Luận văn: Đánh giá sự hài lòng về giải quyết quyền lợi bảo hiểm tại Bảo Việt Nhân Thọ

Chuyên ngành

Kinh tế Bảo hiểm

Người đăng

Ẩn danh

2018

131
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh đánh giá mức độ hài lòng khách hàng Bảo Việt

Thị trường bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ và cạnh tranh gay gắt. Trong bối cảnh đó, sự hài lòng của khách hàng trở thành yếu tố sống còn, quyết định uy tín và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Luận văn thạc sĩ tài chính "Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng khu vực miền Bắc với hoạt động giải quyết quyền lợi bảo hiểm của Tổng công ty Bảo Việt Nhân thọ" cung cấp một góc nhìn sâu sắc về vấn đề này. Nghiên cứu tập trung vào một trong những khâu quan trọng nhất của dịch vụ bảo hiểm: quy trình chi trả quyền lợi. Hoạt động giải quyết quyền lợi bảo hiểm không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là thước đo niềm tin và sự cam kết của doanh nghiệp đối với khách hàng. Một quy trình minh bạch, nhanh chóng sẽ củng cố lòng trung thành và lan tỏa hình ảnh tích cực. Ngược lại, sự chậm trễ hay thiếu chuyên nghiệp có thể gây ra khủng hoảng niềm tin. Luận văn này được thực hiện nhằm mục tiêu tổng quát là đo lường chính xác mức độ hài lòng của khách hàng, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể để nâng cao chất lượng dịch vụ của Bảo Việt Nhân thọ. Nghiên cứu không chỉ dừng lại ở việc ghi nhận ý kiến, mà còn đi sâu phân tích các nhân tố cốt lõi tác động đến cảm nhận của khách hàng, tạo ra một cơ sở khoa học vững chắc cho các quyết định quản trị.

1.1. Tầm quan trọng của việc đo lường sự hài lòng khách hàng

Việc đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng có vai trò cấp thiết trong ngành bảo hiểm. Đây là chỉ số quan trọng thể hiện chất lượng dịch vụ và năng lực cạnh tranh của Bảo Việt Nhân thọ. Theo nghiên cứu, một khách hàng hài lòng sẽ có xu hướng tiếp tục sử dụng dịch vụ, mua thêm sản phẩm và giới thiệu cho người khác. Ngược lại, một trải nghiệm tiêu cực trong công tác giải quyết quyền lợi bảo hiểm có thể lan truyền nhanh chóng, ảnh hưởng xấu đến uy tín thương hiệu. Luận văn chỉ ra rằng, trong bối cảnh thị trường bảo hiểm Việt Nam tăng trưởng nóng, việc giữ chân khách hàng hiện tại thông qua dịch vụ xuất sắc là chiến lược hiệu quả hơn so với việc liên tục tìm kiếm khách hàng mới. Do đó, việc thấu hiểu các điểm hài lòng và chưa hài lòng là bước đi đầu tiên để cải tiến và hoàn thiện quy trình, góp phần vào sự phát triển bền vững.

1.2. Mục tiêu và phạm vi của luận văn thạc sĩ tài chính

Luận văn đặt ra ba mục tiêu cụ thể. Thứ nhất, xác định các tiêu chí đo lường và những yếu tố chính ảnh hưởng tới mức độ hài lòng của khách hàng đối với hoạt động giải quyết quyền lợi bảo hiểm. Thứ hai, đánh giá thực trạng chất lượng giải quyết quyền lợi tại Bảo Việt Nhân thọ khu vực miền Bắc. Thứ ba, đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Về phạm vi, nghiên cứu tập trung vào các khách hàng của Bảo Việt Nhân thọ tại khu vực miền Bắc Việt Nam, những người đã trực tiếp trải qua quy trình nhận chi trả quyền lợi bảo hiểm. Dữ liệu được thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 2 năm 2018 đến tháng 10 năm 2018, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh thực tiễn tại thời điểm nghiên cứu. Cách tiếp cận này giúp kết quả có tính ứng dụng cao, trực tiếp phục vụ cho việc cải tiến tại doanh nghiệp.

II. Thách thức trong hoạt động giải quyết quyền lợi bảo hiểm

Mặc dù là doanh nghiệp hàng đầu, Bảo Việt Nhân thọ vẫn đối mặt với những thách thức không nhỏ trong hoạt động giải quyết quyền lợi bảo hiểm. Luận văn đã chỉ ra một số hạn chế và nguyên nhân cốt lõi, cả chủ quan lẫn khách quan, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng. Các hạn chế này không chỉ làm giảm trải nghiệm dịch vụ mà còn tiềm ẩn nguy cơ làm xói mòn niềm tin mà công ty đã xây dựng. Về mặt chủ quan, quy trình nội bộ còn những điểm chưa tối ưu, dẫn đến sự chậm trễ không đáng có. Việc áp dụng công nghệ thông tin chưa triệt để cũng là một rào cản lớn. Bên cạnh đó, chất lượng đội ngũ nhân sự và cơ chế xử lý khiếu nại cũng là những vấn đề cần được quan tâm sâu sắc. Về mặt khách quan, các yếu tố từ môi trường kinh doanh và xã hội cũng tạo ra không ít khó khăn. Nhận thức của người dân về bảo hiểm còn hạn chế, hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện, và sự kết nối dữ liệu với các bên liên quan như bệnh viện còn gặp nhiều trở ngại. Việc nhận diện và phân tích kỹ lưỡng các thách thức này là tiền đề quan trọng để xây dựng các giải pháp cải tiến hiệu quả và bền vững.

2.1. Phân tích các nguyên nhân chủ quan từ nội bộ doanh nghiệp

Nghiên cứu chỉ ra các nguyên nhân chủ quan là yếu tố chính cần cải thiện. Quy trình giải quyết quyền lợi còn một số điểm bất hợp lý. Việc quản lý tập trung tại trụ sở chính, dù đảm bảo tính nhất quán, lại vô hình trung tạo ra độ trễ trong việc xử lý hồ sơ từ các công ty thành viên, kéo dài thời gian chi trả. Hơn nữa, việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý nghiệp vụ còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng. Một điểm yếu khác là Bảo Việt Nhân thọ chưa có một quy trình xử lý khiếu nại và khủng hoảng truyền thông chuyên nghiệp. Điều này khiến một số thắc mắc của khách hàng chưa được giải đáp thỏa đáng, gây ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của khách hàng.

2.2. Khám phá những yếu tố khách quan từ thị trường và xã hội

Bên cạnh các yếu tố nội tại, nhiều nguyên nhân khách quan cũng tác động đến công tác giải quyết quyền lợi bảo hiểm. Luận văn ghi nhận, do là một trong những công ty tiên phong, các sản phẩm của Bảo Việt Nhân thọ tại thời điểm nghiên cứu chưa thực sự phong phú so với các đối thủ quốc tế gia nhập sau này. Hạ tầng công nghệ thông tin chung của cả nước chưa phát triển mạnh mẽ cũng là một rào cản. Thêm vào đó, nhận thức chung của người dân về bảo hiểm nhân thọ còn hạn chế, đôi khi dẫn đến những kỳ vọng không thực tế hoặc sự chuẩn bị hồ sơ chưa đầy đủ. Hệ thống pháp luật liên quan đến kinh doanh bảo hiểm vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Đặc biệt, việc thiếu cơ chế hợp tác chia sẻ thông tin sức khỏe với các bệnh viện khiến quá trình xác minh thông tin khó khăn hơn, làm tăng nguy cơ trục lợi bảo hiểm và kéo dài thời gian thẩm định.

III. Phương pháp nghiên cứu khoa học sự hài lòng khách hàng

Để có được những kết quả khách quan và đáng tin cậy, luận văn đã áp dụng một phương pháp nghiên cứu khoa học bài bản, kết hợp cả định tính và định lượng. Cách tiếp cận này cho phép vừa khám phá sâu các khía cạnh của sự hài lòng của khách hàng, vừa lượng hóa được mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Quy trình nghiên cứu được thiết kế chặt chẽ qua hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Giai đoạn sơ bộ giúp xây dựng khung lý thuyết và thang đo phù hợp với đặc thù hoạt động giải quyết quyền lợi bảo hiểm tại Việt Nam. Giai đoạn chính thức tập trung vào việc thu thập dữ liệu diện rộng và sử dụng các công cụ thống kê tiên tiến để phân tích. Việc sử dụng phần mềm SPSS (Statistical Package for the Social Sciences) đã đảm bảo tính chính xác và khoa học cho toàn bộ quá trình xử lý số liệu. Mô hình nghiên cứu được lựa chọn kỹ lưỡng, dựa trên các lý thuyết đã được công nhận trên thế giới nhưng có sự điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh của Bảo Việt Nhân thọ, tạo ra một công cụ đo lường hiệu quả và thực tiễn.

3.1. Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu SERVPERF ứng dụng

Luận văn dựa trên nền tảng lý thuyết vững chắc về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng. Mô hình nghiên cứu chính được sử dụng là SERVPERF, phát triển bởi Cronin và Taylor (1992). Mô hình này được chọn vì tính ưu việt trong việc đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận thực tế của khách hàng về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp (Performance-only). Theo SERVPERF, chất lượng dịch vụ được đánh giá trực tiếp qua mức độ cảm nhận, thay vì phải so sánh giữa kỳ vọng và cảm nhận như mô hình SERVQUAL của Parasuraman. Cách tiếp cận này giúp bảng hỏi ngắn gọn hơn, giảm thiểu sự mệt mỏi cho người trả lời và được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc dự báo sự hài lòng của khách hàng.

3.2. Quy trình thu thập và phân tích 210 mẫu dữ liệu khảo sát

Nghiên cứu chính thức được thực hiện thông qua phương pháp định lượng. Một bảng câu hỏi chi tiết được thiết kế, bao gồm các biến quan sát để đo lường 7 nhân tố ảnh hưởng và mức độ hài lòng chung. Dữ liệu được thu thập từ 210 khách hàng thuộc các công ty thành viên của Bảo Việt Nhân thọ khu vực miền Bắc, những người đã nhận chi trả quyền lợi. Kích thước mẫu này được xác định dựa trên tiêu chuẩn của phân tích nhân tố khám phá (EFA), đảm bảo đủ lớn để các kết quả thống kê có ý nghĩa. Sau khi thu thập, dữ liệu được làm sạch và xử lý bằng phần mềm SPSS. Các kỹ thuật phân tích chính bao gồm: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach's Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, phân tích tương quan và cuối cùng là phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ tác động của từng yếu tố lên sự hài lòng.

IV. Phân tích 7 yếu tố quyết định sự hài lòng của khách hàng

Kết quả phân tích dữ liệu từ 210 khách hàng đã hé lộ 7 nhân tố chính tác động trực tiếp đến mức độ hài lòng của khách hàng đối với hoạt động giải quyết quyền lợi bảo hiểm của Bảo Việt Nhân thọ. Các nhân tố này bao gồm: Đáp ứng nhu cầu về chất lượng sản phẩm, Năng lực phục vụ của công ty, Năng lực phục vụ tại điểm giao dịch, Sự tin cậy, Sự đồng cảm, Hình ảnh doanh nghiệp, và Năng lực giải quyết vấn đề. Mô hình hồi quy tuyến tính cho thấy các biến độc lập này giải thích được 68,6% sự biến thiên của biến phụ thuộc là sự hài lòng, một con số có ý nghĩa thống kê cao. Kết quả này không chỉ xác nhận các yếu tố lý thuyết mà còn lượng hóa được tầm quan trọng tương đối của từng yếu tố trong bối cảnh thực tế. Đáng chú ý, "Năng lực giải quyết vấn đề" được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất. Điều này khẳng định rằng, đối với khách hàng, hiệu quả và sự minh bạch trong quy trình chi trả là điều quan trọng hơn cả. Phát hiện này cung cấp một định hướng rõ ràng cho Bảo Việt Nhân thọ trong việc ưu tiên các nguồn lực cải tiến.

4.1. Đánh giá độ tin cậy thang đo qua Cronbach s Alpha và EFA

Trước khi tiến hành phân tích chính, luận văn đã thực hiện các kiểm định cần thiết để đảm bảo chất lượng của bộ dữ liệu. Phân tích độ tin cậy thang đo thông qua hệ số Cronbach's Alpha cho thấy tất cả các thang đo đều có độ tin cậy cao. Tiếp theo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) được thực hiện để kiểm tra cấu trúc của các biến quan sát. Kết quả EFA đã nhóm 33 biến quan sát độc lập thành 7 nhân tố riêng biệt, hoàn toàn phù hợp với mô hình nghiên cứu đề xuất ban đầu. Các kiểm định này xác nhận rằng bộ công cụ đo lường được sử dụng là hợp lệ và đáng tin cậy, làm cơ sở vững chắc cho các phân tích sâu hơn về sau.

4.2. Kết quả phân tích hồi quy và mức độ ảnh hưởng từng nhân tố

Phân tích hồi quy đa biến đã xây dựng được phương trình dự báo sự hài lòng của khách hàng: HL = -1,339 + 0,135DU + 0,188PV + 0.249NLPV+ 0,161TC + 0,143DC+ 0,115HA+0,303*GQ. Kết quả cho thấy cả 7 nhân tố đều có tác động dương và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng. Trong đó, Năng lực giải quyết vấn đề (GQ) có hệ số hồi quy cao nhất (0,303), cho thấy đây là yếu tố then chốt. Tiếp theo là Năng lực phục vụ của công ty (NLPV) với hệ số 0,249. Yếu tố có tác động thấp nhất là Hình ảnh doanh nghiệp (HA) với hệ số 0,115. Điều này cho thấy khách hàng quan tâm nhiều hơn đến hiệu quả quy trình và năng lực chuyên môn hơn là các yếu tố hình thức bên ngoài khi đánh giá hoạt động giải quyết quyền lợi bảo hiểm.

4.3. Đánh giá chung của khách hàng về dịch vụ Bảo Việt Nhân thọ

Dựa trên điểm số trung bình mà khách hàng đánh giá, luận văn đã phác họa một bức tranh tổng thể về điểm mạnh và điểm yếu của dịch vụ. Yếu tố Sự tin cậy được khách hàng đánh giá cao nhất, ở mức "rất cao". Điều này cho thấy thương hiệu Bảo Việt Nhân thọ đã tạo dựng được niềm tin vững chắc. Các yếu tố Sự đồng cảm, Năng lực giải quyết vấn đề, và Hình ảnh doanh nghiệp được đánh giá ở mức "khá cao". Tuy nhiên, các yếu tố Đáp ứng nhu cầu về chất lượng sản phẩmNăng lực phục vụ của công ty chỉ ở mức "trung bình khá". Đáng chú ý nhất, Năng lực phục vụ tại các điểm giao dịch bị đánh giá ở mức thấp nhất ("trung bình"). Kết quả này chỉ ra rằng cần có sự cải thiện đáng kể về chất lượng dịch vụ trực tiếp tại các văn phòng giao dịch.

V. Top 7 giải pháp nâng cao mức độ hài lòng khách hàng BVNT

Từ những phân tích thực trạng và kết quả nghiên cứu, luận văn đã đề xuất một hệ thống 7 giải pháp đồng bộ và khả thi nhằm nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng đối với hoạt động giải quyết quyền lợi bảo hiểm của Bảo Việt Nhân thọ. Các giải pháp này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn bám sát vào những hạn chế đã được chỉ ra, tập trung vào việc cải thiện các yếu tố có tác động mạnh mẽ nhất đến trải nghiệm của khách hàng. Mục tiêu chung của các giải pháp là xây dựng một quy trình giải quyết quyền lợi chuyên nghiệp, nhanh chóng, minh bạch và lấy khách hàng làm trung tâm. Việc triển khai hiệu quả các đề xuất này sẽ giúp Bảo Việt Nhân thọ củng cố vị thế dẫn đầu, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và biến mỗi lần chi trả quyền lợi thành một cơ hội để khẳng định uy tín và chất lượng dịch vụ. Các giải pháp bao quát từ cải tiến quy trình, ứng dụng công nghệ, phát triển con người cho đến tăng cường truyền thông, tạo thành một chiến lược toàn diện để chinh phục niềm tin và sự hài lòng của khách hàng.

5.1. Tối ưu hóa quy trình và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại

Giải pháp hàng đầu là tối ưu hóa quy trình giải quyết quyền lợi bảo hiểm. Cần rà soát lại toàn bộ các bước, loại bỏ những thủ tục rườm rà, không cần thiết để rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ. Song song đó, việc đẩy mạnh áp dụng công nghệ thông tin là yêu cầu cấp thiết. Xây dựng một hệ thống phần mềm quản lý tập trung, thông minh cho phép theo dõi tiến độ hồ sơ theo thời gian thực, tự động hóa một số khâu thẩm định đơn giản và tạo cổng thông tin trực tuyến cho khách hàng tra cứu. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian chi trả mà còn tăng tính minh bạch, giúp khách hàng chủ động nắm bắt thông tin về yêu cầu của mình.

5.2. Nâng cao năng lực đội ngũ và xây dựng quy trình xử lý khủng hoảng

Con người là yếu tố cốt lõi của dịch vụ. Cần đầu tư vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ, trình độ chuyên môn và kỹ năng giao tiếp cho đội ngũ cán bộ, tư vấn viên. Các chương trình đào tạo cần được tổ chức thường xuyên để cập nhật kiến thức sản phẩm và rèn luyện kỹ năng xử lý tình huống. Bên cạnh đó, việc xây dựng một quy trình xử lý khiếu nại và xử lý khủng hoảng truyền thông bài bản là vô cùng quan trọng. Cần có một bộ phận chuyên trách tiếp nhận và giải quyết các khiếu nại một cách nhanh chóng, thấu đáo, biến những phản hồi tiêu cực thành cơ hội để cải thiện dịch vụ và củng cố niềm tin của khách hàng.

5.3. Tăng cường truyền thông và mở rộng các kênh thông tin khách hàng

Bảo Việt Nhân thọ cần chủ động tăng cường quảng bá hình ảnh về công ty, đặc biệt là các câu chuyện chi trả quyền lợi nhân văn và ý nghĩa. Điều này giúp xây dựng hình ảnh một doanh nghiệp có trách nhiệm và đáng tin cậy. Đồng thời, cần mở rộng các kênh thông tin đến khách hàng. Ngoài các kênh truyền thống, cần phát triển các kênh kỹ thuật số như website, ứng dụng di động, mạng xã hội để cung cấp thông tin kịp thời về sản phẩm, quy trình yêu cầu quyền lợi và các chính sách mới. Việc đa dạng hóa kênh giao tiếp giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận thông tin và nhận được sự hỗ trợ cần thiết mọi lúc, mọi nơi.

VI. Hướng đi tương lai cho hoạt động giải quyết quyền lợi BVNT

Nghiên cứu về đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đã chứng minh vị thế và niềm tin mà Bảo Việt Nhân thọ xây dựng được. Tuy nhiên, kết quả cũng chỉ ra những hạn chế cần khắc phục kịp thời để không phụ lòng tin của khách hàng. Hướng đi tương lai cho hoạt động giải quyết quyền lợi bảo hiểm đòi hỏi một chiến lược toàn diện, không ngừng cải tiến và thích ứng với sự thay đổi của thị trường. Cần xem mỗi hồ sơ yêu cầu quyền lợi không chỉ là một nghiệp vụ, mà là một cam kết về trách nhiệm và sự đồng hành. Luận văn cũng mở ra những định hướng nghiên cứu mới, sâu rộng hơn trong tương lai. Đồng thời, những kiến nghị được đưa ra không chỉ giới hạn trong phạm vi doanh nghiệp mà còn hướng đến các cơ quan quản lý và hiệp hội ngành, với mong muốn góp phần xây dựng một thị trường bảo hiểm nhân thọ Việt Nam ngày càng minh bạch, chuyên nghiệp và phát triển bền vững. Tương lai của ngành bảo hiểm phụ thuộc rất lớn vào khả năng thực thi lời hứa với khách hàng, và giải quyết quyền lợi chính là khoảnh khắc sự thật của lời hứa đó.

6.1. Hạn chế nghiên cứu và định hướng cho các luận văn kế tiếp

Mặc dù có giá trị thực tiễn cao, nghiên cứu này vẫn tồn tại một số hạn chế. Thứ nhất, phạm vi nghiên cứu chỉ giới hạn ở khách hàng khu vực miền Bắc, do đó tính đại diện cho toàn quốc chưa cao. Thứ hai, số lượng mẫu (210 mẫu) còn khiêm tốn so với quy mô khách hàng của Bảo Việt Nhân thọ. Thứ ba, mẫu khảo sát chỉ bao gồm các khách hàng đã được chi trả quyền lợi, chưa phản ánh được góc nhìn của những khách hàng bị từ chối. Do đó, các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi ra cả nước, tăng kích thước mẫu và bao gồm cả nhóm khách hàng bị từ chối chi trả để có một cái nhìn toàn diện và đa chiều hơn về sự hài lòng của khách hàng.

6.2. Kiến nghị vĩ mô cho Hiệp hội Bảo hiểm và cơ quan Nhà nước

Để cải thiện môi trường chung, luận văn đề xuất kiến nghị với các cơ quan hữu quan. Với Hiệp hội Bảo hiểm, cần nâng cao vai trò trong việc quản lý, chia sẻ thông tin thị trường và tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp. Với Cục Giám sát Bảo hiểm, cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát hoạt động của các doanh nghiệp để đảm bảo quyền lợi khách hàng và lành mạnh hóa thị trường. Với Nhà nước, cần tiếp tục hoàn thiện Luật Kinh doanh Bảo hiểm, tăng cường kiểm soát để hạn chế tình trạng gian lận. Đặc biệt, cần xây dựng quy chế hợp tác với hệ thống bệnh viện để việc tra cứu thông tin sức khỏe khách hàng trở nên dễ dàng hơn, vừa giúp ngăn chặn trục lợi, vừa đẩy nhanh tiến độ giải quyết quyền lợi cho khách hàng chân chính.

22/07/2025
Luận văn thạc sĩ tài chính khách hàng đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng khu vực miền bắc với hoạt động giải quyết quyền lợi bảo hiểm của tổng công ty bảo việt nhân thọ