Luận văn thạc sĩ: Quản lý nhà nước về du lịch trên địa bàn TP. Đà Nẵng

Trường đại học

Đại Học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Quản Lý Kinh Tế

Người đăng

Ẩn danh

2020

112
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan về quản lý nhà nước đối với du lịch Đà Nẵng

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh về quản lý nhà nước đối với du lịch trên địa bàn thành phố Đà Nẵng cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về vai trò của nhà nước trong việc định hướng và phát triển ngành kinh tế mũi nhọn này. Theo định nghĩa trong Luật Du lịch 2017, du lịch là các hoạt động liên quan đến chuyến đi của con người ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí. Quản lý nhà nước trong lĩnh vực này được hiểu là sự tác động có tổ chức của quyền lực công cộng, thông qua hệ thống pháp luật và chính sách, nhằm điều chỉnh các hoạt động du lịch, hướng tới mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Tầm quan trọng của công tác này là không thể phủ nhận. Nhà nước không chỉ tạo ra hành lang pháp lý an toàn, thuận lợi mà còn định hướng sự phát triển thông qua chiến lược, quy hoạch. Điều này giúp phát huy tối đa tiềm năng, lợi thế của Đà Nẵng, đồng thời hạn chế các tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Một hệ thống cơ quan quản lý nhà nước về du lịch hiệu quả, từ Trung ương đến địa phương, là yếu tố then chốt để điều phối mối quan hệ liên ngành, giải quyết các vấn đề vượt quá khả năng của doanh nghiệp như hợp tác quốc tế, quảng bá thương hiệu quốc gia và đảm bảo an ninh trật tự trong hoạt động du lịch.

1.1. Cơ sở lý luận về vai trò của nhà nước trong ngành du lịch

Cơ sở lý luận về quản lý nhà nước đối với du lịch bắt nguồn từ chức năng quản lý mọi mặt đời sống kinh tế - xã hội của nhà nước. Du lịch, với tư cách là một ngành kinh tế tổng hợp, có tính liên ngành, liên vùng cao, đòi hỏi sự điều phối vĩ mô để phát triển hài hòa. Nhà nước sử dụng các công cụ quản lý của nhà nước như chiến lược, quy hoạch, chính sách và pháp luật để định hướng, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh. Vai trò này đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên môi trường du lịch, ngăn chặn các hành vi khai thác quá mức vì lợi nhuận ngắn hạn, và đảm bảo ngành du lịch phát triển theo hướng quản lý nhà nước về du lịch bền vững. Chủ thể quản lý bao gồm các cơ quan từ trung ương đến cấp thành phố như Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân và Sở Du lịch, có trách nhiệm cụ thể hóa các chính sách quốc gia cho phù hợp với thực tiễn địa phương.

1.2. Các nhân tố chính ảnh hưởng đến công tác quản lý du lịch

Hiệu quả của công tác quản lý nhà nước bị ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố. Về khách quan, các yếu tố tự nhiên như vị trí địa lý, khí hậu, tài nguyên biển và núi của Đà Nẵng là nền tảng để hoạch định chính sách. Các yếu tố kinh tế - xã hội, bao gồm sự ổn định chính trị, tốc độ tăng trưởng kinh tế, và trình độ dân trí, tạo ra môi trường cho du lịch phát triển. Về chủ quan, năng lực của bộ máy quản lý, chất lượng của nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao trong các cơ quan nhà nước, và sự phù hợp của hệ thống chính sách là những yếu tố quyết định. Một cơ chế, chính sách không phù hợp có thể kìm hãm sự phát triển, trong khi một bộ máy tinh gọn, hiệu quả sẽ là động lực thúc đẩy ngành du lịch thành phố vươn lên mạnh mẽ.

II. Phân tích thực trạng quản lý nhà nước về du lịch Đà Nẵng

Phân tích thực trạng ngành du lịch Đà Nẵng giai đoạn 2014-2018 cho thấy những kết quả đáng ghi nhận song song với các tồn tại cần khắc phục. Về thành tựu, Đà Nẵng đã trở thành một trong những trung tâm du lịch lớn của cả nước. Năm 2018, thành phố đón 7,66 triệu lượt khách, tổng thu từ du lịch đạt 24.060 tỷ đồng. Tốc độ tăng trưởng bình quân về khách giai đoạn 2015-2018 đạt 18,26%, vượt chỉ tiêu đề ra. Sự thành công này có đóng góp lớn từ vai trò của cơ quan quản lý nhà nước về du lịch, đặc biệt là vai trò của Sở Du lịch Đà Nẵng trong việc tham mưu, ban hành các chính sách và tổ chức các sự kiện quảng bá tầm cỡ. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng cũng bộc lộ nhiều thách thức. Quá trình đô thị hóa, cơn sốt bất động sản du lịch đã gây áp lực lên hạ tầng và tài nguyên. Một số khu vực trở nên quá tải, trong khi các tiềm năng khác chưa được khai thác hiệu quả. Công tác quản lý vẫn còn những hạn chế trong việc kiểm soát chất lượng dịch vụ, xử lý các vấn đề môi trường và cạnh tranh không lành mạnh.

2.1. Đánh giá kết quả đạt được và những điểm sáng nổi bật

Những kết quả nổi bật trong công tác quản lý nhà nước giai đoạn qua bao gồm việc xây dựng và triển khai thành công nhiều chiến lược, quy hoạch quan trọng. Các chính sách thu hút đầu tư đã tạo điều kiện cho hàng loạt dự án du lịch, nghỉ dưỡng cao cấp ra đời, làm thay đổi diện mạo thành phố. Công tác xúc tiến, quảng bá du lịch Đà Nẵng được đẩy mạnh thông qua các sự kiện quốc tế như Lễ hội pháo hoa quốc tế (DIFF), góp phần định vị thương hiệu du lịch Đà Nẵng trên bản đồ thế giới. Việc cải cách thủ tục hành chính trong cấp phép kinh doanh cũng tạo môi trường thuận lợi hơn cho doanh nghiệp. Những thành tựu này là minh chứng cho sự nỗ lực của chính quyền thành phố trong việc biến du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn, theo đúng tinh thần Nghị quyết 43-NQ/TW của Bộ Chính trị.

2.2. Những tồn tại và nguyên nhân hạn chế trong quản lý

Bên cạnh thành công, công tác quản lý vẫn còn tồn tại một số hạn chế. Sự phối hợp giữa các sở, ban, ngành đôi khi chưa đồng bộ, dẫn đến chồng chéo trong quản lý. Công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm trong hoạt động kinh doanh lữ hành, lưu trú chưa thực sự triệt để. Tình trạng "chặt chém" du khách, kinh doanh không phép vẫn còn xảy ra. Nguyên nhân của những hạn chế này một phần đến từ áp lực tăng trưởng quá nhanh, khiến hạ tầng và năng lực quản lý chưa theo kịp. Nguồn nhân lực quản lý, đặc biệt ở cấp cơ sở, còn thiếu về số lượng và yếu về chuyên môn. Thêm vào đó, nhận thức của một bộ phận doanh nghiệp và cộng đồng về phát triển du lịch bền vững còn hạn chế, dẫn đến các hành vi gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và hình ảnh chung của thành phố.

III. Phương pháp hoàn thiện chính sách phát triển du lịch Đà Nẵng

Để khắc phục hạn chế và đưa du lịch Đà Nẵng phát triển lên tầm cao mới, việc hoàn thiện hệ thống chính sách là nhiệm vụ cấp bách. Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước cần tập trung vào việc tạo ra một khung pháp lý đồng bộ, minh bạch và có tính dự báo cao. Trọng tâm là xây dựng các chính sách phát triển du lịch Đà Nẵng theo hướng bền vững, cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo tồn văn hóa và bảo vệ môi trường. Chính sách cần khuyến khích sự đa dạng hóa sản phẩm du lịch, không chỉ tập trung vào nghỉ dưỡng biển mà còn phát triển du lịch MICE, du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng. Đặc biệt, cần có cơ chế rõ ràng về hợp tác công tư trong phát triển du lịch, thu hút nguồn lực xã hội hóa vào đầu tư hạ tầng, phát triển sản phẩm mới và các hoạt động quảng bá. Tác động của chính sách đến doanh nghiệp du lịch phải được đánh giá thường xuyên để có những điều chỉnh kịp thời, tháo gỡ khó khăn và tạo động lực cho doanh nghiệp đổi mới, sáng tạo.

3.1. Tối ưu hóa quy hoạch tổng thể phát triển du lịch bền vững

Hoàn thiện công tác xây dựng và phổ biến quy hoạch tổng thể phát triển du lịch là giải pháp nền tảng. Quy hoạch cần được xây dựng dựa trên cơ sở đánh giá khoa học về sức chứa của tài nguyên, dự báo xu hướng thị trường và có tầm nhìn dài hạn. Cần công khai, minh bạch quy hoạch để các nhà đầu tư, doanh nghiệp và người dân cùng tham gia giám sát. Quy hoạch phải xác định rõ các khu vực ưu tiên phát triển, các vùng cần bảo tồn nghiêm ngặt, và hệ thống hạ tầng kết nối đồng bộ. Điều này sẽ giúp tránh tình trạng phát triển tự phát, chồng chéo, gây lãng phí nguồn lực và phá vỡ cảnh quan, môi trường, hướng tới mục tiêu quản lý nhà nước về du lịch bền vững.

3.2. Cải thiện cơ chế cấp phép và quản lý doanh nghiệp du lịch

Công tác cấp, thu hồi giấy phép kinh doanh du lịch cần tiếp tục được cải cách theo hướng đơn giản, minh bạch và ứng dụng công nghệ thông tin. Cần rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho doanh nghiệp gia nhập thị trường. Song song đó, phải siết chặt các điều kiện kinh doanh để đảm bảo chất lượng dịch vụ và năng lực của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp lữ hành quốc tế. Việc quản lý sau cấp phép cần được tăng cường, đảm bảo các doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật về giá, chất lượng dịch vụ, và các nghĩa vụ đối với khách du lịch cũng như nhà nước.

IV. Top giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về du lịch

Bên cạnh việc hoàn thiện chính sách, cần triển khai đồng bộ các giải pháp thực thi để nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý. Một trong những giải pháp quan trọng là tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát. Hoạt động này cần được thực hiện thường xuyên, có trọng tâm, trọng điểm, tập trung vào các lĩnh vực nhạy cảm như kinh doanh lữ hành, an toàn thực phẩm, và niêm yết giá. Việc xử lý vi phạm phải nghiêm minh, công khai để tạo sức răn đe. Giải pháp thứ hai là hoàn thiện tổ chức bộ máy quản lý. Vai trò của Sở Du lịch Đà Nẵng cần được phát huy mạnh mẽ hơn nữa với tư cách là cơ quan đầu mối, điều phối hoạt động của các ngành liên quan. Cần rà soát, sắp xếp lại bộ máy theo hướng tinh gọn, hiệu quả, phân định rõ chức năng, nhiệm vụ, tránh chồng chéo. Cuối cùng, đầu tư phát triển nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao cho chính các cơ quan quản lý là yếu tố quyết định. Cán bộ quản lý cần được đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên về chuyên môn, nghiệp vụ, ngoại ngữ và kỹ năng ứng dụng công nghệ trong quản lý.

4.1. Tăng cường kiểm tra giám sát và xử lý vi phạm toàn diện

Việc tăng cường kiểm tra, giám sát phải được thực hiện một cách bài bản. Cần xây dựng kế hoạch thanh tra định kỳ và đột xuất, thành lập các đoàn kiểm tra liên ngành để giải quyết các vấn đề phức tạp. Nội dung kiểm tra không chỉ dừng lại ở giấy phép kinh doanh mà cần đi sâu vào chất lượng dịch vụ, việc chấp hành các quy định về môi trường, an ninh trật tự trong hoạt động du lịch. Công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo của du khách cần được xử lý nhanh chóng, kịp thời thông qua các đường dây nóng, ứng dụng di động, góp phần bảo vệ quyền lợi du khách và xây dựng hình ảnh điểm đến an toàn, thân thiện.

4.2. Hoàn thiện bộ máy và nâng cao năng lực đội ngũ công chức

Để bộ máy quản lý hoạt động hiệu quả, cần xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Sở Du lịch với các sở, ngành khác (Giao thông vận tải, Công an, Tài nguyên và Môi trường) và chính quyền các quận, huyện. Đồng thời, cần có chính sách thu hút, đãi ngộ nhân tài để xây dựng đội ngũ cán bộ công chức có năng lực, tâm huyết. Việc ứng dụng chính phủ điện tử, số hóa quy trình quản lý sẽ giúp tăng tính minh bạch, giảm thiểu tiêu cực và nâng cao hiệu suất công việc, đáp ứng yêu cầu của nền hành chính phục vụ, kiến tạo phát triển.

V. Kinh nghiệm quản lý du lịch từ Nha Trang Vũng Tàu cho Đà Nẵng

Nghiên cứu kinh nghiệm quản lý du lịch của các địa phương khác như Nha Trang và Vũng Tàu mang lại nhiều bài học giá trị cho Đà Nẵng. Nha Trang, với sự tăng trưởng nóng về lượng khách quốc tế, đã đối mặt với tình trạng quá tải hạ tầng sân bay, bến cảng và các vấn đề xã hội phức tạp như hoạt động lữ hành trái phép của người nước ngoài. Bài học rút ra là cần có sự quy hoạch và đầu tư hạ tầng đi trước một bước so với tốc độ phát triển du lịch. Công tác quản lý điểm đến, đặc biệt là an ninh trật tự và vệ sinh môi trường, phải được đặt lên hàng đầu để không làm ảnh hưởng đến thương hiệu. Từ Vũng Tàu, bài học về quy hoạch không gian biển là rất sâu sắc. Việc giải tỏa các công trình che chắn tầm nhìn ra biển đã trả lại không gian thoáng đãng cho du khách và cộng đồng, cho thấy tầm quan trọng của việc ưu tiên lợi ích công cộng trong quy hoạch. Đà Nẵng cần học hỏi kinh nghiệm này để quản lý và khai thác hiệu quả dải ven biển, tránh xung đột lợi ích giữa phát triển kinh tế và bảo vệ cảnh quan tự nhiên.

5.1. Bài học về phát triển hạ tầng và xử lý tình trạng quá tải

Từ thực tiễn của Nha Trang, Đà Nẵng cần có những dự báo chính xác về tăng trưởng khách để chủ động lên kế hoạch mở rộng, nâng cấp hạ tầng giao thông, hệ thống cấp thoát nước, và xử lý rác thải. Việc đầu tư phải có tầm nhìn dài hạn, tránh tình trạng phát triển nóng dẫn đến quá tải và suy giảm chất lượng dịch vụ. Cần có các biện pháp điều tiết, phân luồng du khách, phát triển các điểm du lịch vệ tinh để giảm áp lực cho khu vực trung tâm, đồng thời tạo ra các sản phẩm du lịch mới, hấp dẫn.

5.2. Áp dụng mô hình hợp tác công tư trong quản lý điểm đến

Mô hình hợp tác công tư trong phát triển du lịch là một kinh nghiệm quý báu. Thay vì chỉ nhà nước đầu tư, cần có cơ chế để khuyến khích các doanh nghiệp lớn tham gia vào việc quản lý, vận hành các điểm đến, đầu tư vào các công trình công cộng như nhà vệ sinh, hệ thống chiếu sáng, cây xanh. Sự hợp tác này không chỉ giúp giảm gánh nặng ngân sách mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong quản lý, tạo ra một môi trường du lịch văn minh, sạch đẹp và bền vững, mang lại lợi ích cho cả nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng.

VI. Định hướng tương lai cho quản lý du lịch tại thành phố Đà Nẵng

Hướng tới tương lai, công tác quản lý nhà nước đối với du lịch tại Đà Nẵng cần bám sát mục tiêu của Nghị quyết 43-NQ/TW: xây dựng Đà Nẵng trở thành một trong những trung tâm du lịch và dịch vụ chất lượng cao của cả nước và khu vực Đông Nam Á. Định hướng này đòi hỏi một sự chuyển đổi mạnh mẽ trong tư duy quản lý, từ quản lý theo số lượng sang quản lý theo chất lượng. Ưu tiên hàng đầu là phát triển các sản phẩm du lịch có giá trị gia tăng cao, độc đáo và bền vững. Việc ứng dụng công nghệ 4.0 vào quản lý, xây dựng thành phố du lịch thông minh sẽ là một hướng đi đột phá. Hệ thống dữ liệu lớn (Big Data) có thể được sử dụng để phân tích hành vi du khách, từ đó cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu hóa các chiến dịch quảng bá. Tóm lại, một hệ thống quản lý nhà nước năng động, kiến tạo và hiệu quả sẽ là bệ phóng vững chắc để du lịch Đà Nẵng cất cánh, khẳng định vị thế là điểm đến hàng đầu trên bản đồ du lịch quốc tế.

6.1. Xây dựng Đà Nẵng thành trung tâm du lịch MICE và nghỉ dưỡng

Định hướng phát triển sản phẩm chủ lực của Đà Nẵng là du lịch nghỉ dưỡng biển cao cấp và du lịch MICE (Hội nghị, Hội thảo, Triển lãm, Sự kiện). Để thực hiện mục tiêu này, công tác quản lý nhà nước cần tập trung tạo điều kiện thuận lợi về đất đai, thủ tục đầu tư cho các dự án khách sạn, trung tâm hội nghị, resort đạt tiêu chuẩn quốc tế. Đồng thời, cần có chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tổ chức các sự kiện MICE lớn, kết nối với các tổ chức, hiệp hội quốc tế để thu hút các sự kiện tầm cỡ về cho thành phố.

6.2. Thúc đẩy xúc tiến quảng bá du lịch Đà Nẵng ra quốc tế

Hoạt động xúc tiến, quảng bá du lịch Đà Nẵng cần được đổi mới và chuyên nghiệp hóa. Thay vì dàn trải, cần tập trung vào các thị trường khách trọng điểm có khả năng chi trả cao. Cần đẩy mạnh marketing số, hợp tác với các hãng hàng không, các công ty lữ hành quốc tế lớn và những người có ảnh hưởng (KOLs) trên mạng xã hội để lan tỏa hình ảnh du lịch Đà Nẵng. Việc xây dựng một thương hiệu du lịch nhất quán, hấp dẫn và khác biệt là chìa khóa để cạnh tranh thành công trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh quản lý nhà nước đối với du lịch trên địa bàn thành phố đà nẵng