngân hàng, song tỷ lệ hộ kinh doanh du lịch cộng đồng tiếp cận dịch vụ ngân hàng số còn thấp do nhiều rào cản về chi phí, khoảng cách địa lý và kỹ năng quản lý kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết phát triển du lịch cộng đồng: Nhấn mạnh vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn tài nguyên du lịch, phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng và chia sẻ lợi ích kinh tế - xã hội. Các nguyên tắc phát triển DLCĐ bao gồm bình đẳng xã hội, tôn trọng văn hóa địa phương, chia sẻ lợi ích và sự tham gia của cộng đồng.

  • Mô hình ngân hàng số (Digital Banking): Bao gồm bốn nội dung chính là kênh kết nối đa dạng, tự động hóa quy trình, hỗ trợ ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu và đổi mới sáng tạo sản phẩm. Ngân hàng số giúp tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, giảm chi phí giao dịch và nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.

  • Khái niệm tiếp cận dịch vụ ngân hàng số: Đề cập đến khả năng sử dụng các dịch vụ tài chính số như mở tài khoản, vay vốn, thanh toán trực tuyến của các hộ kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghệ 4.0.

Các khái niệm chính bao gồm: du lịch cộng đồng, ngân hàng số, tiếp cận dịch vụ tài chính, rào cản tiếp cận, phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu chính thức của UBND huyện Mộc Châu, các ngân hàng và các tổ chức liên quan trong giai đoạn 2018-2020. Dữ liệu sơ cấp được thu thập năm 2021 thông qua khảo sát trực tiếp 150 hộ kinh doanh du lịch cộng đồng tại các xã Đông Sang, Tân Lập, Chiềng Xôm.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm hộ kinh doanh với quy mô và loại hình dịch vụ khác nhau. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ tiếp cận và sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Các phương pháp phân tích bổ sung bao gồm phân tích nhân tố và phân tích đa biến nhằm xác định các rào cản chính trong tiếp cận dịch vụ ngân hàng số.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2021, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, viết báo cáo và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kinh doanh du lịch cộng đồng: Khoảng 65% hộ kinh doanh du lịch cộng đồng tại Mộc Châu đã tham gia các khóa tập huấn về du lịch cộng đồng, tuy nhiên chỉ khoảng 40% hộ sử dụng các công cụ số trong quản lý kinh doanh. Tỷ lệ hộ có kết quả kinh doanh tích cực chiếm khoảng 55%, trong khi 30% hộ gặp khó khăn về vốn và quản lý.

  2. Mức độ tiếp cận dịch vụ ngân hàng số: Chỉ khoảng 45% hộ có tài khoản ngân hàng, trong đó 60% sử dụng dịch vụ ngân hàng số như Internet Banking hoặc Mobile Banking. Tỷ lệ hộ vay vốn ngân hàng chiếm khoảng 35%, chủ yếu vay vốn tín dụng nhỏ. Các kênh liên hệ chính với ngân hàng là qua chi nhánh (70%) và điện thoại (20%), còn kênh trực tuyến chiếm tỷ lệ thấp (10%).

  3. Nhu cầu và mối quan tâm khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số: Hơn 80% hộ mong muốn được cung cấp các dịch vụ vay vốn trực tuyến, thanh toán không dùng tiền mặt và quản lý tài khoản qua điện thoại trong 3 năm tới. Mối quan tâm hàng đầu là tính bảo mật (85%) và chi phí giao dịch (75%).

  4. Rào cản trong tiếp cận dịch vụ ngân hàng số: Các rào cản chính gồm chi phí giao dịch cao (70%), khoảng cách địa lý xa trung tâm ngân hàng (65%), thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ số (60%) và tài sản đảm bảo không đáp ứng yêu cầu vay vốn (55%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mức độ tiếp cận dịch vụ ngân hàng số của các hộ kinh doanh du lịch cộng đồng tại Mộc Châu còn hạn chế so với tiềm năng phát triển của ngành. Nguyên nhân chủ yếu là do các rào cản về chi phí, khoảng cách và kỹ năng số, tương tự với các nghiên cứu tại các vùng du lịch cộng đồng khác như Sapa và Cù Lao Ông Hổ. Việc thiếu tài sản đảm bảo cũng làm giảm khả năng tiếp cận vốn vay ngân hàng truyền thống.

So sánh với các mô hình thành công tại Sapa, nơi có hơn 70% du khách quốc tế ưa chuộng du lịch cộng đồng và các hộ kinh doanh được hỗ trợ kỹ năng và kết nối tài chính tốt hơn, Mộc Châu cần tăng cường các chính sách hỗ trợ kỹ thuật số và tài chính. Việc áp dụng ngân hàng số sẽ giúp tiết kiệm chi phí, tăng tính chính xác và bảo mật trong giao dịch, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các hộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hộ có tài khoản ngân hàng và sử dụng dịch vụ số, biểu đồ tròn về các rào cản chính và bảng so sánh mức độ tiếp cận dịch vụ ngân hàng số giữa các vùng du lịch cộng đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng số cho các hộ kinh doanh: Tổ chức các khóa tập huấn về sử dụng dịch vụ ngân hàng số, kỹ năng quản lý tài chính và kinh doanh trực tuyến. Mục tiêu nâng tỷ lệ hộ sử dụng dịch vụ ngân hàng số lên 70% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các ngân hàng và tổ chức phi chính phủ.

  2. Phát triển hạ tầng công nghệ và điểm truy cập Internet công cộng: Đầu tư mở rộng mạng lưới Internet tại các bản làng, xây dựng các điểm truy cập công cộng hỗ trợ giao dịch ngân hàng số. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm, giảm khoảng cách địa lý là rào cản chính. Chủ thể thực hiện: Sở Thông tin và Truyền thông, UBND xã.

  3. Chính sách hỗ trợ tài chính và giảm chi phí giao dịch: Các ngân hàng cần thiết kế sản phẩm vay vốn linh hoạt, giảm phí dịch vụ cho các hộ kinh doanh du lịch cộng đồng, đồng thời áp dụng các chính sách miễn phí mở tài khoản và giao dịch trực tuyến. Mục tiêu giảm chi phí giao dịch ít nhất 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh tỉnh, các ngân hàng thương mại.

  4. Xây dựng cơ chế bảo đảm tài sản phù hợp: Phát triển các hình thức bảo đảm vay vốn phù hợp với đặc thù hộ kinh doanh nhỏ lẻ, như bảo lãnh nhóm hoặc tài sản thế chấp phi truyền thống. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ vay vốn thành công lên 50% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng, chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các hộ kinh doanh du lịch cộng đồng: Nghiên cứu giúp hiểu rõ về các dịch vụ ngân hàng số, cách tiếp cận và sử dụng hiệu quả để phát triển kinh doanh.

  2. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý du lịch: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển du lịch cộng đồng bền vững.

  3. Ngân hàng và tổ chức tài chính: Tham khảo để thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của các hộ kinh doanh du lịch cộng đồng vùng dân tộc thiểu số.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, du lịch và tài chính: Tài liệu tham khảo quý giá về mối quan hệ giữa ngân hàng số và phát triển du lịch cộng đồng, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng điện tử?
    Ngân hàng số là mô hình toàn diện hơn, bao gồm đa kênh kết nối, tự động hóa quy trình, phân tích dữ liệu và đổi mới sản phẩm, trong khi ngân hàng điện tử chỉ tập trung vào các kênh giao dịch trực tuyến như Internet Banking và Mobile Banking.

  2. Tại sao các hộ kinh doanh du lịch cộng đồng khó tiếp cận dịch vụ ngân hàng số?
    Nguyên nhân chính là chi phí giao dịch cao, khoảng cách địa lý xa trung tâm ngân hàng, thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ số và tài sản đảm bảo không đáp ứng yêu cầu vay vốn.

  3. Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ ngân hàng số đối với hộ kinh doanh du lịch cộng đồng là gì?
    Giúp tiết kiệm thời gian, chi phí giao dịch, tăng tính chính xác và bảo mật, nâng cao khả năng tiếp cận vốn và quản lý tài chính hiệu quả hơn.

  4. Các giải pháp nào giúp tăng cường tiếp cận dịch vụ ngân hàng số cho các hộ kinh doanh?
    Bao gồm đào tạo kỹ năng số, phát triển hạ tầng công nghệ, chính sách hỗ trợ tài chính giảm chi phí giao dịch và xây dựng cơ chế bảo đảm tài sản phù hợp.

  5. Phạm vi nghiên cứu của luận văn này là gì?
    Tập trung vào các hộ dân tộc thiểu số kinh doanh du lịch cộng đồng trên địa bàn huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La, với dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến 2021.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về tiếp cận dịch vụ ngân hàng số trong phát triển du lịch cộng đồng tại Mộc Châu.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy mức độ tiếp cận dịch vụ ngân hàng số của các hộ kinh doanh còn hạn chế do nhiều rào cản về chi phí, khoảng cách và kỹ năng.
  • Nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng số trong 3 năm tới rất cao, đặc biệt là các dịch vụ vay vốn trực tuyến và thanh toán không dùng tiền mặt.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng số, góp phần thúc đẩy phát triển du lịch cộng đồng bền vững.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo kỹ năng số, phát triển hạ tầng công nghệ, cải tiến chính sách tài chính và xây dựng cơ chế bảo đảm vay vốn phù hợp.

Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, ngân hàng và cộng đồng kinh doanh du lịch cộng đồng nhằm nâng cao hiệu quả tiếp cận tài chính số và phát triển bền vững ngành du lịch địa phương.