I. Giới thiệu và bối cảnh nghiên cứu
Luận văn Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh tập trung vào quản lý chất lượng sản phẩm tại Công ty Cổ phần Phân phối Khí Thấp Áp Dầu Khí Việt Nam. Nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện quản lý chất lượng sản phẩm trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành dầu khí. Quản trị chất lượng sản phẩm được xem là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường.
1.1. Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp dầu khí tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là yêu cầu đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm. Công ty Cổ phần Phân phối Khí Thấp Áp Dầu Khí Việt Nam đã áp dụng các công cụ quản trị chất lượng để duy trì và phát triển thị phần. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế cần được giải quyết để tối ưu hóa hiệu quả quản lý.
1.2. Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu chính của luận văn là đề xuất các giải pháp hoàn thiện quản lý chất lượng sản phẩm tại công ty. Nhiệm vụ bao gồm hệ thống hóa lý luận về quản trị chất lượng, phân tích thực trạng, và đưa ra các giải pháp cụ thể. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2017 và đề xuất chiến lược đến năm 2025.
II. Cơ sở lý luận về quản trị chất lượng sản phẩm
Chương này trình bày các khái niệm cơ bản về chất lượng sản phẩm và quản trị chất lượng, bao gồm các yếu tố ảnh hưởng và quy trình quản lý. Quản trị chất lượng sản phẩm được xem là một hệ thống tích hợp các hoạt động từ hoạch định, tổ chức, kiểm tra đến cải tiến liên tục.
2.1. Khái niệm và nội dung quản trị chất lượng
Chất lượng sản phẩm được định nghĩa là mức độ đáp ứng các yêu cầu của khách hàng. Quản trị chất lượng bao gồm các bước: hoạch định, tổ chức thực hiện, kiểm tra, và cải tiến. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bao gồm cả yếu tố bên trong (như nguồn lực, công nghệ) và bên ngoài (như thị trường, chính sách).
2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị chất lượng
Các yếu tố bên ngoài như sự thay đổi công nghệ, yêu cầu của khách hàng, và cạnh tranh thị trường. Yếu tố bên trong bao gồm năng lực quản lý, trình độ nhân viên, và hệ thống kiểm soát nội bộ. Việc phân tích các yếu tố này giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh và điểm yếu trong quản lý chất lượng.
III. Thực trạng quản trị chất lượng tại công ty
Chương này phân tích thực trạng quản trị chất lượng sản phẩm tại Công ty Cổ phần Phân phối Khí Thấp Áp Dầu Khí Việt Nam. Nghiên cứu chỉ ra những thành tựu và hạn chế trong quá trình quản lý chất lượng, đồng thời đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.
3.1. Khái quát về công ty
Công ty được thành lập với chức năng chính là phân phối khí thấp áp trong ngành dầu khí. Cơ cấu tổ chức bao gồm các phòng ban chức năng như phòng kỹ thuật, phòng kinh doanh, và phòng tài chính. Kết quả hoạt động kinh doanh từ 2015-2017 cho thấy sự tăng trưởng ổn định nhưng vẫn còn nhiều thách thức về chất lượng sản phẩm.
3.2. Phân tích thực trạng quản trị chất lượng
Công ty đã áp dụng các quy trình quản lý chất lượng như hoạch định, kiểm tra, và cải tiến. Tuy nhiên, vẫn tồn tại các hạn chế như thiếu sự đồng bộ giữa các phòng ban, tỷ lệ phế phẩm cao, và chưa tận dụng tối đa công nghệ hiện đại. Nguyên nhân chính là do thiếu nguồn lực và sự đầu tư chưa đầy đủ vào hệ thống quản lý.
IV. Giải pháp hoàn thiện quản trị chất lượng
Chương này đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quản trị chất lượng sản phẩm tại công ty. Các giải pháp tập trung vào việc cải tiến quy trình, nâng cao năng lực nhân viên, và ứng dụng công nghệ hiện đại.
4.1. Hoạch định và tổ chức thực hiện
Cần xây dựng kế hoạch quản lý chất lượng chi tiết và đồng bộ giữa các phòng ban. Việc tổ chức thực hiện cần được giám sát chặt chẽ để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng. Đồng thời, cần tăng cường đào tạo nhân viên để nâng cao kỹ năng và nhận thức về chất lượng.
4.2. Kiểm tra và cải tiến liên tục
Công ty cần áp dụng các công cụ kiểm soát chất lượng như PDCA (Plan-Do-Check-Act) để đảm bảo sự cải tiến liên tục. Việc kiểm tra chất lượng cần được thực hiện định kỳ và có sự tham gia của các bên liên quan. Các hoạt động điều chỉnh và cải tiến cần được thực hiện kịp thời để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất.