Tổng quan nghiên cứu

Ngành cà phê Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu nông sản với kim ngạch đạt khoảng 3 tỷ USD năm 2021, tăng 5,9% so với năm 2020. Diện tích trồng cà phê năm 2021 đạt 694 nghìn ha, sản lượng cà phê nhân đạt 1,83 triệu tấn, tăng 3,46% so với năm trước. Cà phê Việt Nam đã có mặt tại hơn 80 quốc gia, trong đó các thị trường lớn gồm Đức, Mỹ, Italia, Tây Ban Nha và Nhật Bản. Tuy nhiên, giá trị gia tăng ngành cà phê còn thấp do phần lớn doanh nghiệp chỉ tham gia vào khâu trồng trọt và chế biến sơ cấp, chưa khai thác hiệu quả các khâu chế biến sâu và marketing.

Nghiên cứu tập trung phân tích sự tham gia của doanh nghiệp Việt Nam vào chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) ngành cà phê trong giai đoạn 2001-2021, đánh giá vị thế và lợi thế so sánh của Việt Nam qua các chỉ số GVC_Participation, GVC_Position và RCA. Mục tiêu nhằm đề xuất giải pháp nâng cao vị thế và giá trị gia tăng ngành cà phê trong chuỗi giá trị toàn cầu, góp phần phát triển bền vững ngành hàng này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ chuỗi giá trị cà phê Việt Nam từ khâu trồng trọt, chế biến đến xuất khẩu, tập trung phân tích dữ liệu thương mại và sản xuất trong nước và quốc tế.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, giúp doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về vị trí của ngành cà phê Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu, từ đó có chiến lược nâng cấp và phát triển phù hợp nhằm gia tăng giá trị và sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain - GVC) của Michael Porter (1985), OECD (2013) và Koopman, Wang & Wei (2014). Theo đó, chuỗi giá trị toàn cầu là quá trình sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ qua nhiều giai đoạn tại các quốc gia khác nhau, mỗi giai đoạn tạo ra giá trị gia tăng nhất định. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chuỗi giá trị toàn cầu (GVC): Toàn bộ các hoạt động từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng, được thực hiện ở nhiều quốc gia nhằm tối ưu hóa lợi thế so sánh và chi phí.
  • Chỉ số lợi thế so sánh (RCA): Đo lường khả năng cạnh tranh của quốc gia trong xuất khẩu sản phẩm so với thế giới.
  • Chỉ số tham gia GVC (GVC_Participation): Tổng giá trị gia tăng nước ngoài và nội địa trong xuất khẩu, phản ánh mức độ tham gia vào chuỗi giá trị.
  • Chỉ số vị thế GVC (GVC_Position): Xác định vị trí của quốc gia trong chuỗi giá trị, ở thượng nguồn (cung cấp đầu vào) hay hạ nguồn (lắp ráp, phân phối).

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình "Đường cong nụ cười" của Stan Shih để phân tích giá trị gia tăng theo từng khâu trong chuỗi giá trị cà phê, từ trồng trọt (giá trị thấp) đến chế biến sâu, marketing và phân phối (giá trị cao).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nguồn uy tín như Tổng cục Thống kê, Tổng cục Hải quan, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Tổ chức Cà phê Quốc tế (ICO), Hiệp hội Cà phê - Ca cao Việt Nam (VICOFA), và cơ sở dữ liệu thương mại giá trị gia tăng (TiVA) của OECD.

Phân tích định lượng bao gồm:

  • Tính toán chỉ số RCA để đánh giá lợi thế so sánh ngành cà phê Việt Nam giai đoạn 2001-2021.
  • Tính toán các chỉ số GVC_Participation và GVC_Position dựa trên phương pháp của Koopman et al. (2014) để đánh giá mức độ tham gia và vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu giai đoạn 2001-2017.
  • Phân tích thống kê mô tả về diện tích, sản lượng, kim ngạch xuất khẩu cà phê Việt Nam giai đoạn 2005-2021.
  • So sánh biến động xuất khẩu cà phê Việt Nam sang các thị trường chính.

Phương pháp chọn mẫu dựa trên toàn bộ dữ liệu ngành cà phê Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Quá trình phân tích sử dụng các công cụ thống kê và mô hình đầu vào - đầu ra để đánh giá sự tham gia và vị thế trong chuỗi giá trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng chuỗi giá trị cà phê Việt Nam:

    • Diện tích trồng cà phê năm 2020 đạt khoảng 696 nghìn ha, sản lượng đạt 1,76 triệu tấn với năng suất trung bình 2,77 tấn/ha.
    • Kim ngạch xuất khẩu cà phê tăng từ 1,73 tỷ USD năm 2009 lên 3,07 tỷ USD năm 2021, đạt mức cao nhất trong 4 năm gần đây.
    • Việt Nam chiếm khoảng 19,4% thị phần cà phê thế giới, đứng thứ hai sau Brazil (28%).
  2. Chỉ số lợi thế so sánh (RCA):

    • RCA ngành cà phê Việt Nam duy trì ở mức cao trên 2 trong giai đoạn 2001-2021, cho thấy lợi thế so sánh trung bình đến cao.
    • So với các nước như Colombia và Brazil, RCA của Việt Nam thấp hơn do chủ yếu sản xuất cà phê Robusta, trong khi các nước kia tập trung Arabica có giá trị cao hơn.
  3. Chỉ số tham gia và vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu:

    • Chỉ số tham gia GVC_Participation của Việt Nam ngành cà phê tăng dần, phản ánh sự mở rộng mức độ tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
    • Chỉ số vị thế GVC_Position cho thấy Việt Nam chủ yếu nằm ở vị trí thượng nguồn, tập trung vào cung cấp nguyên liệu thô và sản phẩm trung gian, chưa tham gia sâu vào các khâu chế biến và phân phối có giá trị gia tăng cao.
  4. Phân phối giá trị trong chuỗi:

    • Người nông dân và các doanh nghiệp nhỏ chiếm phần lớn khâu trồng trọt và chế biến sơ cấp, thu nhập thấp và chịu nhiều rủi ro.
    • Các doanh nghiệp lớn như Trung Nguyên, Vinacafe mới có khả năng tham gia vào khâu chế biến sâu và nâng cao giá trị sản phẩm.
    • Khâu marketing và phân phối tạo ra giá trị gia tăng lớn nhất nhưng doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế tham gia.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc giá trị gia tăng thấp là do sự phân bổ không đồng đều trong chuỗi giá trị, khi phần lớn doanh nghiệp Việt Nam chỉ tham gia vào khâu có giá trị thấp như trồng trọt và chế biến thô. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy các nước đang phát triển thường bị giới hạn ở các khâu thượng nguồn trong GVC.

So sánh với các quốc gia như Brazil và Colombia, Việt Nam cần nâng cao năng lực chế biến sâu và phát triển thương hiệu để tăng giá trị xuất khẩu. Việc áp dụng công nghệ mới trong nghiên cứu và phát triển (R&D) còn hạn chế, trong khi các nước khác đã ứng dụng công nghệ biến đổi gen và kỹ thuật chế biến hiện đại để nâng cao chất lượng sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng tăng kim ngạch xuất khẩu, bảng so sánh chỉ số RCA giữa các quốc gia, và biểu đồ đường thể hiện vị thế GVC_Position của Việt Nam trong chuỗi giá trị cà phê toàn cầu.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cấp chuỗi giá trị, từ nâng cấp quy trình sản xuất, sản phẩm đến chức năng và chuỗi liên kết, nhằm giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao vị thế cạnh tranh và gia tăng giá trị xuất khẩu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D):

    • Động từ hành động: Đẩy mạnh nghiên cứu giống mới, công nghệ chế biến hiện đại.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ sản phẩm chế biến sâu lên 30% trong 5 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp, các viện nghiên cứu, doanh nghiệp lớn.
  2. Nâng cấp công nghệ chế biến và mở rộng quy mô doanh nghiệp:

    • Động từ hành động: Hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư máy móc, thiết bị hiện đại.
    • Target metric: Tăng năng suất chế biến và giảm chi phí sản xuất 15% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp, Hiệp hội Cà phê - Ca cao Việt Nam, ngân hàng tài chính.
  3. Phát triển thương hiệu và mở rộng thị trường xuất khẩu:

    • Động từ hành động: Xây dựng thương hiệu cà phê Việt Nam, xúc tiến thương mại quốc tế.
    • Target metric: Tăng giá trị xuất khẩu cà phê rang xay và hòa tan lên 25% trong 4 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, doanh nghiệp, các tổ chức xúc tiến thương mại.
  4. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ và nâng cao năng lực cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs):

    • Động từ hành động: Cung cấp đào tạo, hỗ trợ tài chính và kết nối chuỗi cung ứng.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ SMEs tham gia chuỗi giá trị có giá trị gia tăng cao lên 20% trong 5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Chính phủ, các tổ chức phát triển doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách:

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để xây dựng chính sách phát triển ngành cà phê bền vững, nâng cao vị thế quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu.
    • Use case: Thiết kế các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp và nông dân, điều chỉnh chính sách thuế và thương mại.
  2. Doanh nghiệp ngành cà phê:

    • Lợi ích: Hiểu rõ vị trí và vai trò trong chuỗi giá trị, từ đó có chiến lược nâng cấp công nghệ, mở rộng thị trường và phát triển thương hiệu.
    • Use case: Định hướng đầu tư vào chế biến sâu, marketing và phân phối sản phẩm.
  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo:

    • Lợi ích: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn chuỗi giá trị toàn cầu ngành cà phê, phục vụ giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu.
    • Use case: Phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu nâng cao năng lực cạnh tranh ngành cà phê.
  4. Nhà đầu tư và tổ chức tài chính:

    • Lợi ích: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào ngành cà phê Việt Nam dựa trên phân tích chuỗi giá trị và vị thế cạnh tranh.
    • Use case: Quyết định đầu tư vào các doanh nghiệp chế biến, phát triển thương hiệu và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Việt Nam có lợi thế gì trong chuỗi giá trị toàn cầu ngành cà phê?
    Việt Nam có lợi thế về diện tích trồng cà phê lớn thứ hai thế giới với khí hậu và thổ nhưỡng phù hợp, sản lượng cà phê Robusta cao, chiếm gần 20% thị phần toàn cầu. Tuy nhiên, lợi thế này chủ yếu nằm ở khâu trồng trọt và chế biến sơ cấp.

  2. Tại sao giá trị gia tăng ngành cà phê Việt Nam còn thấp?
    Do phần lớn doanh nghiệp chỉ tham gia vào khâu trồng trọt và chế biến thô, chưa phát triển mạnh khâu chế biến sâu, marketing và phân phối – những khâu tạo ra giá trị gia tăng cao hơn trong chuỗi giá trị.

  3. Chỉ số GVC_Position phản ánh điều gì về ngành cà phê Việt Nam?
    Chỉ số này cho thấy Việt Nam chủ yếu nằm ở vị trí thượng nguồn trong chuỗi giá trị, nghĩa là cung cấp nguyên liệu thô và sản phẩm trung gian, chưa tham gia sâu vào các khâu hạ nguồn như chế biến và phân phối.

  4. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) gặp khó khăn gì khi tham gia GVC?
    SMEs thường thiếu nguồn lực tài chính, công nghệ và kinh nghiệm để tham gia vào các khâu có giá trị gia tăng cao, đồng thời gặp rủi ro tín dụng và khó tiếp cận thị trường quốc tế.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao vị thế cà phê Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu?
    Đẩy mạnh R&D, nâng cấp công nghệ chế biến, phát triển thương hiệu, mở rộng thị trường xuất khẩu và hỗ trợ SMEs nâng cao năng lực là các giải pháp thiết thực để cải thiện vị thế và giá trị gia tăng ngành cà phê.

Kết luận

  • Việt Nam là nước xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới với thị phần khoảng 19,4% và kim ngạch xuất khẩu đạt trên 3 tỷ USD năm 2021.
  • Chuỗi giá trị cà phê Việt Nam chủ yếu tập trung ở khâu trồng trọt và chế biến sơ cấp, giá trị gia tăng còn thấp so với tiềm năng.
  • Chỉ số RCA duy trì ở mức cao cho thấy lợi thế so sánh tốt, nhưng vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu vẫn ở thượng nguồn, chưa tham gia sâu vào các khâu có giá trị cao.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cấp chuỗi giá trị, tập trung vào R&D, công nghệ chế biến, phát triển thương hiệu và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai chính sách hỗ trợ đồng bộ, thúc đẩy hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh ngành cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Call-to-action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các giải pháp nâng cấp chuỗi giá trị cà phê nhằm khai thác tối đa tiềm năng và nâng cao giá trị xuất khẩu trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.