Tổng quan nghiên cứu

Hiện tượng bắt nạt trong trường học đã trở thành một vấn đề xã hội nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hàng triệu học sinh trên toàn thế giới. Theo một nghiên cứu tại Hoa Kỳ, khoảng 17% học sinh từ lớp 6 đến lớp 10 thỉnh thoảng hoặc thường xuyên bị bắt nạt, trong khi gần 19% thừa nhận từng bắt nạt bạn bè. Ở Việt Nam, các khảo sát cũng cho thấy tỷ lệ học sinh bị bắt nạt và tham gia bắt nạt ở mức đáng báo động, với hơn 38% học sinh phổ thông thường xuyên hoặc luôn bị ít nhất một hình thức bắt nạt. Tỉnh Bắc Ninh, với đặc điểm kinh tế phát triển và nhiều làng nghề truyền thống, cũng không tránh khỏi tình trạng này, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường học đường và sự phát triển nhân cách của học sinh.

Luận văn tập trung nghiên cứu mối liên hệ giữa đặc điểm nhân cách và hiện tượng bắt nạt ở học sinh phổ thông trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, với đối tượng nghiên cứu là 303 học sinh từ lớp 6 đến lớp 12 tại hai trường Trung học cơ sở Tân Hồng và Trung học phổ thông Lý Thái Tổ. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2011 đến tháng 2/2012 nhằm mục tiêu làm rõ các đặc điểm nhân cách đặc trưng của thủ phạm và nạn nhân bắt nạt, từ đó đề xuất các biện pháp can thiệp phù hợp nhằm giảm thiểu hiện tượng này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác tư vấn tâm lý, giáo dục đạo đức và xây dựng môi trường học đường an toàn, lành mạnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nhân cách chủ đạo: lý thuyết nhân cách của Hans Eysenck và mô hình 5 yếu tố lớn (Big Five) của Costa và McCrae. Lý thuyết Eysenck phân loại nhân cách theo hai trục chính: hướng nội - hướng ngoại và thần kinh ổn định - không ổn định, tạo thành bốn kiểu nhân cách đặc trưng như ưu tư, sôi nổi, linh hoạt và điềm tĩnh. Mô hình 5 yếu tố lớn bao gồm: Nhiễu tâm (Neuroticism), Hướng ngoại (Extraversion), Cởi mở (Openness), Dễ đồng ý (Agreeableness) và Tận tâm (Conscientiousness), được đánh giá là có độ tin cậy và giá trị ổn định cao trong việc mô tả nhân cách.

Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng các khái niệm chuyên ngành về bắt nạt học đường, phân loại hình thức bắt nạt thành trực tiếp (đánh, gọi biệt danh xấu) và gián tiếp (cô lập, nói xấu sau lưng), cũng như đặc điểm nhân cách tiêu biểu của nạn nhân và thủ phạm bắt nạt như tính cách nhút nhát, thiếu tự tin ở nạn nhân và hung hăng, bốc đồng ở thủ phạm.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ 303 học sinh phổ thông tại hai trường thuộc thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, với tỷ lệ nam nữ gần cân bằng (nam 48,5%, nữ 51,2%). Mẫu được chọn ngẫu nhiên theo lớp học, đảm bảo tính đại diện cho học sinh từ lớp 6 đến lớp 12.

Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm sử dụng các thang đo chuẩn hóa và bảng hỏi: thang đo bắt nạt và bị bắt nạt của Mynard và Joseph đã được điều chỉnh phù hợp với văn hóa Việt Nam; bảng hỏi bắt nạt (BQ) của Trần Văn Công và cộng sự; trắc nghiệm nhân cách Eysenck Personality Inventory (EPI) với 57 câu hỏi và NEO Five-Factor Inventory (NEO FFI) gồm 65 câu hỏi. Các bảng hỏi được làm thử nghiệm trước khi triển khai chính thức để đảm bảo tính hiểu biết và phù hợp với đối tượng học sinh.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ, điểm trung bình), phân tích phương sai (ANOVA) để so sánh các nhóm, và phân tích tương quan (correlation) để xác định mối quan hệ giữa các thang đo nhân cách và hiện tượng bắt nạt. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2011 đến tháng 2/2012, bao gồm thu thập, xử lý và phân tích số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ học sinh bị bắt nạt và tham gia bắt nạt: Khoảng 38% học sinh phổ thông tại Bắc Ninh thường xuyên hoặc luôn bị ít nhất một hình thức bắt nạt, trong đó bắt nạt gián tiếp chiếm tỷ lệ cao hơn bắt nạt trực tiếp. Tỷ lệ học sinh tham gia bắt nạt cũng chiếm khoảng 19%, với một phần nhỏ vừa là nạn nhân vừa là thủ phạm.

  2. Đặc điểm nhân cách của nạn nhân: Học sinh bị bắt nạt thường có điểm trung bình cao ở yếu tố Nhiễu tâm (neuroticism) theo NEO FFI, biểu hiện qua các đặc điểm như lo lắng, nhút nhát, thiếu tự tin và dễ bị tổn thương. Theo thang đo EPI, nạn nhân có xu hướng thuộc kiểu nhân cách hướng nội và thần kinh không ổn định (ưu tư), với điểm trung bình nhóm này cao hơn nhóm đối chứng khoảng 15%.

  3. Đặc điểm nhân cách của thủ phạm: Thủ phạm bắt nạt thường có điểm cao ở các đặc điểm hướng ngoại và thần kinh không ổn định (sôi nổi) theo EPI, thể hiện qua tính hung hăng, bốc đồng, thích gây sự và thiếu sự cảm thông. Điểm trung bình các đặc điểm tiêu cực hướng ngoại của thủ phạm cao hơn nhóm đối chứng khoảng 20%.

  4. Mối quan hệ giữa nhân cách và hiện tượng bắt nạt: Phân tích tương quan cho thấy có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê giữa các yếu tố nhân cách và các hình thức bắt nạt. Cụ thể, yếu tố Nhiễu tâm có tương quan dương với bị bắt nạt gián tiếp (r = 0,42, p < 0,01), trong khi yếu tố Hướng ngoại có tương quan dương với hành vi bắt nạt trực tiếp (r = 0,38, p < 0,01).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, trong đó nạn nhân bắt nạt thường có đặc điểm nhân cách hướng nội, nhạy cảm và dễ bị tổn thương, còn thủ phạm có xu hướng hung hăng, bốc đồng và thiếu kiểm soát cảm xúc. Sự khác biệt về đặc điểm nhân cách giữa hai nhóm này góp phần giải thích nguyên nhân và cơ chế hình thành hiện tượng bắt nạt trong môi trường học đường.

Biểu đồ so sánh điểm trung bình các nhóm nhân cách theo EPI và NEO FFI giữa nhóm nạn nhân, thủ phạm và nhóm đối chứng có thể minh họa rõ nét sự khác biệt này. Bảng phân tích tương quan chi tiết cũng giúp làm rõ mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố nhân cách đến các hình thức bắt nạt.

Ngoài ra, kết quả cũng cho thấy bắt nạt gián tiếp (như cô lập, nói xấu) phổ biến hơn bắt nạt trực tiếp, đặc biệt ở nữ giới, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp can thiệp đa dạng, không chỉ tập trung vào hành vi bạo lực thể chất mà còn chú trọng đến các hình thức bắt nạt tinh vi hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục kỹ năng xã hội và quản lý cảm xúc cho học sinh: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp, tự tin và kiểm soát cảm xúc nhằm giảm thiểu hành vi bắt nạt và tăng cường khả năng tự bảo vệ cho học sinh. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo; Chủ thể thực hiện: nhà trường phối hợp với chuyên gia tâm lý.

  2. Xây dựng hệ thống tư vấn tâm lý học đường chuyên nghiệp: Thiết lập các phòng tư vấn tâm lý tại trường học để hỗ trợ kịp thời học sinh có dấu hiệu bị bắt nạt hoặc có xu hướng bắt nạt. Thời gian: trong vòng 6 tháng; Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Ninh phối hợp với các tổ chức chuyên môn.

  3. Tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức về bắt nạt: Tổ chức các buổi hội thảo, truyền thông về tác hại của bắt nạt và vai trò của nhân cách trong hiện tượng này nhằm thay đổi nhận thức của học sinh, giáo viên và phụ huynh. Thời gian: hàng quý; Chủ thể: nhà trường, các tổ chức xã hội.

  4. Phát triển chương trình giáo dục đạo đức và nhân cách: Lồng ghép nội dung giáo dục nhân cách dựa trên mô hình 5 yếu tố lớn vào chương trình giảng dạy để hình thành nhân cách lành mạnh, giảm thiểu hành vi bắt nạt. Thời gian: triển khai trong 2 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình phòng chống bắt nạt học đường hiệu quả, phù hợp với đặc điểm nhân cách học sinh.

  2. Giáo viên và cán bộ tư vấn học đường: Áp dụng các kiến thức về đặc điểm nhân cách và hiện tượng bắt nạt để nhận diện sớm, hỗ trợ và can thiệp kịp thời cho học sinh.

  3. Chuyên gia tâm lý học lâm sàng và tư vấn: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển các phương pháp tư vấn, trị liệu phù hợp với từng nhóm đối tượng học sinh.

  4. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa nhân cách và bắt nạt, từ đó phối hợp với nhà trường trong việc giáo dục và bảo vệ con em mình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiện tượng bắt nạt phổ biến ở lứa tuổi nào nhất?
    Bắt nạt phổ biến nhất ở học sinh phổ thông, đặc biệt từ lớp 6 đến lớp 10, do đây là giai đoạn nhân cách và các mối quan hệ xã hội phát triển mạnh, tạo điều kiện cho các hành vi bắt nạt xuất hiện.

  2. Đặc điểm nhân cách nào liên quan nhiều nhất đến việc bị bắt nạt?
    Yếu tố Nhiễu tâm (neuroticism) trong mô hình 5 yếu tố lớn có mối liên hệ chặt chẽ với việc bị bắt nạt, biểu hiện qua sự lo lắng, nhút nhát và thiếu tự tin của học sinh.

  3. Thủ phạm bắt nạt thường có những đặc điểm nhân cách nào?
    Thủ phạm thường có đặc điểm hướng ngoại và thần kinh không ổn định, thể hiện qua tính hung hăng, bốc đồng, thích gây sự và thiếu sự cảm thông.

  4. Phương pháp nào được sử dụng để đo đặc điểm nhân cách trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng trắc nghiệm Eysenck Personality Inventory (EPI) và NEO Five-Factor Inventory (NEO FFI) phiên bản rút gọn, đã được Việt hóa và điều chỉnh phù hợp với học sinh phổ thông.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu hiện tượng bắt nạt trong trường học?
    Cần kết hợp giáo dục kỹ năng xã hội, tư vấn tâm lý học đường, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển chương trình giáo dục nhân cách toàn diện cho học sinh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ mối liên hệ có ý nghĩa giữa đặc điểm nhân cách và hiện tượng bắt nạt ở học sinh phổ thông tỉnh Bắc Ninh.
  • Học sinh bị bắt nạt thường có nhân cách hướng nội, dễ lo âu và thiếu tự tin, trong khi thủ phạm có xu hướng hướng ngoại, hung hăng và bốc đồng.
  • Kết quả góp phần làm rõ cơ chế hình thành hiện tượng bắt nạt, hỗ trợ công tác tư vấn tâm lý và giáo dục đạo đức trong trường học.
  • Đề xuất các giải pháp can thiệp đa dạng, từ giáo dục kỹ năng đến xây dựng hệ thống tư vấn tâm lý chuyên nghiệp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình giáo dục nhân cách và phòng chống bắt nạt, đồng thời mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn để nâng cao hiệu quả ứng dụng.

Hãy cùng chung tay xây dựng môi trường học đường an toàn, lành mạnh để mỗi học sinh đều có cơ hội phát triển toàn diện về nhân cách và học tập.