I. Toàn cảnh thực hành quyền công tố trong điều tra án lừa đảo
Thực hành quyền công tố trong giai đoạn điều tra là hoạt động cốt lõi của Viện kiểm sát nhân dân (VKSND), nhằm thực hiện sự buộc tội của Nhà nước đối với người phạm tội. Đối với các vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản, vai trò này càng trở nên quan trọng do tính chất phức tạp của tội phạm. Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự (BLHS) 2015, là hành vi nguy hiểm cho xã hội, sử dụng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác. Đặc trưng của tội phạm này là ý định chiếm đoạt có trước hành vi nhận tài sản, đây là dấu hiệu mấu chốt để phân biệt với các giao dịch dân sự hoặc tội Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Trong giai đoạn điều tra, hoạt động thực hành quyền công tố không chỉ là phê chuẩn các quyết định của Cơ quan điều tra (CQĐT) mà còn chủ động đề ra yêu cầu, trực tiếp tham gia một số hoạt động điều tra để đảm bảo việc thu thập chứng cứ khách quan, toàn diện. Mối quan hệ giữa thực hành quyền công tố và kiểm sát điều tra là mối quan hệ hữu cơ, bổ trợ lẫn nhau. Thực hiện tốt công tác kiểm sát giúp phát hiện vi phạm tố tụng, từ đó nâng cao chất lượng công tố. Ngược lại, một hoạt động công tố mạnh mẽ, chủ động sẽ định hướng cho hoạt động điều tra đi đúng hướng, tránh bỏ lọt tội phạm và không làm oan người vô tội. Việc hiểu rõ các khái niệm, đặc điểm và nội dung của hoạt động này là nền tảng để đánh giá đúng thực trạng và đề ra giải pháp hiệu quả.
1.1. Vai trò của Viện kiểm sát trong giai đoạn điều tra
Trong giai đoạn điều tra các vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản, Viện kiểm sát giữ vai trò trung tâm trong việc đảm bảo pháp chế. Nhiệm vụ của Kiểm sát viên (KSV) không chỉ giới hạn ở việc kiểm tra tính hợp pháp các quyết định của CQĐT. Theo Bộ luật Tố tụng Hình sự (BLTTHS) 2015, VKS có quyền phê chuẩn hoặc không phê chuẩn các quyết định khởi tố, các biện pháp ngăn chặn như tạm giam, khám xét. Hơn nữa, VKS có thể trực tiếp ra quyết định khởi tố vụ án, khởi tố bị can trong những trường hợp luật định. Vai trò này đòi hỏi KSV phải nắm vững hồ sơ, đánh giá chứng cứ một cách toàn diện để đưa ra các quyết định có căn cứ, đúng pháp luật, bảo vệ quyền con người và lợi ích của nhà nước.
1.2. Đặc điểm pháp lý của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản có những đặc điểm pháp lý riêng biệt. Yếu tố cốt lõi là thủ đoạn gian dối, phải có trước hành vi chiếm đoạt và là nguyên nhân trực tiếp khiến bị hại tự nguyện giao tài sản. Hành vi gian dối rất đa dạng, từ việc đưa thông tin sai sự thật đến sử dụng giấy tờ giả mạo. Thời điểm tội phạm hoàn thành là khi kẻ phạm tội đã chiếm giữ được tài sản. Hậu quả của tội phạm là thiệt hại về tài sản, giá trị tài sản bị chiếm đoạt là căn cứ quan trọng để định khung hình phạt. Việc chứng minh ý định chiếm đoạt của người phạm tội ngay từ đầu là yếu tố quyết định để xác định tội danh, phân biệt với các vi phạm trong giao dịch dân sự, kinh tế.
1.3. Mối quan hệ giữa công tố và kiểm sát điều tra
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp là hai chức năng độc lập nhưng có quan hệ mật thiết của Viện kiểm sát. Trong giai đoạn điều tra, hai hoạt động này đan xen, hỗ trợ lẫn nhau. Thực hành quyền công tố là việc VKS đưa ra các quyết định tố tụng như phê chuẩn, hủy bỏ quyết định của CQĐT, đề ra yêu cầu điều tra. Kiểm sát điều tra là hoạt động giám sát, kiểm tra tính hợp pháp trong hành vi và quyết định của Điều tra viên, CQĐT. Một hoạt động kiểm sát tốt sẽ giúp công tác công tố có cơ sở vững chắc, đảm bảo mọi quyết định buộc tội đều đúng người, đúng tội và đúng pháp luật.
II. Thách thức trong thực hành quyền công tố tại tỉnh Hà Nam
Thực tiễn thực hành quyền công tố trong giai đoạn điều tra vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản tại tỉnh Hà Nam bộc lộ nhiều thách thức. Tội phạm ngày càng sử dụng các phương thức, thủ đoạn gian dối tinh vi, đặc biệt là qua không gian mạng, gây khó khăn lớn cho công tác thu thập chứng cứ. Việc chứng minh ý định chiếm đoạt của đối tượng ngay từ khi xác lập giao dịch là một bài toán phức tạp, đòi hỏi Kiểm sát viên phải có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tiễn. Ranh giới giữa hành vi lừa đảo và vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng dân sự, kinh tế đôi khi rất mong manh, dẫn đến nguy cơ hình sự hóa các quan hệ dân sự hoặc bỏ lọt tội phạm. Sự phát triển của công nghệ cao cũng tạo ra những hình thức lừa đảo mới như giả danh cơ quan công an, viện kiểm sát gọi điện đe dọa, hoặc hack tài khoản mạng xã hội để lừa tiền. Những vụ án này thường có số lượng lớn bị hại ở nhiều địa phương, tài sản bị chiếm đoạt lớn, gây khó khăn cho việc xác định thẩm quyền và phối hợp điều tra. Áp lực từ dư luận xã hội và yêu cầu của cải cách tư pháp cũng đặt ra đòi hỏi ngày càng cao về chất lượng và hiệu quả của hoạt động thực hành quyền công tố.
2.1. Khó khăn khi chứng minh ý định và thủ đoạn gian dối
Thách thức lớn nhất trong các vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản là chứng minh yếu tố chủ quan của tội phạm, tức là ý định chiếm đoạt. Các bị can thường chối tội, khai báo gian dối và đưa ra nhiều lý do để biện minh cho hành vi của mình là giao dịch dân sự không thành. Việc thu thập chứng cứ vật chất chứng minh thủ đoạn gian dối có từ trước khi nhận tài sản là rất khó khăn, phần lớn dựa vào lời khai của bị hại và người làm chứng. Đối với các vụ lừa đảo qua mạng, việc truy vết dòng tiền, xác định danh tính thật của đối tượng phạm tội càng phức tạp hơn do chúng thường sử dụng tài khoản ngân hàng không chính chủ hoặc các phương thức ẩn danh.
2.2. Vướng mắc phân định tội danh và giao dịch dân sự
Trên thực tế tại Hà Nam, nhiều vụ việc có dấu hiệu tương đồng giữa tội lừa đảo và tranh chấp dân sự, kinh tế. Tình trạng này dễ dẫn đến việc "hình sự hóa" hoặc "dân sự hóa" không đúng bản chất vụ việc. Kiểm sát viên phải đánh giá cẩn trọng toàn bộ quá trình giao dịch, xem xét khả năng tài chính, mục đích sử dụng tài sản của người vay, người nhận đầu tư để xác định có ý định chiếm đoạt ngay từ đầu hay không. Nếu không làm rõ được điểm này, quyết định khởi tố bị can có thể không đủ căn cứ, dẫn đến việc phải thay đổi tội danh hoặc đình chỉ điều tra, ảnh hưởng đến uy tín của cơ quan tiến hành tố tụng.
2.3. Áp lực từ sự gia tăng tội phạm công nghệ cao
Sự gia tăng của tội phạm lừa đảo sử dụng công nghệ cao đặt ra yêu cầu mới đối với năng lực của đội ngũ Kiểm sát viên và Điều tra viên. Các đối tượng lợi dụng không gian mạng để thực hiện hành vi phạm tội có tổ chức, xuyên quốc gia. Việc thu thập chứng cứ điện tử, giám định tài liệu số đòi hỏi trang thiết bị hiện đại và kiến thức chuyên sâu về công nghệ thông tin. Quá trình thực hành quyền công tố trong các vụ án này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan và sự nhạy bén trong việc áp dụng pháp luật để xử lý kịp thời, hiệu quả loại tội phạm mới này.
III. Phương pháp nâng cao hiệu quả phê chuẩn quyết định tố tụng
Để nâng cao chất lượng thực hành quyền công tố trong giai đoạn điều tra, việc kiểm sát và phê chuẩn các quyết định tố tụng của CQĐT phải được thực hiện một cách chặt chẽ, đúng pháp luật. Đây là "bộ lọc" quan trọng nhằm đảm bảo mọi hoạt động điều tra đều có căn cứ, tránh oan sai và bỏ lọt tội phạm. Viện kiểm sát cần xây dựng một quy trình kiểm sát khoa học đối với quyết định khởi tố vụ án, khởi tố bị can. Theo đó, Kiểm sát viên phải nghiên cứu kỹ lưyỡng hồ sơ, tài liệu ban đầu, đối chiếu với các dấu hiệu pháp lý của tội lừa đảo để đánh giá tính hợp pháp và có căn cứ của quyết định. Việc phê chuẩn các biện pháp ngăn chặn như bắt, tạm giữ, tạm giam phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của BLTTHS 2015, chỉ áp dụng khi thực sự cần thiết. Khi phát hiện các quyết định của CQĐT là trái pháp luật hoặc không có căn cứ, KSV phải kiên quyết thực hiện quyền hủy bỏ hoặc yêu cầu hủy bỏ, thể hiện rõ vai trò và trách nhiệm của ngành Kiểm sát trong việc bảo vệ công lý và quyền con người. Quá trình này không chỉ là hoạt động nghiệp vụ mà còn là sự thể hiện bản lĩnh chính trị của người cán bộ kiểm sát.
3.1. Quy trình kiểm sát chặt chẽ quyết định khởi tố vụ án bị can
Ngay khi nhận được quyết định khởi tố vụ án, khởi tố bị can từ CQĐT, Kiểm sát viên phải kiểm tra toàn diện cả về nội dung và hình thức. Về nội dung, cần xác định hành vi có đủ yếu tố cấu thành tội lừa đảo không, có nhầm lẫn với tội danh khác hoặc giao dịch dân sự không. Về hình thức, phải kiểm tra thẩm quyền ban hành, thể thức văn bản. Trong thời hạn 03 ngày theo luật định, VKS phải ra quyết định phê chuẩn, hủy bỏ, hoặc yêu cầu bổ sung tài liệu. Thực tiễn tại Hà Nam cho thấy, việc kiểm sát chặt chẽ ngay từ đầu giúp hạn chế các trường hợp phải trả hồ sơ điều tra bổ sung ở các giai đoạn sau.
3.2. Căn cứ phê chuẩn các biện pháp ngăn chặn theo BLTTHS 2015
Biện pháp ngăn chặn là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền tự do của công dân. Do đó, việc phê chuẩn lệnh bắt, tạm giam phải dựa trên các căn cứ rõ ràng được quy định trong BLTTHS. Đối với vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản, Kiểm sát viên cần xem xét tính chất, mức độ của hành vi, nhân thân của bị can, và khả năng bị can bỏ trốn hoặc cản trở điều tra. VKS phải đảm bảo rằng việc áp dụng các biện pháp này là cần thiết và tương xứng, tránh lạm dụng, góp phần thực hiện yêu cầu bảo đảm quyền con người trong tố tụng hình sự.
3.3. Vai trò của Kiểm sát viên khi hủy bỏ quyết định trái luật
Một trong những quyền năng quan trọng của VKS là hủy bỏ các quyết định tố tụng không có căn cứ và trái pháp luật của CQĐT. Khi phát hiện sai phạm, Kiểm sát viên phải báo cáo lãnh đạo và kịp thời ra quyết định hủy bỏ, đồng thời nêu rõ lý do. Hành động này không chỉ khắc phục vi phạm mà còn có tác dụng phòng ngừa, nâng cao trách nhiệm của Điều tra viên trong quá trình giải quyết vụ án. Việc thực hiện tốt quyền năng này khẳng định vị thế độc lập của Viện kiểm sát và đảm bảo hoạt động điều tra tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
IV. Cách VKS chủ động trong hoạt động điều tra án lừa đảo
Tinh thần cải cách tư pháp yêu cầu Viện kiểm sát phải "gắn công tố với hoạt động điều tra", thể hiện vai trò chủ động, tích cực hơn thay vì chỉ kiểm sát một cách thụ động. Trong thực hành quyền công tố các vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản, sự chủ động của Kiểm sát viên là yếu tố quyết định đến chất lượng giải quyết vụ án. Ngay từ khi khởi tố, KSV phải kịp thời đề ra các yêu cầu điều tra bằng văn bản, định hướng rõ những vấn đề cần làm sáng tỏ, những chứng cứ cần thu thập để chứng minh tội phạm. Các yêu cầu này phải cụ thể, khả thi và bám sát các yếu tố cấu thành tội phạm lừa đảo. Ngoài ra, BLTTHS 2015 cũng trao cho VKS thẩm quyền trực tiếp tiến hành một số hoạt động điều tra trong trường hợp cần thiết như hỏi cung bị can, lấy lời khai người bị hại để kiểm tra, bổ sung chứng cứ. Sự phối hợp chặt chẽ, thường xuyên với Cơ quan điều tra, đặc biệt trong việc truy nã bị can bỏ trốn, sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ và đảm bảo không bỏ lọt tội phạm. Việc phát huy tính chủ động giúp KSV nắm chắc tiến trình điều tra, sớm phát hiện mâu thuẫn để có biện pháp tháo gỡ, góp phần giải quyết vụ án một cách triệt để, khách quan.
4.1. Kỹ năng đề ra yêu cầu điều tra cụ thể và khả thi
Yêu cầu điều tra là công cụ pháp lý quan trọng để Kiểm sát viên định hướng hoạt động điều tra. Một yêu cầu điều tra hiệu quả phải chỉ ra được những nội dung cần làm rõ, ví dụ: làm rõ thời điểm nảy sinh ý định chiếm đoạt, chứng minh nguồn gốc tài sản, trưng cầu giám định chữ ký, tài liệu... Văn bản yêu cầu cần có tính logic, căn cứ pháp lý vững chắc và phù hợp với diễn biến thực tế của vụ án. KSV cần thường xuyên theo dõi, đôn đốc việc thực hiện các yêu cầu này của Điều tra viên để đảm bảo quá trình chứng minh tội phạm được đầy đủ, toàn diện.
4.2. Thẩm quyền trực tiếp tiến hành một số hoạt động điều tra
Khi xét thấy cần thiết, chẳng hạn như khi bị can kêu oan hoặc có mâu thuẫn trong lời khai mà CQĐT chưa làm rõ, Kiểm sát viên có quyền trực tiếp hỏi cung bị can, đối chất, thực nghiệm điều tra. Việc này không chỉ giúp kiểm chứng lại các tài liệu, chứng cứ do CQĐT thu thập mà còn giúp KSV có cái nhìn trực quan, sâu sắc hơn về vụ án. Việc sử dụng hợp lý thẩm quyền này thể hiện trách nhiệm cao của VKS, đảm bảo các kết luận trong giai đoạn truy tố là khách quan và có cơ sở vững chắc, tránh tình trạng hồ sơ bị Tòa án trả lại để điều tra bổ sung.
4.3. Phối hợp với Cơ quan điều tra truy nã bị can
Đối với các bị can trong vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản bỏ trốn, việc ra quyết định truy nã là yêu cầu bắt buộc trước khi tạm đình chỉ điều tra. Viện kiểm sát có trách nhiệm kiểm sát chặt chẽ việc này. KSV phải yêu cầu CQĐT ra quyết định truy nã kịp thời khi có đủ căn cứ. Sự phối hợp thông tin giữa hai cơ quan là rất quan trọng để việc truy bắt đạt hiệu quả, đảm bảo tội phạm phải chịu sự trừng phạt của pháp luật và phục vụ công tác thu hồi tài sản cho người bị hại.
V. Kết quả thực tiễn từ tỉnh Hà Nam giai đoạn 2017 2021
Trong giai đoạn 2017 - 2021, công tác thực hành quyền công tố trong giai đoạn điều tra vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản tại tỉnh Hà Nam đã đạt được nhiều kết quả tích cực. Viện kiểm sát nhân dân hai cấp tỉnh Hà Nam đã phối hợp chặt chẽ với Cơ quan điều tra khởi tố 103 vụ/150 bị can về tội Lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Chất lượng công tác khởi tố vụ án, khởi tố bị can được nâng cao, đảm bảo các quyết định đều có căn cứ và đúng pháp luật, không có trường hợp nào khởi tố oan người vô tội. VKS đã thực hiện tốt vai trò phê chuẩn các biện pháp ngăn chặn, đảm bảo việc áp dụng vừa nghiêm minh vừa tuân thủ quyền con người. Trong 5 năm, VKS hai cấp đã yêu cầu CQĐT khởi tố 02 vụ án, yêu cầu thay đổi, bổ sung quyết định khởi tố 01 vụ. Đặc biệt, công tác kiểm sát việc giải quyết nguồn tin về tội phạm được chú trọng, đảm bảo 100% tin báo được giải quyết đúng hạn. Những kết quả này cho thấy sự nỗ lực của ngành Kiểm sát Hà Nam trong việc thực hiện chức năng, nhiệm vụ, góp phần giữ vững an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội trên địa bàn.
5.1. Thống kê số vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản đã xử lý
Theo số liệu tổng kết, từ năm 2017 đến 2021, tình hình tội phạm lừa đảo trên địa bàn tỉnh Hà Nam có xu hướng gia tăng và diễn biến phức tạp. Tổng số vụ án được khởi tố là 103 vụ với 150 bị can. Năm cao nhất là 2021 với 26 vụ/50 bị can. Các số liệu này phản ánh đúng thực trạng tội phạm và cho thấy khối lượng công việc của các cơ quan tiến hành tố tụng, trong đó có Viện kiểm sát, là rất lớn. Việc giải quyết thành công số lượng lớn vụ án đã thể hiện năng lực và trách nhiệm của đội ngũ cán bộ, Kiểm sát viên.
5.2. Thành tựu trong công tác phê chuẩn và yêu cầu điều tra
Chất lượng thực hành quyền công tố được thể hiện rõ qua công tác phê chuẩn. Trong giai đoạn này, VKSND hai cấp tỉnh Hà Nam đã kiểm sát chặt chẽ các quyết định khởi tố của CQĐT. Tỷ lệ các quyết định khởi tố, quyết định áp dụng biện pháp ngăn chặn được VKS phê chuẩn đều có căn cứ vững chắc. Không có trường hợp nào VKS phê chuẩn oan sai. Bên cạnh đó, VKS đã chủ động ban hành nhiều yêu cầu điều tra, giúp CQĐT thu thập, củng cố chứng cứ, đảm bảo việc điều tra được toàn diện, khách quan, không để lọt tội phạm.
5.3. Bài học kinh nghiệm và nguyên nhân của hạn chế
Qua thực tiễn công tác, bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra là sự cần thiết của việc phối hợp chặt chẽ, thường xuyên giữa Kiểm sát viên và Điều tra viên ngay từ giai đoạn đầu của vụ án. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế nhất định như chất lượng một số bản yêu cầu điều tra chưa cao, đôi khi còn chung chung. Nguyên nhân có thể do một bộ phận KSV còn thiếu kinh nghiệm thực tiễn, áp lực công việc lớn trong khi biên chế còn mỏng. Đây là những vấn đề cần được khắc phục để nâng cao hơn nữa hiệu quả công tác trong thời gian tới.
VI. Hướng đi mới nhằm hoàn thiện công tác thực hành quyền công tố
Để đáp ứng yêu cầu của chiến lược cải cách tư pháp, công tác thực hành quyền công tố trong giai đoạn điều tra vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản cần được tiếp tục hoàn thiện và nâng cao. Yêu cầu đặt ra là phải bảo đảm truy tố đúng người, đúng tội, đúng pháp luật, không để xảy ra oan sai, đồng thời chống bỏ lọt tội phạm. Một trong những giải pháp trọng tâm là hoàn thiện hệ thống pháp luật tố tụng hình sự và các văn bản hướng dẫn liên quan, làm rõ hơn nữa ranh giới giữa tội lừa đảo và các giao dịch dân sự, kinh tế. Cần có những quy định cụ thể hơn về thu thập và đánh giá chứng cứ điện tử trong các vụ án lừa đảo công nghệ cao. Song song với đó, việc nâng cao năng lực, trình độ chuyên môn, bản lĩnh chính trị và đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ Kiểm sát viên là yếu tố then chốt. Cần tăng cường các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng hỏi cung, kỹ năng tranh tụng và kiến thức về công nghệ thông tin. Việc đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại phục vụ công tác điều tra, truy tố cũng là một yêu cầu cấp thiết để đấu tranh hiệu quả với loại tội phạm ngày càng tinh vi này.
6.1. Yêu cầu từ chiến lược cải cách tư pháp trong giai đoạn mới
Chiến lược cải cách tư pháp đặt ra yêu cầu tăng cường hơn nữa trách nhiệm công tố trong hoạt động điều tra, lấy Viện kiểm sát làm trung tâm của quá trình buộc tội. Điều này đòi hỏi VKS phải thực sự chủ động, bản lĩnh trong việc đưa ra các quyết định tố tụng, không phụ thuộc vào kết luận của CQĐT. Mục tiêu là xây dựng một nền tư pháp minh bạch, công bằng, trong đó quyền con người được tôn trọng và bảo vệ tối đa. Hoạt động thực hành quyền công tố phải hướng đến việc đảm bảo mọi hành vi phạm tội đều bị xử lý nghiêm minh nhưng không làm oan người vô tội.
6.2. Đề xuất hoàn thiện hệ thống pháp luật tố tụng hình sự
Cần tiếp tục nghiên cứu, sửa đổi, bổ sung Bộ luật Tố tụng Hình sự và các văn bản liên quan để giải quyết các vướng mắc trong thực tiễn. Cần có hướng dẫn chi tiết hơn về cách xác định "ý định chiếm đoạt" và "thủ đoạn gian dối" trong các giao dịch phức tạp. Pháp luật cũng cần có cơ chế linh hoạt hơn trong việc thu hồi tài sản bị chiếm đoạt, bảo vệ quyền lợi cho người bị hại. Việc hoàn thiện hành lang pháp lý sẽ tạo cơ sở vững chắc cho các cơ quan tiến hành tố tụng áp dụng pháp luật một cách thống nhất và hiệu quả.
6.3. Giải pháp nâng cao năng lực cho đội ngũ Kiểm sát viên
Con người là yếu tố quyết định. Cần thường xuyên tổ chức các lớp tập huấn, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên sâu về tội phạm lừa đảo, đặc biệt là lừa đảo trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bất động sản và công nghệ cao. Cần xây dựng cơ chế tuyển chọn, bổ nhiệm Kiểm sát viên chặt chẽ, đảm bảo lựa chọn được những cán bộ vừa có tâm, vừa có tầm. Bên cạnh đó, cần có chế độ đãi ngộ xứng đáng để KSV yên tâm công tác, giữ vững liêm chính và bản lĩnh nghề nghiệp trong cuộc đấu tranh với tội phạm.