Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Thanh Hóa, nằm ở khu vực Bắc Trung Bộ Việt Nam, là vùng đất giàu truyền thống lịch sử và văn hóa với tổng cộng khoảng 822 di tích đã được xếp hạng tính đến tháng 7 năm 2017. Trong đó, khu di tích lịch sử - văn hóa và kiến trúc nghệ thuật Quốc gia đặc biệt Bà Triệu, tọa lạc tại xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, là một trong ba di tích Quốc gia đặc biệt của tỉnh. Khu di tích này có diện tích hơn 4ha, bao gồm đền thờ, lăng tháp và đình làng Phú Điền, được công nhận là di tích cấp quốc gia đặc biệt theo Quyết định số 2408/QĐ-TTg ngày 31/12/2014 của Thủ tướng Chính phủ.

Nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý khu di tích Bà Triệu từ khi được công nhận là di tích Quốc gia đặc biệt (2014) đến nay, nhằm đánh giá thực trạng, nhận diện những khó khăn, hạn chế trong quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích. Mục tiêu cụ thể là đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị khu di tích, góp phần phát triển du lịch văn hóa tỉnh Thanh Hóa, hướng tới mục tiêu đưa du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của tỉnh vào năm 2020.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ không gian khu di tích Bà Triệu tại xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, với thời gian nghiên cứu từ năm 2014 đến nay, có so sánh với các giai đoạn trước và các khu di tích tương đồng trong và ngoài tỉnh. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn toàn diện về công tác quản lý di tích cấp quốc gia đặc biệt, làm cơ sở khoa học cho các cấp quản lý và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý văn hóa và phát triển du lịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý di tích lịch sử - văn hóa, trong đó nhấn mạnh vai trò của quản lý nhà nước và cộng đồng trong bảo tồn di sản văn hóa. Lý thuyết quản lý di tích được xây dựng trên cơ sở Luật Di sản Văn hóa Việt Nam (2001, sửa đổi 2009), các văn bản pháp luật liên quan và các quan điểm bảo tồn di tích theo chuẩn mực quốc tế như Công ước UNESCO 1972 và nguyên tắc Nara về tính nguyên gốc của di tích.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào ba khái niệm chính: (1) Di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, (2) Quản lý di tích lịch sử - văn hóa, bao gồm các hoạt động bảo tồn, tu bổ, tôn tạo và phát huy giá trị, (3) Vai trò của cộng đồng trong quản lý và phát huy giá trị di tích. Các quan điểm về bảo tồn gắn liền với phát triển kinh tế xã hội và sự tham gia của cộng đồng được xem là nền tảng lý luận quan trọng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ Trung tâm Bảo tồn Di sản Văn hóa tỉnh Thanh Hóa, Ban Quản lý khu di tích Bà Triệu, các văn bản pháp luật, báo cáo quản lý, cùng với khảo sát thực địa và phỏng vấn các nhà quản lý, cán bộ chuyên môn và người dân địa phương.

Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Nghiên cứu lý thuyết và phân tích hệ thống văn bản pháp luật, chính sách quản lý di tích.
  • Khảo sát điền dã tại khu di tích để thu thập dữ liệu thực trạng về cơ sở vật chất, hoạt động quản lý và bảo tồn.
  • Phỏng vấn sâu với các nhà quản lý, cán bộ chuyên môn và cộng đồng dân cư nhằm thu thập ý kiến, đánh giá và đề xuất.
  • Phân tích, so sánh và thống kê số liệu thu thập được để đánh giá hiệu quả công tác quản lý và bảo tồn.
  • So sánh với các khu di tích tương đồng trong và ngoài tỉnh để rút ra bài học kinh nghiệm.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 50 người gồm cán bộ quản lý, nhân viên bảo tồn và đại diện cộng đồng dân cư. Phương pháp chọn mẫu kết hợp chọn mẫu thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên sâu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2017, tập trung vào giai đoạn sau khi khu di tích được công nhận cấp quốc gia đặc biệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức quản lý được củng cố nhưng còn nhiều bất cập: Sau khi khu di tích được công nhận là Quốc gia đặc biệt năm 2014, tỉnh Thanh Hóa đã thành lập Trung tâm Bảo tồn Di sản Văn hóa Thanh Hóa làm đơn vị quản lý trực tiếp, phối hợp với Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Tuy nhiên, công tác phối hợp giữa các cấp, các ngành và cộng đồng còn hạn chế, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao. Khoảng 70% cán bộ được khảo sát đánh giá công tác phối hợp chưa đồng bộ.

  2. Nguồn lực tài chính và nhân lực còn hạn chế: Mặc dù có các dự án trùng tu, tôn tạo được phê duyệt và thực hiện như dự án năm 2005-2008 với tổng diện tích khoanh vùng bảo vệ I là 15.594 m2, nguồn ngân sách dành cho bảo trì, tu bổ hàng năm vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Khoảng 60% kinh phí bảo tồn phụ thuộc vào ngân sách nhà nước và xã hội hóa, trong khi đó nhân lực chuyên môn còn thiếu và chưa được đào tạo bài bản.

  3. Công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích có chuyển biến tích cực: Các hạng mục kiến trúc như đền Bà Triệu, lăng mộ, đình làng Phú Điền được tu bổ, tôn tạo theo đúng quy hoạch. Lễ hội đền Bà Triệu được tổ chức hàng năm với quy mô cấp huyện và 5 năm tổ chức cấp tỉnh, thu hút đông đảo nhân dân và du khách. Tỷ lệ khách tham quan tăng khoảng 15% mỗi năm trong giai đoạn 2014-2017.

  4. Vai trò cộng đồng trong quản lý di tích còn hạn chế: Mặc dù cộng đồng dân cư địa phương có vai trò quan trọng trong bảo vệ và phát huy giá trị di tích, nhưng việc tuyên truyền, phổ biến chính sách pháp luật và huy động sự tham gia của cộng đồng chưa được thực hiện đầy đủ. Chỉ khoảng 40% người dân địa phương tham gia các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị di tích.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng, cũng như nguồn lực tài chính và nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu bảo tồn di tích cấp quốc gia đặc biệt. So với các khu di tích tương đồng trong tỉnh và khu vực, khu di tích Bà Triệu có quy mô và giá trị đặc biệt, đòi hỏi công tác quản lý phải chuyên nghiệp và bài bản hơn.

Việc tổ chức lễ hội và các hoạt động văn hóa truyền thống đã góp phần quan trọng trong việc phát huy giá trị phi vật thể của di tích, tạo sự gắn kết cộng đồng và thu hút du khách. Tuy nhiên, để phát huy tối đa giá trị di tích, cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng, nâng cao nhận thức và trách nhiệm bảo vệ di sản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượng khách tham quan, bảng phân tích nguồn lực tài chính và nhân lực, cũng như sơ đồ tổ chức quản lý để minh họa các mối quan hệ và điểm nghẽn trong quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp liên ngành và cộng đồng: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Trung tâm Bảo tồn Di sản Văn hóa, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, UBND huyện Hậu Lộc và cộng đồng dân cư địa phương nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức cộng đồng.

  2. Đầu tư nâng cao nguồn lực tài chính và nhân lực: Tăng ngân sách hàng năm cho công tác bảo tồn, tu bổ di tích, đồng thời tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ quản lý và nhân viên bảo tồn. Mục tiêu nâng tỷ lệ kinh phí bảo tồn lên trên 80% nhu cầu thực tế trong vòng 3 năm.

  3. Phát huy vai trò cộng đồng trong bảo tồn và phát triển di tích: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục pháp luật về di sản văn hóa, khuyến khích người dân tham gia các hoạt động bảo vệ di tích, phát triển du lịch cộng đồng. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể là Trung tâm Bảo tồn DSVH và các tổ chức xã hội.

  4. Xây dựng và triển khai kế hoạch phát triển du lịch bền vững: Kết hợp bảo tồn di tích với phát triển du lịch văn hóa, du lịch sinh thái nhằm tạo nguồn thu bền vững cho công tác bảo tồn và nâng cao đời sống cộng đồng. Thực hiện theo kế hoạch phát triển du lịch tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2016-2020, chủ thể là Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý di tích và văn hóa: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hóa cấp quốc gia đặc biệt.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành quản lý văn hóa, mỹ thuật: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, pháp luật và thực trạng quản lý di tích, đồng thời cung cấp các giải pháp thực tiễn.

  3. Các tổ chức phát triển du lịch và cộng đồng địa phương: Giúp hiểu rõ vai trò của di tích trong phát triển du lịch văn hóa, từ đó xây dựng các chương trình phát triển bền vững, gắn kết cộng đồng.

  4. Sinh viên chuyên ngành quản lý văn hóa, lịch sử và du lịch: Cung cấp kiến thức tổng quan và chuyên sâu về quản lý di tích, bảo tồn văn hóa và phát triển du lịch, phục vụ học tập và nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khu di tích Bà Triệu có giá trị gì đặc biệt?
    Khu di tích là nơi tưởng nhớ nữ tướng Triệu Thị Trinh, có giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc nghệ thuật tiêu biểu, được công nhận là di tích Quốc gia đặc biệt, góp phần giáo dục truyền thống yêu nước và phát triển du lịch văn hóa.

  2. Công tác quản lý di tích hiện nay gặp những khó khăn gì?
    Khó khăn chính gồm nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế, phối hợp liên ngành chưa hiệu quả, vai trò cộng đồng chưa được phát huy đầy đủ, ảnh hưởng đến công tác bảo tồn và phát triển di tích.

  3. Vai trò của cộng đồng trong quản lý di tích như thế nào?
    Cộng đồng là chủ thể sáng tạo và bảo vệ di sản, đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì giá trị phi vật thể, tham gia bảo vệ, phát huy giá trị di tích và phát triển du lịch cộng đồng.

  4. Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý di tích là gì?
    Bao gồm tăng cường phối hợp liên ngành, nâng cao nguồn lực tài chính và nhân lực, phát huy vai trò cộng đồng, xây dựng kế hoạch phát triển du lịch bền vững gắn với bảo tồn di tích.

  5. Lễ hội đền Bà Triệu có ý nghĩa gì trong đời sống văn hóa?
    Lễ hội là dịp tôn vinh công lao của Bà Triệu, giữ gìn truyền thống văn hóa, thu hút du khách, góp phần phát triển du lịch văn hóa và gắn kết cộng đồng địa phương.

Kết luận

  • Khu di tích Bà Triệu là di tích lịch sử - văn hóa và kiến trúc nghệ thuật Quốc gia đặc biệt, có giá trị lịch sử, văn hóa và nghệ thuật tiêu biểu của tỉnh Thanh Hóa.
  • Công tác quản lý đã có nhiều chuyển biến tích cực sau khi được công nhận cấp quốc gia đặc biệt, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về nguồn lực và phối hợp quản lý.
  • Vai trò của cộng đồng trong bảo tồn và phát huy giá trị di tích cần được tăng cường để đảm bảo sự phát triển bền vững.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn, phát huy giá trị di tích và phát triển du lịch văn hóa gắn kết cộng đồng.
  • Tiếp tục nghiên cứu, triển khai các kế hoạch phát triển du lịch bền vững và đào tạo nhân lực chuyên môn là bước đi quan trọng trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để bảo tồn và phát huy giá trị khu di tích Bà Triệu, góp phần phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Thanh Hóa bền vững.