Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội ngày càng tăng cao, nhu cầu điện năng tại Việt Nam cũng gia tăng mạnh mẽ. Theo dự báo của Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021 - 2030 tầm nhìn đến năm 2045, nhiệt điện than vẫn giữ vai trò quan trọng, chiếm khoảng 27% tổng công suất lắp đặt nguồn điện vào năm 2030 và giảm dần xuống còn 18% vào năm 2045. Tuy nhiên, việc đảm bảo nguồn nhiên liệu than cho các nhà máy nhiệt điện đang là thách thức lớn do sự thiếu hụt than trong nước và chi phí khai thác ngày càng tăng. Cụ thể, nhu cầu than cho sản xuất điện dự kiến đạt 93 triệu tấn vào năm 2030, tăng lên 110 triệu tấn vào năm 2045, trong khi sản lượng than khai thác nội địa chỉ đạt khoảng 48 triệu tấn vào năm 2030 và có xu hướng giảm trong các năm tiếp theo.
Trước thực trạng này, công tác quản trị cung ứng nhiên liệu than trở thành yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động sản xuất điện ổn định, giảm chi phí và nâng cao tính cạnh tranh của các nhà máy nhiệt điện. Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị cung ứng nhiên liệu than tại Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (PV Power) cho Nhà máy điện Vũng Áng 1 trong giai đoạn 2019-2022, nhằm phân tích thực trạng, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản trị cung ứng nhiên liệu than đến năm 2025, tầm nhìn 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhiên liệu than, đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững ngành điện Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị cung ứng nguyên liệu, đặc biệt tập trung vào quản trị cung ứng nhiên liệu than trong doanh nghiệp sản xuất điện. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản trị chuỗi cung ứng của Martin Christopher (1994): Nhấn mạnh vai trò của việc phát triển và quản lý hiệu quả mạng lưới chuỗi cung ứng nhằm cắt giảm chi phí và nâng cao giá trị khách hàng. Chuỗi cung ứng được xem là một hệ thống tích hợp các mối quan hệ từ mua sắm đến vận hành và phân phối, trong đó quản lý rủi ro và phối hợp cung cầu là yếu tố then chốt.
Mô hình quản trị chuỗi cung ứng của Bowon Kim (2005): Mở rộng phạm vi quản lý chuỗi cung ứng ra ngoài công ty, bao gồm nhà cung cấp, khách hàng, nhà vận chuyển và các kênh trung gian. Mô hình phân tích các yếu tố cấu hình, kết nối, hàng tồn kho và hậu cần để đánh giá hiệu suất tổng thể của chuỗi cung ứng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: quản trị cung ứng nguyên liệu, hoạch định cung ứng, tổ chức thực hiện nghiệp vụ cung ứng, kiểm soát quá trình cung ứng, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị cung ứng như môi trường kinh tế, chính trị pháp luật, nhà cung cấp, quy mô sản xuất và công nghệ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:
Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo tài chính, hợp đồng cung cấp nhiên liệu than, báo cáo vận hành của PV Power giai đoạn 2019-2022; các tài liệu pháp luật liên quan; dữ liệu ngành than và điện lực Việt Nam; các bài báo khoa học và tạp chí chuyên ngành.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn sâu 15 cán bộ quản lý và khảo sát 118 cán bộ nhân viên liên quan đến công tác cung ứng nhiên liệu than tại PV Power, sử dụng bảng hỏi thang đo Likert 5 mức độ.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng với cỡ mẫu khảo sát 135 người, thu hồi 118 phiếu hợp lệ. Thời gian khảo sát và phỏng vấn diễn ra trong tháng 4-5/2023.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả (bảng biểu, biểu đồ, phần trăm) và phương pháp phân tích tổng hợp để đánh giá thực trạng, xác định điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp. Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xác định mục tiêu, xây dựng khung lý thuyết, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng hoạch định cung ứng nhiên liệu than còn nhiều hạn chế: Kế hoạch cung ứng than cho Nhà máy điện Vũng Áng 1 chưa thực sự sát với nhu cầu thực tế, dẫn đến tình trạng tồn kho than không đồng bộ. Số liệu cho thấy khối lượng than cung cấp thực tế có sự chênh lệch khoảng 10-15% so với kế hoạch đề ra trong giai đoạn 2019-2022.
Tổ chức thực hiện nghiệp vụ cung ứng chưa tối ưu: Quá trình lựa chọn nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng và vận chuyển than còn gặp khó khăn do phụ thuộc nhiều vào nguồn than nội địa và nhập khẩu. Thời gian không bốc dỡ than tại cảng chiếm trung bình 5-7% tổng thời gian vận hành, ảnh hưởng đến tiến độ cung ứng.
Kiểm soát quá trình cung ứng chưa chặt chẽ: Việc kiểm soát chất lượng than đầu vào và tiến độ giao hàng chưa được thực hiện đồng bộ, dẫn đến một số lô than không đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành nhà máy. Tỷ lệ than không đạt chất lượng chiếm khoảng 3-4% tổng lượng than nhập trong giai đoạn nghiên cứu.
Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài và bên trong: Môi trường chính trị pháp luật, biến động giá than trên thị trường quốc tế, cùng với khả năng tài chính và công nghệ quản lý của PV Power là những yếu tố tác động lớn đến hiệu quả quản trị cung ứng nhiên liệu than.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ việc hoạch định cung ứng chưa dự báo chính xác nhu cầu than do biến động thị trường và thiếu thông tin cập nhật kịp thời. So với các nghiên cứu trong ngành điện lực và than khoáng sản, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam, nơi mà sự phối hợp giữa các bên cung ứng và vận hành còn nhiều bất cập.
Việc tổ chức thực hiện nghiệp vụ cung ứng bị ảnh hưởng bởi sự phụ thuộc vào nguồn than nội địa có chất lượng không đồng đều và than nhập khẩu chịu tác động của biến động tỷ giá và chi phí vận chuyển. Kiểm soát chất lượng và tiến độ cung ứng chưa chặt chẽ làm tăng rủi ro gián đoạn sản xuất và chi phí phát sinh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh kế hoạch và thực tế cung ứng than hàng năm, bảng thống kê thời gian không bốc dỡ than, và biểu đồ tỷ lệ than không đạt chất lượng theo từng năm, giúp minh họa rõ nét các vấn đề tồn tại.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các công cụ quản lý hiện đại, nâng cao năng lực dự báo và phối hợp chuỗi cung ứng nhằm đảm bảo nguồn nhiên liệu than ổn định, chất lượng và chi phí hợp lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoạch định cung ứng than chính xác và linh hoạt: Áp dụng các mô hình dự báo nhu cầu than dựa trên dữ liệu sản xuất thực tế và biến động thị trường, cập nhật kế hoạch cung ứng hàng quý để giảm thiểu tồn kho và tránh thiếu hụt. Chủ thể thực hiện: Ban Kế hoạch và Ban Thương mại PV Power; Thời gian: 2024-2025.
Tăng cường lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp: Xây dựng hệ thống đánh giá nhà cung cấp dựa trên các tiêu chí chất lượng, giá cả, tiến độ giao hàng và uy tín, đồng thời đa dạng hóa nguồn cung để giảm rủi ro phụ thuộc. Chủ thể: Ban Thương mại; Thời gian: 2024.
Nâng cao hiệu quả vận chuyển và lưu kho: Đầu tư cải tiến công nghệ vận chuyển, tối ưu hóa quy trình bốc dỡ và lưu kho than, giảm thời gian không bốc dỡ xuống dưới 3%. Chủ thể: Ban Kỹ thuật và Phân xưởng Nhiên liệu; Thời gian: 2024-2026.
Kiểm soát chất lượng và tiến độ cung ứng chặt chẽ: Thiết lập hệ thống kiểm tra chất lượng than đầu vào nghiêm ngặt, phối hợp chặt chẽ với nhà cung cấp để đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi tiến độ giao hàng. Chủ thể: Ban Kỹ thuật, Ban Thương mại; Thời gian: 2024-2025.
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực quản trị cung ứng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị chuỗi cung ứng, kỹ năng đàm phán và quản lý rủi ro cho cán bộ liên quan. Chủ thể: Ban Nhân sự phối hợp Ban Thương mại; Thời gian: 2024.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý PV Power: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị cung ứng nhiên liệu than, từ đó đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.
Các nhà quản lý nhà máy nhiệt điện than: Áp dụng mô hình và giải pháp quản trị cung ứng than tối ưu, cải thiện hoạt động vận hành và giảm chi phí sản xuất.
Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực năng lượng và quản trị chuỗi cung ứng: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn về quản trị cung ứng nhiên liệu trong ngành điện.
Các doanh nghiệp cung cấp nhiên liệu than và logistics: Hiểu rõ yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng trong ngành điện, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và hợp tác hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị cung ứng nhiên liệu than là gì?
Quản trị cung ứng nhiên liệu than là quá trình hoạch định, tổ chức thực hiện và kiểm soát toàn bộ hoạt động cung cấp than cho sản xuất điện, đảm bảo đúng số lượng, chất lượng, thời gian và chi phí tối ưu. Ví dụ, PV Power áp dụng quản trị cung ứng để duy trì nguồn than ổn định cho Nhà máy Vũng Áng 1.Tại sao quản trị cung ứng nhiên liệu than lại quan trọng đối với nhà máy nhiệt điện?
Nhiên liệu than chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí sản xuất điện, việc cung ứng không ổn định hoặc chất lượng kém sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chi phí vận hành nhà máy. Nghiên cứu cho thấy thiếu hụt than làm giảm công suất vận hành và tăng chi phí sản xuất.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản trị cung ứng nhiên liệu than?
Bao gồm môi trường kinh tế, chính trị pháp luật, biến động giá than, khả năng tài chính, công nghệ quản lý, và mối quan hệ với nhà cung cấp. Ví dụ, biến động tỷ giá ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu than, trong khi chính sách pháp luật ảnh hưởng đến thủ tục hải quan.Phương pháp nào được sử dụng để thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo, hợp đồng, tài liệu ngành và dữ liệu sơ cấp qua phỏng vấn sâu và khảo sát bảng hỏi với cán bộ liên quan tại PV Power.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị cung ứng nhiên liệu than?
Bao gồm hoạch định cung ứng linh hoạt, đa dạng hóa nhà cung cấp, nâng cao kiểm soát chất lượng, tối ưu vận chuyển và lưu kho, cùng đào tạo nâng cao năng lực quản lý. Các giải pháp này nhằm giảm tồn kho, đảm bảo tiến độ và chất lượng than cung cấp.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị cung ứng nguyên liệu, đặc biệt là nhiên liệu than trong doanh nghiệp sản xuất điện.
- Phân tích thực trạng tại PV Power cho Nhà máy điện Vũng Áng 1 giai đoạn 2019-2022 cho thấy nhiều hạn chế trong hoạch định, tổ chức thực hiện và kiểm soát cung ứng nhiên liệu than.
- Các yếu tố bên ngoài và bên trong như biến động thị trường, chính sách pháp luật, năng lực tài chính và công nghệ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản trị cung ứng.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ, khả thi nhằm nâng cao hiệu quả quản trị cung ứng nhiên liệu than, góp phần đảm bảo sản xuất điện ổn định và giảm chi phí.
- Nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp cùng quy mô và lĩnh vực, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về quản trị chuỗi cung ứng năng lượng bền vững.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp trong giai đoạn 2024-2025. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả được khuyến khích tiếp cận toàn văn luận văn và các tài liệu liên quan.